LỚP 9 - Ngữ pháp


Bài tập Tiếng Anh 9 được biên soạn với mục tiêu giúp học sinh lớp 9 củng cố, mở rộng và rèn luyện các kiến thức, kỹ năng ngôn ngữ đã học trong chương trình Tiếng Anh 9 do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành.

Nội dung sách được trình bày theo từng Unit, bám sát sách giáo khoa, với hệ thống bài tập phong phú và đa dạng, bao gồm:

  • Bài tập luyện từ vựng (Vocabulary)

  • Bài tập ngữ pháp (Grammar)

  • Bài tập kỹ năng đọc, viết, nghe và nói (Skills Practice)

  • Bài tập ôn tập và kiểm tra (Review & Test Yourself)

Thông qua việc thực hành, học sinh có thể:

  • Hệ thống hoá và ghi nhớ kiến thức đã học.

  • Rèn luyện khả năng vận dụng ngôn ngữ trong những tình huống thực tế.

  • Phát triển tư duy sáng tạo, kỹ năng tự học và hợp tác nhóm.

Bên cạnh sách in, phần mềm Bài tập Tiếng Anh 9 đi kèm sẽ là người bạn đồng hành hữu ích. Học sinh có thể tự học, làm bài tập trực tuyến và nhận kết quả ngay lập tức, giúp các em chủ động hơn trong việc ôn tập và tự đánh giá năng lực của bản thân.

Đồng thời, giáo viên và phụ huynh có thể dễ dàng theo dõi kết quả học tập của học sinh qua website, từ đó có cơ sở để hỗ trợ và định hướng việc học tập hiệu quả hơn.

📘 Unit 1: Local Community

Unit 1 – Local Community

1. Question words + to-infinitive (Từ để hỏi + động từ nguyên mẫu có to)

a. Công thức:
👉 Question word + to V

b. Cách dùng:

  • Dùng để diễn đạt câu hỏi gián tiếp về việc nên làm gì / cần làm gì.

  • Các từ để hỏi thường gặp: who, what, where, when, how.

  • Thường đi sau các động từ như: ask, wonder, (not) decide, (not) tell, (not) know.

c. Ví dụ:

  • I don’t know what to do. (Tôi không biết phải làm gì.)

  • She asked me where to go. (Cô ấy hỏi tôi đi đâu.)

  • He hasn’t decided when to start. (Anh ấy chưa quyết định khi nào bắt đầu.)


2. Phrasal Verbs (Cụm động từ)

a. Định nghĩa:

  • Phrasal verb = động từ + giới từ / trạng từ.

  • Nghĩa của cụm động từ không luôn giống nghĩa gốc của động từ chính.

b. Ví dụ thường gặp trong Unit 1:

  • set up = thành lập (Ex: They set up a new club at school.)

  • look for = tìm kiếm (Ex: I’m looking for my dictionary.)

  • take care of = chăm sóc (Ex: She takes care of her younger brother.)

  • turn on / turn off = bật / tắt (Ex: Don’t forget to turn off the lights.)

  • find out = khám phá, tìm ra (Ex: He’s trying to find out the answer.)


👉 Ghi nhớ:

  • Khi học question words + to V: chú ý động từ đi trước và ý nghĩa “nên làm gì”.

  • Khi học phrasal verbs: cần học cả cụm chứ không học riêng lẻ động từ.

📘 Unit 2: City Life

Unit 2 – Grammar

I. Double Comparatives (So sánh kép)

👉 Cấu trúc so sánh kép được dùng để diễn tả một sự việc hoặc tình huống phụ thuộc vào một sự việc khác.
Công thức:


 

THE + so sánh hơn + S + V, THE + so sánh hơn + S + V

  • Nghĩa: “Càng … thì càng …”

Ví dụ:

  • The more developed the city is, the more crowded it becomes.
    (Thành phố càng phát triển thì càng đông đúc.)

  • The nearer we got to the suburb, the less busy the road was.
    (Càng đến gần vùng ngoại ô, con đường càng bớt nhộn nhịp.)

📌 Lưu ý:

  • Dùng “the” + tính từ/ trạng từ so sánh hơn.

  • Vế 1 và vế 2 có quan hệ song song.


