LỚP 9


📘 Unit 1: Local Community

🌿 English 9 – Unit 1: Local Community(Cộng đồng địa phương)

Vocabulary Introduction

In this unit, we will learn useful words and phrases about local places, crafts, and community life. These words will help you talk about your hometown, traditional crafts, and tourist attractions.

✨ Key Vocabulary

  1. artisan (n.) – thợ thủ công
    👉 An artisan makes beautiful handmade products.

  2. craft village (n.) – làng nghề
    👉 My hometown has a famous craft village.

  3. handicraft (n.) – sản phẩm thủ công
    👉 Tourists love buying local handicrafts.

  4. pottery (n.) – đồ gốm
    👉 Bat Trang is well-known for its pottery.

  5. suburb (n.) – ngoại ô
    👉 They live in the suburb of the city.

  6. speciality (n.) – đặc sản
    👉 Pho is a speciality of Hanoi.

  7. tourist attraction (n.) – điểm du lịch
    👉 Hoi An is a popular tourist attraction.

  8. community helper (n.) – người phục vụ cộng đồng
    👉 A doctor is a community helper.

  9. electrician (n.) – thợ điện
    👉 We need an electrician to repair the light.

  10. run out of (phr.v) – cạn kiệt, hết
    👉 We ran out of time during the test.


🎯 Learning Tip

  • Học sinh nên ghi chép từ mới vào sổ tay, viết ví dụ riêng của mình.

  • Có thể vẽ mind map theo chủ đề: Crafts – Places – People – Actions.

  • Mỗi ngày ôn lại ít nhất 5 từ để nhớ lâu hơn.

📘 Unit 2: City Life

Unit 2 trong chương trình tiếng Anh lớp 9, "City Life" (Cuộc sống thành thị), sẽ đưa chúng ta khám phá những khía cạnh thú vị và đa dạng của cuộc sống ở các thành phố lớn.

Để học tốt bài này, chúng ta cần tập trung vào các nhóm từ vựng sau:

  • Tính từ miêu tả thành phố: Bạn sẽ học các tính từ như modern (hiện đại), crowded (đông đúc), bustling (nhộn nhịp), peaceful (yên bình), historic (mang tính lịch sử), và polluted (ô nhiễm). Những từ này sẽ giúp bạn mô tả một cách chính xác về không khí và đặc điểm của các đô thị.

  • Danh từ liên quan đến cuộc sống thành phố: Đây là nhóm từ rất quan trọng, bao gồm urban (đô thị), suburb (ngoại ô), citizen (công dân), skyscrapers (tòa nhà chọc trời), transportation (giao thông), và pavement (vỉa hè). Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn nói về các chủ đề như nhà ở, phương tiện đi lại, và đời sống của người dân.

  • Cụm động từ (phrasal verbs): Unit này cũng giới thiệu một số cụm động từ thường dùng, ví dụ như look up (tra cứu), get around (đi lại, di chuyển), và take off (cất cánh). Việc sử dụng thành thạo các cụm từ này sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên và phong phú hơn.

  • Các từ về tiện ích công cộng: Bạn sẽ làm quen với các từ như facilities (cơ sở vật chất), amenities (tiện nghi), public transport (giao thông công cộng), và shopping mall (trung tâm mua sắm). Đây là những từ rất cần thiết khi bạn muốn nói về những tiện nghi mà thành phố mang lại.

Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, bạn nên:

  1. Học theo chủ đề: Thay vì học rời rạc, hãy nhóm các từ liên quan lại với nhau. Ví dụ, học các từ miêu tả thành phố cùng lúc.

  2. Đặt câu với từ mới: Hãy đặt câu với từ vựng đã học. Việc này không chỉ giúp bạn nhớ từ lâu hơn mà còn rèn luyện kỹ năng đặt câu.

  3. Luyện nghe và nói: Hãy tìm các bài hội thoại hoặc video về chủ đề thành phố để nghe cách người bản xứ sử dụng từ vựng.

  4. Sử dụng từ điển: Đừng quên tra cứu nghĩa và cách phát âm chính xác của từ.

Chúc các bạn học tốt và có những trải nghiệm thật thú vị với Unit 2: City Life!

  • Urban /'ɜːbən/

    • Nghĩa: Đô thị, thuộc về thành phố.

    • Ví dụ: Many young people move to urban areas for better job opportunities. (Nhiều người trẻ chuyển đến các khu vực đô thị để có cơ hội việc làm tốt hơn.)

  • Rural /'rʊərəl/

    • Nghĩa: Nông thôn, thuộc về nông thôn.

    • Ví dụ: He prefers the peaceful atmosphere of rural life. (Anh ấy thích không khí yên bình của cuộc sống nông thôn.)

  • Modern /'mɒdən/

    • Nghĩa: Hiện đại.

    • Ví dụ: Ho Chi Minh City has many modern skyscrapers. (Thành phố Hồ Chí Minh có nhiều tòa nhà chọc trời hiện đại.)

  • Historic /hɪs'tɒrɪk/

    • Nghĩa: Mang tính lịch sử.

    • Ví dụ: Hoi An is a historic city in Vietnam. (Hội An là một thành phố mang tính lịch sử ở Việt Nam.)

  • Crowded /'kraʊdɪd/

    • Nghĩa: Đông đúc, chật chội.

    • Ví dụ: The city center is always crowded during rush hour. (Trung tâm thành phố luôn đông đúc vào giờ cao điểm.)

  • Bustling /'bʌslɪŋ/

    • Nghĩa: Nhộn nhịp, hối hả.

    • Ví dụ: The bustling market is full of people. (Khu chợ nhộn nhịp này đầy ắp người.)

  • Peaceful /'piːsfʊl/

    • Nghĩa: Yên bình, thanh bình.

    • Ví dụ: The park is a peaceful place to relax. (Công viên là một nơi yên bình để thư giãn.)

  • Polluted /pə'luːtɪd/

    • Nghĩa: Bị ô nhiễm.

    • Ví dụ: The air in big cities is often polluted by traffic. (Không khí ở các thành phố lớn thường bị ô nhiễm bởi giao thông.)

  • Suburbs /'sʌbɜːbz/

    • Nghĩa: Ngoại ô, vùng ngoại thành.

    • Ví dụ: They live in the suburbs and commute to the city for work. (Họ sống ở ngoại ô và đi làm trong thành phố.)

  • Citizen /'sɪtɪzn/

    • Nghĩa: Công dân.

    • Ví dụ: Every citizen has the right to vote. (Mỗi công dân đều có quyền bỏ phiếu.)

  • Skyscraper /'skaɪskreɪpə/

    • Nghĩa: Tòa nhà chọc trời.

    • Ví dụ: The new skyscraper is the tallest building in the city. (Tòa nhà chọc trời mới là tòa nhà cao nhất trong thành phố.)

  • Transportation /ˌtrænspɔː'teɪʃn/

    • Nghĩa: Giao thông, phương tiện đi lại.

    • Ví dụ: Public transportation is very convenient here. (Giao thông công cộng ở đây rất tiện lợi.)

  • Pavement /'peɪvmənt/

    • Nghĩa: Vỉa hè.

    • Ví dụ: Please walk on the pavement for your safety. (Làm ơn đi trên vỉa hè để đảm bảo an toàn.)

  • Look up

    • Nghĩa: Tra cứu (trong từ điển, sách).

    • Ví dụ: I need to look up this word in the dictionary. (Tôi cần tra từ này trong từ điển.)

  • Get around

    • Nghĩa: Đi lại, di chuyển.

    • Ví dụ: It's easy to get around the city by bus. (Di chuyển quanh thành phố bằng xe buýt rất dễ dàng.)

  • Take off

    • Nghĩa: Cất cánh (máy bay).

    • Ví dụ: The plane will take off in 15 minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong 15 phút nữa.)

  • Facilities /fə'sɪlɪtiz/

    • Nghĩa: Cơ sở vật chất, tiện nghi.

    • Ví dụ: The hotel has excellent facilities, including a swimming pool and a gym. (Khách sạn có cơ sở vật chất tuyệt vời, bao gồm hồ bơi và phòng gym.)

  • Amenities /ə'miːnətiz/

    • Nghĩa: Tiện nghi, tiện ích.

    • Ví dụ: This apartment comes with all the modern amenities you need. (Căn hộ này đi kèm với tất cả các tiện nghi hiện đại mà bạn cần.)

  • Public transport /ˌpʌblɪk 'trænspɔːt/

    • Nghĩa: Giao thông công cộng.

    • Ví dụ: Using public transport helps reduce traffic jams. (Sử dụng giao thông công cộng giúp giảm kẹt xe.)

  • Shopping mall /'ʃɒpɪŋ mɔːl/

    • Nghĩa: Trung tâm mua sắm.

    • Ví dụ: Let's go to the new shopping mall this weekend. (Cuối tuần này, chúng ta hãy đến trung tâm mua sắm mới nhé.)

📘 Unit 3: Healthy living for teens

Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 3: Healthy Living for Teens

Chào các bạn! Unit 3 này sẽ tập trung vào các từ vựng và cụm từ liên quan đến sức khỏe, thói quen sinh hoạt và những lời khuyên hữu ích để có một cuộc sống khỏe mạnh, đặc biệt là ở lứa tuổi thanh thiếu niên.

Để học tốt bài này, chúng ta cần tập trung vào các nhóm từ vựng sau:

  • Danh từ liên quan đến sức khỏe: Bạn sẽ học các từ như physical health (sức khỏe thể chất), mental health (sức khỏe tinh thần), diet (chế độ ăn uống), stress (căng thẳng), well-being (sức khỏe, hạnh phúc).

  • Động từ và cụm từ chỉ hoạt động: Các từ như exercise (tập thể dục), relax (thư giãn), manage time (quản lý thời gian), eat well (ăn uống lành mạnh), keep fit (giữ dáng).

  • Các tính từ miêu tả trạng thái và thói quen: Bạn sẽ học các tính từ như healthy (khỏe mạnh), unhealthy (không lành mạnh), balanced (cân bằng), regular (thường xuyên), và effective (hiệu quả).

  • Các từ về thực phẩm và dinh dưỡng: Bạn sẽ làm quen với các từ như nutrition (dinh dưỡng), junk food (đồ ăn vặt), high-fat food (thức ăn nhiều chất béo).

Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nói chuyện, viết bài và hiểu các bài đọc về chủ đề sức khỏe.


 

20 từ vựng mới: Healthy Living for Teens

Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 3, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.

