LỚP 7


Tổng hợp các động từ bất quy tắc lớp 7

be|was/were|been|là, thì, ở…
become|became|become|trở nên
begin|began|begun|bắt đầu
break|broke|broken|làm gãy, làm bể
bring|brought|brought|mang
build|built|built|xây dựng
blow|blew|blown|thổi
buy|bought|bought|mua
catch|caught|caught|bắt giữ, tóm lấy
choose|chose|chosen|chọn lựa
come|came|come|đến
cut|cut|cut|cắt
do|did|done|làm
drink|drank|drunk|uống
eat|ate|eaten|ăn
fall|fell|fallen|té ngã, trượt
feel|felt|felt|cảm thấy
find|found|found|tìm kiếm
forget|forgot|forgotten|quên
fly|flew|flown|bay
get|got|got/gotten|được, có được
give|gave|given|cho, tặng
go|went|gone|đi
grow|grew|grown|phát triển, gia tăng
have|had|had|có
hear|heard|heard|nghe thấy
hit|hit|hit|đánh
hold|held|held|cầm, nắm, giữ
hurt|hurt|hurt|làm đau
keep|kept|kept|giữ lấy
know|knew|known|biết
lead|led|led|lãnh đạo
leave|left|left|rời khỏi
lay|laid|laid|để, đặt
lend|lent|lent|cho mượn, cho vay
lie|lay|lain|nằm
lose|lost|lost|mất
make|made|made|làm ra
mean|meant|meant|nghĩa là
meet|met|met|gặp gỡ
pay|paid|paid|trả tiền
put|put|put|đặt, để
read|read|read|đọc
ride|rode|riden|lái, cưỡi
ring|rang|rung|reo
rise|rose|risen|mọc
run|ran|run|chạy
sew|sewed|sewed/sewn|may vá
say|said|said|nói
see|saw|seen|thấy
sell|sold|sold|bán
send|sent|sent|gửi
set|set|set|đặt, thiết lập
shine|shone|shone|chiếu sáng
shoot|shot|shot|bắn, đá (bóng)
shut|shut|shut|đóng lại
sing|sang|sung|hát
sit|sat|sat|ngồi
sleep|slept|slept|ngủ
speak|spoke|spoken|nói (tiếng anh)
spend|spent|spent|trải qua
stand|stood|stood|đứng
steal|stole|stolen|ăn cắp
sweep|swept|swept|quét (nhà)
take|took|taken|dẫn, dắt
teach|taught|taught|dạy học
tell|told|told|kể, bảo
think|thought|thought|suy nghĩ
throw|threw|thrown|quăng, ném
understand|understood|understood|hiểu
write|wrote|written|viết
wear|wore|worn|mặc, đội

Bài học dịch tiếng Việt sang tiếng Anh, Lớp 7

Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sau đó dùng ChatGPT để chấm điểm tự động.

Mục tiêu:

  1. Học sinh chọn một chủ đề (ví dụ: “Gia đình”, “Trường học”).

  2. Hệ thống sinh ra một câu tiếng Việt để học sinh dịch.

  3. Học sinh dịch câu sang tiếng Anh.

  4. Gởi sang ChatGPT để so sánh – chấm điểm – góp ý.

  5. Hiển thị kết quả (điểm, phản hồi, bản dịch mẫu).

  6. Giáo viên, phụ huynh có thể dựa vào kết quả học tập để đánh giá học sinh.

  7. Chú ý phần kết quả học tập của mỗi học sinh, Cột "Điểm" là số câu học sinh đã làm, cột "Ghi chú" là kết quả của từng câu Ví dụ 3 -> 7/10, 8/10, 6/10, học sinh đã làm 3 câu, câu 7 điểm, câu 8 điểm và câu 6 điểm

Dưới đây là danh sách 10 chủ đề tiếng Anh lớp 7, mỗi chủ đề có 10 câu tiếng Việt để học sinh luyện dịch sang tiếng Anh. Các câu được soạn theo mức độ tăng dần, phù hợp với năng lực học sinh lớp 7.


📚 Chủ đề 1: Gia đình (Family)

  1. Tôi sống với bố mẹ và em gái.

  2. Gia đình tôi có bốn người.

  3. Bố tôi là kỹ sư còn mẹ tôi là giáo viên.

  4. Em trai tôi thích chơi bóng đá.

  5. Chúng tôi thường ăn tối cùng nhau.

  6. Vào cuối tuần, gia đình tôi đi chơi công viên.

  7. Bố mẹ tôi rất yêu thương tôi.

  8. Tôi giúp mẹ nấu ăn vào buổi tối.

  9. Chúng tôi có một con mèo tên là Miu.

  10. Gia đình là nơi tôi cảm thấy hạnh phúc nhất.


🎒 Chủ đề 2: Trường học (School)

  1. Tôi học tại trường THCS Nguyễn Du.

  2. Mỗi ngày tôi đến trường lúc 6 giờ 30.

  3. Lớp tôi có 35 học sinh.

  4. Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh.

