Lớp 5
Cách chia động từ TOBE và TO HAVE
Chủ từ |
to be |
to have |
Động từ thường |
||
Khẳng định |
Phủ định |
Nghi vấn |
|||
I |
am |
have |
I go |
I don’t go |
Do I go? |
He, She,It |
is |
has |
He goes |
He doesn’t go |
Does he go? |
You, We, They |
are |
have |
We go |
We don’t go |
Do we go? |
Unit 1: What is your address?
🎯 Mục tiêu
-
Hỏi và trả lời được về địa chỉ.
-
Hỏi và trả lời được về đặc điểm của ngôi làng/thành phố.
-
Luyện nghe – nói – đọc – viết qua các hoạt động trong phần mềm học tập.
🗣 Phần 1: Nghe và đọc đoạn hội thoại
Ví dụ hội thoại:
-
Nam: What is your address, Hoa?
-
Hoa: It’s 15 Le Loi Street, Ha Noi.
-
Nam: What is your city like?
-
Hoa: It’s big and beautiful.
👉 Học sinh nghe – nhắc lại – luyện phát âm.
📚 Phần 2: Học từ mới
-
address (địa chỉ)
-
street (đường, phố)
-
village (làng)
-
town (thị trấn)
-
city (thành phố)
-
beautiful (xinh đẹp)
-
busy (nhộn nhịp)
-
quiet (yên tĩnh)
👉 Trong phần mềm: Học sinh ghép các ký tự để tạo thành từ đúng (ví dụ: s – t – r – e – e – t → street).
✍️ Phần 3: Luyện từ và câu
👉 Ghép các từ thành câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
-
is / your / what / address → What is your address?
-
is / like / your / city / what → What is your city like?
✅ Phần 4: Câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp
Ví dụ câu hỏi:
-
______ is your address?
A. When
B. What
C. Where
👉 Đáp án: B. What -
– What is your town like?
– ______ big and modern.
A. It’s
B. They’re
C. She’s
👉 Đáp án: A. It’s
🔔 Tóm tắt bài học
-
Mẫu câu:
-
What is your address? – It’s …
-
What is your city/town/village like? – It’s …
-
-
Biết dùng từ mới để giới thiệu nơi mình sống.
👉 Như vậy, học sinh vừa được học lý thuyết, vừa thực hành ngay trong phần mềm của bạn theo 4 bước:
-
Nghe – đọc hội thoại
-
Học từ mới bằng cách ghép chữ
-
Luyện từ và câu
-
Làm trắc nghiệm ngữ pháp
🎯 Mục tiêu
-
Hỏi và trả lời về thói quen hằng ngày.
-
Hỏi và trả lời về tần suất hoạt động (how often).
-
Sử dụng được các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never.
🗣 Phần 1: Nghe và đọc đoạn hội thoại
Ví dụ hội thoại:
-
Mai: What do you do in the morning, Nam?
-
Nam: I always get up early. I usually do morning exercise.
-
Mai: How often do you go swimming?
-
Nam: I go swimming twice a week.
👉 Học sinh nghe – nhắc lại – luyện phát âm.
📚 Phần 2: Học từ mới
-
daily routine (thói quen hằng ngày)
-
get up (thức dậy)
-
brush my teeth (đánh răng)
-
do morning exercise (tập thể dục buổi sáng)
-
go to school (đi học)
-
once (một lần)
-
twice (hai lần)
-
a week (một tuần)
-
a month (một tháng)
👉 Trong phần mềm: Học sinh ghép ký tự → từ đúng (ví dụ: b – r – u – s – h → brush).
✍️ Phần 3: Luyện từ và câu
👉 Ghép từ thành câu hoàn chỉnh:
-
do / what / you / in the morning → What do you do in the morning?
-
I / get up / always / early → I always get up early.
-
How often / go / you / swimming → How often do you go swimming?
-
I / once / a week / go swimming → I go swimming once a week.
✅ Phần 4: Câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp
Ví dụ:
-
What do you ______ in the morning?
A. does
B. do
C. doing
👉 Đáp án: B. do -
– How often do you play football?
– I ______ play football on Sundays.
A. never
B. once
C. early
👉 Đáp án: A. never -
She ______ goes to school by bus.
A. always
B. once
C. week
👉 Đáp án: A. always
📊 Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất)
Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
always | Luôn luôn | I always brush my teeth in the morning. |
usually | Thường | She usually goes to school by bus. |
often | Thường xuyên | We often go to the supermarket on Saturdays. |
sometimes | Thỉnh thoảng | He sometimes plays badminton with his brother. |
never | Không bao giờ | My father never drinks tea. |
🔔 Tóm tắt bài học
-
Cấu trúc:
-
What do you do …? – I always/usually/often/sometimes/never …
-
How often …? – I … every day / once / twice … a week / a month.
-
-
Biết dùng trạng từ chỉ tần suất để nói về thói quen.
✨ Unit 3: Where did you go on holiday?
🎯 Mục tiêu
-
Hỏi và trả lời được về kỳ nghỉ trong quá khứ.
-
Hỏi và trả lời được về phương tiện đi lại.
-
Sử dụng đúng thì quá khứ đơn với động từ go.
🗣 Phần 1: Nghe và đọc đoạn hội thoại
Ví dụ hội thoại:
-
Mai: Where did you go on holiday, Nam?
-
Nam: I went to Da Nang.
-
Mai: How did you get there?
-
Nam: I went by train.
👉 Học sinh nghe – nhắc lại – luyện phát âm.
📚 Phần 2: Học từ mới
-
holiday (kỳ nghỉ)
-
went (đã đi – quá khứ của go)
-
by train (bằng tàu hỏa)
-
by bus (bằng xe buýt)
-
by car (bằng ô tô)
-
by plane (bằng máy bay)
-
by motorbike (bằng xe máy)
-
by boat (bằng thuyền)
👉 Trong phần mềm: Học sinh ghép ký tự thành từ (ví dụ: t – r – a – i – n → train).
✍️ Phần 3: Luyện từ và câu
👉 Ghép từ thành câu đúng:
-
did / go / you / on holiday / where → Where did you go on holiday?