II. Phrasal Verbs (Cụm động từ)

Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ + giới từ/trạng từ, mang một ý nghĩa đặc biệt. Trong Unit 2, ta gặp những cụm sau:

  1. get around = đi dạo, đi vòng quanh

  • When I was in town, I chose to get around by bus.
    (Khi ở thị trấn, tôi chọn di chuyển bằng xe buýt.)

  1. carry out = tiến hành, thực hiện

  • The authority is carrying out a plan to solve traffic congestion in the downtown area.
    (Chính quyền đang triển khai phương án giải quyết ùn tắc giao thông khu vực trung tâm thành phố.)

  1. come down with = mắc phải (bệnh)

  • I'm coming down with a cold. I have a runny nose and a sore throat.
    (Tôi bị cảm lạnh. Tôi bị sổ mũi và đau họng.)

  1. hang out with = đi chơi với (ai)

  • Where do teenagers in your neighbourhood often hang out with each other?
    (Thanh thiếu niên trong khu phố của bạn thường đi chơi với nhau ở đâu?)

  1. cut down on = cắt giảm, giảm bớt

  • We all need to cut down on using our cars and ride our bikes more to reduce air pollution.
    (Tất cả chúng ta cần giảm việc sử dụng ô tô và đi xe đạp nhiều hơn để giảm ô nhiễm không khí.)

📘 Unit3: Healthy living for teens

Unit 3 – Grammar: Modal verbs in first conditional sentences

(Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1)

1. Ôn lại câu điều kiện loại 1 (First conditional)

  • Cấu trúc chuẩn:

    • If + Present Simple, S + will + V-infinitive

  • Dùng để nói về một tình huống có thể xảy ra trong tương lai và kết quả có khả năng thật sự xảy ra.

👉 Ví dụ:

  • If it rains tomorrow, we will stay at home.
    (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)


2. Modal verbs trong câu điều kiện loại 1

Trong mệnh đề chính, ngoài will, ta có thể dùng modal verbs để diễn đạt những ý nghĩa khác nhau:

  • can → diễn tả sự cho phép / khả năng

  • may / might → khả năng xảy ra (có thể, có lẽ)

  • must → sự cần thiết, bắt buộc

  • should → lời khuyên

  • could → khả năng (ít chắc chắn hơn “can”)

👉 Cấu trúc:
If + Present Simple, S + Modal Verb + V-inf.


3. Ví dụ minh họa

  1. If you study hard, you can pass the exam.
    (Nếu em học chăm, em có thể đỗ kỳ thi.)

  2. If we have enough time, we may visit the museum.
    (Nếu chúng ta có đủ thời gian, chúng ta có thể đi tham quan bảo tàng.)

  3. If she comes late again, the teacher must talk to her.
    (Nếu cô ấy đến muộn lần nữa, giáo viên phải nói chuyện với cô ấy.)

  4. If it is sunny tomorrow, you should wear a hat.
    (Nếu ngày mai trời nắng, em nên đội mũ.)

  5. If you don’t hurry, we might miss the bus.
    (Nếu em không nhanh lên, chúng ta có thể lỡ xe buýt.)


4. Ghi nhớ nhanh 📝

  • Will: kết quả chắc chắn xảy ra.

  • Can: có thể / cho phép.

  • May / Might: có lẽ xảy ra.

  • Must: bắt buộc, cần thiết.

  • Should: nên làm, lời khuyên.

📘 Unit 4: Remembering the Past

Bài học Ngữ pháp Unit 4– The Past Continuous & Wish + Past Simple

1. The Past Continuous (Thì quá khứ tiếp diễn)

a. Công thức

  • Khẳng định:
    S + was/were + V-ing (+ …)
    → Ví dụ: She was reading a book at 8 p.m. yesterday.

  • Phủ định:
    S + was/were + not + V-ing (+ …)
    → Ví dụ: They weren’t playing football at that time.

  • Nghi vấn:
    Was/Were + S + V-ing (+ …)?
    → Ví dụ: Were you sleeping when I called?

b. Cách dùng

  1. Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

    • At 9 o’clock last night, I was doing my homework.
      (9 giờ tối hôm qua, tôi đang làm bài tập.)

