Writing - Lớp 9


📝 Writing English Grade 9 – Học sinh viết, AI chấm bài thông minh

Luyện viết tiếng Anh lớp 9 hiệu quả với hệ thống AI chấm bài tự động. Học sinh viết đoạn văn, nhận điểm, góp ý và bản mẫu ngay lập tức. Học viết thông minh – chuẩn Cambridge!

1. Giới thiệu khóa học Writing English Grade 9

Writing English Grade 9 là chương trình giúp học sinh lớp 9 rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh theo từng chủ đề trong sách giáo khoa Global Success.
Điểm đặc biệt của hệ thống là AI sẽ chấm bài viết ngay sau khi học sinh hoàn thành, giúp các em:

  • Nhận điểm số chính xác dựa trên tiêu chí ngữ pháp, từ vựng, cấu trúc và mạch ý.

  • Xem nhận xét chi tiết: lỗi sai, cách cải thiện câu và từ.

  • Tham khảo bản dịch mẫu chuẩn, giúp viết lại tốt hơn ở lần sau.


2. Học sinh viết – AI chấm bài như thế nào?

Quy trình học cực kỳ đơn giản và thú vị:

  1. 💡 Chọn chủ đề viết trong chương trình lớp 9 (ví dụ: Write about your favourite place in your town).

  2. ✍️ Viết đoạn văn bằng tiếng Anh ngay trên giao diện web.

  3. 🤖 AI chấm điểm tự động: hệ thống phân tích toàn bộ bài viết.

  4. 🧾 Kết quả hiển thị ngay:

    • Điểm tổng (theo thang 10 hoặc CEFR).

    • Gợi ý chỉnh sửa từng câu.

    • Bản mẫu chuẩn để học sinh học theo.


3. Lợi ích khi học Writing English Grade 9 với AI

Lợi ích Mô tả
⏱️ Tiết kiệm thời gian Không cần đợi giáo viên chấm thủ công
📈 Nâng cao kỹ năng AI phát hiện lỗi ngữ pháp và gợi ý cách viết đúng
💬 Học qua phản hồi Học sinh hiểu rõ vì sao sai và cách sửa
🌍 Chuẩn Cambridge Mẫu bài viết theo chuẩn chương trình quốc tế
🧠 Cá nhân hóa AI ghi nhớ lỗi thường gặp để luyện tập đúng trọng tâm

4. Chủ đề luyện viết trong chương trình lớp 9

Chương trình gồm 12 Unit, mỗi Unit có một dạng bài viết tiêu biểu như:

  • Unit 1: Writing about local environment problems

  • Unit 2: Writing an email to your friend

  • Unit 3: Writing about a festival in your country

  • Unit 4: Writing a paragraph about inventions

  • Unit 5: Writing about favorite TV programs

  • Unit 6: Writing about the advantages of learning English online

  • Unit 7–12: Các chủ đề nâng cao giúp luyện viết theo chuẩn B1


5. Vì sao nên học Writing English Grade 9 tại GogoEdu?

  • Học sinh tự luyện – AI chấm ngay, không phải chờ giáo viên.

  • Phù hợp chương trình Global Success của Bộ GD&ĐT.

  • Phát triển kỹ năng viết toàn diện trước khi vào cấp 3.

  • Dễ sử dụng trên điện thoại, máy tính.

 

📘 Unit 1: Writing a paragraph about a natural wonder/landscape in an area

Dưới đây là 3 đoạn văn mẫu mô tả về các kỳ quan thiên nhiên/phong cảnh, phù hợp với trình độ tiếng Anh lớp 9, kèm theo bản dịch tiếng Việt. Các em chọn một đại điểm khác để viết nhé.

Đoạn 1: Vịnh Hạ Long (Ha Long Bay)

English: Ha Long Bay, located in Quang Ninh Province, is one of Vietnam's most breathtaking natural wonders. The bay features thousands of limestone karsts and isles in various shapes and sizes, which rise from the emerald water. Visitors can take a boat cruise to explore the stunning caves and grottoes, such as Thien Cung Cave and Dau Go Grotto. This UNESCO World Heritage Site is not only a symbol of Vietnam but also a must-visit destination for anyone who loves to admire the majestic beauty of nature.

Tiếng Việt: Vịnh Hạ Long, tọa lạc tại tỉnh Quảng Ninh, là một trong những kỳ quan thiên nhiên ngoạn mục nhất của Việt Nam. Vịnh có hàng nghìn đảo đá vôi và hòn đảo với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, nhô lên từ làn nước trong xanh màu ngọc bích. Du khách có thể đi du thuyền để khám phá những hang động tuyệt đẹp như động Thiên Cung và hang Đầu Gỗ. Di sản Thế giới được UNESCO công nhận này không chỉ là một biểu tượng của Việt Nam mà còn là một điểm đến không thể bỏ qua cho bất kỳ ai yêu thích chiêm ngưỡng vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.


 

Đoạn 2: Ruộng bậc thang Sa Pa (Sa Pa's Terraced Fields)

 

English: In the northern mountainous region of Vietnam, the terraced fields of Sa Pa create a spectacular landscape. These fields, carved into the hillsides by ethnic minority groups, look like giant stairways leading to the sky. The scenery changes with the seasons: in the summer, they are a vibrant green, and in the autumn, they turn into a brilliant golden yellow during the harvest season. Trekking through these fields offers a wonderful opportunity to experience the local culture and witness a masterpiece of agricultural art.