  1. Healthy /'helθi/

    • Nghĩa: Khỏe mạnh, lành mạnh.

    • Ví dụ: Eating a balanced diet is key to a healthy life. (Ăn một chế độ cân bằng là chìa khóa cho một cuộc sống khỏe mạnh.)

  2. Unhealthy /ʌn'helθi/

    • Nghĩa: Không khỏe mạnh, không lành mạnh.

    • Ví dụ: Eating too much fast food is an unhealthy habit. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh là một thói quen không lành mạnh.)

  3. Physical /'fɪzɪkl/

    • Nghĩa: Thuộc về thể chất.

    • Ví dụ: Regular exercise is good for your physical health. (Tập thể dục thường xuyên tốt cho sức khỏe thể chất của bạn.)

  4. Mental /'mentl/

    • Nghĩa: Thuộc về tinh thần.

    • Ví dụ: Talking to friends can improve your mental well-being. (Trò chuyện với bạn bè có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn.)

  5. Stress /stres/

    • Nghĩa: Căng thẳng.

    • Ví dụ: Exams can cause a lot of stress for students. (Các kỳ thi có thể gây ra nhiều căng thẳng cho học sinh.)

  6. Well-being /wel 'biːɪŋ/

    • Nghĩa: Sức khỏe, hạnh phúc, sự an toàn.

    • Ví dụ: Taking a break is important for your overall well-being. (Nghỉ giải lao quan trọng cho sức khỏe tổng thể của bạn.)

  7. Diet /'daɪət/

    • Nghĩa: Chế độ ăn uống.

    • Ví dụ: She follows a healthy diet to stay in shape. (Cô ấy tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh để giữ dáng.)

  8. Junk food /dʒʌŋk fuːd/

    • Nghĩa: Đồ ăn vặt, đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.

    • Ví dụ: He should stop eating junk food to lose weight. (Anh ấy nên ngừng ăn đồ ăn vặt để giảm cân.)

  9. Exercise /'eksəsaɪz/

    • Nghĩa: Tập thể dục.

    • Ví dụ: It's important to exercise every day. (Điều quan trọng là phải tập thể dục mỗi ngày.)

  10. Relax /rɪ'læks/

    • Nghĩa: Thư giãn.

    • Ví dụ: I like to read a book to relax after a long day. (Tôi thích đọc sách để thư giãn sau một ngày dài.)

  11. Manage /'mænɪdʒ/

    • Nghĩa: Quản lý.

    • Ví dụ: Learning to manage your time is a very useful skill. (Học cách quản lý thời gian là một kỹ năng rất hữu ích.)

  12. Balanced /'bælənst/

    • Nghĩa: Cân bằng.

    • Ví dụ: A balanced lifestyle includes both work and rest. (Một lối sống cân bằng bao gồm cả làm việc và nghỉ ngơi.)

  13. Habit /'hæbɪt/

    • Nghĩa: Thói quen.

    • Ví dụ: Getting enough sleep is a good habit. (Ngủ đủ giấc là một thói quen tốt.)

  14. Nutrition /njuː'trɪʃn/

    • Nghĩa: Dinh dưỡng.

    • Ví dụ: He studies nutrition to know what foods are good for him. (Anh ấy học về dinh dưỡng để biết loại thực phẩm nào tốt cho mình.)

  15. Suffer /'sʌfə/

    • Nghĩa: Chịu đựng, bị (ảnh hưởng xấu).

    • Ví dụ: His health will suffer if he doesn’t get enough sleep. (Sức khỏe của anh ấy sẽ bị ảnh hưởng nếu anh ấy không ngủ đủ giấc.)

  16. Effective /ɪ'fektɪv/

    • Nghĩa: Hiệu quả.

    • Ví dụ: This is the most effective way to solve the problem. (Đây là cách hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề.)

  17. Sleepy /'sliːpi/

    • Nghĩa: Buồn ngủ.

    • Ví dụ: He feels sleepy during class because he stayed up too late. (Anh ấy cảm thấy buồn ngủ trong lớp vì đã thức quá khuya.)

  18. Depression /dɪ'preʃn/

    • Nghĩa: Bệnh trầm cảm.

    • Ví dụ: She is talking to a therapist to deal with her depression. (Cô ấy đang nói chuyện với một nhà trị liệu để đối phó với chứng trầm cảm của mình.)

  19. Anxiety /æŋ'zaɪəti/

    • Nghĩa: Sự lo lắng.

    • Ví dụ: He felt a lot of anxiety before the big presentation. (Anh ấy cảm thấy rất lo lắng trước bài thuyết trình lớn.)

  20. Goal /ɡəʊl/

    • Nghĩa: Mục tiêu.

    • Ví dụ: Setting small goals helps you stay motivated. (Đặt ra những mục tiêu nhỏ giúp bạn duy trì động lực.)

📘 Unit 4: Remembering the past

Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 4: Remembering the Past

Chào các bạn! Unit 4 "Remembering the Past" (Nhớ về quá khứ) sẽ đưa chúng ta trở về với những câu chuyện, sự kiện lịch sử và các địa danh nổi tiếng. Để học tốt bài này, hãy tập trung vào các nhóm từ vựng sau:

  • Danh từ liên quan đến quá khứ và lịch sử: Bạn sẽ học các từ như heritage (di sản), relic (cổ vật), dynasty (triều đại), anniversary (lễ kỷ niệm), tradition (truyền thống) và memorial (đài tưởng niệm). Những từ này sẽ giúp bạn nói về các giá trị lịch sử và văn hóa.

  • Tính từ miêu tả các sự kiện và địa danh: Các từ như historical (thuộc về lịch sử), ancient (cổ xưa), legendary (huyền thoại), preserved (được bảo tồn).

  • Động từ và cụm từ: Bạn sẽ làm quen với các động từ như commemorate (tưởng niệm), preserve (bảo tồn), reconstruct (tái tạo, xây dựng lại), erect (dựng lên).

  • Các từ về cảm xúc và ký ức: Các từ như memory (ký ức), nostalgia (nỗi nhớ nhà), remind (gợi nhớ).

Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng thảo luận và viết về các chủ đề lịch sử và văn hóa Việt Nam.


 

20 từ vựng mới: Remembering the Past

Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 4, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể.

  1. Heritage /'herɪtɪdʒ/

    • Nghĩa: Di sản.

    • Ví dụ: Ha Long Bay is a UNESCO World Heritage Site. (Vịnh Hạ Long là Di sản Thế giới của UNESCO.)

  2. Relic /'relɪk/

    • Nghĩa: Cổ vật, di vật.

    • Ví dụ: Ancient relics are displayed in the museum. (Các cổ vật cổ xưa được trưng bày trong bảo tàng.)

  3. Dynasty /'daɪnəsti/

    • Nghĩa: Triều đại.

    • Ví dụ: The Ly Dynasty ruled Vietnam for over 200 years. (Nhà Lý đã cai trị Việt Nam trong hơn 200 năm.)

  4. Anniversary /ˌænɪ'vɜːsəri/

    • Nghĩa: Lễ kỷ niệm.

    • Ví dụ: They celebrated the 50th anniversary of their wedding. (Họ đã kỷ niệm 50 năm ngày cưới của họ.)

  5. Tradition /trə'dɪʃn/

    • Nghĩa: Truyền thống.

    • Ví dụ: Wearing Ao Dai on special occasions is a Vietnamese tradition. (Mặc áo dài vào các dịp đặc biệt là một truyền thống của người Việt Nam.)

  6. Memorial /mə'mɔːriəl/

    • Nghĩa: Đài tưởng niệm.

    • Ví dụ: We visited a war memorial to honour the soldiers. (Chúng tôi đã đến thăm một đài tưởng niệm chiến tranh để vinh danh các binh sĩ.)

  7. Historical /hɪs'tɒrɪkl/

    • Nghĩa: Thuộc về lịch sử.

    • Ví dụ: The Citadel of Hue is a place of historical importance. (Hoàng thành Huế là một nơi có tầm quan trọng về lịch sử.)

  8. Ancient /'eɪnʃənt/

    • Nghĩa: Cổ xưa.

    • Ví dụ: My Son Sanctuary is a collection of ancient temples. (Thánh địa Mỹ Sơn là một quần thể các đền thờ cổ xưa.)

  9. Legendary /'ledʒəndəri/

    • Nghĩa: Huyền thoại, có tính truyền thuyết.

    • Ví dụ: King Hung is a legendary figure in Vietnamese history. (Vua Hùng là một nhân vật huyền thoại trong lịch sử Việt Nam.)

  10. Preserve /prɪ'zɜːv/

    • Nghĩa: Bảo tồn.

    • Ví dụ: The government is working to preserve the old buildings. (Chính phủ đang nỗ lực bảo tồn những tòa nhà cổ.)

  11. Commemorate /kə'meməreɪt/

    • Nghĩa: Tưởng niệm, kỷ niệm.

    • Ví dụ: This monument was built to commemorate the heroes. (Đài tưởng niệm này được xây dựng để tưởng niệm các vị anh hùng.)

  12. Reconstruct /ˌriːkən'strʌkt/

    • Nghĩa: Tái tạo, xây dựng lại.

    • Ví dụ: The old temple will be reconstructed next year. (Ngôi đền cũ sẽ được xây dựng lại vào năm tới.)

  13. Erect /ɪ'rekt/

    • Nghĩa: Dựng lên, xây dựng.

    • Ví dụ: A statue was erected in the park. (Một bức tượng đã được dựng lên trong công viên.)

  14. Memory /'meməri/

    • Nghĩa: Ký ức.

    • Ví dụ: I have many happy memories of my childhood. (Tôi có nhiều ký ức vui vẻ về tuổi thơ của mình.)

  15. Nostalgia /nɒs'tældʒə/

    • Nghĩa: Nỗi nhớ, hoài niệm.

    • Ví dụ: Looking at old photos gives me a sense of nostalgia. (Nhìn những bức ảnh cũ mang lại cho tôi cảm giác hoài niệm.)

  16. Remind /rɪ'maɪnd/

    • Nghĩa: Gợi nhớ.

    • Ví dụ: This song reminds me of my school days. (Bài hát này gợi nhớ cho tôi về những ngày còn đi học.)

  17. Destruction /dɪ'strʌkʃn/

    • Nghĩa: Sự phá hủy.

    • Ví dụ: The war caused the destruction of many ancient sites. (Chiến tranh đã gây ra sự phá hủy nhiều di tích cổ.)

