📖 Unit 4: Remembering the Past - Grammar lớp 9



💎 Unit 4: Remembering the Past

Bài học Ngữ pháp Unit 4– The Past Continuous & Wish + Past Simple

1. The Past Continuous (Thì quá khứ tiếp diễn)

a. Công thức

  • Khẳng định:
    S + was/were + V-ing (+ …)
    → Ví dụ: She was reading a book at 8 p.m. yesterday.

  • Phủ định:
    S + was/were + not + V-ing (+ …)
    → Ví dụ: They weren’t playing football at that time.

  • Nghi vấn:
    Was/Were + S + V-ing (+ …)?
    → Ví dụ: Were you sleeping when I called?

b. Cách dùng

  1. Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

    • At 9 o’clock last night, I was doing my homework.
      (9 giờ tối hôm qua, tôi đang làm bài tập.)

  2. Hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào (thường kết hợp với thì quá khứ đơn)

    • I was watching TV when he came.
      (Tôi đang xem TV thì anh ấy đến.)

  3. Hai hay nhiều hành động đang diễn ra song song trong quá khứ

    • While my mother was cooking, my father was reading the newspaper.

c. Dấu hiệu nhận biết

  • yesterday at this time, at 8 o’clock last night, when, while, as, at that moment …


2. Wish + Past Simple

a. Công thức

  • S + wish(es) + S + V (past simple)

👉 Đây là cấu trúc dùng để diễn đạt điều ước trái với hiện tại (không có thật hoặc khó có thật).

b. Cách dùng

  1. Ước muốn điều gì đó khác với hiện tại

    • I wish I were taller.
      (Tôi ước mình cao hơn → thực tế: không cao.)

  2. Ước muốn thay đổi một thói quen hoặc tình huống hiện tại

    • He wishes he didn’t live so far from school.
      (Anh ấy ước không sống xa trường như vậy → thực tế: sống xa.)

  3. Chú ý

    • Với động từ to be, ta dùng were cho tất cả các ngôi trong câu wish.

    • Ví dụ: I wish I were rich. (Không nói “was”).


3. So sánh để tránh nhầm lẫn

  • The Past Continuous → mô tả hành động thật sự đã xảy ra trong quá khứ.

  • Wish + Past Simple → nói về điều không có thật ở hiện tại.

Ví dụ đối chiếu:

  • At 8 p.m. yesterday, I was studying English. (Quá khứ tiếp diễn – hành động thật)

  • I wish I studied English more often. (Ước muốn – hiện tại không như mong muốn)


4. Bài tập luyện tập

Bài 1: Chia động từ

  1. At 9 o’clock last night, she __________ (watch) TV.

  2. While he __________ (read), his sister __________ (cook).

  3. They __________ (not play) football when it started to rain.

Bài 2: Viết lại câu với Wish

  1. I don’t have enough money. → I wish …

  2. He isn’t good at English. → He wishes …

  3. We live in a noisy city. → We wish …


5. Ghi nhớ nhanh

  • Past Continuous = was/were + V-ing → hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.

  • Wish + Past Simple → ước muốn ngược với hiện tại.


🏅 Kết quả học tập


💬 Góp ý & Thảo luận bài học này Đăng nhập để thảo luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Grammar