  5. Giáo viên của tôi rất thân thiện.

  6. Chúng tôi có bài kiểm tra vào thứ sáu.

  7. Giờ ra chơi, tôi thường nói chuyện với bạn bè.

  8. Trường tôi có một thư viện lớn.

  9. Tôi luôn làm bài tập về nhà đầy đủ.

  10. Tôi muốn học giỏi để sau này làm bác sĩ.


👫 Chủ đề 3: Bạn bè (Friends)

  1. Tôi có một người bạn thân tên là Nam.

  2. Chúng tôi học cùng lớp.

  3. Nam rất vui tính và tốt bụng.

  4. Chúng tôi thường chơi đá bóng sau giờ học.

  5. Bạn tôi thích nghe nhạc và đọc truyện.

  6. Chúng tôi thường giúp đỡ nhau học bài.

  7. Tôi thường gọi điện cho bạn vào buổi tối.

  8. Chúng tôi đi dã ngoại cùng lớp vào cuối tuần trước.

  9. Tôi cảm thấy hạnh phúc khi có bạn bè tốt.

  10. Tình bạn là điều quý giá trong cuộc sống.


Chủ đề 4: Thời gian biểu (Daily routine)

  1. Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.

  2. Sau khi đánh răng, tôi ăn sáng.

  3. Tôi đến trường lúc 6 giờ 30.

  4. Buổi trưa tôi ăn cơm ở nhà.

  5. Tôi nghỉ trưa khoảng 30 phút.

  6. Buổi chiều, tôi làm bài tập về nhà.

  7. Tôi giúp bố mẹ làm việc nhà.

  8. Buổi tối, tôi xem TV hoặc đọc sách.

  9. Tôi đi ngủ lúc 10 giờ.

  10. Tôi cố gắng duy trì thói quen tốt mỗi ngày.


🎨 Chủ đề 5: Sở thích (Hobbies)

  1. Tôi thích vẽ tranh vào thời gian rảnh.

  2. Em trai tôi thích chơi game.

  3. Tôi thường nghe nhạc vào buổi tối.

  4. Mỗi tuần tôi đọc ít nhất một quyển sách.

  5. Tôi thích học tiếng Anh vì rất thú vị.

  6. Tôi chơi đá cầu với bạn sau giờ học.

  7. Tôi muốn học đàn piano trong tương lai.

  8. Tôi thường chụp ảnh khi đi du lịch.

  9. Tôi thích làm đồ thủ công.

  10. Sở thích giúp tôi thư giãn sau giờ học.


💪 Chủ đề 6: Sức khỏe (Health)

  1. Tôi luôn ăn sáng đầy đủ mỗi ngày.

  2. Tôi uống nhiều nước để giữ sức khỏe.

  3. Tôi thường xuyên tập thể dục vào buổi sáng.

  4. Tôi không ăn quá nhiều đồ ngọt.

  5. Tôi bị cảm lạnh vào tuần trước.

  6. Tôi đi khám bác sĩ khi bị ốm.

  7. Tôi luôn rửa tay trước khi ăn.

  8. Tôi ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày.

  9. Tôi không thích uống nước có ga.

  10. Sức khỏe là quan trọng nhất trong cuộc sống.


🛍 Chủ đề 7: Mua sắm & tiền bạc (Shopping & Money)

  1. Mẹ tôi thường đi chợ mỗi sáng.

  2. Tôi thích đi siêu thị với mẹ.

  3. Cái áo này giá 100 nghìn đồng.

  4. Tôi mua một cây bút mới ở nhà sách.

  5. Tôi tiết kiệm tiền tiêu vặt mỗi tuần.

  6. Tôi muốn mua một đôi giày mới.

  7. Tôi thường giúp mẹ tính tiền khi đi mua sắm.

  8. Tôi không tiêu tiền vào những thứ không cần thiết.

  9. Mỗi tháng tôi được bố mẹ cho 200 nghìn đồng.

  10. Tiết kiệm tiền là một thói quen tốt.


🧳 Chủ đề 8: Du lịch & phương tiện (Travel & Transport)