  18. Symbol /'sɪmbl/

    • Nghĩa: Biểu tượng.

    • Ví dụ: The lotus is a national symbol of Vietnam. (Hoa sen là một biểu tượng quốc gia của Việt Nam.)

  19. Significance /sɪɡ'nɪfɪkəns/

    • Nghĩa: Ý nghĩa, tầm quan trọng.

    • Ví dụ: The event has great historical significance. (Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử to lớn.)

  20. Tomb /tuːm/

    • Nghĩa: Lăng mộ.

    • Ví dụ: We visited the tomb of a famous king. (Chúng tôi đã đến thăm lăng mộ của một vị vua nổi tiếng.)

📘 Unit 5: Our experiences

Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 5: Our Experiences

Chào các bạn! Unit 5: "Our Experiences" sẽ đưa chúng ta khám phá những câu chuyện, kỷ niệm và trải nghiệm đáng nhớ trong cuộc sống. Để học tốt bài này, hãy tập trung vào các nhóm từ vựng sau:

  • Danh từ liên quan đến trải nghiệm và các hoạt động: Bạn sẽ học các từ như experience (trải nghiệm), memory (ký ức), adventure (cuộc phiêu lưu), challenge (thử thách) và opportunity (cơ hội).

  • Các loại hình du lịch và khám phá: Các từ như trip (chuyến đi), journey (cuộc hành trình), backpacking (du lịch ba lô), sightseeing (tham quan ngắm cảnh).

  • Tính từ miêu tả cảm xúc và trải nghiệm: Các từ như exciting (thú vị, hào hứng), memorable (đáng nhớ), amazing (kinh ngạc), unforgettable (không thể quên), và challenging (đầy thử thách).

  • Các cụm từ và động từ: Bạn sẽ làm quen với các cụm từ như have a great time (có một khoảng thời gian tuyệt vời), try something new (thử một điều gì đó mới), make friends (kết bạn).

Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng kể chuyện và chia sẻ về những trải nghiệm của bản thân.


 

20 từ vựng mới: Our Experiences

Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 5, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể.

  1. Experience /ɪk'spɪərɪəns/

    • Nghĩa: Trải nghiệm.

    • Ví dụ: Travelling abroad is a wonderful experience. (Du lịch nước ngoài là một trải nghiệm tuyệt vời.)

  2. Memorable /'memərəbl/

    • Nghĩa: Đáng nhớ.

    • Ví dụ: Our trip to Ha Noi was truly memorable. (Chuyến đi Hà Nội của chúng tôi thực sự đáng nhớ.)

  3. Adventure /əd'ventʃə/

    • Nghĩa: Cuộc phiêu lưu.

    • Ví dụ: Climbing the mountain was a real adventure. (Leo núi là một cuộc phiêu lưu thực sự.)

  4. Challenging /'tʃælɪndʒɪŋ/

    • Nghĩa: Đầy thử thách.

    • Ví dụ: Learning a new language can be challenging at first. (Học một ngôn ngữ mới ban đầu có thể đầy thử thách.)

  5. Opportunity /ˌɒpə'tjuːnəti/

    • Nghĩa: Cơ hội.

    • Ví dụ: This is a great opportunity to learn something new. (Đây là một cơ hội tuyệt vời để học một điều gì đó mới.)

  6. Trip /trɪp/

    • Nghĩa: Chuyến đi.

    • Ví dụ: We are planning a trip to the beach this summer. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi biển vào mùa hè này.)

  7. Journey /'dʒɜːni/

    • Nghĩa: Cuộc hành trình.

    • Ví dụ: The journey from Ho Chi Minh City to Ha Noi takes about two days by train. (Hành trình từ TP. Hồ Chí Minh ra Hà Nội mất khoảng hai ngày bằng tàu hỏa.)

  8. Backpacking /'bækˌpækɪŋ/

    • Nghĩa: Du lịch ba lô (hình thức du lịch tự túc).

    • Ví dụ: He went backpacking across Europe after graduation. (Anh ấy đã đi du lịch ba lô khắp châu Âu sau khi tốt nghiệp.)

  9. Sightseeing /'saɪtsiːɪŋ/

    • Nghĩa: Tham quan ngắm cảnh.

    • Ví dụ: We spent the whole day sightseeing in the city. (Chúng tôi dành cả ngày để tham quan ngắm cảnh trong thành phố.)

  10. Explore /ɪk'splɔː/

    • Nghĩa: Khám phá.

    • Ví dụ: We want to explore the caves and forests. (Chúng tôi muốn khám phá các hang động và khu rừng.)

  11. Have a great time

    • Nghĩa: Có một khoảng thời gian tuyệt vời.

    • Ví dụ: We had a great time at the party last night. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc tối qua.)

  12. Make friends

    • Nghĩa: Kết bạn.

    • Ví dụ: It's easy to make friends when you travel. (Kết bạn rất dễ dàng khi bạn đi du lịch.)

  13. Unforgettable /ˌʌnfə'ɡetəbl/

    • Nghĩa: Không thể quên.

    • Ví dụ: The view from the top of the mountain was unforgettable. (Khung cảnh từ đỉnh núi thật không thể quên.)

  14. Local /'ləʊkl/

    • Nghĩa: Địa phương.

    • Ví dụ: We tried some delicious local food. (Chúng tôi đã thử một số món ăn địa phương rất ngon.)

  15. Try something new

    • Nghĩa: Thử một điều gì đó mới.

    • Ví dụ: She loves to travel and try something new in every country. (Cô ấy thích đi du lịch và thử một điều gì đó mới ở mỗi quốc gia.)

  16. Culture /'kʌltʃə/

    • Nghĩa: Văn hóa.

    • Ví dụ: We learned a lot about the local culture. (Chúng tôi đã học được rất nhiều về văn hóa địa phương.)

  17. Discover /dɪ'skʌvə/

    • Nghĩa: Khám phá, phát hiện.

    • Ví dụ: He hopes to discover new places on his trip. (Anh ấy hy vọng sẽ khám phá những địa điểm mới trong chuyến đi của mình.)

  18. Share /ʃeə/

    • Nghĩa: Chia sẻ.

    • Ví dụ: They shared their travel experiences with each other. (Họ đã chia sẻ những trải nghiệm du lịch của mình với nhau.)

  19. Exciting /ɪk'saɪtɪŋ/

    • Nghĩa: Thú vị, hào hứng.

    • Ví dụ: Going on a safari is an exciting experience. (Đi săn là một trải nghiệm thú vị.)

  20. Passport /'pɑːspɔːt/

    • Nghĩa: Hộ chiếu.

    • Ví dụ: You need a passport to travel to another country. (Bạn cần một hộ chiếu để đi du lịch đến một quốc gia khác.)

📘 Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

Chủ đề Unit 6 "Vietnamese Lifestyle: Then and Now" (Lối sống người Việt: Xưa và Nay) sẽ giúp bạn tìm hiểu về sự thay đổi trong cuộc sống của người Việt qua thời gian, từ các thói quen, phong tục truyền thống đến lối sống hiện đại ngày nay.


 

Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

 

Chào các bạn! Để học tốt Unit 6 này, chúng ta cần tập trung vào các nhóm từ vựng sau:

  • Danh từ liên quan đến sự thay đổi và thời gian: Bạn sẽ học các từ như generation (thế hệ), past (quá khứ), present (hiện tại), change (sự thay đổi), và technology (công nghệ).

  • Tính từ miêu tả lối sống: Các từ như traditional (truyền thống), modern (hiện đại), convenient (tiện lợi), simple (đơn giản), busy (bận rộn).

  • Động từ và cụm từ: Bạn sẽ làm quen với các động từ như adapt (thích nghi), preserve (bảo tồn), compare (so sánh), và exchange (trao đổi).

  • Các từ về các lĩnh vực đời sống: Bạn sẽ học các từ như lifestyle (lối sống), communication (giao tiếp), entertainment (giải trí), transportation (giao thông) và education (giáo dục).

Việc nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh và thảo luận về các khía cạnh khác nhau của cuộc sống ở Việt Nam xưa và nay.


 

20 từ vựng mới: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

 

Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 6, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.

  1. Lifestyle /'laɪfstaɪl/

    • Nghĩa: Lối sống.

    • Ví dụ: The Vietnamese lifestyle has changed a lot over the past few decades. (Lối sống của người Việt đã thay đổi rất nhiều trong vài thập kỷ qua.)

  2. Generation /ˌdʒenə'reɪʃn/

    • Nghĩa: Thế hệ.

    • Ví dụ: My grandparents' generation lived a much simpler life. (Thế hệ của ông bà tôi đã sống một cuộc sống đơn giản hơn nhiều.)

  3. Traditional /trə'dɪʃənl/

    • Nghĩa: Truyền thống.

    • Ví dụ: We still follow many traditional customs during Tet. (Chúng tôi vẫn tuân theo nhiều phong tục truyền thống trong dịp Tết.)

  4. Modern /'mɒdən/

    • Nghĩa: Hiện đại.

    • Ví dụ: Modern technology has made our lives more convenient. (Công nghệ hiện đại đã làm cho cuộc sống của chúng ta tiện lợi hơn.)

  5. Change /tʃeɪndʒ/

    • Nghĩa: Sự thay đổi.

    • Ví dụ: There have been many changes in our neighbourhood. (Đã có rất nhiều thay đổi trong khu phố của chúng tôi.)

  6. Convenient /kən'viːniənt/

    • Nghĩa: Tiện lợi, thuận tiện.

    • Ví dụ: Online shopping is very convenient. (Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.)

  7. Simple /'sɪmpl/

    • Nghĩa: Đơn giản.

    • Ví dụ: Life in the countryside is often simple and peaceful. (Cuộc sống ở nông thôn thường đơn giản và yên bình.)

  8. Past /pɑːst/

    • Nghĩa: Quá khứ.

    • Ví dụ: In the past, people wrote letters instead of emails. (Trong quá khứ, mọi người viết thư tay thay vì email.)

  9. Present /'preznt/

    • Nghĩa: Hiện tại.

    • Ví dụ: The present generation is more tech-savvy. (Thế hệ hiện tại am hiểu công nghệ hơn.)

  10. Adapt /ə'dæpt/

    • Nghĩa: Thích nghi.

    • Ví dụ: It takes time to adapt to a new environment. (Cần thời gian để thích nghi với một môi trường mới.)