  2. Hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào (thường kết hợp với thì quá khứ đơn)

    • I was watching TV when he came.
      (Tôi đang xem TV thì anh ấy đến.)

  3. Hai hay nhiều hành động đang diễn ra song song trong quá khứ

    • While my mother was cooking, my father was reading the newspaper.

c. Dấu hiệu nhận biết

  • yesterday at this time, at 8 o’clock last night, when, while, as, at that moment …


2. Wish + Past Simple

a. Công thức

  • S + wish(es) + S + V (past simple)

👉 Đây là cấu trúc dùng để diễn đạt điều ước trái với hiện tại (không có thật hoặc khó có thật).

b. Cách dùng

  1. Ước muốn điều gì đó khác với hiện tại

    • I wish I were taller.
      (Tôi ước mình cao hơn → thực tế: không cao.)

  2. Ước muốn thay đổi một thói quen hoặc tình huống hiện tại

    • He wishes he didn’t live so far from school.
      (Anh ấy ước không sống xa trường như vậy → thực tế: sống xa.)

  3. Chú ý

    • Với động từ to be, ta dùng were cho tất cả các ngôi trong câu wish.

    • Ví dụ: I wish I were rich. (Không nói “was”).


3. So sánh để tránh nhầm lẫn

  • The Past Continuous → mô tả hành động thật sự đã xảy ra trong quá khứ.

  • Wish + Past Simple → nói về điều không có thật ở hiện tại.

Ví dụ đối chiếu:

  • At 8 p.m. yesterday, I was studying English. (Quá khứ tiếp diễn – hành động thật)

  • I wish I studied English more often. (Ước muốn – hiện tại không như mong muốn)


4. Bài tập luyện tập

Bài 1: Chia động từ

  1. At 9 o’clock last night, she __________ (watch) TV.

  2. While he __________ (read), his sister __________ (cook).

  3. They __________ (not play) football when it started to rain.

Bài 2: Viết lại câu với Wish

  1. I don’t have enough money. → I wish …

  2. He isn’t good at English. → He wishes …

  3. We live in a noisy city. → We wish …


5. Ghi nhớ nhanh

  • Past Continuous = was/were + V-ing → hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.

  • Wish + Past Simple → ước muốn ngược với hiện tại.

📘 Unit 5: Our Experience

Unit 5 – Grammar: The Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành)

1. Khi nào dùng thì hiện tại hoàn thành?

  • Để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ, và kết quả vẫn còn liên quan đến hiện tại.
    👉 Ví dụ: She has read an article about Cu Lan Village.

  • Để nói về kinh nghiệm, trải nghiệm trong đời.
    👉 Ví dụ: I have tried skydiving.


2. Công thức

a. Khẳng định

S + have/has + V-ed/V3

  • Ví dụ: He has listened to this piece of music.

b. Phủ định

S + have/has + not + V-ed/V3
(= haven’t/hasn’t + V-ed/V3)

  • Ví dụ: She hasn’t read that book yet.

c. Nghi vấn

(Wh-word +) Have/Has + S + V-ed/V3 ?

  • Ví dụ: Have you ever taken an eco-tour? – No, I haven’t.


3. Cách dùng chính

  1. Hành động đã xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm

    • We have visited Hoi An many times.
      (Chúng tôi đã đi Hội An nhiều lần → không nói rõ khi nào.)

  2. Hành động vừa mới xảy ra (dùng với "just", "already", "yet")

    • She has just finished her homework.
      (Cô ấy vừa làm xong bài tập.)

    • I haven’t eaten yet.
      (Tôi chưa ăn.)

  3. Nói về trải nghiệm, kinh nghiệm (dùng với "ever", "never")

    • Have you ever tried scuba diving?

    • I have never been to Sapa.

  4. Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (dùng với "for", "since")

    • They have lived in Da Nang for 10 years.
      (Họ đã sống ở Đà Nẵng được 10 năm.)

    • He has worked here since 2020.


4. Trạng từ thường dùng

  • Ever, never, just, already, yet, recently, lately, before, so far, for, since.


5. Ví dụ thêm

  • My family has visited Hue twice.

  • I have never eaten Mexican food.

  • Has she finished her homework yet?


