📖 Unit 2: City Life - Grammar lớp 9
💎 Unit 2: City Life
Unit 2 – Grammar
I. Double Comparatives (So sánh kép)
👉 Cấu trúc so sánh kép được dùng để diễn tả một sự việc hoặc tình huống phụ thuộc vào một sự việc khác.
Công thức:
THE + so sánh hơn + S + V, THE + so sánh hơn + S + V
-
Nghĩa: “Càng … thì càng …”
Ví dụ:
-
The more developed the city is, the more crowded it becomes.
(Thành phố càng phát triển thì càng đông đúc.) -
The nearer we got to the suburb, the less busy the road was.
(Càng đến gần vùng ngoại ô, con đường càng bớt nhộn nhịp.)
📌 Lưu ý:
-
Dùng “the” + tính từ/ trạng từ so sánh hơn.
-
Vế 1 và vế 2 có quan hệ song song.
II. Phrasal Verbs (Cụm động từ)
Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ + giới từ/trạng từ, mang một ý nghĩa đặc biệt. Trong Unit 2, ta gặp những cụm sau:
-
get around = đi dạo, đi vòng quanh
-
When I was in town, I chose to get around by bus.
(Khi ở thị trấn, tôi chọn di chuyển bằng xe buýt.)
-
carry out = tiến hành, thực hiện
-
The authority is carrying out a plan to solve traffic congestion in the downtown area.
(Chính quyền đang triển khai phương án giải quyết ùn tắc giao thông khu vực trung tâm thành phố.)
-
come down with = mắc phải (bệnh)
-
I'm coming down with a cold. I have a runny nose and a sore throat.
(Tôi bị cảm lạnh. Tôi bị sổ mũi và đau họng.)
-
hang out with = đi chơi với (ai)
-
Where do teenagers in your neighbourhood often hang out with each other?
(Thanh thiếu niên trong khu phố của bạn thường đi chơi với nhau ở đâu?)
-
cut down on = cắt giảm, giảm bớt
-
We all need to cut down on using our cars and ride our bikes more to reduce air pollution.
(Tất cả chúng ta cần giảm việc sử dụng ô tô và đi xe đạp nhiều hơn để giảm ô nhiễm không khí.)
🏅 Kết quả học tập
| Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Minh Đình | Trường THPT Phan Đình Phùng | Ba Đình, Hà Nội | 10 | Tổng số câu: 28, Trả lời đúng: 28 Điểm: 10.00/10 | 38 | 01:41:52 | |
| Nguyen Dinh Minh | 5/1 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Liên Chiểu, Đà Nẵng | 2 | Tổng số câu: 23, Trả lời đúng: 5 Điểm: 2.17/10 | 22 | 01:07:23 |