  11. Preserve /prɪ'zɜːv/

    • Nghĩa: Bảo tồn.

    • Ví dụ: We should preserve our cultural values for future generations. (Chúng ta nên bảo tồn các giá trị văn hóa của mình cho các thế hệ tương lai.)

  12. Compare /kəm'peə/

    • Nghĩa: So sánh.

    • Ví dụ: It's interesting to compare the lifestyles of the past and the present. (Thật thú vị khi so sánh lối sống của quá khứ và hiện tại.)

  13. Technology /tek'nɒlədʒi/

    • Nghĩa: Công nghệ.

    • Ví dụ: Technology plays a huge role in our daily lives. (Công nghệ đóng một vai trò to lớn trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)

  14. Communication /kəˌmjuːnɪ'keɪʃn/

    • Nghĩa: Giao tiếp.

    • Ví dụ: Mobile phones have changed the way we communicate. (Điện thoại di động đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)

  15. Entertainment /ˌentə'teɪnmənt/

    • Nghĩa: Giải trí.

    • Ví dụ: Watching TV is a popular form of entertainment. (Xem TV là một hình thức giải trí phổ biến.)

  16. Transport /'trænspɔːt/

    • Nghĩa: Giao thông.

    • Ví dụ: Public transport has become more efficient. (Giao thông công cộng đã trở nên hiệu quả hơn.)

  17. Education /ˌedʒu'keɪʃn/

    • Nghĩa: Giáo dục.

    • Ví dụ: Online learning is a new trend in education. (Học trực tuyến là một xu hướng mới trong giáo dục.)

  18. Exchange /ɪks'tʃeɪndʒ/

    • Nghĩa: Trao đổi.

    • Ví dụ: The two countries exchange students every year. (Hai quốc gia trao đổi sinh viên hàng năm.)

  19. Rural /'rʊərəl/

    • Nghĩa: Nông thôn.

    • Ví dụ: The rural lifestyle is more relaxed than the urban one. (Lối sống nông thôn thoải mái hơn so với lối sống đô thị.)

  20. Urban /'ɜːbən/

    • Nghĩa: Đô thị, thành thị.

    • Ví dụ: There has been a rapid increase in the urban population. (Đã có sự gia tăng nhanh chóng về dân số đô thị.)

📘 Unit 7: Natural Wonders of the World

Unit 7 "Natural Wonders of the World" (Những kỳ quan thiên nhiên của thế giới) sẽ đưa chúng ta khám phá vẻ đẹp kỳ diệu của thiên nhiên trên khắp hành tinh. Bài học này sẽ mở rộng vốn từ vựng của bạn về các địa danh nổi tiếng, đặc điểm địa lý và các hoạt động du lịch liên quan.


Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 7: Natural Wonders of the World

Để học tốt bài này, hãy tập trung vào các nhóm từ vựng sau:

  • Danh từ chỉ các địa danh tự nhiên: Bạn sẽ học các từ như mountain (núi), waterfall (thác nước), cave (hang động), desert (sa mạc), forest (rừng), canyon (hẻm núi), và glacier (sông băng).

  • Tính từ miêu tả đặc điểm: Các từ như spectacular (ngoạn mục), majestic (hùng vĩ), stunning (đẹp choáng ngợp), vast (rộng lớn), deep (sâu), high (cao).

  • Động từ và cụm từ: Bạn sẽ làm quen với các động từ như explore (khám phá), hike (đi bộ đường dài), climb (leo trèo), discover (phát hiện).

  • Các từ về bảo tồn và môi trường: Các từ như conservation (sự bảo tồn), ecosystem (hệ sinh thái), protect (bảo vệ).

Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng miêu tả và chia sẻ về vẻ đẹp của các kỳ quan thiên nhiên.


20 từ vựng mới: Natural Wonders of the World

Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 7, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.

  1. Wonder /'wʌndə/

    • Nghĩa: Kỳ quan.

    • Ví dụ: Ha Long Bay is a natural wonder of Vietnam. (Vịnh Hạ Long là một kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam.)

  2. Mountain /'maʊntɪn/

    • Nghĩa: Núi.

    • Ví dụ: Mount Everest is the highest mountain in the world. (Núi Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)

  3. Waterfall /'wɔːtəfɔːl/

    • Nghĩa: Thác nước.

    • Ví dụ: Niagara Falls is a famous waterfall between Canada and the USA. (Thác Niagara là một thác nước nổi tiếng nằm giữa Canada và Mỹ.)

  4. Cave /keɪv/

    • Nghĩa: Hang động.

    • Ví dụ: Son Doong Cave is the largest cave in the world. (Hang Sơn Đoòng là hang động lớn nhất thế giới.)

  5. Desert /'dezət/

    • Nghĩa: Sa mạc.

    • Ví dụ: The Sahara Desert is the largest hot desert. (Sa mạc Sahara là sa mạc nóng lớn nhất.)

  6. Forest /'fɒrɪst/

    • Nghĩa: Rừng.

    • Ví dụ: The Amazon rainforest is home to a rich variety of wildlife. (Rừng nhiệt đới Amazon là nơi sinh sống của một hệ động thực vật phong phú.)

  7. Canyon /'kænjən/

    • Nghĩa: Hẻm núi.

    • Ví dụ: The Grand Canyon is one of the most popular tourist attractions in the USA. (Hẻm núi Grand Canyon là một trong những điểm thu hút du lịch nổi tiếng nhất ở Mỹ.)

  8. Spectacular /spek'tækjʊlə/

    • Nghĩa: Ngoạn mục, hùng vĩ.

    • Ví dụ: The view from the top of the mountain was absolutely spectacular. (Cảnh tượng từ đỉnh núi thật sự ngoạn mục.)

  9. Majestic /mə'dʒestɪk/

    • Nghĩa: Hùng vĩ, tráng lệ.

    • Ví dụ: We saw a majestic waterfall during our hike. (Chúng tôi đã thấy một thác nước hùng vĩ trong chuyến đi bộ đường dài của mình.)

  10. Stunning /'stʌnɪŋ/

    • Nghĩa: Đẹp choáng ngợp.

    • Ví dụ: The beaches of Phu Quoc are stunning. (Các bãi biển ở Phú Quốc thật đẹp choáng ngợp.)

  11. Vast /vɑːst/

    • Nghĩa: Rộng lớn, bao la.

    • Ví dụ: The vast desert stretched for miles. (Sa mạc rộng lớn trải dài hàng dặm.)

  12. Explore /ɪk'splɔː/

    • Nghĩa: Khám phá.

    • Ví dụ: We hired a guide to explore the forest. (Chúng tôi đã thuê một hướng dẫn viên để khám phá khu rừng.)

  13. Hike /haɪk/

    • Nghĩa: Đi bộ đường dài.

    • Ví dụ: We will hike to the top of the mountain tomorrow. (Ngày mai chúng tôi sẽ đi bộ đường dài lên đỉnh núi.)

  14. Glacier /'ɡlæsɪə/

    • Nghĩa: Sông băng.

    • Ví dụ: Global warming is causing the glaciers to melt. (Sự nóng lên toàn cầu đang khiến các sông băng tan chảy.)

  15. Ecosystem /'iːkəʊsɪstəm/

    • Nghĩa: Hệ sinh thái.

    • Ví dụ: The rainforest has a very delicate ecosystem. (Rừng mưa có một hệ sinh thái rất mong manh.)

  16. Protect /prə'tekt/

    • Nghĩa: Bảo vệ.

    • Ví dụ: We must protect our natural environment. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường tự nhiên của mình.)

  17. Formation /fɔː'meɪʃn/

    • Nghĩa: Sự hình thành.

    • Ví dụ: The rock formations in the cave are very unique. (Các khối đá trong hang động có sự hình thành rất độc đáo.)

  18. Volcano /vɒl'keɪnəʊ/

    • Nghĩa: Núi lửa.

    • Ví dụ: Mount Fuji is an active volcano in Japan. (Núi Phú Sĩ là một ngọn núi lửa đang hoạt động ở Nhật Bản.)

  19. Coral reef /'kɒrəl riːf/

    • Nghĩa: Rạn san hô.

    • Ví dụ: The Great Barrier Reef is the world’s largest coral reef system. (Rạn san hô Great Barrier là hệ thống rạn san hô lớn nhất thế giới.)

  20. Marine life /mə'riːn laɪf/

    • Nghĩa: Sinh vật biển.

    • Ví dụ: The national park is home to a wide variety of marine life. (Vườn quốc gia là nơi sinh sống của nhiều loại sinh vật biển.)

📘 Unit 8: Tourism

Chủ đề Unit 8 "Tourism" (Du lịch) sẽ giúp bạn khám phá thế giới du lịch, từ các loại hình du lịch, điểm đến nổi tiếng cho đến các từ vựng cần thiết khi đi du lịch. Bài học này sẽ mở rộng vốn từ vựng của bạn về ngành du lịch và các hoạt động liên quan.


Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 8: Tourism

Để học tốt bài này, hãy tập trung vào các nhóm từ vựng sau:

  • Danh từ liên quan đến du lịch: Bạn sẽ học các từ như tourist (khách du lịch), destination (điểm đến), attraction (địa điểm thu hút), package tour (tour trọn gói), eco-tourism (du lịch sinh thái).

  • Tính từ miêu tả các địa điểm và hoạt động du lịch: Các từ như popular (phổ biến), exotic (độc đáo, kỳ lạ), historical (lịch sử), eco-friendly (thân thiện với môi trường).

  • Động từ và cụm từ: Bạn sẽ làm quen với các động từ như book (đặt), explore (khám phá), relax (thư giãn), experience (trải nghiệm), và các cụm từ như go on a trip (đi du lịch).

  • Các từ về cơ sở vật chất và dịch vụ: Bạn sẽ học các từ như accommodation (chỗ ở), souvenir (quà lưu niệm), cuisine (ẩm thực).

Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nói chuyện và viết về các chủ đề liên quan đến du lịch.


20 từ vựng mới: Tourism

Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 8, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.

  1. Tourism /'tʊərɪzəm/

    • Nghĩa: Ngành du lịch.

    • Ví dụ: Tourism is a major industry in Vietnam. (Du lịch là một ngành công nghiệp chính ở Việt Nam.)

  2. Tourist /'tʊərɪst/

    • Nghĩa: Khách du lịch.

    • Ví dụ: The city attracts millions of tourists every year. (Thành phố này thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm.)

  3. Destination /ˌdestɪ'neɪʃn/

    • Nghĩa: Điểm đến.

