📖 Unit 10: Planet Earth - Grammar lớp 9



💎 Unit 10: Planet Earth

Unit 10 – Grammar: Non-defining relative clauses

(Mệnh đề quan hệ không xác định)

1. Khái niệm

  • Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) cũng bắt đầu bằng đại từ quan hệ (who, which, whose…) nhưng nó chỉ cung cấp thêm thông tin bổ sung về người hoặc vật đã được xác định rõ.

  • Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn đủ nghĩa.

  • Luôn được ngăn cách bằng dấu phẩy (,).

👉 Ví dụ:

  • Mr. Vinh, who taught me my first words in English, is very kind.
    (Thầy Vinh, người đã dạy tôi những từ tiếng Anh đầu tiên, là một người rất tốt.)

  • This dictionary, which I bought yesterday, is very helpful.
    (Cuốn từ điển này, mà tôi đã mua hôm qua, rất hữu ích.)


2. Đặc điểm chính

  • Dùng để thêm thông tin phụ, không phải để xác định danh từ.

  • Không được lược bỏ đại từ quan hệ, kể cả khi làm tân ngữ.

  • Mệnh đề này luôn đứng giữa hai dấu phẩy hoặc đứng cuối câu với một dấu phẩy trước nó.


3. Đại từ quan hệ thường gặp

  • who → chỉ người

  • which → chỉ vật, sự việc

  • whose → chỉ sở hữu (của ai)

👉 Ví dụ:

  1. My sister, who lives in Hanoi, is a teacher.
    (Chị gái tôi, người sống ở Hà Nội, là một giáo viên.)

  2. Ha Long Bay, which is in Quang Ninh province, is very famous.
    (Vịnh Hạ Long, nằm ở tỉnh Quảng Ninh, rất nổi tiếng.)

  3. Lan, whose father is a doctor, studies very hard.
    (Lan, có cha là bác sĩ, học rất chăm chỉ.)


4. So sánh nhanh với mệnh đề quan hệ xác định

Đặc điểm Defining (xác định) Non-defining (không xác định)
Ý nghĩa Cần thiết, làm rõ danh từ Bổ sung thêm, có thể bỏ đi
Dấu câu Không có dấu phẩy Luôn có dấu phẩy
Đại từ quan hệ Có thể lược bỏ khi làm tân ngữ Không lược bỏ được

5. Ghi nhớ nhanh 📝

  • Dùng dấu phẩy để tách mệnh đề quan hệ không xác định.

  • Không lược bỏ who/which/whose trong loại này.

  • Nếu bỏ đi mệnh đề, câu vẫn đầy đủ nghĩa.


👉 Như vậy, học sinh lớp 9 chỉ cần nhớ: Non-defining relative clauses = thông tin thêm, có dấu phẩy, không được bỏ đại từ quan hệ.


🏅 Kết quả học tập


💬 Góp ý & Thảo luận bài học này Đăng nhập để thảo luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Grammar