I. Toán » Chương 2: 1. Phép cộng và phép trừ
II. Hướng dẫn Chương 2: 1. Phép cộng và phép trừ
Chương 2: Bốn phép tính cơ bản
1. Phép cộng và phép trừ
Luyện tâp:
Bài tập này tạo ra các số ngẫu nhiên từ 1000 đến 999999, tạo ngẫu nhiên hai phép tính cộng hoặc trừ, cho học sinh luyện tập.
Tính rồi thử lại theo mẫu: Tham khảo phần luyện tập SGK trang 40
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Tuấn Mạnh | LỚP 3 | Trường Tiểu học Quang Trung | Uông Bí, Quảng Ninh | 25 | 39 | 00:03:02 | |
tran duc khai | LỚP 5 | Trường Tiểu học Tân An 1 | La Gi, Bình Thuận | 8 | 9 | 00:13:00 | |
Ngô Thảo phương | LỚP 1 | Trường Tiểu học Thanh Bính | Thanh Hà, Hải Dương | 5 | 13 | 00:03:21 | |
Bùi Khánh Huyền | LỚP 4 | Trường Tiểu học Thị trấn Cao Phong | Cao Phong, Hòa Bình | 5 | 14 | 00:12:47 | |
Nguyễn Tấn Kiệt Kiệt | LỚP 4 | Trường Tiểu học Phú Nghĩa | Chương Mỹ, Hà Nội | 2 | 2 | 00:03:22 | |
lê quốc tài | LỚP 1 | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | Đông Hà, Quảng Trị | 2 | 6 | 00:05:19 | |
Do Ha Truc Vy | LỚP 4 | Trường Tiểu học Hưng Hòa | Bàu Bàng, Bình Dương | 1 | 1 | 00:03:40 | |
nguyen hai trieu | LỚP 4 | Trường Tiểu học Phan Bội Châu | Biên Hòa, Đồng Nai | 1 | 2 | 00:01:26 | |
Phạm Hương Giang Su Su | LỚP 4 | Trường Tiểu học Lê Lợi | Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 2 | 00:01:43 | |
Nguyen Dinh Minh | 5/1 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Liên Chiểu, Đà Nẵng | 1 | 2 | 00:01:56 | |
Nguyễn Phương Thảo | LỚP 2 | Trường Tiểu học Thịnh Đán | Thái Nguyên, Thái Nguyên | 1 | 2 | 00:06:13 | |
Tưởng đăng quốc | LỚP 4 | Trường Tiểu học Nam Cường | Nam Đàn, Nghệ An | 1 | 3 | 00:01:34 | |
dinhvinh trandinhvinh | LỚP 3 | Trường Tiểu học Phan Bội Châu | Biên Hòa, Đồng Nai | 1 | 3 | 00:01:41 | |
Nguyễn thị Quy | LỚP 3 | Trường Tiểu học Thanh Nghị B | Thanh Liêm, Hà Nam | 1 | 4 | 00:01:16 | |
danh thanh | LỚP 2 | Trường Tiểu học Bình An | Kiên Lương, Kiên Giang | 1 | 4 | 00:05:19 |
IV. Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận
V. Các bài học khác cùng chủ đề Toán
5.
Tìm x biết
27.
Đề-xi-mét vuông
53.
Ki-lô-mét vuông
54.
Hình bình hành
55.
Viết đọc phân số
56.
tô màu phân số
59.
Rút gọn phân số
70.
Tỉ số
73.
Tỉ lệ bản đồ