I. Toán » Biểu đồ số ngày mưa trong 3 tháng năm 2004
II. Hướng dẫn Biểu đồ số ngày mưa trong 3 tháng năm 2004
Biểu đồ dưới đây nói về số ngày có mưa trong 3 tháng của năm 2004 ở một huyện miền núi.
Dựa vào biểu đồ bạn hãy chọn câu trả lời đúng
a) Số ngày mưa trong tháng 7 nhiều hơn tháng 9 là:
A. 5 ngày B. 15 ngày C. 1 ngày
b) Số ngày có mưa trong cả 3 tháng là:
A. 92 ngày B. 36 ngày C. 12 ngày
c) Trung bình mỗi tháng có số ngày mưa là:
A. 4 Ngày B. 15 Ngày C. 12 Ngày
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
hoang giang | LỚP 2 | Trường Tiểu học An Dương | Tây Hồ, Hà Nội | 10 | 1 | 00:01:11 | |
Đinh Viêt Anh | LỚP 3 | Trường THCS Gia Minh | Gia Viễn, Ninh Bình | 10 | 1 | 00:01:20 | |
Hoàng Thanh Hằng | LỚP 4 | Trường Tiểu học Kỳ Khang 2 | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 10 | 1 | 00:00:08 | |
Vũ Thị Thanh Huyền | LỚP 4 | Trường Tiểu học Tân Quang | Ninh Giang, Hải Dương | 10 | 1 | 00:01:19 | |
Trần Đại Long3 | LỚP 4 | Trường Tiểu học Thanh Sơn | Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | 10 | 1 | 00:00:11 | |
Đàm Xuân Phúc Phúc | LỚP 4 | Trường Tiểu học Duy Minh | Duy Tiên, Hà Nam | 10 | 2 | 00:00:09 | |
Nguyễn thị Quy | LỚP 3 | Trường Tiểu học Thanh Nghị B | Thanh Liêm, Hà Nam | 10 | 2 | 00:00:13 | |
Nguyễn Như Ngọc Nguyễn Như Ngọc | LỚP 4 | Trường Tiểu học Chí Tiên | Thanh Ba, Phú Thọ | 10 | 2 | 00:00:07 | |
Trần Đức Lương | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Ninh Bình, Ninh Bình | 10 | 2 | 00:00:06 | |
nguyễn bích | LỚP 4 | Trường Tiểu học Số 1 | Lai Châu, Lai Châu | 10 | 3 | 00:00:19 | |
nguyễn phát | LỚP 1 | Trường Tiểu học Tây Đằng | Ba Vì, Hà Nội | 10 | 3 | 00:01:40 | |
Nguyễn Trần Minh Hằng | LỚP 1 | Trường Tiểu học Trương Công Định | Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 10 | 4 | 00:00:09 | |
Huyền Trâm | 2/1 | Trường Tiểu học Tân Phú | Đồng Xoài, Bình Phước | 10 | 4 | 00:00:42 | |
pham nguyên | LỚP 4 | Trường Tiểu học Cẩm Giàng | Cẩm Giàng, Hải Dương | 10 | 4 | 00:00:02 | |
Nguyễn Hiểu Minh | LỚP 4 | Trường Tiểu học Nam Trung Yên | Cầu Giấy, Hà Nội | 10 | 4 | 00:02:16 | |
lê quốc tài | LỚP 1 | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | Đông Hà, Quảng Trị | 10 | 5 | 00:00:05 | |
Phạm Thái Sơn | LỚP 2 | Trường Tiểu học Thị trấn Phú Xuyên | Phú Xuyên, Hà Nội | 10 | 5 | 00:00:04 | |
tran duc khai | LỚP 5 | Trường Tiểu học Tân An 1 | La Gi, Bình Thuận | 10 | 5 | 00:02:05 | |
Tạ Đình Phong | 4D | Trường Tiểu học Công Lý | Lý Nhân, Hà Nam | 10 | 6 | 23:50:32 | |
dinhvinh trandinhvinh | LỚP 3 | Trường Tiểu học Phan Bội Châu | Biên Hòa, Đồng Nai | 10 | 6 | 00:00:31 |
IV. Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận
V. Các bài học khác cùng chủ đề Toán
5.
Tìm x biết
27.
Đề-xi-mét vuông
53.
Ki-lô-mét vuông
54.
Hình bình hành
55.
Viết đọc phân số
56.
tô màu phân số
59.
Rút gọn phân số
70.
Tỉ số
73.
Tỉ lệ bản đồ