-
I / to / went / Da Nang → I went to Da Nang.
-
how / get there / did / you → How did you get there?
-
went / I / by / bus → I went by bus.
✅ Phần 4: Câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp
Ví dụ:
-
______ did you go on holiday?
A. Where
B. What
C. How
👉 Đáp án: A. Where -
– How did you get there?
– I went ______ plane.
A. in
B. on
C. by
👉 Đáp án: C. by -
I ______ to Ho Chi Minh City last summer.
A. go
B. went
C. going
👉 Đáp án: B. went
🔔 Tóm tắt bài học
-
Cấu trúc:
-
Where did you go on holiday? – I went to …
-
How did you get there? – I went by …
-
-
Biết nói về chuyến đi trong quá khứ và phương tiện di chuyển.
👉 Trên phần mềm học, học sinh luyện tập theo 4 bước:
-
Nghe – đọc hội thoại
-
Học từ mới bằng cách ghép chữ
-
Luyện từ & câu bằng cách sắp xếp từ
-
Làm trắc nghiệm ngữ pháp
Hỏi và trả lời câu hỏi:
- Về việc ai đó đã làm một cái gì đó.
What did you do at the party?
I, We ....
- Những gì ai đó đã làm tại một bữa tiệc.
Language note: Here are the past forms of some common irregular verbs:
be – was, were go – went drink – drank
have – had sing – sang eat – ate
🎯 Mục tiêu
-
Làm quen với thì tương lai đơn (will / may).
-
Hỏi và trả lời về dự định, kế hoạch, nơi chốn, hoạt động vào cuối tuần.
-
Sử dụng cấu trúc I think I’ll … / I may … để nói về dự định hoặc khả năng.
🗣 Phần 1: Nghe và đọc đoạn hội thoại
Ví dụ hội thoại:
-
Lan: Where will you be this weekend, Nam?
-
Nam: I think I’ll be in Ha Long Bay.
-
Lan: What will you do there?
-
Nam: I think I’ll swim in the sea.
-
Lan: Will you go with your family?
-
Nam: Yes, I will.
👉 Học sinh nghe – nhắc lại – luyện phát âm.
📚 Phần 2: Học từ mới
-
weekend (cuối tuần)
-
will (sẽ)
-
may (có thể)
-
beach (bãi biển)
-
mountain (núi)
-
countryside (nông thôn)
-
visit (thăm viếng)
-
swim (bơi lội)
-
camp (cắm trại)
-
go fishing (đi câu cá)
👉 Trong phần mềm: học sinh ghép ký tự → từ đúng (ví dụ: c – a – m – p → camp).
✍️ Phần 3: Luyện từ và câu
👉 Ghép từ thành câu hoàn chỉnh:
-
where / be / you / will / weekend / this → Where will you be this weekend?
-
think / I’ll / in / be / the countryside → I think I’ll be in the countryside.
-
will / do / what / you / there → What will you do there?
-
I’ll / think / visit / friends / my → I think I’ll visit my friends.
-
may / I / camping / go → I may go camping.
✅ Phần 4: Câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp
Ví dụ:
-
______ will you be this weekend?
A. When
B. Where
C. What
👉 Đáp án: B. Where -
– What will you do there?
– I think I ______ play football.
A. will
B. do
C. am
👉 Đáp án: A. will -
I don’t know. I ______ go fishing.
A. will
B. may
C. shall
👉 Đáp án: B. may
Chào cả lớp! Chào mừng các em đến với buổi ôn tập đầu tiên. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau "kiểm tra" lại trí nhớ và thực hành 5 mẫu câu quan trọng mà chúng ta đã học trong các bài đầu tiên nhé. Let's review! 🧠✍️
REVIEW 1 (UNITS 1-5)
Trong buổi ôn tập này, các em sẽ thực hành hỏi và trả lời 5 câu hỏi về các chủ đề quen thuộc: địa chỉ, nơi ở, thói quen, kỳ nghỉ đã qua và kế hoạch sắp tới.
1. What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
Đây là câu hỏi về địa chỉ nhà. Để trả lời, các em chỉ cần dùng mẫu câu đơn giản:
It’s ... (Nó ở...)
Ví dụ (Example):
-
A: What’s your address?
-
B: It’s 105, Hoa Binh Street. (Nó ở số 105, đường Hòa Bình.)
2. What’s your place like? (Nơi bạn ở trông như thế nào?)
Câu hỏi này muốn biết về đặc điểm nơi em sinh sống (thành phố, làng quê,...). Em hãy dùng 1-2 tính từ để miêu tả nhé.
It’s ... and ... (Nó thì... và...)
Một vài tính từ gợi ý: big
(lớn), small
(nhỏ), busy
(bận rộn), quiet
(yên tĩnh), pretty
(xinh đẹp).
Ví dụ (Example):
-
A: What’s your hometown like?
-
B: It’s small and quiet. (Nó nhỏ và yên tĩnh.)
3. How often do you do morning exercise? (Bạn có thường tập thể dục buổi sáng không?)
Đây là câu hỏi về mức độ thường xuyên của một hành động. Em hãy dùng các trạng từ chỉ tần suất để trả lời.
I do it ... (Tớ làm việc đó...)
Các trạng từ chỉ tần suất: always
(luôn luôn), usually
(thường xuyên), often
(thường), sometimes
(thỉnh thoảng), never
(không bao giờ), hoặc every day
(mỗi ngày).
Ví dụ (Example):
-
A: How often do you go to the library?
-
B: I go there sometimes. (Tớ thỉnh thoảng đến đó.)
4. What did you do last summer? (Bạn đã làm gì vào mùa hè năm ngoái?)
Đây là câu hỏi về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ, vì vậy em phải dùng động từ ở thì quá khứ đơn nhé!
I ... (Tớ đã...)
Ví dụ (Example):
-
A: What did you do on your summer holiday?
-
B: I went to Ha Long Bay. (Tớ đã đi Vịnh Hạ Long.)
5. What will you do at the weekend? (Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần?)
Câu hỏi này là về kế hoạch, dự định trong tương lai. Em hãy dùng "will" hoặc "I think I'll..." để trả lời.