    • Ví dụ: Paris is a popular tourist destination. (Paris là một điểm đến du lịch nổi tiếng.)

  4. Attraction /ə'trækʃn/

    • Nghĩa: Địa điểm thu hút (khách du lịch).

    • Ví dụ: The Golden Bridge is a new tourist attraction in Da Nang. (Cầu Vàng là một địa điểm thu hút du lịch mới ở Đà Nẵng.)

  5. Package tour /'pækɪdʒ tʊə/

    • Nghĩa: Tour trọn gói.

    • Ví dụ: My parents prefer a package tour because it's more convenient. (Bố mẹ tôi thích tour trọn gói hơn vì nó tiện lợi.)

  6. Eco-tourism /ˌiːkəʊ'tʊərɪzəm/

    • Nghĩa: Du lịch sinh thái.

    • Ví dụ: Eco-tourism helps protect the environment and support local communities. (Du lịch sinh thái giúp bảo vệ môi trường và hỗ trợ các cộng đồng địa phương.)

  7. Explore /ɪk'splɔː/

    • Nghĩa: Khám phá.

    • Ví dụ: We hired a motorbike to explore the island. (Chúng tôi đã thuê xe máy để khám phá hòn đảo.)

  8. Accommodation /əˌkɒmə'deɪʃn/

    • Nghĩa: Chỗ ở.

    • Ví dụ: There are many types of accommodation, from hotels to homestays. (Có nhiều loại chỗ ở, từ khách sạn đến homestay.)

  9. Souvenir /ˌsuːvə'nɪə/

    • Nghĩa: Quà lưu niệm.

    • Ví dụ: I bought a small statue as a souvenir from Ha Long Bay. (Tôi đã mua một bức tượng nhỏ làm quà lưu niệm từ Vịnh Hạ Long.)

  10. Cuisine /kwɪ'ziːn/

    • Nghĩa: Ẩm thực.

    • Ví dụ: Vietnamese cuisine is famous all over the world. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng khắp thế giới.)

  11. Historical /hɪs'tɒrɪkl/

    • Nghĩa: Thuộc về lịch sử.

    • Ví dụ: Hoi An is a city with many historical buildings. (Hội An là một thành phố có nhiều tòa nhà mang tính lịch sử.)

  12. Exotic /ɪɡ'zɒtɪk/

    • Nghĩa: Độc đáo, kỳ lạ (từ một vùng đất xa xôi).

    • Ví dụ: They went to an exotic island for their honeymoon. (Họ đã đi đến một hòn đảo kỳ lạ để hưởng tuần trăng mật.)

  13. Eco-friendly /ˌiːkəʊ 'frendli/

    • Nghĩa: Thân thiện với môi trường.

    • Ví dụ: The resort uses eco-friendly materials to build its bungalows. (Khu nghỉ dưỡng sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây các căn nhà gỗ.)

  14. Relax /rɪ'læks/

    • Nghĩa: Thư giãn.

    • Ví dụ: Many people go on holiday to relax and escape from work. (Nhiều người đi nghỉ mát để thư giãn và thoát khỏi công việc.)

  15. Itinerary /aɪ'tɪnərəri/

    • Nghĩa: Lịch trình (chuyến đi).

    • Ví dụ: Our itinerary includes visits to three different cities. (Lịch trình của chúng tôi bao gồm các chuyến thăm đến ba thành phố khác nhau.)

  16. Spectacular /spek'tækjʊlə/

    • Nghĩa: Ngoạn mục, ấn tượng.

    • Ví dụ: The view from the top of the mountain was spectacular. (Khung cảnh từ đỉnh núi thật ngoạn mục.)

  17. Heritage /'herɪtɪdʒ/

    • Nghĩa: Di sản.

    • Ví dụ: Ha Long Bay is a UNESCO World Heritage Site. (Vịnh Hạ Long là một Di sản Thế giới của UNESCO.)

  18. Experience /ɪk'spɪərɪəns/

    • Nghĩa: Trải nghiệm.

    • Ví dụ: It was an amazing experience to travel alone. (Thật là một trải nghiệm tuyệt vời khi đi du lịch một mình.)

  19. Budget /'bʌdʒɪt/

    • Nghĩa: Ngân sách, chi phí.

    • Ví dụ: We are travelling on a tight budget. (Chúng tôi đang đi du lịch với một ngân sách eo hẹp.)

  20. Passport /'pɑːspɔːt/

    • Nghĩa: Hộ chiếu.

    • Ví dụ: Remember to bring your passport when you travel abroad. (Hãy nhớ mang theo hộ chiếu khi bạn đi du lịch nước ngoài.)

📘 Unit 9: World Englishes

Dưới đây là bài giới thiệu và danh sách từ vựng cho Unit 9: World Englishes (Các ngôn ngữ tiếng Anh trên thế giới).


Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 9: World Englishes

Chào các bạn! Unit 9 "World Englishes" sẽ đưa chúng ta khám phá sự đa dạng của tiếng Anh trên khắp thế giới. Bài học này không chỉ giới thiệu các biến thể ngôn ngữ mà còn giúp bạn hiểu cách tiếng Anh phát triển và được sử dụng ở nhiều quốc gia khác nhau.

Để học tốt bài này, hãy tập trung vào các nhóm từ vựng sau:

  • Danh từ liên quan đến ngôn ngữ và văn hóa: Bạn sẽ học các từ như variety (biến thể), accent (giọng điệu), dialect (tiếng địa phương), global language (ngôn ngữ toàn cầu) và official language (ngôn ngữ chính thức).

  • Tính từ miêu tả các đặc điểm: Các từ như native (bản xứ), non-native (không phải bản xứ), regional (vùng miền), standard (chuẩn).

  • Động từ và cụm từ: Bạn sẽ làm quen với các động từ như develop (phát triển), spread (lan truyền), communicate (giao tiếp), influence (ảnh hưởng).

  • Các từ chỉ các quốc gia nói tiếng Anh: Bạn sẽ học các từ vựng liên quan đến các quốc gia tiêu biểu sử dụng tiếng Anh như the UK, the USA, Canada, Australia, India.

Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh và thảo luận về sự khác biệt giữa các loại tiếng Anh khác nhau trên thế giới.


 

20 từ vựng mới: World Englishes

 

Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 9, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.

  1. Global /'ɡləʊbl/

    • Nghĩa: Toàn cầu.

    • Ví dụ: English is a global language, spoken in many countries. (Tiếng Anh là một ngôn ngữ toàn cầu, được nói ở nhiều quốc gia.)

  2. Variety /və'raɪəti/

    • Nghĩa: Biến thể, sự đa dạng.

    • Ví dụ: There are many varieties of English around the world. (Có nhiều biến thể tiếng Anh trên khắp thế giới.)

  3. Accent /'æksent/

    • Nghĩa: Giọng điệu, âm điệu.

    • Ví dụ: He speaks with a strong British accent. (Anh ấy nói bằng giọng Anh rất nặng.)

  4. Dialect /'daɪəlekt/

    • Nghĩa: Tiếng địa phương.

    • Ví dụ: The dialect in the countryside is a bit different from the city. (Tiếng địa phương ở nông thôn hơi khác so với ở thành phố.)

  5. Native /'neɪtɪv/

    • Nghĩa: Bản xứ, thuộc về bản xứ.

    • Ví dụ: She is a native speaker of Spanish. (Cô ấy là người nói tiếng Tây Ban Nha bản xứ.)

  6. Non-native /ˌnɒn 'neɪtɪv/

    • Nghĩa: Không phải bản xứ.

    • Ví dụ: Many non-native speakers can communicate in English very well. (Nhiều người nói tiếng Anh không phải bản xứ có thể giao tiếp rất tốt.)

  7. Official /ə'fɪʃl/

    • Nghĩa: Chính thức.

    • Ví dụ: English is the official language of Singapore. (Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức của Singapore.)

  8. Standard /'stændəd/

    • Nghĩa: Chuẩn, tiêu chuẩn.

    • Ví dụ: British English is considered a standard variety. (Tiếng Anh Anh được coi là một biến thể chuẩn.)

  9. Develop /dɪ'veləp/

    • Nghĩa: Phát triển.

    • Ví dụ: Languages develop and change over time. (Các ngôn ngữ phát triển và thay đổi theo thời gian.)

  10. Spread /spred/

    • Nghĩa: Lan truyền, phổ biến.

    • Ví dụ: The internet has helped spread English worldwide. (Internet đã giúp tiếng Anh lan truyền khắp thế giới.)

  11. Communicate /kə'mjuːnɪkeɪt/

    • Nghĩa: Giao tiếp.

    • Ví dụ: We use English to communicate with people from other countries. (Chúng tôi sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với những người từ các quốc gia khác.)

  12. Influence /'ɪnfluəns/

    • Nghĩa: Ảnh hưởng.

    • Ví dụ: American culture has a strong influence on the way we speak English. (Văn hóa Mỹ có ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách chúng ta nói tiếng Anh.)

  13. Distinct /dɪ'stɪŋkt/

    • Nghĩa: Riêng biệt, khác biệt.

    • Ví dụ: Each country has its own distinct culture. (Mỗi quốc gia có một nền văn hóa riêng biệt.)

  14. Colloquialism /kə'ləʊkwɪəlɪzəm/

    • Nghĩa: Từ/cách nói thông tục.

    • Ví dụ: The conversation was full of colloquialisms. (Cuộc trò chuyện đầy những từ ngữ thông tục.)

  15. Slang /slæŋ/

    • Nghĩa: Tiếng lóng.

    • Ví dụ: It's difficult to understand the local slang. (Thật khó để hiểu tiếng lóng của địa phương.)

  16. Pronunciation /prəˌnʌnsi'eɪʃn/

    • Nghĩa: Cách phát âm.

    • Ví dụ: Her pronunciation is very clear. (Cách phát âm của cô ấy rất rõ ràng.)

  17. Regional /'riːdʒənl/

    • Nghĩa: Thuộc vùng, miền.

    • Ví dụ: There are some regional differences in the language. (Có một vài sự khác biệt về vùng miền trong ngôn ngữ.)

  18. Vocabulary /və'kæbjələri/

    • Nghĩa: Từ vựng.

    • Ví dụ: He has a very rich vocabulary. (Anh ấy có một vốn từ vựng rất phong phú.)

  19. Grammar /'ɡræmə/

    • Nghĩa: Ngữ pháp.