Tiếng Việt: Ở vùng núi phía Bắc Việt Nam, những thửa ruộng bậc thang của Sa Pa tạo nên một khung cảnh vô cùng đặc sắc. Những thửa ruộng này, được các dân tộc thiểu số tạo tác trên sườn đồi, trông giống như những bậc thang khổng lồ dẫn lên bầu trời. Phong cảnh thay đổi theo mùa: vào mùa hè, chúng có màu xanh rực rỡ, và vào mùa thu, chúng chuyển sang màu vàng óng ả trong mùa thu hoạch. Đi bộ xuyên qua những cánh đồng này mang lại một cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm văn hóa địa phương và chiêm ngưỡng một kiệt tác của nghệ thuật nông nghiệp.


 

Đoạn 3: Đồng bằng sông Cửu Long (The Mekong Delta)

 

English: The Mekong Delta, also known as the "rice bowl" of Vietnam, is a vast and fertile region in the south. It is a world of rivers, canals, and lush green orchards. Life here revolves around the water, and one of the most unique experiences is visiting a floating market, like Cai Rang, where people sell and buy goods directly from their boats. The peaceful atmosphere and the friendly local people make the Mekong Delta a charming place to explore the simple, rustic life of Vietnam.

Tiếng Việt: Đồng bằng sông Cửu Long, còn được biết đến là "vựa lúa" của Việt Nam, là một vùng đất rộng lớn và màu mỡ ở miền Nam. Nơi đây là một thế giới của sông ngòi, kênh rạch và những vườn cây ăn trái xanh tươi. Cuộc sống ở đây xoay quanh mặt nước, và một trong những trải nghiệm độc đáo nhất là tham quan chợ nổi, như chợ Cái Răng, nơi người dân mua bán hàng hóa ngay trên thuyền của họ. Không khí yên bình và con người địa phương thân thiện làm cho Đồng bằng sông Cửu Long trở thành một nơi đầy quyến rũ để khám phá cuộc sống giản dị, mộc mạc của Việt Nam.

📘 Unit 2: Write a paragraph about your favourite community helper.

Dưới đây là một đoạn văn mẫu (khoảng 100 từ) về một người giúp ích cho cộng đồng mà bạn yêu thích, phù hợp với trình độ tiếng Anh lớp 9, kèm theo bản dịch tiếng Việt.


Mẫu 1: Viết về một người giáo viên (A Teacher)

English: Among all the community helpers, the one I admire the most is a teacher. They work tirelessly in schools, dedicating their lives to educating young minds. My English teacher, for instance, not only explains difficult lessons with great patience but also inspires us to love learning. I really admire her passion and the way she makes every class engaging. Teachers are crucial for our society because they don't just share knowledge; they help shape our character and prepare us for the future. They are the true architects of the next generation, and their contribution is priceless.

Tiếng Việt: Trong tất cả những người giúp ích cho cộng đồng, người mà tôi ngưỡng mộ nhất là một người giáo viên. Họ làm việc không mệt mỏi trong các trường học, cống hiến cuộc đời mình để giáo dục những tâm hồn trẻ. Ví dụ như cô giáo tiếng Anh của tôi, cô không chỉ kiên nhẫn giải thích những bài học khó mà còn truyền cảm hứng cho chúng tôi yêu thích việc học. Tôi thực sự ngưỡng mộ niềm đam mê và cách cô ấy làm cho mỗi tiết học đều trở nên hấp dẫn. Giáo viên rất quan trọng đối với xã hội của chúng ta vì họ không chỉ chia sẻ kiến thức; họ giúp hình thành nhân cách và chuẩn bị cho chúng tôi hành trang vào tương lai. Họ là những kiến trúc sư thực thụ của thế hệ tương lai, và sự đóng góp của họ là vô giá.


Mẫu 2: Lính cứu hỏa (A Firefighter)

English: My favorite community helpers are firefighters. They are some of the bravest people in our society. Their main duty is to extinguish dangerous fires, but their work doesn't stop there. They also rescue people and animals trapped in accidents or natural disasters. I admire their courage and selflessness because they risk their own lives to save others. Every day, they face unpredictable situations, yet they remain dedicated to protecting our community. Their commitment to keeping everyone safe makes them true heroes in my eyes, and they deserve our utmost respect.

Tiếng Việt: Người giúp ích cộng đồng mà tôi yêu thích là những người lính cứu hỏa. Họ là một trong những người dũng cảm nhất trong xã hội của chúng ta. Nhiệm vụ chính của họ là dập tắt những đám cháy nguy hiểm, nhưng công việc của họ không chỉ dừng lại ở đó. Họ còn giải cứu người và động vật bị mắc kẹt trong các vụ tai nạn hoặc thiên tai. Tôi ngưỡng mộ lòng dũng cảm và sự vị tha của họ vì họ liều cả mạng sống của mình để cứu người khác. Mỗi ngày, họ phải đối mặt với những tình huống không thể lường trước, nhưng họ vẫn tận tụy bảo vệ cộng đồng. Sự cống hiến của họ để giữ an toàn cho mọi người đã biến họ thành những người hùng thực sự trong mắt tôi, và họ xứng đáng nhận được sự tôn trọng cao nhất của chúng ta.


Mẫu 3: Nhân viên vệ sinh (A Sanitation Worker)

English: An often-overlooked community helper that I greatly admire is the sanitation worker. Their job is one of the most essential for maintaining a healthy and pleasant community. Every day, regardless of the weather, they collect our waste and keep our streets clean. This is physically demanding work, yet they do it diligently. I respect them because, without their daily efforts, our neighborhoods could become unsanitary and prone to diseases. They are the silent guardians of public health, and their hard work ensures that we all have a clean environment to live in. They truly deserve our gratitude.