I think I’ll ... (Tớ nghĩ tớ sẽ...)
Ví dụ (Example):
-
A: What will you do this weekend?
-
B: I think I’ll play football. (Tớ nghĩ tớ sẽ chơi đá bóng.) ⚽
Tuyệt vời! Chúng ta đã ôn lại 5 mẫu câu rất quan trọng. Bây giờ, các em hãy bắt cặp với bạn bên cạnh và lần lượt hỏi-đáp 5 câu hỏi này nhé!
Good job, everyone! Keep up the good work! 👍
🎯 Mục tiêu
-
Hỏi và trả lời về số tiết học trong ngày.
-
Nói về các môn học bằng tiếng Anh.
-
Luyện tập đếm số lượng bằng cách dùng How many …?
🗣 Phần 1: Nghe và đọc đoạn hội thoại
Ví dụ hội thoại:
-
Mai: How many lessons do you have today, Nam?
-
Nam: I have four lessons.
-
Mai: What lessons do you have?
-
Nam: I have Maths, English, IT and Music.
👉 Học sinh nghe – nhắc lại – luyện phát âm.
📚 Phần 2: Học từ mới
-
lesson (tiết học)
-
subject (môn học)
-
Maths (Toán)
-
English (Tiếng Anh)
-
IT (Tin học)
-
Music (Âm nhạc)
-
Science (Khoa học)
-
History (Lịch sử)
-
Geography (Địa lý)
-
Vietnamese (Tiếng Việt)
👉 Trong phần mềm: Học sinh ghép ký tự → từ đúng (ví dụ: M – a – t – h – s → Maths).
✍️ Phần 3: Luyện từ và câu
👉 Ghép từ thành câu hoàn chỉnh:
-
how / you / many / do / have / today / lessons → How many lessons do you have today?
-
I / five / have / lessons → I have five lessons.
-
what / do / you / have / lessons → What lessons do you have?
-
I / English / Maths / have / and / Vietnamese → I have Maths, English and Vietnamese.
✅ Phần 4: Câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp
Ví dụ:
-
How many ______ do you have today?
A. subject
B. lesson
C. lessons
👉 Đáp án: C. lessons -
– What lessons do you have today?
– I ______ Science and History.
A. has
B. have
C. had
👉 Đáp án: B. have -
We have ______ lessons on Monday.
A. four
B. lesson
C. a lesson
👉 Đáp án: A. four
🔔 Tóm tắt bài học
-
Cấu trúc:
-
How many lessons do you have today? – I have … lessons.
-
What lessons do you have? – I have …
-
-
Ôn lại cách đếm số lượng bằng How many …?
-
Làm quen với từ vựng các môn học.
iếng Anh lớp 5 – Unit 7: How do you learn English?
🎯 Mục tiêu bài học
-
Hỏi và trả lời câu hỏi: How do you learn English?
-
Nói về cách học từ vựng, nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh.
-
Luyện kỹ năng giao tiếp với các mẫu câu đơn giản.
🗣 Mẫu câu quan trọng
-
How do you learn English? – Bạn học tiếng Anh như thế nào?
👉 I learn English by …
Ví dụ:
-
How do you learn vocabulary? – I write new words in my notebook.
-
How do you practise listening? – I watch English cartoons.
-
How do you practise writing? – I write letters to my friends every day.
-
How do you practise reading? – I read English stories every day.
-
Why do you learn English? – I learn English to talk with foreigners.
📚 Từ vựng cần nhớ
-
vocabulary (từ vựng) → write words in a notebook (viết từ ra giấy)
-
listening (nghe) → watch English films/cartoons (xem phim tiếng Anh)
-
writing (viết) → write letters to friends (viết thư cho bạn)
-
reading (đọc) → read English stories (đọc truyện tiếng Anh)
-
practise (luyện tập)
-
learn English (học tiếng Anh)
✍️ Luyện tập
👉 Ghép từ thành câu đúng:
-
you / learn / do / how / English → How do you learn English?
-
I / English / learn / by / films / watching → I learn English by watching films.
-
letters / write / I / friends / my / to → I write letters to my friends.
✅ Câu hỏi trắc nghiệm
-
How do you ______ English?
A. learns
B. learning
C. learn
👉 Đáp án: C. learn -
– How do you practise listening?
– I ______ English cartoons.
A. watch
B. watches
C. watching
👉 Đáp án: A. watch -
I learn English ______ writing new words in my notebook.
A. at
B. by
C. to
👉 Đáp án: B. by
🔔 Tóm tắt Unit 7
-
Hỏi và trả lời về cách học tiếng Anh: How do you learn English?
-
Một số cách học:
-
Học từ vựng: viết ra giấy.
-
Luyện nghe: xem phim tiếng Anh.
-
Luyện viết: viết thư cho bạn.
-
Luyện đọc: đọc truyện tiếng Anh.
-
-
Học sinh biết dùng by + V-ing để nói về phương pháp học.
👉 Trên phần mềm học, học sinh thực hành theo 4 bước:
-
Nghe – đọc hội thoại
-
Học từ mới bằng cách ghép chữ
-
Luyện từ & câu bằng cách sắp xếp từ
-
Làm trắc nghiệm ngữ pháp
-
English 5 – Unit 8: What are you reading?
Tiếng Anh lớp 5 – Bài 8: Bạn đang đọc gì vậy?
Xin chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ học Unit 8: What are you reading?. Trong bài này, các em sẽ biết cách hỏi và trả lời về sách, truyện, hoặc nhân vật mà mình đang đọc.
1️⃣ Mẫu câu quan trọng
-
What are you reading? – Bạn đang đọc gì vậy?
👉 I’m reading Snow White. -
Who is the main character? – Nhân vật chính là ai?
👉 It’s Snow White. -
What’s he like? / What’s she like? – Cậu ấy thế nào?