    • Ví dụ: The grammar rules of this language are quite complex. (Các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ này khá phức tạp.)

  20. Mutual /'mjuːtʃuəl/

    • Nghĩa: Lẫn nhau, chung.

    • Ví dụ: Despite the differences, there is still mutual understanding. (Mặc dù có những khác biệt, vẫn có sự hiểu biết lẫn nhau.)

📘 Unit 10: Planet Earth

Chủ đề Unit 10 "Planet Earth" (Hành tinh Trái đất) sẽ giúp bạn khám phá các vấn đề môi trường, những thách thức mà Trái đất đang phải đối mặt và những hành động mà chúng ta có thể làm để bảo vệ hành tinh này.


Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 10: Planet Earth

Để học tốt bài này, hãy tập trung vào các nhóm từ vựng sau:

  • Danh từ liên quan đến môi trường và các vấn đề môi trường: Bạn sẽ học các từ như environment (môi trường), pollution (ô nhiễm), deforestation (nạn phá rừng), climate change (biến đổi khí hậu), waste (chất thải).

  • Các loại ô nhiễm: Các từ như air pollution (ô nhiễm không khí), water pollution (ô nhiễm nước), land pollution (ô nhiễm đất).

  • Động từ và cụm từ chỉ hành động: Bạn sẽ làm quen với các động từ như protect (bảo vệ), reduce (giảm thiểu), reuse (tái sử dụng), recycle (tái chế), conserve (bảo tồn).

  • Các từ về tài nguyên và năng lượng: Bạn sẽ học các từ như natural resources (tài nguyên thiên nhiên), solar energy (năng lượng mặt trời), renewable (có thể tái tạo).

Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng thảo luận, viết bài hoặc thuyết trình về các vấn đề môi trường toàn cầu.


20 từ vựng mới: Planet Earth

Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 10, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.

  1. Environment /ɪn'vaɪrənmənt/

    • Nghĩa: Môi trường.

    • Ví dụ: We must work together to protect our environment. (Chúng ta phải cùng nhau làm việc để bảo vệ môi trường của chúng ta.)

  2. Pollution /pə'luːʃn/

    • Nghĩa: Sự ô nhiễm.

    • Ví dụ: Air pollution is a serious problem in big cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn.)

  3. Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪ'steɪʃn/

    • Nghĩa: Nạn phá rừng.

    • Ví dụ: Deforestation is causing many animal species to lose their homes. (Nạn phá rừng đang khiến nhiều loài động vật mất đi môi trường sống của chúng.)

  4. Climate change /'klaɪmət tʃeɪndʒ/

    • Nghĩa: Biến đổi khí hậu.

    • Ví dụ: Climate change is affecting weather patterns around the world. (Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến các hình thái thời tiết trên khắp thế giới.)

  5. Waste /weɪst/

    • Nghĩa: Chất thải, rác thải.

    • Ví dụ: Sorting your waste helps with recycling. (Phân loại rác thải giúp ích cho việc tái chế.)

  6. Protect /prə'tekt/

    • Nghĩa: Bảo vệ.

    • Ví dụ: Everyone has a role to play in protecting the planet. (Mọi người đều có vai trò trong việc bảo vệ hành tinh.)

  7. Reduce /rɪ'djuːs/

    • Nghĩa: Giảm thiểu.

    • Ví dụ: We need to reduce our use of plastic bags. (Chúng ta cần giảm thiểu việc sử dụng túi nhựa.)

  8. Reuse /ˌriː'juːz/

    • Nghĩa: Tái sử dụng.

    • Ví dụ: You can reuse old glass bottles for decoration. (Bạn có thể tái sử dụng những chai thủy tinh cũ để trang trí.)

  9. Recycle /ˌriː'saɪkl/

    • Nghĩa: Tái chế.

    • Ví dụ: Remember to recycle paper, glass, and plastic. (Hãy nhớ tái chế giấy, thủy tinh và nhựa.)

  10. Conserve /kən'sɜːv/

    • Nghĩa: Bảo tồn, tiết kiệm.

    • Ví dụ: We should conserve water and electricity. (Chúng ta nên tiết kiệm nước và điện.)

  11. Ecosystem /'iːkəʊsɪstəm/

    • Nghĩa: Hệ sinh thái.

    • Ví dụ: Pollution can damage a marine ecosystem. (Ô nhiễm có thể gây hại cho một hệ sinh thái biển.)

  12. Natural resources /'nætʃərəl rɪ'sɔːsɪz/

    • Nghĩa: Tài nguyên thiên nhiên.

    • Ví dụ: We must use our natural resources wisely. (Chúng ta phải sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách khôn ngoan.)

  13. Solar energy /'səʊlə 'enədʒi/

    • Nghĩa: Năng lượng mặt trời.

    • Ví dụ: Solar energy is a clean and renewable source of power. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng sạch và có thể tái tạo.)

  14. Renewable /rɪ'njuːəbl/

    • Nghĩa: Có thể tái tạo.

    • Ví dụ: Wind and solar are examples of renewable energy. (Gió và mặt trời là những ví dụ về năng lượng có thể tái tạo.)

  15. Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪ'vɜːsəti/

    • Nghĩa: Đa dạng sinh học.

    • Ví dụ: The national park is famous for its rich biodiversity. (Vườn quốc gia nổi tiếng về sự đa dạng sinh học phong phú.)

  16. Emission /ɪ'mɪʃn/

    • Nghĩa: Sự thải ra, khí thải.

    • Ví dụ: The government is working to reduce carbon emissions. (Chính phủ đang nỗ lực giảm lượng khí thải carbon.)

  17. Harmful /'hɑːmfʊl/

    • Nghĩa: Có hại.

    • Ví dụ: Factories release harmful chemicals into the air. (Các nhà máy thải ra các hóa chất độc hại vào không khí.)

  18. Threaten /'θretn/

    • Nghĩa: Đe dọa.

    • Ví dụ: Many species are threatened by habitat loss. (Nhiều loài bị đe dọa bởi việc mất môi trường sống.)

  19. Solution /sə'luːʃn/

    • Nghĩa: Giải pháp.

    • Ví dụ: Finding a solution to global warming is a big challenge. (Tìm ra một giải pháp cho việc nóng lên toàn cầu là một thách thức lớn.)

  20. Consequence /'kɒnsɪkwəns/

    • Nghĩa: Hậu quả.

    • Ví dụ: The negative consequences of pollution are huge. (Những hậu quả tiêu cực của ô nhiễm là rất lớn.)

📘 Unit 11: Electronic devices

Dưới đây là bài giới thiệu và danh sách từ vựng cho Unit 11: Electronic devices (Thiết bị điện tử).


Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 11: Electronic devices

Chào các bạn! Unit 11 "Electronic devices" sẽ giúp chúng ta khám phá thế giới của các thiết bị điện tử hiện đại, từ những tiện ích chúng mang lại cho đến cách chúng ta sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Để học tốt bài này, hãy tập trung vào các nhóm từ vựng sau:

  • Danh từ chỉ các thiết bị điện tử: Bạn sẽ học các từ như smartphone (điện thoại thông minh), laptop (máy tính xách tay), tablet (máy tính bảng), headphone (tai nghe), camera (máy ảnh).

  • Động từ liên quan đến việc sử dụng thiết bị: Các từ như download (tải xuống), upload (tải lên), connect (kết nối), stream (phát trực tuyến), charge (sạc).

  • Tính từ miêu tả các tính năng và trạng thái: Các từ như wireless (không dây), portable (di động), user-friendly (dễ sử dụng), high-resolution (độ phân giải cao), outdated (lỗi thời).

  • Các từ về công nghệ và tiện ích: Bạn sẽ học các từ như application (ứng dụng), feature (tính năng), battery (pin), screen (màn hình).

Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nói chuyện và viết về các thiết bị điện tử quen thuộc.


 

20 từ vựng mới: Electronic devices

Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 11, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.

  1. Device /dɪ'vaɪs/

    • Nghĩa: Thiết bị.

    • Ví dụ: A smartphone is a very useful electronic device. (Điện thoại thông minh là một thiết bị điện tử rất hữu ích.)

  2. Smartphone /'smɑːtfəʊn/

    • Nghĩa: Điện thoại thông minh.

    • Ví dụ: I use my smartphone for almost everything, from calls to online shopping. (Tôi sử dụng điện thoại thông minh của mình cho hầu hết mọi thứ, từ gọi điện đến mua sắm trực tuyến.)

  3. Laptop /'læptɒp/

    • Nghĩa: Máy tính xách tay.

    • Ví dụ: My laptop is light and easy to carry to school. (Máy tính xách tay của tôi nhẹ và dễ mang đi học.)

  4. Tablet /'tæblət/

    • Nghĩa: Máy tính bảng.

    • Ví dụ: She uses her tablet to read e-books and watch movies. (Cô ấy sử dụng máy tính bảng để đọc sách điện tử và xem phim.)

  5. Wireless /'waɪələs/

    • Nghĩa: Không dây.

    • Ví dụ: Wireless headphones are very convenient. (Tai nghe không dây rất tiện lợi.)

  6. Portable /'pɔːtəbl/

    • Nghĩa: Di động, có thể mang theo.

    • Ví dụ: A portable speaker is perfect for parties. (Một chiếc loa di động rất phù hợp cho các bữa tiệc.)

  7. Download /ˌdaʊn'ləʊd/

    • Nghĩa: Tải xuống.

    • Ví dụ: You can download this app from the app store. (Bạn có thể tải xuống ứng dụng này từ cửa hàng ứng dụng.)

  8. Upload /ˌʌp'ləʊd/

    • Nghĩa: Tải lên.

    • Ví dụ: She is uploading her photos to social media. (Cô ấy đang tải ảnh của mình lên mạng xã hội.)

  9. Connect /kə'nekt/

    • Nghĩa: Kết nối.

    • Ví dụ: You need a password to connect to the Wi-Fi. (Bạn cần một mật khẩu để kết nối Wi-Fi.)

  10. Stream /striːm/

    • Nghĩa: Phát trực tuyến.

    • Ví dụ: We can stream movies online without downloading them. (Chúng ta có thể xem phim trực tuyến mà không cần tải xuống.)

  11. Charge /tʃɑːdʒ/

    • Nghĩa: Sạc pin.

    • Ví dụ: I need to charge my phone before I leave. (Tôi cần sạc điện thoại trước khi đi.)

  12. Application /ˌæplɪ'keɪʃn/

    • Nghĩa: Ứng dụng.