  1. Gia đình tôi đi Đà Lạt vào kỳ nghỉ hè.

  2. Chúng tôi đi bằng xe ô tô.

  3. Tôi thích đi máy bay vì rất nhanh.

  4. Chúng tôi ở khách sạn gần biển.

  5. Tôi đã chụp nhiều ảnh trong chuyến đi.

  6. Tôi đi học bằng xe đạp mỗi ngày.

  7. Tôi muốn đến Hà Nội để thăm Lăng Bác.

  8. Tôi không thích đi tàu vì bị say.

  9. Mùa hè năm sau tôi muốn đi Phú Quốc.

  10. Du lịch giúp tôi biết thêm nhiều điều mới.


🌱 Chủ đề 9: Môi trường & thiên nhiên (Environment & Nature)

  1. Tôi luôn vứt rác đúng nơi quy định.

  2. Chúng tôi trồng cây vào thứ sáu xanh.

  3. Tôi không dùng túi nilon khi đi chợ.

  4. Tôi thích thời tiết mát mẻ.

  5. Trái đất đang nóng lên vì ô nhiễm.

  6. Tôi tắt điện khi ra khỏi phòng.

  7. Mùa xuân là mùa tôi yêu thích nhất.

  8. Tôi thích ngắm hoa vào mùa xuân.

  9. Chúng tôi dọn rác ở công viên vào cuối tuần.

  10. Mỗi người cần góp phần bảo vệ môi trường.


📱 Chủ đề 10: Công nghệ & cuộc sống hiện đại (Technology & Modern Life)

  1. Tôi sử dụng điện thoại để học tiếng Anh.

  2. Em tôi thường chơi game trên máy tính bảng.

  3. Bố tôi làm việc trên máy tính mỗi ngày.

  4. Tôi tra từ điển online để học từ mới.

  5. Tôi sử dụng mạng xã hội để liên lạc với bạn.

  6. Công nghệ giúp cuộc sống dễ dàng hơn.

  7. Tôi học online qua Zoom.

  8. Tôi không sử dụng điện thoại quá 2 giờ mỗi ngày.

  9. Tôi xem video học tập trên YouTube.

  10. Cuộc sống hiện đại không thể thiếu công nghệ.

Write 4–5 sentences about your family

📘 Bài học: My Family

1. Từ mới (Vocabulary)

  • family: gia đình

  • parents: bố mẹ

  • father / dad: bố

  • mother / mom: mẹ

  • brother: anh / em trai

  • sister: chị / em gái

  • small / big: nhỏ / lớn

  • happy: hạnh phúc

  • together: cùng nhau

  • play games: chơi trò chơi

  • have dinner: ăn tối


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • My family is …

  • I live with …

  • We often … together.

  • My parents always …

  • Our home is …


3. Bài mẫu (Sample Writing)

My family is small but very happy. I live with my parents and my younger sister. We often have dinner together in the evening. On weekends, we play games and watch TV. Our family is full of love and support.


4. Bài tập cho học sinh (Your Turn)

👉 Nhiệm vụ: Viết 4–5 câu giới thiệu về gia đình của em.
Gợi ý:

  • Gia đình em có bao nhiêu người?

  • Em sống với ai?

  • Gia đình thường làm gì cùng nhau?

  • Miêu tả cảm xúc về gia đình.


5. Chấm điểm & Feedback (Ví dụ)

Bài làm của học sinh (giả sử):

My family is big. I live with my parents and one brother. We have dinner together. My family happy.

Nhận xét:

  • ✅ Dùng đúng cấu trúc giới thiệu, có ý chính rõ ràng.

  • ✅ Biết dùng từ vựng: family, parents, brother, dinner.

  • ❌ Lỗi ngữ pháp: My family happyMy family is happy.

  • ❌ Chưa đa dạng câu, nên thêm hoạt động khác.

6. Chấm điểm & Feedback

Tiêu chí Điểm tối đa Đánh giá mẫu
Grammar 2.5 Câu đúng, có 1 lỗi nhỏ về thì (OK)
Vocabulary 2.5 Dùng đúng từ chủ đề (flowers, lucky money, food)
Coherence 2.5 Các câu sắp xếp hợp lý, mạch lạc
Spelling 2.5 Không sai chính tả

✅ Tổng: 9.5/10
💡 Feedback: Bài viết rõ ràng, dễ hiểu. Nếu viết lại mà điểm thấp hơn bài trước, thì chúng tôi sẽ không lưu kết quả, chỉ lưu kết quả với số điểm cao nhất

Write 4–5 sentences about your school

📘 Instruction (Hướng dẫn học sinh)
👉 Viết một đoạn văn ngắn (4–5 câu) bằng tiếng Anh để giới thiệu về trường học của em.