👉 He’s brave. / She’s kind. -
2️⃣ Từ vựng cần nhớ
-
story (câu chuyện)
-
comic (truyện tranh)
-
fairy tale (truyện cổ tích)
-
main character (nhân vật chính)
-
kind (tốt bụng), brave (dũng cảm), clever (thông minh), funny (hài hước), evil (xấu xa)
-
3️⃣ Cách luyện nói
-
Đọc truyện thiếu nhi, ví dụ Cinderella, Aladdin, Snow White.
-
Luyện hỏi – đáp với bạn bè:
-
A: What are you reading?
-
B: I’m reading Aladdin.
-
-
Miêu tả nhân vật bằng 1–2 tính từ.
-
4️⃣ Cách luyện đọc và viết
-
Đọc truyện tranh bằng tiếng Anh ít nhất 10 phút mỗi ngày.
-
Viết vài câu ngắn về nhân vật em thích.
👉 I like Doremon. He’s funny and clever. -
5️⃣ Cách học hiệu quả
-
Chia sẻ câu chuyện em đang đọc với bạn cùng lớp.
-
Dùng thẻ từ (flashcards) ghi tên truyện và tính từ miêu tả nhân vật.
-
Thực hành nói trước gương để tự tin hơn.
-
✅ Như vậy, trong Unit 8: What are you reading?, các em sẽ vừa học được cách hỏi – đáp, vừa luyện kỹ năng đọc và miêu tả nhân vật trong truyện.
-
🦁 English 5 – Unit 9: What did you see at the zoo?
Tiếng Anh lớp 5 – Bài 9: Bạn đã thấy gì ở sở thú?
Xin chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ học Unit 9: What did you see at the zoo?. Trong bài này, các em sẽ biết cách hỏi và trả lời về động vật trong sở thú, cũng như nói về những gì chúng đã làm.
1️⃣ Mẫu câu quan trọng
-
What did you see at the zoo? – Bạn đã thấy gì ở sở thú?
👉 I saw lions and elephants. -
What did the monkeys do when you were there? – Những chú khỉ đã làm gì khi em ở đó?
👉 They jumped and played. -
What did the peacocks do? – Những con công đã làm gì?
👉 They opened their tails.
✅ Với Unit 9: What did you see at the zoo?, các em sẽ vừa học thêm từ vựng về động vật, vừa biết cách dùng thì quá khứ đơn để miêu tả chúng.
5️⃣ Cách học hiệu quả
Vẽ hình con vật và ghi động từ hành động bên cạnh.
Xem video về động vật và nói lại bằng tiếng Anh.
Ôn lại thì Quá khứ đơn (Past Simple) với động từ did / saw / ate / played.
4️⃣ Cách luyện đọc và viết
Viết một đoạn ngắn:
👉 Yesterday I went to the zoo. I saw tigers and monkeys. The tigers slept. The monkeys played.
Đọc to đoạn văn để luyện phát âm.
2️⃣ Từ vựng cần nhớ
🐒 monkey (khỉ) – jump, climb, play
🦁 lion (sư tử) – roar, sleep
🐘 elephant (voi) – walk, eat grass
🦚 peacock (công) – open its tail
🐍 snake (rắn) – crawl, hiss
🐼 panda (gấu trúc) – eat bamboo, sleep
3️⃣ Cách luyện nói
Luyện theo cặp:
-
A: What did you see at the zoo?
-
B: I saw pandas.
-
A: What did the pandas do?
-
B: They ate bamboo.
Miêu tả nhiều loài khác nhau để nhớ từ vựng.
Unit 10: WHEN WILL SPORTS DAY BE?
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị: hỏi và trả lời về các sự kiện ở trường và những hoạt động chúng ta sẽ tham gia. Các em đã sẵn sàng chưa nào? 🎉
1. Từ vựng (New Words)
Trước tiên, chúng ta hãy cùng học một vài từ mới về các sự kiện ở trường nhé!
-
Sports Day: /ˈspɔːrts ˌdeɪ/ - Ngày hội Thể thao
-
Teachers' Day: /ˈtiː.tʃɚz ˌdeɪ/ - Ngày Nhà giáo
-
Singing Contest: /ˈsɪŋ.ɪŋ ˈkɑːn.test/ - Cuộc thi hát
-
Independence Day: /ˌɪn.dɪˈpen.dəns ˌdeɪ/ - Ngày Quốc khánh
-
Children's Day: /ˈtʃɪl.drənz ˌdeɪ/ - Ngày Quốc tế Thiếu nhi
2. Mẫu câu chính (Key Structures)
Trong bài học này, các em phải học thuộc hai mẫu câu quan trọng sau đây để có thể hỏi và trả lời về các sự kiện nhé.
Mẫu câu 1: Hỏi về thời gian diễn ra sự kiện
Để hỏi một sự kiện nào đó sẽ diễn ra khi nào, chúng ta dùng mẫu câu:
When will ... be? (Khi nào ... sẽ diễn ra?)
Và để trả lời, chúng ta sẽ nói:
It’ll be on ... (Nó sẽ diễn ra vào...)
Lưu ý: It'll
là viết tắt của It will
. Chúng ta dùng giới từ ON trước các ngày trong tuần (Monday, Tuesday,...) và các ngày tháng cụ thể (on the first of June).
Ví dụ (Example):
-
Mai: When will Sports Day be? (Khi nào Ngày hội Thể thao sẽ diễn ra?)
-
Peter: It'll be on Saturday. (Nó sẽ diễn ra vào thứ Bảy.)
Mẫu câu 2: Hỏi xem ai đó sẽ làm gì
Để hỏi bạn mình sẽ làm gì trong một sự kiện, chúng ta dùng mẫu câu:
What are you going to do on ...? (Bạn sẽ làm gì vào...?)
Và để trả lời, chúng ta sẽ nói:
I’m going to ... (Tớ sẽ...)
Ví dụ (Example):
-
Phong: What are you going to do on Sports Day? (Bạn sẽ làm gì vào Ngày hội Thể thao?)
-
Nam: I'm going to play football. (Tớ sẽ chơi đá bóng.) ⚽
3. Luyện tập tại nhà với gogoedu.vn 💻
Để ghi nhớ bài học tốt hơn và luyện tập thêm, các con hãy truy cập website gogoedu.vn nhé! Trang web có rất nhiều tính năng bổ ích và thú vị giúp các con học tiếng Anh hiệu quả hơn.