Tiếng Việt: Một người giúp ích cộng đồng thường ít được chú ý mà tôi vô cùng ngưỡng mộ là nhân viên vệ sinh. Công việc của họ là một trong những công việc thiết yếu nhất để duy trì một cộng đồng trong lành và dễ chịu. Mỗi ngày, bất kể thời tiết, họ thu gom rác thải của chúng ta và giữ cho đường phố sạch sẽ. Đây là một công việc đòi hỏi thể chất, nhưng họ vẫn làm nó một cách cần mẫn. Tôi tôn trọng họ bởi vì, nếu không có những nỗ lực hàng ngày của họ, khu phố của chúng ta có thể trở nên mất vệ sinh và dễ phát sinh dịch bệnh. Họ là những người bảo vệ thầm lặng cho sức khỏe cộng đồng, và sự chăm chỉ của họ đảm bảo rằng tất cả chúng ta đều có một môi trường trong sạch để sinh sống. Họ thực sự xứng đáng với lòng biết ơn của chúng ta.

📘 Unit 3: Write a paragraph about how to manager your time

Dưới đây là 3 đoạn văn mẫu tiếng Anh về chủ đề “How to manage your time” phù hợp với học sinh lớp 9, kèm bản dịch tiếng Việt nhé 👇


Bài 1

English:
Managing your time is very important if you want to study well. First, you should make a list of all the things you need to do during the day. Then, decide which tasks are the most important and do them first. You should also avoid spending too much time on your phone or watching TV. Remember to take short breaks to relax and keep your mind fresh. When you plan your time carefully, you can finish your work faster and still have time for fun.

Tiếng Việt:
Quản lý thời gian rất quan trọng nếu bạn muốn học tốt. Trước tiên, bạn nên lập danh sách tất cả những việc cần làm trong ngày. Sau đó, xác định những nhiệm vụ quan trọng nhất và làm chúng trước. Bạn cũng nên tránh dành quá nhiều thời gian cho điện thoại hoặc xem TV. Hãy nhớ nghỉ ngắn để thư giãn và giữ cho tâm trí tỉnh táo. Khi bạn lên kế hoạch thời gian cẩn thận, bạn có thể hoàn thành công việc nhanh hơn và vẫn có thời gian vui chơi.


Bài 2

English:
Good time management helps you balance study and leisure. Every morning, you should plan what you will do for the day. Set a specific time for homework, housework, and exercise. Try to finish one task before starting another. Do not delay your work because it will make you feel stressed later. With a good plan, you can use your time wisely and become a more responsible student.

Tiếng Việt:
Quản lý thời gian tốt giúp bạn cân bằng giữa học tập và giải trí. Mỗi buổi sáng, bạn nên lên kế hoạch cho những việc sẽ làm trong ngày. Hãy đặt thời gian cụ thể cho bài tập về nhà, việc nhà và tập thể dục. Cố gắng hoàn thành một việc trước khi bắt đầu việc khác. Đừng trì hoãn công việc vì điều đó sẽ khiến bạn căng thẳng sau này. Với một kế hoạch tốt, bạn có thể sử dụng thời gian một cách khôn ngoan và trở thành học sinh có trách nhiệm hơn.


Bài 3

English:
If you want to manage your time better, you need to set clear goals. Write down what you want to achieve each week. Use a planner or a calendar to organize your activities. Avoid wasting time on unimportant things like playing games too long. Instead, use your time to learn new skills or read books. When you manage your time wisely, you can improve your grades and have a happier life.

Tiếng Việt:
Nếu bạn muốn quản lý thời gian tốt hơn, bạn cần đặt ra mục tiêu rõ ràng. Hãy viết ra những điều bạn muốn đạt được mỗi tuần. Sử dụng sổ tay hoặc lịch để sắp xếp các hoạt động của bạn. Tránh lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng như chơi game quá lâu. Thay vào đó, hãy dùng thời gian để học kỹ năng mới hoặc đọc sách. Khi bạn quản lý thời gian một cách thông minh, bạn có thể cải thiện điểm số và có cuộc sống vui vẻ hơn.

📘 Review 1: Write a paragraph about three things that make you proud of your community

Here are 3 sample paragraphs about “Three things that make you proud of your community” — suitable for grade 9 students, with Vietnamese translations 👇


Bài 1

English:
There are many things that make me proud of my community, but the first one is the kindness of the people. Everyone is always ready to help each other, especially in difficult times. The second thing is our clean and green environment. People in my community often join hands to plant trees and keep the streets tidy. The last thing is our local festivals, which bring everyone together in joy and friendship. These things make me love and feel proud of my community.

Tiếng Việt:
Có rất nhiều điều khiến tôi tự hào về cộng đồng của mình, nhưng điều đầu tiên là lòng tốt của mọi người. Ai cũng luôn sẵn sàng giúp đỡ nhau, đặc biệt là trong những lúc khó khăn. Điều thứ hai là môi trường sạch và xanh. Người dân trong cộng đồng tôi thường cùng nhau trồng cây và giữ cho đường phố gọn gàng. Cuối cùng là những lễ hội địa phương, nơi mọi người cùng nhau vui chơi và gắn kết. Những điều đó khiến tôi yêu và tự hào về cộng đồng của mình.


Bài 2

English:
I am proud of my community for three main reasons. First, people here are very friendly and respectful. We greet each other every day and live in peace. Second, our community is safe and well-organized. The local police and residents work together to protect everyone. Third, we have many cultural activities, such as music shows and charity events. These things make our community a happy and united place to live.

Tiếng Việt:
Tôi tự hào về cộng đồng của mình vì ba lý do chính. Thứ nhất, mọi người ở đây rất thân thiện và tôn trọng nhau. Chúng tôi chào nhau mỗi ngày và sống trong hòa bình. Thứ hai, cộng đồng của chúng tôi an toàn và có tổ chức tốt. Cảnh sát địa phương và người dân cùng nhau làm việc để bảo vệ mọi người. Thứ ba, chúng tôi có nhiều hoạt động văn hóa như biểu diễn âm nhạc và sự kiện từ thiện. Những điều đó khiến cộng đồng của chúng tôi trở thành nơi hạnh phúc và đoàn kết để sống.