📖 Vocabulary from the sample sentences

  1. school – trường học

  2. big – to, lớn

  3. beautiful – đẹp

  4. classroom – phòng học

  5. playground – sân chơi

  6. teacher – giáo viên

  7. kind – tốt bụng

  8. helpful – hay giúp đỡ

  9. study / studying – học tập

  10. play / playing – chơi

  11. friend – bạn bè

  12. home – ngôi nhà

📝 Sample Answer (Bài mẫu)

My school is big and beautiful. There are many classrooms and a large playground. The teachers are very kind and helpful. I love studying and playing with my friends at school. My school is like my second home.

⭐ Scoring Criteria (Tiêu chí chấm điểm)

  • Đúng số lượng câu: 4–5 câu.

  • Câu viết đúng ngữ pháp, đúng chính tả.

  • Có sử dụng từ vựng liên quan đến school (trường học, teacher, classroom, playground, friends...).

  • Câu văn có ý nghĩa, mạch lạc.

Write 4–5 sentences about your daily routine

📘 Bài học: My Daily Routine

1. Từ mới (Vocabulary)

  • wake up: thức dậy

  • get up: ra khỏi giường

  • brush my teeth: đánh răng

  • have breakfast: ăn sáng

  • go to school: đi học

  • do homework: làm bài tập về nhà

  • have dinner: ăn tối

  • go to bed: đi ngủ

  • in the morning / afternoon / evening: vào buổi sáng / chiều / tối

  • every day: mỗi ngày


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • I usually … in the morning.

  • I go to school at …

  • In the afternoon, I …

  • I often … with my family.

  • At night, I …


3. Bài mẫu (Sample Writing)

I usually wake up at 6 o’clock in the morning. After that, I brush my teeth and have breakfast. I go to school at 7 o’clock and study with my friends. In the afternoon, I do my homework and play games. At night, I have dinner with my family and go to bed at 10 o’clock.


4. Bài tập cho học sinh (Your Turn)

👉 Nhiệm vụ: Viết 4–5 câu về thói quen hằng ngày của em.
Gợi ý:

  • Em thức dậy lúc mấy giờ?

  • Buổi sáng em làm gì?

  • Em đi học lúc mấy giờ?

  • Buổi tối em thường làm gì?


5. Chấm điểm & Feedback (Ví dụ)

Bài làm của học sinh (giả sử):

I wake up at 7. I brush teeth and eat breakfast. I go school. In evening I watch TV.

Nhận xét:

  • ✅ Đã có ý chính: thức dậy, ăn sáng, đi học, buổi tối.

  • ✅ Có dùng từ mới: wake up, breakfast, school, evening.

  • ❌ Lỗi ngữ pháp: I brush teethI brush my teeth; I go schoolI go to school.

  • ❌ Cần thêm thì hiện tại đơn đúng ngữ pháp.

Điểm: 7/10

👉 Bài sửa gợi ý:

I wake up at 7 o’clock. I brush my teeth and have breakfast. I go to school at 7:30. In the evening, I watch TV and do my homework.

Write 4–5 sentences about your favorite hobby

📘 Bài học: My Favorite Hobby

1. Từ mới (Vocabulary)

  • hobby: sở thích

  • play football: chơi bóng đá

  • read books: đọc sách

  • listen to music: nghe nhạc

  • draw pictures: vẽ tranh

  • in my free time: vào thời gian rảnh

  • interesting: thú vị

  • relaxing: thư giãn


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • My favorite hobby is …

  • I often … in my free time.

  • I like it because …

  • I usually … with my friends / alone.

  • It makes me …


3. Bài mẫu (Sample Writing)

My favorite hobby is reading books. I often read in my free time at home. Reading is very interesting and relaxing. I like it because it helps me learn new things and use my imagination.


4. Bài tập cho học sinh (Your Turn)

👉 Nhiệm vụ: Viết 4–5 câu về sở thích của em.
Gợi ý:

  • Sở thích của em là gì?

  • Em thường làm vào lúc nào?

  • Em làm một mình hay với ai?

  • Tại sao em thích nó?


5. Chấm điểm & Feedback (Ví dụ)

Bài làm của học sinh (giả sử):

My hobby is play football. I play football with my friend. It is fun. I like football because strong.

Nhận xét:

  • ✅ Có đủ ý: sở thích, thời gian, lý do.

  • ✅ Dùng đúng từ vựng: play football, friend, fun.

  • ❌ Lỗi ngữ pháp: is play footballis playing football; because strongbecause it makes me strong.