Với Unit 10, các con có thể:
-
Nghe đọc đoạn hội thoại: Luyện nghe và bắt chước ngữ điệu của người bản xứ. 🎧
-
Học từ mới: Chơi trò chơi ghép các ký tự lộn xộn để tạo thành một từ đúng. Rất vui và dễ nhớ!
-
Luyện từ và câu: Kéo thả các từ để sắp xếp thành một câu hoàn chỉnh. 📝
-
Câu hỏi trắc nghiệm: Làm các bài tập ngữ pháp để kiểm tra lại kiến thức đã học và xem mình đã hiểu bài đến đâu.
Vậy là bài học của chúng ta hôm nay đã kết thúc rồi. Các em hãy nhớ ôn lại từ vựng và hai mẫu câu quan trọng nhé.
Good job everyone! See you in the next lesson! 👋
Chào các em! Chào mừng các em đến với buổi ôn tập số 2. Hôm nay, chúng ta sẽ đọc một đoạn văn ngắn về bạn Nam và cách bạn ấy học tiếng Anh, sau đó cùng nhau trả lời một số câu hỏi nhé. Let's see how Nam learns English! 📚✍️
REVIEW 2 (UNITS 6-10)
1. Đọc hiểu (Reading)
Trước tiên, các em hãy đọc kỹ đoạn văn sau đây về bạn Nam nhé.
My name is Nam. I go to school from Monday to Friday. I have Maths and Vietnamese every schoolday. I have English four times a week. English is my favourite subject. I practise reading by reading English comic books and storybooks. Now I can read Aladdin and the Magic Lamp in English. I practise speaking by talking to my foreign friends. Every day, I practise writing English by sending emails to my friend Hakim in Malaysia. I learn English because I want to watch English cartoons on TV.
2. Trả lời câu hỏi (Answer the Questions)
Bây giờ, dựa vào nội dung bài đọc, các em hãy trả lời các câu hỏi sau đây nhé.
Question 1: How often does Nam have English? (Nam học tiếng Anh bao nhiêu lần một tuần?)
-
Answer: He has English four times a week.
Question 2: What is his favourite subject? (Môn học yêu thích của cậu ấy là gì?)
-
Answer: His favourite subject is English.
Question 3: How does he practise reading? (Cậu ấy luyện đọc bằng cách nào?)
-
Answer: He practises reading by reading English comic books and storybooks.
Question 4: How does he practise speaking? (Cậu ấy luyện nói bằng cách nào?)
-
Answer: He practises speaking by talking to his foreign friends.
Question 5: Why does he learn English? (Tại sao cậu ấy học tiếng Anh?)
-
Answer: Because he wants to watch English cartoons on TV.
3. Luyện tập (Practice)
Thật tuyệt vời! Các em đã trả lời rất tốt. Bây giờ, đến lượt các em nhé! Hãy viết một đoạn văn ngắn tương tự về bản thân mình, trả lời các câu hỏi sau:
-
What's your favourite subject?
-
How often do you have it?
-
How do you practise it?
-
Why do you learn English?
Ví dụ:
My name is... My favourite subject is... I have it... I practise reading by... I learn English because I want to...
Buổi ôn tập của chúng ta hôm nay thật hiệu quả. Các em đã làm rất tốt khi đọc hiểu và trả lời các câu hỏi về bạn Nam. Hãy luôn chăm chỉ học tiếng Anh mỗi ngày như bạn ấy nhé!
Well done, class! Keep practicing! 👍
Chào mừng các em quay trở lại với lớp học tiếng Anh của cô! Hôm nay chúng ta sẽ chuyển sang một chủ đề rất gần gũi và quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Let's begin! 🌟
Unit 11: WHAT’S THE MATTER WITH YOU?
Bài học hôm nay sẽ giúp các em biết cách hỏi thăm và đưa ra lời khuyên khi bạn bè hoặc người thân gặp các vấn đề về sức khỏe. Đây là những mẫu câu rất hữu ích đó! 😉
1. Từ vựng (New Words)
Đầu tiên, chúng ta cùng học một số từ vựng về các vấn đề sức khỏe thường gặp nhé!
-
Headache: /ˈhed.eɪk/ - Đau đầu
-
Toothache: /ˈtuːθ.eɪk/ - Đau răng
-
Earache: /ˈɪr.eɪk/ - Đau tai
-
Stomach ache: /ˈstʌm.ək ˌeɪk/ - Đau bụng
-
Backache: /ˈbæk.eɪk/ - Đau lưng
-
Sore throat: /ˌsɔːr ˈθroʊt/ - Viêm họng
-
Fever: /ˈfiː.vɚ/ - Sốt
-
Cold: /koʊld/ - Cảm lạnh
2. Mẫu câu chính (Key Structures)
Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào hai mẫu câu chính. Các em hãy chú ý và ghi nhớ nhé!
Mẫu câu 1: Hỏi và trả lời về vấn đề sức khỏe
Khi muốn hỏi thăm ai đó có vấn đề gì về sức khỏe, em dùng mẫu câu:
What’s the matter with you? (Bạn bị sao thế?)
Để trả lời, chúng ta sẽ nói:
I have a/an ... (Tớ bị...)
Ví dụ (Example):
-
Teacher: What's the matter with you, Nam? (Em bị sao thế, Nam?)
-
Nam: I have a headache. (Thưa cô, em bị đau đầu ạ.)
Mẫu câu 2: Đưa ra và đáp lại lời khuyên
Khi bạn mình bị ốm, chúng ta nên đưa ra lời khuyên. Để khuyên ai đó nên hoặc không nên làm gì, em dùng:
You should ... (Bạn nên...) You shouldn’t ... (Bạn không nên...)
Để đáp lại lời khuyên, em có thể nói:
Yes, I will. Thanks. (Vâng, tớ sẽ làm vậy. Cảm ơn nhé.) OK, I won't. Thank you. (Được rồi, tớ sẽ không làm vậy. Cảm ơn bạn.)