6. Bài tập luyện tập

Bài 1: Chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành

  1. She __________ (visit) Ha Long Bay twice.

  2. They __________ (not finish) their project yet.

  3. __________ you ever __________ (try) eco-tourism?

Bài 2: Viết lại câu

  1. This is the first time I eat sushi.
    → I __________ sushi before.

  2. We last met each other five years ago.
    → We __________ each other for five years.


7. Ghi nhớ nhanh

  • Have/has + V3 → hành động quá khứ không xác định, trải nghiệm, kết quả hiện tại.

  • Trạng từ thường gặp: ever, never, just, already, yet, for, since.

📘 Unit6 : Vietnamese Lifestyle: Then and Now

Unit 6 – Grammar: Verbs + to-infinitive & Verbs + V-ing

1. Động từ theo sau bởi to-infinitive

(Động từ + to + V nguyên mẫu)

Một số động từ thường gặp sẽ đi với to-infinitive:

  • want, decide, plan, hope, need, expect, promise, agree, refuse, learn, offer, manage…

👉 Cấu trúc:
S + V + to-infinitive

👉 Ví dụ:

  • She wants to buy a new book.
    (Cô ấy muốn mua một cuốn sách mới.)

  • They decided to visit Ha Noi.
    (Họ đã quyết định đi thăm Hà Nội.)


2. Động từ theo sau bởi V-ing

(Động từ + V-ing)

Một số động từ thường gặp sẽ đi với V-ing:

  • like, love, enjoy, dislike, hate, avoid, finish, stop, suggest, mind, practice, consider, deny…

👉 Cấu trúc:
S + V + V-ing

👉 Ví dụ:

  • I enjoy reading books in my free time.
    (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.)

  • He stopped playing football because of the rain.
    (Anh ấy dừng chơi bóng đá vì trời mưa.)


3. Một số động từ có thể đi với cả hai dạng (nghĩa khác nhau)

  • remember / forget / regret

      • V-ing → hành động đã xảy ra trong quá khứ.

      • to-infinitive → hành động cần làm (trong tương lai).

👉 Ví dụ:

  • I remembered locking the door.
    (Tôi nhớ đã khóa cửa rồi.)

  • Remember to lock the door.
    (Nhớ khóa cửa nhé.)

  • stop

      • V-ing → dừng việc đang làm.

      • to-infinitive → dừng để làm việc khác.

👉 Ví dụ:

  • He stopped smoking.
    (Anh ấy đã bỏ thuốc lá.)

  • He stopped to smoke.
    (Anh ấy dừng lại để hút thuốc.)


4. Ghi nhớ nhanh 📝

  • to-infinitive → mục đích, kế hoạch, dự định.

  • V-ing → thói quen, sở thích, hành động đã xảy ra, hoặc tránh / dừng / từ chối.

  • Một số động từ đặc biệt có thể dùng cả hai, nhưng thay đổi nghĩa.

📘 Unit 7: Natural Wonders of the World

Unit 7 – Grammar: Reported speech (Yes/No questions)

(Câu tường thuật – câu hỏi Yes/No)

1. Ôn lại: Câu hỏi Yes/No

  • Là những câu hỏi trả lời bằng Yes hoặc No.
    👉 Ví dụ:

  • “Do you like English?”

  • “Are they at school now?”


2. Cách chuyển sang câu tường thuật

Khi tường thuật câu hỏi Yes/No, ta thường dùng:

  • ask (hỏi)

  • want to know (muốn biết)

Cần lưu ý:

  • Đổi trật tự câu hỏi thành câu trần thuật.

  • Dùng if hoặc whether sau động từ tường thuật.

  • Lùi thì động từ theo quy tắc chuyển đổi thì trong câu tường thuật.

👉 Cấu trúc:
S + asked / wanted to know + if / whether + S + V (lùi thì)


3. Ví dụ minh họa

  1. Direct: She said, “Do you like English?”
    → Reported: She asked me if I liked English.

  2. Direct: He said, “Are they at school now?”
    → Reported: He wanted to know whether they were at school then.

  3. Direct: “Will you go to the party?” she asked.
    → Reported: She asked me if I would go to the party.

  4. Direct: “Do they live in Da Nang?” he said.
    → Reported: He asked whether they lived in Da Nang.


4. Một số lưu ý khi chuyển đổi 📝

  • Đổi thì theo quy tắc lùi thì (will → would, am/is/are → was/were, do/does → did, have/has → had, …).