  • ❌ Nên thêm trạng từ chỉ tần suất: often, usually.

Điểm: 7.5/10

👉 Bài sửa gợi ý:

My favorite hobby is playing football. I often play football with my friends after school. It is very fun and exciting. I like football because it makes me healthy and strong.

Write 4–5 sentences about your best friend

📘 Bài học: My Best Friend

1. Từ mới (Vocabulary)

  • best friend: bạn thân

  • classmate: bạn cùng lớp

  • kind: tốt bụng

  • funny: vui tính

  • friendly: thân thiện

  • help each other: giúp đỡ nhau

  • play together: chơi cùng nhau

  • share: chia sẻ

  • favorite subject: môn học yêu thích


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • My best friend is …

  • He/She is … (tính từ miêu tả)

  • We often … together.

  • He/She likes …

  • I like him/her because …


3. Bài mẫu (Sample Writing)

My best friend is Nam. He is my classmate and he is very kind. We often play football and do homework together. His favorite subject is English. I like him because he is friendly and always helps me.


4. Bài tập cho học sinh (Your Turn)

👉 Nhiệm vụ: Viết 4–5 câu giới thiệu về bạn thân của em.
Gợi ý:

  • Bạn thân tên gì?

  • Bạn ấy là người như thế nào?

  • Hai bạn thường làm gì cùng nhau?

  • Bạn ấy thích gì?

  • Vì sao em thích bạn ấy?


5. Chấm điểm & Feedback (Ví dụ)

Bài làm của học sinh (giả sử):

My best friend is Lan. She is kind. We play game together. I like her because funny.

Nhận xét:

  • ✅ Có đủ ý: tên, tính cách, hoạt động chung, lý do.

  • ✅ Dùng từ mới: best friend, kind, play.

  • ❌ Lỗi ngữ pháp: We play gameWe play games; because funnybecause she is funny.

  • ❌ Chưa đa dạng, cần thêm chi tiết như môn học, sở thích.

Điểm: 7/10

👉 Bài sửa gợi ý:

My best friend is Lan. She is very kind and funny. We often play games and read books together. Her favorite subject is Math. I like her because she is friendly and always makes me laugh.

Write 4–5 sentences about Tet holiday in Vietnam

📘 Bài học: Tet Holiday in Vietnam

1. Từ mới (Vocabulary)

  • Tet holiday: Tết Nguyên Đán

  • festival: lễ hội

  • decorate (v): trang trí

  • gather (v): sum họp, tụ họp

  • traditional food: món ăn truyền thống

  • lucky money: tiền lì xì

  • happy: vui vẻ, hạnh phúc

  • family reunion: sum họp gia đình


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • Tet holiday is …

  • It usually happens in …

  • People … before Tet.

  • Families … and …

  • Children … on Tet.


3. Bài mẫu (Sample Writing)

Tet holiday is the biggest festival in Vietnam. It usually happens in January or February. People clean and decorate their houses before Tet. Families gather to eat traditional food and children receive lucky money. Tet is a happy and special time for everyone.


4. Bài tập cho học sinh (Your Turn)

👉 Viết 4–5 câu về Tết Nguyên Đán ở Việt Nam.
Gợi ý:

  • Khi nào diễn ra Tết?

  • Người ta thường làm gì trước Tết?

  • Gia đình làm gì trong Tết?

  • Trẻ em nhận được gì?

  • Tết mang lại cảm xúc gì?


5. Chấm điểm & Feedback (Ví dụ)

Bài làm của học sinh (giả sử):

Tet is big festival in Vietnam. It in February. People decorate house. Children get lucky money. Tet very happy.

Nhận xét:

  • ✅ Có ý chính: lễ hội, thời gian, hoạt động, lì xì.

  • ✅ Dùng được từ mới: festival, decorate, lucky money.

  • ❌ Lỗi ngữ pháp: big festivalthe biggest festival; It in FebruaryIt is in February; decorate housedecorate houses; Tet very happyTet is very happy.

  • ❌ Chưa có từ nối, câu hơi rời rạc.

Điểm: 7/10

👉 Bài sửa gợi ý:

Tet holiday is the biggest festival in Vietnam. It is usually in February. People decorate their houses and prepare traditional food. Families gather and children receive lucky money. Tet is very happy and special for everyone.

Write 4–5 sentences about Mid-Autumn Festival

📘 Bài học: Mid-Autumn Festival

1. Từ mới (Vocabulary)

  • Mid-Autumn Festival: Tết Trung Thu

  • mooncake: bánh trung thu

  • lantern: lồng đèn

  • lion dance: múa lân

  • celebrate (v): tổ chức, ăn mừng

  • children: trẻ em

  • full moon: trăng rằm


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • Mid-Autumn Festival is …

  • It usually happens in …

  • Children often … on this day.