Bài 3

English:
Three things make me proud of my community: cooperation, education, and tradition. People always work together when someone needs help, showing strong community spirit. Our schools are excellent, and teachers encourage students to study hard. We also keep our traditional customs alive, such as celebrating the Lunar New Year with special food and music. These values make my community special and give me great pride.

Tiếng Việt:
Ba điều khiến tôi tự hào về cộng đồng của mình là tinh thần hợp tác, giáo dục và truyền thống. Mọi người luôn cùng nhau giúp đỡ khi có ai đó gặp khó khăn, thể hiện tinh thần cộng đồng mạnh mẽ. Trường học của chúng tôi rất tốt, và các thầy cô luôn khuyến khích học sinh học tập chăm chỉ. Chúng tôi cũng giữ gìn phong tục truyền thống như ăn Tết Nguyên Đán với những món ăn và âm nhạc đặc trưng. Những giá trị này khiến cộng đồng của tôi trở nên đặc biệt và khiến tôi vô cùng tự hào.

📘 Unit 4: Write paragraph about school days in the past

Dưới đây là 3 đoạn văn mẫu tiếng Anh chủ đề “School days in the past” (Những ngày đi học trong quá khứ) — phù hợp với học sinh lớp 9, kèm bản dịch tiếng Việt 👇


Bài 1

English:
School days in the past were very different from today. Students didn’t have modern classrooms or computers. They used wooden desks and wrote lessons on the blackboard. Teachers were very strict, and students had to wear simple uniforms. There were no smartphones or the Internet, so students spent more time reading books and playing traditional games during breaks. Although life was harder, students were very disciplined and respected their teachers.

Tiếng Việt:
Những ngày đi học trong quá khứ rất khác so với ngày nay. Học sinh không có phòng học hiện đại hay máy tính. Họ dùng bàn gỗ và viết bài trên bảng đen. Giáo viên rất nghiêm khắc, và học sinh phải mặc đồng phục đơn giản. Không có điện thoại thông minh hay Internet, nên học sinh dành nhiều thời gian đọc sách và chơi các trò chơi dân gian trong giờ ra chơi. Dù cuộc sống khó khăn hơn, học sinh khi ấy rất kỷ luật và tôn trọng thầy cô.


Bài 2

English:
In the past, school life was simple but meaningful. Students went to school by bicycle or on foot. They studied many subjects but didn’t have as many materials as we do now. They learned through chalk, blackboard, and storytelling. After class, they often helped their parents with housework or farm work. Even though there were few facilities, students enjoyed learning and had strong friendships.

Tiếng Việt:
Ngày xưa, cuộc sống học đường tuy đơn giản nhưng đầy ý nghĩa. Học sinh đi học bằng xe đạp hoặc đi bộ. Họ học nhiều môn nhưng không có nhiều tài liệu như bây giờ. Họ học qua phấn trắng, bảng đen và những câu chuyện kể. Sau giờ học, họ thường giúp cha mẹ làm việc nhà hoặc việc đồng áng. Dù cơ sở vật chất còn thiếu thốn, học sinh vẫn yêu thích học tập và có tình bạn rất gắn bó.


Bài 3

English:
When my grandparents were students, schools were small and quiet. There were no projectors or air conditioners. Students sat on wooden benches and listened carefully to the teacher. They wrote with pens and ink instead of using computers. During break time, they played games like hopscotch and hide-and-seek. Those school days may seem old-fashioned, but they were full of joy and beautiful memories.

Tiếng Việt:
Khi ông bà tôi còn đi học, trường học nhỏ và yên tĩnh. Không có máy chiếu hay máy lạnh. Học sinh ngồi trên ghế gỗ và lắng nghe thầy cô giảng bài. Họ viết bằng bút mực thay vì dùng máy tính. Trong giờ ra chơi, họ chơi những trò như nhảy lò cò và trốn tìm. Những ngày đi học ấy có thể trông cổ xưa, nhưng đầy niềm vui và kỷ niệm đẹp.

📘 Unit 5: Write a paragraph about the most pleasant or unpleasant experience you have had at school

Bài 1 – Pleasant experience (Kỷ niệm vui)

English:
The most pleasant experience I have had at school was winning the English Speaking Contest last year. I practiced every day with my teacher and classmates. When I stood on the stage, I was nervous at first, but then I spoke confidently. Everyone clapped for me, and I felt very proud of myself. It was an unforgettable moment that gave me more confidence in learning English.

Tiếng Việt:
Kỷ niệm vui nhất mà tôi từng có ở trường là khi tôi giành chiến thắng trong cuộc thi Nói tiếng Anh năm ngoái. Tôi đã luyện tập mỗi ngày với cô giáo và các bạn cùng lớp. Khi đứng trên sân khấu, lúc đầu tôi rất lo lắng, nhưng sau đó tôi nói rất tự tin. Mọi người vỗ tay cổ vũ tôi, và tôi cảm thấy rất tự hào về bản thân. Đó là một khoảnh khắc khó quên, giúp tôi tự tin hơn trong việc học tiếng Anh.


Bài 2 – Unpleasant experience (Kỷ niệm buồn)

English:
One of the most unpleasant experiences I had at school was when I forgot to do my homework. My teacher was disappointed and asked me to stay after class. I felt very embarrassed because my classmates were looking at me. After that day, I promised myself never to forget my homework again. Although it was a bad experience, I learned to be more responsible.