  • Đổi trạng từ chỉ thời gian/ nơi chốn nếu cần:

    • now → then

    • today → that day

    • tomorrow → the next day

    • yesterday → the day before

    • here → there


5. Ghi nhớ nhanh

  • Hỏi Yes/No → dùng if/whether.

  • Đổi câu hỏi → thành câu trần thuật.

  • Lùi thì, đổi đại từ, đổi trạng từ thời gian/nơi chốn.


👉 Như vậy, học sinh lớp 9 chỉ cần nhớ: ask/want to know + if/whether + câu trần thuật (có lùi thì) là có thể chuyển được hầu hết các câu hỏi Yes/No.

📘 Unit 8: Tourism

Unit 8 – Grammar: Relative pronouns

(Đại từ quan hệ)

1. Khái niệm

  • Đại từ quan hệ là những từ dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau, tránh lặp lại danh từ đã nhắc đến.

  • Trong chương trình này, chúng ta học 2 đại từ quan hệ cơ bản:

    • who → chỉ người

    • which → chỉ vật / sự vật

👉 Cấu trúc:
Danh từ (person/thing) + who/which + mệnh đề phụ


2. Cách dùng who

  • Who thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

👉 Ví dụ:

  • The boy who is standing over there is my friend.
    (Cậu bé đang đứng ở kia là bạn của tôi.)

  • She is the student who won the first prize.
    (Cô ấy là học sinh đã giành giải nhất.)


3. Cách dùng which

  • Which thay thế cho danh từ chỉ vật / sự vật, cũng có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

👉 Ví dụ:

  • This is the book which I bought yesterday.
    (Đây là cuốn sách mà tôi đã mua hôm qua.)

  • The bicycle which is new belongs to Lan.
    (Chiếc xe đạp mới thuộc về Lan.)


4. Lưu ý 📝

  • Who: chỉ dùng cho người.

  • Which: chỉ dùng cho vật.

  • Mệnh đề chứa who/which được gọi là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho danh từ đứng trước.

  • Trong giao tiếp, đôi khi có thể lược bỏ who/which nếu nó đóng vai trò tân ngữ.

👉 Ví dụ:

  • The book (which) I read was interesting.
    (Cuốn sách tôi đọc thật thú vị.)


5. Ghi nhớ nhanh

  • Who → người

  • Which → vật

  • Đặt ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

  • Có thể bỏ who/which khi làm tân ngữ.


👉 Như vậy, với whowhich, học sinh có thể viết câu gọn gàng hơn, tránh lặp lại danh từ.

📘 Unit 9: World Englishes

Unit 9 – Grammar: Defining relative clauses

(Mệnh đề quan hệ xác định)

1. Khái niệm

  • Mệnh đề quan hệ: là mệnh đề bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (who, which, …), dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước.

  • Mệnh đề quan hệ xác định: cung cấp thông tin cần thiết để xác định rõ người/vật mà chúng ta đang nói đến.
    👉 Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu sẽ không rõ nghĩa.


2. Đại từ quan hệ thường dùng

  • who → chỉ người

  • which → chỉ vật

👉 Ví dụ:

  • The teacher who taught me my first words in English is Mr Vinh.
    (Thầy dạy tôi những từ đầu tiên bằng tiếng Anh là thầy Vinh.)

  • He gave me the dictionary which you suggested.
    (Anh ấy đưa cho tôi cuốn từ điển mà bạn gợi ý.)


3. Vị trí và chức năng của đại từ quan hệ

  • Làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ → không thể bỏ.

  • Làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ → có thể lược bỏ.

👉 Ví dụ:

  1. The man who is talking to the girl is bilingual in English and French.
    (Người đàn ông đang nói chuyện với cô gái là người song ngữ Anh–Pháp.)
    Phải dùng “who” vì nó làm chủ ngữ của mệnh đề.

  2. The man (who) you met this morning is bilingual in English and French.
    (Người đàn ông mà bạn gặp sáng nay là người song ngữ Anh–Pháp.)
    Có thể bỏ “who” vì nó làm tân ngữ.