  • People eat … and watch …

  • It is a … festival for children.


3. Bài mẫu (Sample Writing)

Mid-Autumn Festival is a special festival in Vietnam. It usually happens in September or October. Children carry colorful lanterns and watch the lion dance. Families eat mooncakes together and enjoy the full moon. It is a joyful festival for children.


4. Bài tập cho học sinh (Your Turn)

👉 Viết 4–5 câu về Tết Trung Thu.
Gợi ý:

  • Khi nào diễn ra Trung Thu?

  • Trẻ em thường làm gì?

  • Gia đình ăn món gì?

  • Có hoạt động gì đặc biệt?

  • Em thấy Trung Thu như thế nào?


5. Chấm điểm & Feedback (Ví dụ)

Bài làm của học sinh (giả sử):

Mid autumn festival is in Vietnam. It in September. Children play lantern. People eat mooncake. Festival very happy.

Nhận xét:

  • ✅ Có ý: thời gian, hoạt động, món ăn, cảm xúc.

  • ✅ Có từ mới: lantern, mooncake.

  • ❌ Lỗi ngữ pháp: Mid autumn festivalMid-Autumn Festival; It in SeptemberIt is in September; play lanterncarry lanterns; Festival very happyThe festival is very happy.

  • ❌ Câu còn ngắn, chưa đa dạng.

Điểm: 7/10

👉 Bài sửa gợi ý:

Mid-Autumn Festival is a traditional festival in Vietnam. It is in September. Children carry colorful lanterns and watch the lion dance. People eat mooncakes with their families. The festival is very joyful and special for children.

Write 4–5 sentences about Vietnamese food you like

📘 Bài học: Vietnamese Food I Like

1. Từ mới (Vocabulary)

  • Vietnamese food: món ăn Việt Nam

  • pho: phở

  • spring rolls: nem / chả giò

  • tasty / delicious: ngon

  • healthy: tốt cho sức khỏe

  • noodles: mì / bún

  • eat for breakfast / lunch / dinner: ăn vào bữa sáng / trưa / tối


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • My favorite Vietnamese food is …

  • I usually eat it for …

  • It is very … (delicious / healthy)

  • I like it because …


3. Bài mẫu (Sample Writing)

My favorite Vietnamese food is pho. I usually eat it for breakfast. Pho is very delicious and healthy. I like it because it has tasty noodles and hot soup.


4. Bài tập cho học sinh (Your Turn)

👉 Viết 4–5 câu về món ăn Việt Nam mà em thích.
Gợi ý:

  • Món ăn đó là gì?

  • Em thường ăn vào bữa nào?

  • Nó có vị như thế nào?

  • Vì sao em thích nó?


5. Chấm điểm & Feedback (Ví dụ)

Bài làm của học sinh (giả sử):

My favorite food is spring roll. I eat dinner. It delicious. I like because good.

Nhận xét:

  • ✅ Có đủ ý: món ăn, bữa ăn, lý do.

  • ✅ Dùng được từ mới: spring roll, delicious.

  • ❌ Lỗi ngữ pháp: I eat dinnerI eat it for dinner; It deliciousIt is delicious; I like because goodI like it because it is good.

  • ❌ Cần thêm tính từ phong phú: healthy, tasty.

Điểm: 7/10

👉 Bài sửa gợi ý:

My favorite Vietnamese food is spring rolls. I often eat them for dinner. They are very delicious and healthy. I like them because they are crispy and tasty.

Write 4–5 sentences about traditional clothes in Vietnam

📘 Bài học: Traditional Clothes in Vietnam

1. Từ mới (Vocabulary)

  • traditional clothes: trang phục truyền thống

  • ao dai: áo dài

  • wear (v): mặc

  • beautiful: đẹp

  • special: đặc biệt

  • festival: lễ hội

  • wedding: đám cưới

  • traditional: truyền thống


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • The traditional clothes of Vietnam are …

  • People often wear … on …

  • It is very … (beautiful / special)

  • I like it because …


3. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Focus)

  • Thì hiện tại đơn: People wear ao dai on special days.

  • Tính từ miêu tả: beautiful, special, traditional.

  • Cấu trúc because để nêu lý do: I like ao dai because it is beautiful.


4. Bài mẫu (Sample Writing)

The traditional clothes in Vietnam are the ao dai. People often wear ao dai on special days such as festivals and weddings. It is very beautiful and elegant. I like the ao dai because it shows Vietnamese culture.