Ví dụ (Example):
-
Mai: I have a sore throat. (Tớ bị đau họng.)
-
Peter: You should go to the doctor and you shouldn't eat ice cream. (Bạn nên đi khám bác sĩ và không nên ăn kem.)
-
Mai: OK, I won't. Thank you. (Được rồi, tớ sẽ không làm vậy. Cảm ơn bạn.)
3. Luyện tập tại nhà với gogoedu.vn 💻
Để củng cố kiến thức, các em đừng quên truy cập website gogoedu.vn nhé! Trang web sẽ giúp các em:
-
Nghe và lặp lại các đoạn hội thoại để cải thiện phát âm. 🎧
-
Học từ mới qua các trò chơi tương tác thú vị.
-
Luyện tập mẫu câu bằng cách sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh. 📝
-
Làm bài tập trắc nghiệm để kiểm tra và ghi nhớ ngữ pháp lâu hơn.
Bài học của chúng ta hôm nay đến đây là kết thúc. Các em hãy nhớ giữ gìn sức khỏe, và khi bị ốm, hãy áp dụng những mẫu câu này để nói cho bố mẹ hoặc thầy cô biết nhé!
Take care and see you next time! 👋
Chào các em học sinh yêu quý! Chào mừng các em đã quay trở lại với lớp học của chúng ta. Hôm nay, cô và các em sẽ cùng tìm hiểu một chủ đề vô cùng quan trọng, đó là làm thế nào để giữ an toàn cho bản thân ngay tại chính ngôi nhà của mình. Let's start! 👍
Unit 12: DON'T RIDE YOUR BIKE TOO FAST!
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách:
-
Thể hiện và trả lời những lo ngại về tai nạn có thể xảy ra ở nhà.
-
Hỏi và trả lời các câu hỏi về cách phòng ngừa tai nạn.
-
Biết những gì nên làm và không nên làm để luôn an toàn.
1. Từ vựng (New Words)
Hãy cùng học một số từ vựng liên quan đến các vật dụng và hành động nguy hiểm nhé!
-
Knife: /naɪf/ - Con dao 🔪
-
Stove: /stoʊv/ - Bếp lò 🔥
-
Matches: /ˈmætʃɪz/ - Que diêm
-
Stairs: /sterz/ - Cầu thang bộ 🪜
-
Ride a bike too fast: /raɪd ə baɪk tuː fæst/ - Đạp xe quá nhanh 🚴♂️💨
-
Climb the tree: /klaɪm ðə triː/ - Trèo cây 🌳
-
Cut yourself: /kʌt jɔːrˈself/ - Tự làm mình bị đứt tay
-
Get a burn: /ɡet ə bɜːrn/ - Bị bỏng
-
Fall off: /fɔːl ɔːf/ - Ngã xuống
-
Break your arm/leg: /breɪk jɔːr ɑːrm/leɡ/ - Làm gãy tay/chân của bạn
2. Mẫu câu chính (Key Structures)
Để giữ an toàn, chúng ta cần ghi nhớ kỹ những lời cảnh báo. Các em hãy học thuộc hai mẫu câu quan trọng dưới đây nhé!
Mẫu câu 1: Đưa ra lời cảnh báo và đáp lại
Khi muốn ngăn ai đó làm một việc nguy hiểm, chúng ta sẽ dùng câu mệnh lệnh bắt đầu bằng "Don't".
Don’t ...! (Đừng...!)
Và để đáp lại rằng mình đã nghe và sẽ không làm nữa, em sẽ nói:
OK, I won’t. (Vâng, con/tớ sẽ không làm vậy.)
Lưu ý: won't
là viết tắt của will not
.
Ví dụ (Example):
-
Mom: Don't play with the knife! (Đừng nghịch dao!)
-
Son: OK, I won’t. (Vâng, con sẽ không làm vậy ạ.)
Mẫu câu 2: Hỏi lý do và giải thích
Khi nghe một lời cảnh báo, đôi khi chúng ta muốn biết tại sao mình không nên làm điều đó. Em sẽ hỏi:
Why shouldn’t I ...? (Tại sao con/tớ không nên...?)
Và người lớn sẽ giải thích lý do, bắt đầu bằng "Because".
Because ... (Bởi vì...)
Ví dụ (Example) - Kết hợp cả 2 mẫu câu:
-
Dad: Don't climb the tree! (Đừng trèo cây!)
-
Phong: Why shouldn't I climb the tree? (Tại sao con không nên trèo cây ạ?)
-
Dad: Because you may fall and break your leg. (Bởi vì con có thể bị ngã và gãy chân đó.)
3. Luyện tập tại nhà với gogoedu.vn 💻
Để thực hành nhiều hơn về cách phòng tránh tai nạn, các em hãy nhớ ghé thăm người bạn đồng hành gogoedu.vn nhé! Website sẽ giúp các em:
-
Nghe lại các tình huống cảnh báo trong bài học. 🎧
-
Học từ vựng về an toàn qua các trò chơi ghi nhớ.
-
Thực hành ghép câu cảnh báo và câu hỏi tại sao. 📝
-
Làm bài tập ngữ pháp về "should/shouldn't" và "don't...".
Bài học hôm nay rất quan trọng phải không nào? Cô hy vọng sau bài học này, tất cả các em sẽ luôn cẩn thận để giữ an toàn cho bản thân và những người xung quanh.
Stay safe and see you in the next lesson! 👋

Chào cả lớp! Rất vui được gặp lại các em trong bài học mới. Sau những giờ học, chắc hẳn bạn nào cũng có những hoạt động yêu thích của riêng mình phải không? Hôm nay, chúng ta sẽ học cách nói về những hoạt động đó nhé! Let's go! 🚀
Unit 13: WHAT DO YOU DO IN YOUR FREE TIME?
Bài học này sẽ giúp các em:
-
Hỏi và trả lời các câu hỏi về những gì em làm trong thời gian rảnh.
-
Hỏi và trả lời các câu hỏi về những gì người thân trong gia đình em làm trong thời gian rảnh của họ.