4. Cấu trúc

Danh từ + who/which + mệnh đề quan hệ xác định

👉 Ví dụ:

  • The book which is on the table belongs to my sister.
    (Cuốn sách ở trên bàn là của chị gái tôi.)

  • The girl who lives next door is my best friend.
    (Cô bé sống cạnh nhà là bạn thân nhất của tôi.)


5. Ghi nhớ nhanh 📝

  • Who → chỉ người.

  • Which → chỉ vật.

  • Không bỏ được đại từ quan hệ khi nó làm chủ ngữ.

  • Có thể bỏ đại từ quan hệ khi nó làm tân ngữ.

  • Mệnh đề quan hệ xác định là cần thiết, không dùng dấu phẩy (,) để ngăn cách.

📘 Unit 10: Planet Earth

Unit 10 – Grammar: Non-defining relative clauses

(Mệnh đề quan hệ không xác định)

1. Khái niệm

  • Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) cũng bắt đầu bằng đại từ quan hệ (who, which, whose…) nhưng nó chỉ cung cấp thêm thông tin bổ sung về người hoặc vật đã được xác định rõ.

  • Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn đủ nghĩa.

  • Luôn được ngăn cách bằng dấu phẩy (,).

👉 Ví dụ:

  • Mr. Vinh, who taught me my first words in English, is very kind.
    (Thầy Vinh, người đã dạy tôi những từ tiếng Anh đầu tiên, là một người rất tốt.)

  • This dictionary, which I bought yesterday, is very helpful.
    (Cuốn từ điển này, mà tôi đã mua hôm qua, rất hữu ích.)


2. Đặc điểm chính

  • Dùng để thêm thông tin phụ, không phải để xác định danh từ.

  • Không được lược bỏ đại từ quan hệ, kể cả khi làm tân ngữ.

  • Mệnh đề này luôn đứng giữa hai dấu phẩy hoặc đứng cuối câu với một dấu phẩy trước nó.


3. Đại từ quan hệ thường gặp

  • who → chỉ người

  • which → chỉ vật, sự việc

  • whose → chỉ sở hữu (của ai)

👉 Ví dụ:

  1. My sister, who lives in Hanoi, is a teacher.
    (Chị gái tôi, người sống ở Hà Nội, là một giáo viên.)

  2. Ha Long Bay, which is in Quang Ninh province, is very famous.
    (Vịnh Hạ Long, nằm ở tỉnh Quảng Ninh, rất nổi tiếng.)

  3. Lan, whose father is a doctor, studies very hard.
    (Lan, có cha là bác sĩ, học rất chăm chỉ.)


4. So sánh nhanh với mệnh đề quan hệ xác định

Đặc điểm Defining (xác định) Non-defining (không xác định)
Ý nghĩa Cần thiết, làm rõ danh từ Bổ sung thêm, có thể bỏ đi
Dấu câu Không có dấu phẩy Luôn có dấu phẩy
Đại từ quan hệ Có thể lược bỏ khi làm tân ngữ Không lược bỏ được

5. Ghi nhớ nhanh 📝

  • Dùng dấu phẩy để tách mệnh đề quan hệ không xác định.

  • Không lược bỏ who/which/whose trong loại này.

  • Nếu bỏ đi mệnh đề, câu vẫn đầy đủ nghĩa.


👉 Như vậy, học sinh lớp 9 chỉ cần nhớ: Non-defining relative clauses = thông tin thêm, có dấu phẩy, không được bỏ đại từ quan hệ.

📘 Unit 11: Electronic Devices

Unit 11 – Grammar: suggest / advise / recommend + V-ing or a clause with should

1. Khái niệm

  • Sau các động từ suggest (đề nghị), advise (khuyên), và recommend (đề nghị/khuyên), ta có thể diễn đạt ý kiến theo 2 cách:

    1. + V-ing

    2. + (that) + S + (should) + V-inf.

Dùng để tường thuật lời khuyên, ý kiến hoặc đề nghị ai đó làm gì.


2. Cấu trúc

a. Động từ + V-ing

👉 Cấu trúc:
suggest / advise / recommend + V-ing

👉 Ví dụ:

  • My sister suggested buying a new laptop.
    (Chị tôi đề nghị mua một chiếc máy tính xách tay mới.)