5. Gợi ý cho học sinh (Your Turn)

👉 Viết 4–5 câu về trang phục truyền thống Việt Nam.
Gợi ý:

  • Trang phục truyền thống Việt Nam là gì?

  • Người ta thường mặc vào dịp nào?

  • Nó trông như thế nào (beautiful, special, elegant…)?

  • Em có thích nó không? Vì sao?

Write 4–5 sentences about a place in Vietnam you want to visit

📘 Bài học: A Place in Vietnam I Want to Visit

1. Từ mới (Vocabulary)

  • visit (v): thăm, đi tham quan

  • place: địa điểm

  • Ha Long Bay: Vịnh Hạ Long

  • Da Nang: Đà Nẵng

  • beach: bãi biển

  • mountain: núi

  • beautiful: đẹp

  • famous: nổi tiếng

  • travel: du lịch


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • I want to visit … in Vietnam.

  • It is very … (beautiful / famous).

  • I can see … there.

  • I like it because …


3. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Focus)

  • Thì hiện tại đơn với động từ chỉ sở thích/mong muốn: I want to visit …

  • Câu miêu tả: It is very beautiful and famous.

  • Câu nguyên nhân với because: I like it because …


4. Bài mẫu (Sample Writing)

I want to visit Ha Long Bay in Vietnam. It is very beautiful and famous. I can see many islands and the blue sea there. I like it because I love traveling and enjoying nature.


5. Gợi ý cho học sinh (Your Turn)

👉 Viết 4–5 câu về một địa điểm ở Việt Nam em muốn đến.
Gợi ý:

  • Em muốn đến đâu?

  • Nó nổi tiếng / đẹp như thế nào?

  • Em có thể nhìn thấy gì ở đó?

  • Vì sao em muốn đến đó?

Write 4–5 sentences about how AI can help students

📘 Bài học: How AI Can Help Students

1. Từ mới (Vocabulary)

  • AI (Artificial Intelligence): trí tuệ nhân tạo

  • help (v): giúp đỡ

  • learn (v): học

  • homework: bài tập về nhà

  • practice: luyện tập

  • answer: trả lời

  • information: thông tin

  • useful: hữu ích


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • AI can help students …

  • It can … and …

  • Students use AI to …

  • AI is very … for students.


3. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Focus)

  • Thì hiện tại đơn: AI helps students learn English.

  • Động từ khuyết thiếu can: AI can answer questions.

  • Tính từ miêu tả: useful, helpful, important.


4. Bài mẫu (Sample Writing)

AI can help students in many ways. It can answer questions and give information quickly. Students can use AI to practice English and do homework. AI is very useful for learning.


5. Gợi ý cho học sinh (Your Turn)

👉 Viết 4–5 câu về cách AI có thể giúp học sinh.
Gợi ý:

  • AI có thể làm gì cho học sinh?

  • Học sinh dùng AI để học môn nào?

  • Vì sao AI hữu ích?

  • Em nghĩ AI có quan trọng không?

Write 4–5 sentences about your favorite video game

📘 Bài học: My Favorite Video Game

1. Từ mới (Vocabulary)

  • video game: trò chơi điện tử

  • favorite: yêu thích

  • play (v): chơi

  • exciting: thú vị

  • relaxing: thư giãn

  • fun: vui

  • online: trực tuyến

  • friends: bạn bè


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • My favorite video game is …

  • I often play it … (after school / at the weekend).

  • It is very … (exciting / fun / relaxing).

  • I like it because …


3. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Focus)

  • Thì hiện tại đơn: I play it every day.

  • Cấu trúc với because: I like it because it is fun.

  • Tính từ miêu tả: exciting, fun, relaxing.


4. Bài mẫu (Sample Writing)

My favorite video game is Minecraft. I often play it after school with my friends. It is very exciting and creative. I like it because I can build many things in the game.


5. Gợi ý cho học sinh (Your Turn)

👉 Viết 4–5 câu về trò chơi điện tử em yêu thích.
Gợi ý:

  • Trò chơi đó tên là gì?

  • Em thường chơi vào lúc nào?

  • Trò chơi đó như thế nào (fun, exciting…)?

  • Vì sao em thích trò chơi đó?

Write 4–5 sentences about what you usually do on social media

📘 Bài học: What I Usually Do on Social Media

1. Từ mới (Vocabulary)

  • social media: mạng xã hội

  • chat with friends: nhắn tin với bạn bè

  • watch videos: xem video

  • read news: đọc tin tức

  • share (v): chia sẻ

  • post (v): đăng bài

  • photo: ảnh

  • relax: thư giãn


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • I usually … on social media.