    • Ví dụ: There are many useful applications for learning English. (Có nhiều ứng dụng hữu ích để học tiếng Anh.)

  13. Feature /'fiːtʃə/

    • Nghĩa: Tính năng.

    • Ví dụ: This new phone has a lot of amazing features. (Chiếc điện thoại mới này có rất nhiều tính năng tuyệt vời.)

  14. Battery /'bætəri/

    • Nghĩa: Pin.

    • Ví dụ: The battery life of this tablet is very long. (Thời lượng pin của chiếc máy tính bảng này rất dài.)

  15. Screen /skriːn/

    • Nghĩa: Màn hình.

    • Ví dụ: A big screen makes watching movies more enjoyable. (Màn hình lớn giúp việc xem phim thú vị hơn.)

  16. User-friendly /ˌjuːzə 'frendli/

    • Nghĩa: Dễ sử dụng, thân thiện với người dùng.

    • Ví dụ: The software is very user-friendly, even for beginners. (Phần mềm này rất dễ sử dụng, ngay cả với người mới bắt đầu.)

  17. High-resolution /ˌhaɪ rezə'luːʃn/

    • Nghĩa: Độ phân giải cao.

    • Ví dụ: This camera takes high-resolution photos. (Chiếc máy ảnh này chụp ảnh có độ phân giải cao.)

  18. Outdated /ˌaʊt'deɪtɪd/

    • Nghĩa: Lỗi thời, cũ.

    • Ví dụ: His computer is a bit outdated now. (Máy tính của anh ấy giờ đã hơi lỗi thời rồi.)

  19. Bluetooth /'bluːtuːθ/

    • Nghĩa: Bluetooth (công nghệ kết nối không dây).

    • Ví dụ: You can connect your phone to the speaker using Bluetooth. (Bạn có thể kết nối điện thoại với loa bằng Bluetooth.)

  20. Upgrade /'ʌpɡreɪd/

    • Nghĩa: Nâng cấp.

    • Ví dụ: I need to upgrade my phone to get the new features. (Tôi cần nâng cấp điện thoại để có những tính năng mới.)

📘 Unit 12: Career Choices

Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 12: Career Choices

Chào các bạn! Unit 12 "Career Choices" (Lựa chọn nghề nghiệp) sẽ giúp chúng ta khám phá thế giới nghề nghiệp đa dạng, từ các ngành nghề khác nhau đến những kỹ năng cần thiết để thành công. Bài học này sẽ mở rộng vốn từ vựng của bạn, giúp bạn tự tin hơn khi nói về công việc và tương lai.

Để học tốt bài này, hãy tập trung vào các nhóm từ vựng sau:

  • Danh từ liên quan đến nghề nghiệp và công việc: Bạn sẽ học các từ như career (nghề nghiệp), job (công việc), profession (ngành nghề), occupation (nghề nghiệp) và skills (kỹ năng).

  • Tính từ miêu tả các ngành nghề và đặc điểm công việc: Các từ như challenging (đầy thử thách), creative (sáng tạo), demanding (đòi hỏi cao), rewarding (đáng giá).

  • Động từ và cụm từ: Bạn sẽ làm quen với các động từ như choose (chọn), apply for (ứng tuyển), succeed (thành công), train (đào tạo).

  • Các từ về các lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể: Bạn sẽ học các từ về các ngành như technology (công nghệ), healthcare (y tế), education (giáo dục), business (kinh doanh).

Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nói chuyện và viết về các chủ đề liên quan đến định hướng nghề nghiệp trong tương lai.


20 từ vựng mới: Career Choices

Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 12, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.

  1. Career /kə'rɪə/

    • Nghĩa: Nghề nghiệp, sự nghiệp.

    • Ví dụ: Choosing a career is an important decision for young people. (Lựa chọn một nghề nghiệp là một quyết định quan trọng đối với những người trẻ.)

  2. Job /dʒɒb/

    • Nghĩa: Công việc.

    • Ví dụ: He has a part-time job as a waiter. (Anh ấy có một công việc bán thời gian là bồi bàn.)

  3. Profession /prə'feʃn/

    • Nghĩa: Ngành nghề (thường đòi hỏi bằng cấp và kỹ năng cao).

    • Ví dụ: Teaching is a noble profession. (Nghề giáo là một ngành nghề cao quý.)

  4. Skills /skɪlz/

    • Nghĩa: Kỹ năng.

    • Ví dụ: Communication skills are essential for many jobs. (Kỹ năng giao tiếp rất cần thiết cho nhiều công việc.)

  5. Challenging /'tʃælɪndʒɪŋ/

    • Nghĩa: Đầy thử thách.

    • Ví dụ: Being a doctor is a very challenging but rewarding job. (Làm bác sĩ là một công việc đầy thử thách nhưng rất đáng giá.)

  6. Creative /kri'eɪtɪv/

    • Nghĩa: Sáng tạo.

    • Ví dụ: She wants a creative job, like a graphic designer. (Cô ấy muốn một công việc sáng tạo, như một nhà thiết kế đồ họa.)

  7. Demanding /dɪ'mɑːndɪŋ/

    • Nghĩa: Đòi hỏi cao, vất vả.

    • Ví dụ: This job is very demanding, so you have to work long hours. (Công việc này rất vất vả, vì vậy bạn phải làm việc nhiều giờ.)

  8. Rewarding /rɪ'wɔːdɪŋ/

    • Nghĩa: Đáng giá, bổ ích.

    • Ví dụ: Helping people is a rewarding experience. (Giúp đỡ mọi người là một trải nghiệm bổ ích.)

  9. Choose /tʃuːz/

    • Nghĩa: Lựa chọn.

    • Ví dụ: You should choose a career that you are passionate about. (Bạn nên chọn một nghề nghiệp mà bạn đam mê.)

  10. Apply for /ə'plaɪ fɔː/

    • Nghĩa: Ứng tuyển vào.

    • Ví dụ: He is going to apply for a job at that company. (Anh ấy sẽ ứng tuyển vào một công việc ở công ty đó.)

  11. Succeed /sək'siːd/

    • Nghĩa: Thành công.

    • Ví dụ: She worked hard to succeed in her career. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để thành công trong sự nghiệp của mình.)

  12. Train /treɪn/

    • Nghĩa: Đào tạo.

    • Ví dụ: The company will train new employees. (Công ty sẽ đào tạo các nhân viên mới.)

  13. Technology /tek'nɒlədʒi/

    • Nghĩa: Công nghệ.

    • Ví dụ: Many young people are interested in a career in technology. (Nhiều người trẻ quan tâm đến một sự nghiệp trong ngành công nghệ.)

  14. Healthcare /'helθkeə/

    • Nghĩa: Y tế.

    • Ví dụ: Doctors and nurses work in the healthcare sector. (Các bác sĩ và y tá làm việc trong lĩnh vực y tế.)

  15. Education /ˌedʒu'keɪʃn/

    • Nghĩa: Giáo dục.

    • Ví dụ: He has a background in education and wants to be a teacher. (Anh ấy có nền tảng về giáo dục và muốn trở thành một giáo viên.)

  16. Business /'bɪznəs/

    • Nghĩa: Kinh doanh.

    • Ví dụ: Starting a small business can be difficult. (Bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ có thể khó khăn.)

  17. Interview /'ɪntəvjuː/

    • Nghĩa: Phỏng vấn.

    • Ví dụ: She has a job interview tomorrow morning. (Cô ấy có một buổi phỏng vấn xin việc vào sáng mai.)

  18. Qualification /ˌkwɒlɪfɪ'keɪʃn/

    • Nghĩa: Bằng cấp, trình độ chuyên môn.

    • Ví dụ: What qualifications do you need for this position? (Bạn cần những bằng cấp gì cho vị trí này?)

  19. Ambition /æm'bɪʃn/

    • Nghĩa: Tham vọng, hoài bão.

    • Ví dụ: He has a strong ambition to become a successful CEO. (Anh ấy có một hoài bão lớn là trở thành một CEO thành công.)

  20. Self-employed /ˌself ɪm'plɔɪd/

    • Nghĩa: Tự kinh doanh, tự làm chủ.

    • Ví dụ: She decided to become self-employed and started her own cafe. (Cô ấy quyết định tự kinh doanh và mở quán cà phê của riêng mình.)

📘 Unit 1: Local Community

Unit 1 – Local Community

Bài luyện nghe tiếng Anh lớp 9

Giới thiệu:
Đoạn hội thoại dưới đây là cuộc trò chuyện giữa Ann và Mi về ngôi nhà mới và khu dân cư mới.



Conversation

Ann: Hi, Mi. Long time no see. How're you doing?
Mi: I'm fine, thanks. By the way, we moved to a new house in a suburb last month.

Ann: Oh, that's why I haven't seen you in the Reading Club very often.
Mi: Yes. We're still busy moving in, you know.

Ann: How's your new neighborhood?
Mi: It's much bigger than our old one. The streets are wider, and there are fewer people.

Ann: What about the facilities?
Mi: It has all the things we need: shopping malls, parks, and hospitals. And there's a craft village near our house.

Ann: Great! How're your new neighbors?
Mi: They're nice. Last Sunday when I was looking for the way to the bus station, a lady came and showed me the way. I think we will get on with them.

Ann: That reminds me of the time our family moved to Viet Nam. We didn't know where to buy stuff for our house, and the new neighbors in the community gave us useful advice. I guess you like your new place.
Mi: Sure. I really love where I live now.


Vocabulary

Từ/Ngữ Nghĩa
suburb ngoại ô
Reading Club câu lạc bộ đọc sách
neighborhood khu dân cư, hàng xóm
facilities cơ sở vật chất
shopping mall trung tâm mua sắm
craft village làng nghề
get on with (someone) hoà thuận, thân thiện với ai đó
useful advice lời khuyên hữu ích

Comprehension Questions

  1. Where did Mi’s family move to last month?

  2. Why hasn’t Ann seen Mi in the Reading Club very often?

  3. How is Mi’s new neighborhood different from the old one?

  4. What facilities are there in Mi’s new place?

  5. How did the new neighbor help Mi last Sunday?

  6. What happened when Ann’s family moved to Viet Nam?

  7. Does Mi like her new place?

📘 Unit 2: City Life

Unit 2 – City Life

Bài luyện nghe tiếng Anh lớp 9

Giới thiệu:
Unit 2 xoay quanh chủ đề City Life – Cuộc sống thành phố. Cùng lắng nghe đoạn hội thoại giữa Trang và Ben về giao thông, ô nhiễm, và các tòa nhà mới trong thành phố.