Tiếng Việt:
Một trong những kỷ niệm buồn nhất ở trường của tôi là khi tôi quên làm bài tập về nhà. Cô giáo rất thất vọng và yêu cầu tôi ở lại sau giờ học. Tôi cảm thấy rất xấu hổ vì các bạn trong lớp đều nhìn tôi. Sau ngày hôm đó, tôi tự hứa sẽ không bao giờ quên làm bài nữa. Dù đó là một trải nghiệm tồi, nhưng tôi đã học được cách có trách nhiệm hơn.


Bài 3 – Pleasant experience (Kỷ niệm đáng nhớ cùng bạn bè)

English:
The most pleasant experience I remember at school was our class camping trip. We went to the countryside and spent one night in tents. We cooked together, sang songs, and played games around the campfire. It was the first time I had ever slept outside with my friends. That trip brought us closer and created wonderful memories I will never forget.

Tiếng Việt:
Kỷ niệm vui nhất mà tôi nhớ ở trường là chuyến cắm trại của lớp tôi. Chúng tôi đi về vùng quê và ngủ qua đêm trong lều. Chúng tôi cùng nhau nấu ăn, hát hò và chơi trò chơi quanh đống lửa trại. Đó là lần đầu tiên tôi ngủ ngoài trời cùng bạn bè. Chuyến đi ấy khiến chúng tôi gắn bó hơn và tạo ra những kỷ niệm tuyệt vời mà tôi sẽ không bao giờ quên.

📘 Unit 6: Write an email to your penfriend about the change in your family

Dưới đây là 3 mẫu email tiếng Anh cho Unit 6 – Write an email to your penfriend about the change in your family, kèm bản dịch tiếng Việt phù hợp cho học sinh lớp 9 👇


Bài 1 – A new baby in the family 👶

English:
Subject: A big change in my family!

Hi Anna,
How are you? I have some exciting news to share with you! My family has just welcomed a new baby — my little sister. She was born two weeks ago, and everyone is so happy. I help my mom take care of her every day. Our house is noisier now, but it feels warmer and full of love. I can’t wait to show you her cute photos!

Best wishes,
Lan

Tiếng Việt:
Chủ đề: Một sự thay đổi lớn trong gia đình tớ!

Chào Anna,
Cậu khỏe không? Tớ có tin vui muốn chia sẻ với cậu! Gia đình tớ vừa chào đón một em bé mới — em gái của tớ. Em bé được sinh cách đây hai tuần, và cả nhà đều rất vui. Tớ giúp mẹ chăm sóc em mỗi ngày. Ngôi nhà giờ ồn ào hơn, nhưng ấm áp và tràn đầy tình yêu thương. Tớ rất muốn cho cậu xem những bức ảnh dễ thương của em ấy!

Thân,
Lan


Bài 2 – Moving to a new house 🏡

English:
Subject: My family has moved to a new house!

Hi Tom,
I hope you’re doing well! There has been a big change in my family recently — we have moved to a new house! It’s bigger and has a lovely garden. My room is brighter, and I finally have a place to study quietly. My parents are very happy, and we enjoy spending time together in the garden. Moving was hard, but now I really love our new home.

Take care,
Hoa

Tiếng Việt:
Chủ đề: Gia đình tớ đã chuyển đến nhà mới!

Chào Tom,
Hy vọng cậu vẫn khỏe! Gần đây có một sự thay đổi lớn trong gia đình tớ — chúng tớ đã chuyển đến nhà mới! Ngôi nhà rộng hơn và có một khu vườn rất đẹp. Phòng của tớ sáng hơn và tớ cuối cùng đã có một nơi yên tĩnh để học. Bố mẹ tớ rất vui, và cả nhà thường cùng nhau thư giãn trong vườn. Việc chuyển nhà hơi vất vả, nhưng bây giờ tớ rất yêu ngôi nhà mới của mình.

Giữ gìn sức khỏe nhé,
Hoa


Bài 3 – A family member got a new job 👔

English:
Subject: A big change in my dad’s job

Hi Sarah,
How’s everything going? I want to tell you about a change in my family. My dad has started a new job in a different city. He now works as an engineer in Da Nang. At first, I missed him a lot because he couldn’t come home often. But now we call him every day, and he visits us every weekend. I’m really proud of him and hope he enjoys his new job!

Love,
Minh

Tiếng Việt:
Chủ đề: Sự thay đổi lớn trong công việc của bố tớ

Chào Sarah,
Dạo này cậu thế nào? Tớ muốn kể cho cậu nghe về một sự thay đổi trong gia đình tớ. Bố tớ đã bắt đầu một công việc mới ở thành phố khác. Bây giờ bố làm kỹ sư ở Đà Nẵng. Lúc đầu tớ nhớ bố lắm vì bố không thể về nhà thường xuyên. Nhưng giờ ngày nào tớ cũng gọi điện cho bố, và bố về thăm nhà mỗi cuối tuần. Tớ rất tự hào về bố và mong bố sẽ thích công việc mới!

Thân,
Minh

📘 Unit 7: Write the paragraph about natural wonder / breautiful landscape in of the world

Bài 1 – Ha Long Bay (Việt Nam 🇻🇳)

English:
Ha Long Bay is one of the most famous natural wonders in the world. It is located in Quang Ninh Province, Vietnam. The bay is known for its thousands of limestone islands rising from the blue water. The scenery is breathtaking, especially at sunrise and sunset. Many tourists come here to take boat trips and explore the caves. Ha Long Bay is not only beautiful but also a symbol of Vietnam’s natural heritage.