  • I like to … because …

  • Sometimes I … with my friends.

  • Social media helps me …


3. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Focus)

  • Thì hiện tại đơn: I watch videos every day.

  • Trạng từ tần suất: usually, often, sometimes.

  • Mệnh đề because: I like it because it is fun.


4. Bài mẫu (Sample Writing)

I usually chat with my friends on social media. I also watch funny videos and read news. Sometimes I post photos to share with my classmates. I like social media because it helps me relax and stay connected.


5. Gợi ý cho học sinh (Your Turn)

👉 Viết 4–5 câu về việc em thường làm trên mạng xã hội.
Gợi ý:

  • Em thường làm gì trên mạng xã hội?

  • Em có hay xem video / đọc tin tức không?

  • Em có chia sẻ hay đăng ảnh không?

  • Vì sao em thích dùng mạng xã hội?

Write 4–5 sentences about robots in the future

📘 Bài học: Robots in the Future

1. Từ mới (Vocabulary)

  • robot: rô-bốt

  • future: tương lai

  • help (v): giúp đỡ

  • housework: việc nhà

  • drive (v): lái xe

  • smart: thông minh

  • useful: hữu ích

  • dangerous work: công việc nguy hiểm


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • In the future, robots will …

  • They can … and …

  • Robots will be very … (smart / useful).

  • I think robots will …


3. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Focus)

  • Thì tương lai đơn với will:

    • Robots will help people.

    • They will do housework.

  • Tính từ miêu tả: smart, useful, strong.


4. Bài mẫu (Sample Writing)

In the future, robots will help people in many ways. They will do housework and drive cars. Robots will also work in dangerous places. I think robots will be very smart and useful for our life.


5. Gợi ý cho học sinh (Your Turn)

👉 Viết 4–5 câu về rô-bốt trong tương lai.
Gợi ý:

  • Rô-bốt sẽ làm công việc gì?

  • Chúng có thể giúp con người thế nào?

  • Chúng có thông minh và hữu ích không?

  • Em nghĩ gì về rô-bốt trong tương lai?

Write 4–5 sentences about your favorite movie or cartoon

📘 Bài học: My Favorite Movie or Cartoon

1. Từ mới (Vocabulary)

  • movie: phim

  • cartoon: phim hoạt hình

  • character: nhân vật

  • funny: vui nhộn

  • exciting: thú vị

  • watch (v): xem

  • hero: anh hùng

  • favorite: yêu thích


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • My favorite movie/cartoon is …

  • I usually watch it … (at the weekend / after school).

  • It is very … (funny / exciting / interesting).

  • I like it because …


3. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Focus)

  • Thì hiện tại đơn: I watch it every Sunday.

  • Tính từ miêu tả: funny, exciting, interesting.

  • Cấu trúc because: I like it because it is funny.


4. Bài mẫu (Sample Writing)

My favorite cartoon is Doraemon. I usually watch it after school. It is very funny and exciting. I like it because the characters are cute and the stories are interesting.


5. Gợi ý cho học sinh (Your Turn)

👉 Viết 4–5 câu về bộ phim hoặc phim hoạt hình em yêu thích.
Gợi ý:

  • Tên phim/phim hoạt hình đó là gì?

  • Em thường xem vào lúc nào?

  • Nó như thế nào (funny, exciting, interesting…)?

  • Vì sao em thích nó?

Write 4–5 sentences about online learning

📘 Bài học: Online Learning

1. Từ mới (Vocabulary)

  • online learning: học trực tuyến

  • computer / laptop: máy tính

  • smartphone: điện thoại thông minh

  • study (v): học

  • lesson: bài học

  • teacher: giáo viên

  • classmates: bạn học

  • convenient: tiện lợi


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • I usually study online with …

  • Online learning is … (convenient / useful / interesting).

  • I use … to join my classes.

  • I like online learning because …


3. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Focus)

  • Thì hiện tại đơn: I study online every day.

  • Tính từ miêu tả: useful, convenient, interesting.

  • Cấu trúc because: I like it because it is convenient.


4. Bài mẫu (Sample Writing)

I usually study online with my teacher and classmates. I use my computer to join the lessons. Online learning is very convenient and useful. I like it because I can study at home.


5. Gợi ý cho học sinh (Your Turn)

👉 Viết 4–5 câu về việc học trực tuyến.
Gợi ý:

  • Em học online với ai?

  • Em dùng thiết bị nào để học?

  • Học online có tiện lợi / hữu ích không?

  • Vì sao em thích học online?