1. Từ vựng (New Words)
Chúng ta hãy cùng xem một vài hoạt động thú vị trong thời gian rảnh rỗi nhé!
-
Surf the internet: /sɜːrf ðə ˈɪn.tə.net/ - Lướt mạng 💻
-
Go to the cinema: /ɡoʊ tə ðə ˈsɪn.ə.mə/ - Đi xem phim 🎬
-
Clean the house: /kliːn ðə haʊs/ - Dọn dẹp nhà cửa 🏠
-
Do karate: /duː kəˈrɑː.t̬i/ - Tập võ karate 🥋
-
Go swimming: /ɡoʊ ˈswɪm.ɪŋ/ - Đi bơi 🏊♂️
-
Go fishing: /ɡoʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/ - Đi câu cá 🎣
-
Watch cartoons: /wɑːtʃ kɑːrˈtuːnz/ - Xem phim hoạt hình 📺
2. Mẫu câu chính (Key Structures)
Trong bài học này, các em cần học thuộc và phân biệt rõ hai mẫu câu sau đây. Chúng rất quan trọng đó!
Mẫu câu 1: Hỏi về hoạt động của BẠN
Để hỏi bạn mình làm gì khi rảnh rỗi, em dùng mẫu câu:
What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?)
Để trả lời, em chỉ cần nói:
I ... (Tớ...)
Ví dụ (Example):
-
Peter: What do you do in your free time?
-
Linda: I surf the internet.
Mẫu câu 2: Hỏi về hoạt động của NGƯỜI THÂN
Để hỏi về một người khác (bố, mẹ, anh, chị,...), em dùng mẫu câu:
What does your ... do in his/her free time? (Bố/mẹ/anh/... của bạn làm gì vào thời gian rảnh?)
Để trả lời, em sẽ dùng:
He/She ... (Ông ấy/Bà ấy/Anh ấy/Cô ấy...)
⭐ LƯU Ý QUAN TRỌNG: Khi chủ ngữ là He/She (ngôi thứ ba số ít), chúng ta phải thêm 's' hoặc 'es' vào sau động từ.
Ví dụ (Example):
-
Nam: What does your father do in his free time? (Bố của bạn làm gì vào thời gian rảnh?)
-
Quan: He goes fishing. (Bố tớ đi câu cá.)
-
Mai: What does your mother do in her free time? (Mẹ của bạn làm gì vào thời gian rảnh?)
-
Hoa: She cleans the house. (Mẹ tớ dọn dẹp nhà cửa.)
3. Luyện tập tại nhà với gogoedu.vn 💻
Để thành thạo cách chia động từ và ghi nhớ mẫu câu, các em hãy truy cập website gogoedu.vn nhé! Trang web sẽ giúp các em:
-
Nghe và lặp lại các câu hỏi và câu trả lời để nói thật tự nhiên. 🎧
-
Học từ vựng về các hoạt động giải trí qua trò chơi ghép từ.
-
Luyện tập ngữ pháp bằng cách điền đúng dạng của động từ vào chỗ trống. 📝
-
Làm các bài trắc nghiệm để kiểm tra kiến thức tổng hợp của Unit 13.
Bài học của chúng ta kết thúc tại đây. Các em hãy thử về nhà hỏi bố mẹ, anh chị xem họ thường làm gì khi rảnh rỗi bằng tiếng Anh nhé!
Great work today! See you next time! 👋
Chào cả lớp! Các em có thích đọc truyện không nào? Cô tin chắc rằng ai cũng có một câu chuyện cổ tích yêu thích. Hôm nay, chúng ta sẽ học cách kể lại và nêu cảm nhận về một câu chuyện bằng tiếng Anh nhé! Let's dive into the world of stories! 📖✨
Unit 14: WHAT HAPPENED IN THE STORY?
Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau:
-
Hỏi và trả lời về các sự kiện đã diễn ra trong một câu chuyện.
-
Hỏi và trả lời về ý kiến, suy nghĩ của mình đối với một câu chuyện hoặc một nhân vật.
1. Từ vựng (New Words)
Để kể chuyện, chúng ta cần biết một số từ vựng về nhân vật và tính cách của họ.
-
Story: /ˈstɔːr.i/ - Câu chuyện
-
Character: /ˈker.ək.tər/ - Nhân vật
-
Main character: /meɪn ˈker.ək.tər/ - Nhân vật chính
-
Fairy tale: /ˈfer.i ˌteɪl/ - Truyện cổ tích
-
Hard-working: /ˌhɑːrdˈwɜːr.kɪŋ/ - Chăm chỉ 💪
-
Clever: /ˈklev.ər/ - Thông minh, lanh lợi 💡
-
Generous: /ˈdʒen.ər.əs/ - Hào phóng, rộng lượng ❤️
-
Greedy: /ˈɡriː.di/ - Tham lam 😠
2. Ngữ pháp trọng tâm: Thì Quá khứ đơn (Simple Past Tense)
Để kể lại một câu chuyện đã kết thúc, chúng ta phải dùng Thì Quá khứ đơn. Các em hãy nhớ quy tắc cơ bản sau:
Thêm -ed vào sau hầu hết các động từ.
Ví dụ:
-
happen -> happened (đã xảy ra)
-
watch -> watched (đã xem)
-
praise -> praised (đã khen ngợi)
Ngoài ra, có một số động từ bất quy tắc chúng ta cần học thuộc, ví dụ:
-
be -> was/were
-
say -> said
-
see -> saw
-
eat -> ate
-
get -> got
3. Mẫu câu chính (Key Structures)
Bây giờ, hãy cùng học các mẫu câu để hỏi và kể lại một câu chuyện nhé!
Mẫu câu 1: Hỏi và trả lời về diễn biến câu chuyện
Để hỏi chuyện gì đã xảy ra, em dùng câu:
What happened in the story? (Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện?)
Để kể lại câu chuyện theo trình tự, em hãy dùng các từ nối sau:
First, ... (Đầu tiên, ...) Then, ... (Sau đó, ...) Next, ... (Tiếp theo, ...) In the end, ... (Cuối cùng, ...)