Tiếng Việt:
Vịnh Hạ Long là một trong những kỳ quan thiên nhiên nổi tiếng nhất thế giới. Nó nằm ở tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam. Vịnh nổi tiếng với hàng nghìn hòn đảo đá vôi nhô lên từ làn nước xanh biếc. Phong cảnh ở đây tuyệt đẹp, đặc biệt là vào lúc bình minh và hoàng hôn. Nhiều du khách đến đây để đi thuyền và khám phá các hang động. Vịnh Hạ Long không chỉ đẹp mà còn là biểu tượng của di sản thiên nhiên Việt Nam.


Bài 2 – The Grand Canyon (USA 🇺🇸)

English:
The Grand Canyon is one of the greatest natural wonders in the world. It is located in Arizona, the United States. The canyon was formed by the Colorado River millions of years ago. Its red and orange rocks create a magnificent view, especially when the sun shines on them. Many people visit the Grand Canyon every year to hike, take photos, and admire the amazing landscape. It is truly a wonder of nature.

Tiếng Việt:
Hẻm núi Grand Canyon là một trong những kỳ quan thiên nhiên vĩ đại nhất thế giới. Nó nằm ở bang Arizona, Hoa Kỳ. Hẻm núi được hình thành bởi sông Colorado hàng triệu năm trước. Những khối đá màu đỏ và cam tạo nên khung cảnh tráng lệ, đặc biệt khi ánh nắng chiếu vào. Nhiều người đến thăm Grand Canyon mỗi năm để leo núi, chụp ảnh và chiêm ngưỡng phong cảnh tuyệt đẹp. Đây thực sự là một kỳ quan của thiên nhiên.


Bài 3 – Mount Fuji (Japan 🇯🇵)

English:
Mount Fuji is the highest mountain in Japan and one of the most beautiful in the world. It is located near Tokyo and is covered with snow most of the year. The mountain has a perfect cone shape and looks stunning at sunrise. Many people climb Mount Fuji in summer to enjoy the view from the top. It is not only a natural wonder but also an important cultural symbol of Japan.

Tiếng Việt:
Núi Phú Sĩ là ngọn núi cao nhất Nhật Bản và cũng là một trong những ngọn núi đẹp nhất thế giới. Nó nằm gần Tokyo và được bao phủ bởi tuyết trong phần lớn thời gian trong năm. Ngọn núi có hình nón hoàn hảo và trông tuyệt đẹp vào lúc bình minh. Nhiều người leo núi Phú Sĩ vào mùa hè để ngắm cảnh từ đỉnh núi. Đây không chỉ là một kỳ quan thiên nhiên mà còn là biểu tượng văn hóa quan trọng của Nhật Bản.

📘 Unit 8: Write a paragraph introducing this half day tour in Hue

Dưới đây là 3 đoạn văn mẫu tiếng Anh cho Unit 8 – Write a paragraph introducing a half-day tour in Hue, kèm bản dịch tiếng Việt phù hợp cho học sinh lớp 9 👇


Bài 1 – Morning Tour to the Imperial City 🏯

English:
If you have only half a day in Hue, you should join the morning tour to the Imperial City. The tour starts at 8 a.m. at your hotel. You will visit the Hue Citadel, the royal palace of the Nguyen Kings, and learn about Vietnam’s last dynasty. After that, you can enjoy a walk around the beautiful gardens and take photos of the ancient gates. Before the tour ends, you will stop at Dong Ba Market to buy some local souvenirs. This short trip is perfect for those who love history and culture.

Tiếng Việt:
Nếu bạn chỉ có nửa ngày ở Huế, bạn nên tham gia tour buổi sáng đến Kinh thành Huế. Chuyến tham quan bắt đầu lúc 8 giờ sáng tại khách sạn của bạn. Bạn sẽ ghé thăm Hoàng thành, cung điện của các vua triều Nguyễn, và tìm hiểu về triều đại cuối cùng của Việt Nam. Sau đó, bạn có thể dạo quanh những khu vườn xinh đẹp và chụp ảnh tại các cổng thành cổ. Trước khi kết thúc chuyến đi, bạn sẽ dừng chân tại chợ Đông Ba để mua quà lưu niệm địa phương. Chuyến đi ngắn này rất phù hợp cho những ai yêu thích lịch sử và văn hóa.


Bài 2 – Boat Trip on the Perfume River 🚤

English:
A half-day boat trip on the Perfume River is one of the best ways to explore Hue. The tour begins at 9 a.m. You can relax on the dragon boat and enjoy the peaceful scenery along the river. The tour includes visits to Thien Mu Pagoda and Minh Mang Tomb, two famous historical sites. You can take photos, listen to stories about the Nguyen emperors, and learn more about Hue’s traditions. This tour will give you a wonderful experience of the city’s charm.

Tiếng Việt:
Một chuyến du thuyền nửa ngày trên sông Hương là cách tuyệt vời nhất để khám phá Huế. Chuyến đi bắt đầu lúc 9 giờ sáng. Bạn có thể thư giãn trên thuyền rồng và ngắm nhìn khung cảnh yên bình dọc theo dòng sông. Tour bao gồm tham quan chùa Thiên Mụ và lăng Minh Mạng — hai địa danh lịch sử nổi tiếng. Bạn có thể chụp ảnh, nghe kể về các vị vua triều Nguyễn và tìm hiểu thêm về truyền thống Huế. Chuyến tham quan này sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm tuyệt vời về vẻ đẹp cổ kính của thành phố.


Bài 3 – Afternoon Tour to the Royal Tombs ⛩️

English:
In the afternoon, you can take a half-day tour to visit the royal tombs in Hue. The tour starts at 1:30 p.m. and includes Khai Dinh Tomb and Tu Duc Tomb. These tombs are masterpieces of architecture, combining Vietnamese and European styles. You will also visit a local village to see how people make incense and conical hats. The tour ends at around 5 p.m. This trip is great for anyone who wants to discover Hue’s royal history and local crafts.