  • He advised taking a break after school.
    (Anh ấy khuyên nên nghỉ ngơi sau giờ học.)


b. Động từ + (that) + S + (should) + V-inf.

👉 Cấu trúc:
suggest / advise / recommend + (that) + S + (should) + V-inf.

👉 Lưu ý: should có thể được lược bỏ, nhưng động từ vẫn để ở dạng nguyên mẫu (bare infinitive).

👉 Ví dụ:

  • They recommended (that) he (should) give up writing.
    (Họ đề nghị anh ấy nên từ bỏ việc viết lách.)

  • The doctor advised (that) she (should) drink more water.
    (Bác sĩ khuyên cô ấy nên uống nhiều nước hơn.)

  • Our teacher suggested (that) we (should) study harder.
    (Thầy giáo đề nghị chúng tôi nên học chăm hơn.)


3. So sánh hai cách dùng

  • V-ing → thường dùng khi nói chung về một hoạt động.

  • (that) + S + (should) + V-inf. → thường dùng khi muốn nhấn mạnh ai nên làm việc đó.

👉 Ví dụ:

  • He suggested going out for dinner.
    (Anh ấy đề nghị đi ăn tối ngoài.)

  • He suggested (that) we (should) go out for dinner.
    (Anh ấy đề nghị chúng tôi nên đi ăn tối ngoài.)


4. Ghi nhớ nhanh 📝

  • suggest / advise / recommend + V-ing → đề nghị/khuyên một hành động chung.

  • suggest / advise / recommend + (that) + S + (should) + V-inf. → nhấn mạnh chủ thể làm hành động.

  • Trong mệnh đề, should có thể bỏ, nhưng động từ vẫn phải ở dạng nguyên mẫu.


👉 Với cách này, học sinh lớp 9 có thể linh hoạt hơn khi viết và nói về lời khuyên hoặc đề nghị.

📘 Unit 12: Career Choices

Unit 12 – Grammar: Adverbial clauses of concession, result, and reason

(Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và lý do)


1. Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ (concession)

  • Dùng để chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề.

  • Thường dùng liên từ: although, though, even though (mặc dù).

  • Có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.

👉 Cấu trúc:

  • Although/Though/Even though + S + V, S + V

👉 Ví dụ:

  • Although footballers are well-paid, they have short careers.
    (Các cầu thủ tuy được trả lương cao nhưng sự nghiệp của họ lại ngắn ngủi.)

  • She still applied for the job though she had almost no chance to get in.
    (Cô ấy vẫn nộp đơn xin việc mặc dù gần như không có cơ hội được nhận.)


2. Mệnh đề trạng từ chỉ kết quả (result)

  • Dùng để chỉ kết quả của một hành động/sự việc.

  • Thường dùng: so … that / such … that (quá … đến nỗi mà).

👉 Cấu trúc:

  1. so + adj/adv + that + S + V

    • The test was so difficult that no one could do it.
      (Bài kiểm tra quá khó đến nỗi mà không ai làm được.)

  2. such + (a/an) + adj + N + that + S + V

    • It was such a boring film that we left early.
      (Bộ phim quá chán đến nỗi mà chúng tôi đã bỏ về sớm.)


3. Mệnh đề trạng từ chỉ lý do (reason)

  • Dùng để đưa ra lý do cho một hành động hoặc sự việc.

  • Liên từ thường gặp: because, since, as (bởi vì).

👉 Cấu trúc:
Because/Since/As + S + V, S + V

👉 Ví dụ:

  • We stayed at home because it was raining.
    (Chúng tôi ở nhà vì trời mưa.)

  • Since it is late, we should go home now.
    (Vì đã muộn nên chúng ta nên về nhà bây giờ.)


4. Ghi nhớ nhanh 📝

  • Although/Though/Even though → nhượng bộ (mặc dù).

  • So…that / Such…that → kết quả (quá… đến nỗi mà).

  • Because/Since/As → lý do (bởi vì).

  • Mệnh đề trạng từ có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu, nhưng thường có dấu phẩy khi đứng đầu.


👉 Với kiến thức này, học sinh lớp 9 có thể viết câu phức đa dạng hơn, diễn đạt sự tương phản, kết quả và lý do rõ ràng, tự nhiên.