Conversation

Trang: Hi, Ben. Sorry I couldn't get online earlier. I got stuck in a traffic jam and came home late.
Ben: No problem, Trang. Did you go by bus?
Trang: No. My dad picked me up. I rarely use the bus. It's slow and packed with people.
Ben: I mostly get around by underground. It’s more reliable than the bus.
Trang: That's great.
Ben: But traffic congestion is terrible in London. You know, the more crowded the city gets, the more congested the streets are.
Trang: Yeah... and the more polluted they may become. There's a construction site in my neighborhood. It's dusty, so people easily get itchy eyes.
Ben: It must be noisy, too. The noise probably makes people feel stressed sometimes.
Trang: That's right. But new buildings make the city look modern and attractive. Do you remember the grand building downtown?
Ben: Of course. How's it now? When I left Vietnam, they nearly finished it.
Trang: Well, it's now a shopping mall. Teens like it because it's modern and fun.
Ben: Do you often go there?
Trang: Sometimes. I watch movies there with my sister. I want to go there more often, but it's a bit pricey.
Ben: It's expensive here in London, too…


Gap-fill Exercise (10 sentences)

Listen and fill in the blanks with the missing words.

  1. Sorry I couldn't get online earlier. I got stuck in a ______ jam.

  2. My dad picked me up. I rarely use the ______.

  3. It's slow and ______ with people.

  4. I mostly get around by ______.

  5. Traffic ______ is terrible in London.

  6. There's a ______ site in my neighborhood.

  7. It's ______, so people easily get itchy eyes.

  8. The noise probably makes people feel ______ sometimes.

  9. The grand building downtown is now a ______ mall.

  10. I want to go there more often, but it's a bit ______.


Answer Key

  1. traffic

  2. bus

  3. packed

  4. underground

  5. congestion

  6. construction

  7. dusty

  8. stressed

  9. shopping

  10. pricey

📘 Unit 3: Healthy Living for Teens

Bài nghe Unit 3

Chủ đề: Healthy Living for Teens – Lối sống khỏe mạnh cho tuổi teen



School Counsellor: Good morning, class. Welcome to our "Tips for Good Physical and Mental Health". In this session, feel free to ask any questions.

Nick: How can we maintain good physical health?

School Counsellor: You should get enough sleep, eat a healthy diet, and do physical exercise regularly.

Mai: My parents say students of our age need to sleep at least eight hours a day. Is that right?

School Counsellor: Yes, it is.

Phong: But we often find it difficult to get a good night's sleep, especially before exams. Could you offer us any advice?

School Counsellor: I understand that exams bring about lots of stress. You can reduce this stress by studying long before the exam, not waiting until the night before it.

Phong: Thank you. Do you have any tips about looking after our mental health?

School Counsellor: If you want to have good mental health, you should have a well-balanced life. I mean you should balance your study and life.

Nick: But how can we balance them?

School Counsellor: Well, you have to manage your time by planning your schedule and giving priority to your work. And you should keep a balance between study and play.


📝 Gap-fill Exercise (Điền từ):

  1. School Counsellor: Welcome to our "Tips for Good Physical and Mental ______".

  2. Nick: How can we maintain good ______ health?

  3. School Counsellor: You should get enough ______.

  4. School Counsellor: Eat a healthy ______, and do physical exercise regularly.

  5. Mai: Students of our age need to sleep at least ______ hours a day.

  6. Phong: We often find it difficult to get a good night's sleep, especially before ______.

  7. School Counsellor: Exams bring about lots of ______.

  8. You can reduce stress by studying long before the exam, not ______ until the night before it.

  9. If you want good mental health, you should have a well-______ life.

  10. You should manage your time by planning your ______ and giving priority to your work.


✅ Yes/No Exercise:

  1. The school counsellor gave a talk about good physical and mental health. (Yes/No)

  2. According to the counsellor, students should eat fast food regularly. (Yes/No)

  3. Mai said her parents believe teenagers need to sleep at least eight hours a day. (Yes/No)

  4. Phong said students sleep well before exams. (Yes/No)

  5. The counsellor advised students to balance study and play. (Yes/No)

📘 Unit 4: Remembering the Past

Bài nghe Unit 4

Chủ đề: Remembering the Past – Ghi nhớ quá khứ



Teacher: Now let's look at what you've done on your projects. Group one first, please.

Mi: OK. This is Angkor Wat in Cambodia. It's a temple complex, the largest religious monument in the world.

Teacher: Fantastic! When did people build it?

Mi: They built it in the 12th century. It's a World Heritage Site. Millions of visitors go there every year.

Teacher: Thank you. I wish I could go there one day too. And now group two, please.

Nam: Our project is about Dinh Bang Communal House in Bac Ninh Province, a national historic site. People were building it for 36 years, and it's about 300 years old!

Teacher: Great! It's quite magnificent! Now group three, please.

Lan: Well, this is Windsor Castle in England. It was built about a thousand years ago. It's been the home for about 40 English kings and queens.

Teacher: Yeah. It's the oldest and largest occupied castle in the world.

Mi & Nam: Amazing! So we need to preserve our heritage for future generations.

Teacher: Right. Thanks to preservation efforts, we know a lot about our history and life in the past.


📝 Gap-fill Exercise (Điền từ)

  1. Mi: This is ______ Wat in Cambodia.

  2. Mi: It's a ______ complex, the largest religious monument in the world.

  3. Mi: They built it in the ______ century.

  4. Mi: It's a World ______ Site.

  5. Nam: Our project is about Dinh Bang ______ House in Bac Ninh Province.

  6. Nam: People were building it for ______ years.

  7. Nam: It's about ______ years old.

  8. Lan: This is Windsor ______ in England.

  9. Lan: It has been the home for about ______ English kings and queens.

  10. Teacher: It's the oldest and largest occupied ______ in the world.


✅ Yes/No Exercise

  1. Angkor Wat is in Cambodia. (Yes/No)

  2. Angkor Wat was built in the 18th century. (Yes/No)

  3. Dinh Bang Communal House is a national historic site in Bac Ninh Province. (Yes/No)

  4. Windsor Castle was built about a hundred years ago. (Yes/No)

  5. The teacher said preservation helps us know about history and life in the past. (Yes/No)

📘 Unit 5: Our Experience – Trải nghiệm của chúng tôi

Chủ đề: Our Experience – Trải nghiệm của chúng tôi



Tom: Hi, Mi. I've been back from Da Lat. I have some local specialities for you.

Mi: Thanks, Tom. I guess you and your family had a great time there.

Tom: Yeah. We visited Langbiang Mountain and Cu Lan Village. We saw a gong show in the evening.

Mi: What did you do on Langbiang Mountain?

Tom: We rode a jeep to the top. It was a thrilling ride up there. Then we took an eco-tour of Langbiang Mountain. They said that the area is rich in flora and fauna with more than 150 plant and animal species.

Mi: Sounds amazing! What did you do then?

Tom: We took pictures of the magnificent scenery. It was really enjoyable!

Mi: Then did you explore Cu Lan Village?

Tom: Yes. We had a brilliant tour around the village. We also rode horses and a jeep along a stream.

Mi: That must have been exciting, Tom.

Tom: It definitely was. In the evening, we saw an interesting gong show. We danced and sang with the locals. And we tried grilled pork. It was a really memorable evening. I'll show you some pictures I took there.

Mi: Cool!


📝 Gap-fill Exercise (Điền từ)

  1. Tom: I've been back from ______.

  2. Tom: We visited Langbiang Mountain and ______ Village.

  3. Tom: We saw a ______ show in the evening.

  4. Tom: We rode a ______ to the top of Langbiang Mountain.

  5. Tom: The area is rich in flora and ______.

  6. Tom: There are more than 150 plant and animal ______.

  7. Tom: We took pictures of the magnificent ______.

  8. Tom: We also rode ______ and a jeep along a stream.

  9. Tom: In the evening, we danced and sang with the ______.

  10. Tom: We tried ______ pork.


✅ Yes/No Exercise

  1. Tom brought Mi some local specialities from Da Lat. (Yes/No)

  2. Tom visited Langbiang Mountain and Ha Long Bay. (Yes/No)

  3. Tom said the area has more than 150 species of plants and animals. (Yes/No)

  4. Tom and his family rode horses in Cu Lan Village. (Yes/No)

  5. Tom saw a puppet show in the evening. (Yes/No)

📘 Unit 6: Vietnamese lifestyle: Then and Now

📖 Chủ đề: Vietnamese lifestyle: Then and Now – Lối sống người Việt: Xưa và Nay



Phong: Grandpa, do you mind telling me how our lives are different from yours in the past?

Grandpa: Well, there are many differences. In my day, we mostly played outdoors. The games were simple and cost little. We made our own toys from natural materials.

Phong: That sounds interesting. Nowadays, most leisure games depend on electronic devices.

Grandpa: Right, but that is mostly true in the city only. Many children in the countryside still play traditional games.

Phong: I know.

Grandpa: Another thing is that children nowadays have more freedom of choice. They wear short dresses and jeans with holes. They also dye their hair purple and green.

Phong: Ha ha... Not many, Grandpa.

Grandpa: Hm... And many children of my generation left school early to support their families. Moreover, there were not many schools then.

Phong: You mean we have more opportunities to learn now?

Grandpa: That's right.

Phong: Do you think these changes are for the better?

Grandpa: Yes, they mostly are. They have improved our living conditions.

Phong: Thank you, Grandpa.

✍️ Gap-fill Exercise (Điền từ)

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

  1. In my day, we mostly played ________.

  2. The games were simple and ________ little.

  3. We made our own toys from ________ materials.

  4. Nowadays, most leisure games depend on ________ devices.

  5. Many children in the ________ still play traditional games.

  6. Children nowadays have more ________ of choice.

  7. They wear short dresses and jeans with ________.

  8. They also dye their hair ________ and green.

  9. Many children of my generation left school early to support their ________.

  10. These changes have improved our living ________.


✅ Yes/No Questions

Trả lời Yes hoặc No dựa trên nội dung bài nghe:

  1. Did children in the past mostly play outdoors?

  2. Were the games in the past expensive and complicated?

  3. Do many countryside children still play traditional games today?

  4. Did children in Grandpa’s generation leave school early to help their families?

  5. Does Grandpa think the changes have made life better?