Tiếng Việt:
Vào buổi chiều, bạn có thể tham gia chuyến tham quan nửa ngày đến thăm các lăng vua ở Huế. Chuyến đi bắt đầu lúc 1 giờ 30 chiều và bao gồm lăng Khải Định và lăng Tự Đức. Những lăng này là kiệt tác kiến trúc, kết hợp hài hòa giữa phong cách Việt Nam và châu Âu. Bạn cũng sẽ ghé thăm một làng nghề địa phương để xem cách người dân làm nhang và nón lá. Chuyến đi kết thúc khoảng 5 giờ chiều. Đây là chuyến tham quan tuyệt vời cho những ai muốn khám phá lịch sử hoàng gia và nghề truyền thống của Huế.

📘 Unit 9: Write a paragraph about the most challenging thing you face when learn English and what you have done to improve it

Dưới đây là 3 đoạn văn mẫu tiếng Anh cho Unit 9 chủ đề
👉 “The most challenging thing you face when learning English and what you have done to improve it”
phù hợp cho học sinh lớp 9, kèm bản dịch tiếng Việt 👇


Bài 1 – Difficulty with Speaking 🗣️

English:
The most challenging thing for me when learning English is speaking. I often feel shy and afraid of making mistakes, so I don’t speak confidently. To improve it, I started practicing English with my friends every day. I also watch English movies and repeat the dialogues to learn pronunciation. Now I feel more confident and can speak more naturally in class.

Tiếng Việt:
Điều khó khăn nhất đối với tôi khi học tiếng Anh là kỹ năng nói. Tôi thường cảm thấy ngại và sợ mắc lỗi, nên không nói một cách tự tin. Để cải thiện điều đó, tôi bắt đầu luyện nói tiếng Anh với bạn bè mỗi ngày. Tôi cũng xem phim tiếng Anh và lặp lại các đoạn hội thoại để học cách phát âm. Bây giờ tôi cảm thấy tự tin hơn và có thể nói tự nhiên hơn trong lớp.


Bài 2 – Difficulty with Listening 🎧

English:
Listening is the most difficult skill for me in English. Native speakers speak very fast, and I can’t catch all the words. To improve my listening, I listen to English songs and watch short videos with subtitles every day. I try to listen carefully and repeat what I hear. After a few months, my listening has become much better, and I can understand more when my teacher speaks English.

Tiếng Việt:
Kỹ năng nghe là phần khó nhất đối với tôi khi học tiếng Anh. Người bản ngữ nói rất nhanh, và tôi không thể nghe được hết các từ. Để cải thiện khả năng nghe, tôi nghe nhạc tiếng Anh và xem các video ngắn có phụ đề mỗi ngày. Tôi cố gắng nghe kỹ và lặp lại những gì mình nghe được. Sau vài tháng, kỹ năng nghe của tôi đã tốt hơn nhiều, và tôi có thể hiểu được nhiều hơn khi cô giáo nói tiếng Anh.


Bài 3 – Difficulty with Vocabulary 📚

English:
The most challenging part of learning English for me is remembering new words. I often forget them after a few days. To fix this, I started using flashcards and a notebook to write new words with their meanings and examples. I also review them every night before sleeping. This method really helps me remember vocabulary longer and use it correctly in writing and speaking.

Tiếng Việt:
Phần khó nhất khi học tiếng Anh đối với tôi là ghi nhớ từ vựng mới. Tôi thường quên chúng chỉ sau vài ngày. Để khắc phục điều này, tôi bắt đầu sử dụng thẻ học và sổ tay để ghi lại các từ mới kèm nghĩa và ví dụ. Tôi cũng ôn lại chúng mỗi tối trước khi đi ngủ. Cách này thực sự giúp tôi nhớ từ lâu hơn và sử dụng đúng trong khi viết và nói.

📘 Unit 10: Write a paragraph about planet earth

Unit 10: Write a paragraph about Planet Earth

Planet Earth is our home and the only planet known to have life. It is the third planet from the Sun and has a perfect balance of air, water, and temperature to support living things. About 70% of Earth’s surface is covered with water, while the rest is land with mountains, forests, and deserts. Earth is also home to millions of species of animals and plants, making it a beautiful and diverse planet. However, our planet is facing serious problems such as pollution, deforestation, and climate change. We must take action to protect Earth by saving energy, planting trees, and reducing waste so that future generations can enjoy a clean and green world.

Dịch tiếng Việt:
Hành tinh Trái Đất là ngôi nhà của chúng ta và là hành tinh duy nhất được biết đến có sự sống. Nó là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời và có sự cân bằng hoàn hảo giữa không khí, nước và nhiệt độ để duy trì sự sống. Khoảng 70% bề mặt Trái Đất được bao phủ bởi nước, phần còn lại là đất với núi, rừng và sa mạc. Trái Đất cũng là nơi sinh sống của hàng triệu loài động, thực vật, tạo nên một hành tinh xinh đẹp và đa dạng. Tuy nhiên, hành tinh của chúng ta đang đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng như ô nhiễm, phá rừng và biến đổi khí hậu. Chúng ta cần hành động để bảo vệ Trái Đất bằng cách tiết kiệm năng lượng, trồng cây và giảm rác thải để các thế hệ tương lai có thể tận hưởng một thế giới trong lành và xanh tươi.

📘 Unit 11: Write a passage about what your favourite electronic device can you do now and what it will be able to do in the futuree

Unit 11: Write a passage about your favourite electronic device

My favorite electronic device is my smartphone. It helps me do many things in my daily life. Now, I can use it to call and text my friends, take photos, watch videos, and study online. I also use it to listen to music and learn English through useful apps. My smartphone makes life easier and more enjoyable. In the future, I think smartphones will become even smarter. They may be able to translate languages instantly, project 3D images, or even help us control other devices at home just by voice. Technology is developing so fast, and I’m excited to see what my smartphone will be able to do in the future.