Ví dụ kể về truyện "Quả dưa hấu của Mai An Tiêm":
-
First, King Hung ordered Mai An Tiem's family to live on an island. (Đầu tiên, vua Hùng ra lệnh cho gia đình Mai An Tiêm ra đảo hoang ở.)
-
Then, one day An Tiem found some black seeds and he grew them. (Sau đó, một ngày nọ An Tiêm tìm thấy hạt giống đen và chàng đã trồng chúng.)
-
In the end, the King heard about the story and he let them go home. (Cuối cùng, nhà vua nghe được câu chuyện và cho phép họ trở về.)
Mẫu câu 2: Hỏi và trả lời về ý kiến
Để hỏi ý kiến của ai đó về một nhân vật, em dùng:
What do you think of ...? (Bạn nghĩ gì về...?)
Để trả lời, em sẽ nói:
I think he/she is ... (Tớ nghĩ anh ấy/cô ấy thì...)
Ví dụ:
-
Linh: What do you think of An Tiem? (Bạn nghĩ gì về An Tiêm?)
-
Trung: I think he is hard-working. (Tớ nghĩ anh ấy rất chăm chỉ.)
4. Luyện tập tại nhà với gogoedu.vn 💻
Kể chuyện sẽ dễ dàng hơn nếu các em luyện tập thường xuyên! Hãy truy cập gogoedu.vn để:
-
Nghe các câu chuyện cổ tích bằng tiếng Anh. 🎧
-
Học từ vựng về nhân vật và tính cách qua các trò chơi.
-
Luyện tập chia động từ ở thì Quá khứ đơn. 📝
-
Làm bài trắc nghiệm để củng cố kiến thức toàn bài.
Bài học của chúng ta hôm nay thật thú vị phải không nào? Các em hãy thử chọn một câu chuyện mình thích và tập kể lại bằng tiếng Anh cho bạn bè và người thân nghe nhé!
Good job, everyone! See you soon! 👋
Chào các em, cô đã quay trở lại rồi đây! Lớp 5 là năm cuối cấp rồi, các em đã bao giờ suy nghĩ xem lớn lên mình sẽ làm nghề gì chưa? Đó chính là chủ đề vô cùng hấp dẫn của bài học ngày hôm nay. Let's explore our future dreams! 👩🚀👨🏫👩⚕️
Unit 15: WHAT WOULD YOU LIKE TO BE IN THE FUTURE?
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách:
-
Hỏi và trả lời về nghề nghiệp mơ ước trong tương lai.
-
Hỏi và trả lời về lý do tại sao mình lại thích nghề nghiệp đó.
1. Từ vựng (New Words)
Hãy cùng làm quen với một số nghề nghiệp và các hoạt động liên quan nhé!
-
Job: /dʒɑːb/ - Nghề nghiệp, công việc
-
Future: /ˈfjuː.tʃɚ/ - Tương lai
-
Doctor: /ˈdɑːk.tɚ/ - Bác sĩ 🩺
-
Nurse: /nɜːrs/ - Y tá
-
Teacher: /ˈtiː.tʃɚ/ - Giáo viên 👩🏫
-
Pilot: /ˈpaɪ.lət/ - Phi công ✈️
-
Architect: /ˈɑːr.kə.tekt/ - Kiến trúc sư 🏗️
-
Writer: /ˈraɪ.t̬ɚ/ - Nhà văn ✍️
-
Look after patients: /lʊk ˈæf.tɚ ˈpeɪ.ʃənts/ - Chăm sóc bệnh nhân
-
Fly a plane: /flaɪ ə pleɪn/ - Lái máy bay
-
Design buildings: /dɪˈzaɪn ˈbɪl.dɪŋz/ - Thiết kế các tòa nhà
-
Write stories for children: /raɪt ˈstɔːr.iz fɔːr ˈtʃɪl.drən/ - Viết truyện cho trẻ em
2. Mẫu câu chính (Key Structures)
Để nói về ước mơ của mình, các em hãy học thật thuộc hai mẫu câu quan trọng dưới đây.
Mẫu câu 1: Hỏi về nghề nghiệp mơ ước
Để hỏi bạn mình muốn làm nghề gì trong tương lai, em dùng mẫu câu:
What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?)
Để trả lời, em sẽ nói:
I’d like to be a/an ... (Tớ muốn trở thành một...)
Lưu ý: I'd like to
là cách nói trang trọng và lịch sự của I want to
.
Ví dụ (Example):
-
Tony: What would you like to be in the future?
-
Phong: I’d like to be an architect. (Tớ muốn trở thành một kiến trúc sư.)
Mẫu câu 2: Hỏi lý do cho sự lựa chọn đó
Để hỏi tại sao bạn mình lại chọn nghề đó, em tiếp tục hỏi:
Why would you like to be a/an ...? (Tại sao bạn lại muốn trở thành một...?)
Và để giải thích lý do, em sẽ trả lời:
Because I’d like to ... (Bởi vì tớ muốn...)
Ví dụ (Example) - Nối tiếp đoạn hội thoại trên:
-
Tony: Why would you like to be an architect? (Tại sao bạn lại muốn trở thành kiến trúc sư?)
-
Phong: Because I’d like to design buildings. (Bởi vì tớ muốn thiết kế các tòa nhà.)
3. Luyện tập tại nhà với gogoedu.vn 💻
Ước mơ của các em thật tuyệt vời! Để tự tin nói về chúng bằng tiếng Anh, các em hãy truy cập website gogoedu.vn và:
-
Nghe các đoạn hội thoại về nghề nghiệp để học cách phát âm chuẩn. 🎧
-
Học từ vựng về các công việc qua những trò chơi hấp dẫn.
-
Luyện tập đặt câu hỏi và trả lời về nghề nghiệp mơ ước. 📝
-
Hoàn thành các bài trắc nghiệm để ôn lại kiến thức của bài học.
Bài học của chúng ta đến đây là kết thúc. Mỗi nghề nghiệp đều rất đáng quý. Cô hy vọng các em sẽ luôn chăm chỉ học tập để biến ước mơ của mình thành hiện thực nhé!
Dream big and work hard! See you next lesson! 👋