Dịch tiếng Việt:
Thiết bị điện tử yêu thích của tôi là điện thoại thông minh. Nó giúp tôi làm nhiều việc trong cuộc sống hằng ngày. Hiện nay, tôi có thể dùng nó để gọi điện, nhắn tin với bạn bè, chụp ảnh, xem video và học trực tuyến. Tôi cũng dùng điện thoại để nghe nhạc và học tiếng Anh qua các ứng dụng hữu ích. Điện thoại thông minh giúp cuộc sống của tôi dễ dàng và thú vị hơn. Trong tương lai, tôi nghĩ điện thoại sẽ còn thông minh hơn nữa. Chúng có thể dịch ngôn ngữ ngay lập tức, chiếu hình ảnh 3D, hoặc thậm chí giúp chúng ta điều khiển các thiết bị khác trong nhà chỉ bằng giọng nói. Công nghệ đang phát triển rất nhanh, và tôi rất háo hức chờ xem điện thoại của mình sẽ làm được gì trong tương lai.

📘 Unit 12: Write an email to your friend telling him/her about your future favourite job

✉️ Email 1

Subject: My Future Dream Job

Hi Lisa,

How are you? I hope everything is going well with you. Today, I want to tell you about my future favourite job. I would like to become a software engineer in the future. I love working with computers and creating useful programs or apps that can help people in their daily lives. To achieve this dream, I’m studying hard in math, science, and English because they are very important for this job. In the future, I hope to work for a big technology company or maybe start my own one day. I know it will be challenging, but I’m very excited and ready to work for my dream.

Write back and tell me about your dream job too!

Best,
Elijah


Dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Nghề nghiệp yêu thích của mình trong tương lai

Chào Lisa,

Bạn khỏe không? Mình hy vọng mọi việc của bạn đều tốt. Hôm nay, mình muốn kể cho bạn nghe về nghề nghiệp yêu thích của mình trong tương lai. Mình muốn trở thành kỹ sư phần mềm. Mình rất thích làm việc với máy tính và tạo ra những chương trình hoặc ứng dụng hữu ích giúp mọi người trong cuộc sống hằng ngày. Để đạt được ước mơ này, mình đang học chăm chỉ các môn Toán, Khoa học và Tiếng Anh vì chúng rất quan trọng cho công việc này. Trong tương lai, mình hy vọng được làm việc cho một công ty công nghệ lớn hoặc có thể tự mở công ty riêng. Mình biết sẽ có nhiều thử thách, nhưng mình rất háo hức và sẵn sàng theo đuổi ước mơ của mình.

Viết thư lại cho mình và kể về nghề nghiệp mơ ước của bạn nhé!

Thân,
Elijah


✉️ Email 2: Future Doctor

Subject: My Dream Job in the Future

Hi Anna,

How are you? I’m writing to tell you about my future dream job. I want to become a doctor when I grow up. I love helping people and I want to save lives. I think being a doctor is a very meaningful and respected job. I will need to study hard in biology and chemistry to achieve this goal. In the future, I hope to work in a big hospital and take care of poor people who cannot afford treatment. I know it will be hard, but I believe it will be worth it. What about you? What’s your dream job?

Write soon,
Mai

Dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Nghề nghiệp mơ ước của mình trong tương lai

Chào Anna,

Bạn khỏe không? Mình viết thư này để kể cho bạn nghe về nghề nghiệp mơ ước của mình. Mình muốn trở thành bác sĩ khi lớn lên. Mình rất thích giúp đỡ mọi người và muốn cứu sống những người gặp nguy hiểm. Mình nghĩ rằng làm bác sĩ là một nghề rất ý nghĩa và được mọi người tôn trọng. Mình sẽ phải học chăm chỉ các môn Sinh và Hóa để đạt được mục tiêu này. Trong tương lai, mình hy vọng được làm việc trong một bệnh viện lớn và chăm sóc cho những người nghèo không có tiền chữa bệnh. Mình biết rằng công việc này rất khó, nhưng mình tin rằng nó rất đáng giá. Còn bạn thì sao? Nghề mơ ước của bạn là gì?

Viết thư lại cho mình nhé,
Mai


✉️ Email 3: Future Tour Guide

Subject: My Future Job as a Tour Guide

Hi Peter,

I hope you’re doing great! I want to tell you about my future favourite job. I dream of becoming a tour guide. I really love traveling and meeting new people from different countries. I want to show them the beautiful places and rich culture of Vietnam. To become a good tour guide, I need to learn English well and study about history and geography. In the future, I hope I can work in famous tourist cities like Da Nang or Ha Noi. It would be amazing to turn my hobby into a job!

Take care and write back soon,
Lan

Dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Nghề hướng dẫn viên du lịch trong tương lai của mình

Chào Peter,

Mình hy vọng bạn vẫn khỏe! Mình muốn kể cho bạn nghe về nghề nghiệp yêu thích của mình trong tương lai. Mình mơ được trở thành hướng dẫn viên du lịch. Mình rất thích đi du lịch và gặp gỡ những người mới đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Mình muốn giới thiệu cho họ những cảnh đẹp và nét văn hóa đặc sắc của Việt Nam. Để trở thành hướng dẫn viên giỏi, mình cần học giỏi tiếng Anh và tìm hiểu thêm về lịch sử, địa lý. Trong tương lai, mình hy vọng được làm việc ở những thành phố du lịch nổi tiếng như Đà Nẵng hoặc Hà Nội. Thật tuyệt nếu có thể biến sở thích thành công việc!

Giữ gìn sức khỏe và viết thư lại cho mình nhé,
Lan