LỚP 7 - Vocabulary


Từ vựng tiếng anh lớp 7

📘 Unit 1: Hobbies

Trong Unit 1: Hobbies, chúng ta sẽ cùng khám phá những sở thích quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày, như đọc sách, nghe nhạc, chơi thể thao, sưu tầm tem hay làm đồ thủ công. Đây là một chủ đề rất gần gũi và thú vị, giúp các em vừa luyện tiếng Anh, vừa có cơ hội chia sẻ về thói quen và đam mê của mình.

Việc học từ vựng trong Unit này sẽ đóng vai trò quan trọng, vì nó giúp các em diễn đạt rõ ràng hơn khi nói về sở thích cá nhân, cũng như dễ dàng tham gia thảo luận cùng bạn bè. Những từ mới không chỉ là danh từ chỉ các loại sở thích, mà còn có động từ, tính từ đi kèm để mô tả và bày tỏ cảm xúc về sở thích đó.

Khi học, các em nên:

  • Đọc kỹ phiên âm để phát âm chuẩn ngay từ đầu.

  • Ghi nhớ nghĩa tiếng Việt để hiểu nội dung.

  • Luyện đặt câu với từng từ vựng để tăng khả năng vận dụng trong giao tiếp.

💡 Với vốn từ Unit 1, các em sẽ tự tin hơn khi nói về “What do you like doing in your free time?” và có thể kể lại những trải nghiệm thú vị từ sở thích của mình.

Từ vựng chính (20 từ)

  1. hobby /ˈhɒbi/ (n.) – sở thích
    👉 My hobby is reading books.

  2. collect /kəˈlekt/ (v.) – sưu tầm
    👉 She likes to collect stamps.

  3. collection /kəˈlekʃn/ (n.) – bộ sưu tập
    👉 His coin collection is very valuable.

  4. relax /rɪˈlæks/ (v.) – thư giãn
    👉 Listening to music helps me relax.

  5. relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ (adj.) – thư giãn, dễ chịu
    👉 Fishing is a relaxing activity.

  6. interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (adj.) – thú vị
    👉 This book is very interesting.

  7. boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj.) – chán, buồn tẻ
    👉 I think watching TV all day is boring.

  8. creative /kriˈeɪtɪv/ (adj.) – sáng tạo
    👉 Painting makes children more creative.

  9. indoor /ˈɪndɔː(r)/ (adj.) – trong nhà
    👉 Chess is an indoor hobby.

  10. outdoor /ˈaʊtdɔː(r)/ (adj.) – ngoài trời
    👉 Cycling is an outdoor activity.

  11. play chess /pleɪ tʃes/ (v. phr.) – chơi cờ
    👉 My father often plays chess in the evening.

  12. play the guitar /pleɪ ðə ɡɪˈtɑː(r)/ (v. phr.) – chơi đàn ghi-ta
    👉 Can you play the guitar?

  13. go swimming /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ (v. phr.) – đi bơi
    👉 They go swimming every Sunday.

  14. go camping /ɡəʊ ˈkæmpɪŋ/ (v. phr.) – đi cắm trại
    👉 We will go camping this weekend.

  15. cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n.) – đi xe đạp
    👉 Cycling is good for your health.

  16. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ (n.) – làm vườn
    👉 My grandmother enjoys gardening.

  17. cooking /ˈkʊkɪŋ/ (n.) – nấu ăn
    👉 Cooking is my mother’s hobby.

  18. fishing /ˈfɪʃɪŋ/ (n.) – câu cá
    👉 He goes fishing in the river every summer.

  19. reading /ˈriːdɪŋ/ (n.) – đọc sách
    👉 Reading helps me learn new things.

  20. painting /ˈpeɪntɪŋ/ (n.) – vẽ tranh
    👉 Her hobby is painting landscapes.


👉 Với 20 từ trên, các em có thể tự tin nói về sở thích của mình và hiểu bạn bè hơn khi chia sẻ trong lớp học.

📘 Unit 2: Healthy Living

Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2: Healthy Living

Chào các bạn! Unit 2 trong chương trình tiếng Anh lớp 7, "Healthy Living" (Sống Khỏe Mạnh), sẽ giúp chúng ta học về các từ vựng liên quan đến sức khỏe, thực phẩm và thói quen sinh hoạt tốt. Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nói về cách chăm sóc bản thân và gia đình.


20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 2

Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể.

  1. Healthy /'helθi/ (adj.): khỏe mạnh, lành mạnh

    • Eating fruits and vegetables is a healthy habit. (Ăn trái cây và rau củ là một thói quen lành mạnh.)

  2. Unhealthy /ʌn'helθi/ (adj.): không lành mạnh

    • Eating too much fast food is unhealthy. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh là không lành mạnh.)

  3. Exercise /'eksəsaɪz/ (v., n.): tập thể dục

    • You should exercise for at least 30 minutes every day. (Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.)

  4. Balance /'bæləns/ (v., n.): cân bằng

    • It is important to balance your study time and play time. (Điều quan trọng là phải cân bằng thời gian học và chơi.)

  5. Diet /'daɪət/ (n.): chế độ ăn uống

    • A balanced diet helps you stay in shape. (Một chế độ ăn uống cân bằng giúp bạn giữ dáng.)

  6. Junk food /dʒʌŋk fuːd/ (n.): đồ ăn vặt không lành mạnh

    • Children should not eat too much junk food. (Trẻ em không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)

  7. Symptom /'sɪmptəm/ (n.): triệu chứng

    • A sore throat is a common symptom of the flu. (Đau họng là một triệu chứng phổ biến của bệnh cúm.)

  8. Suffer /'sʌfə/ (v.): chịu đựng, bị

    • She suffers from a bad headache. (Cô ấy bị đau đầu nặng.)

  9. Flu /fluː/ (n.): bệnh cúm

    • I have the flu, so I can't go to school. (Tôi bị cúm nên không thể đến trường.)

  10. Injury /'ɪndʒəri/ (n.): chấn thương

    • He got a serious injury while playing football. (Anh ấy đã bị một chấn thương nghiêm trọng khi đang chơi bóng đá.)

  11. Check-up /'tʃek ʌp/ (n.): khám sức khỏe

    • I have a yearly dental check-up. (Tôi có một cuộc khám răng hàng năm.)

  12. Hygiene /'haɪdʒiːn/ (n.): vệ sinh

    • Personal hygiene is very important for your health. (Vệ sinh cá nhân rất quan trọng cho sức khỏe của bạn.)

  13. Relax /rɪ'læks/ (v.): thư giãn

    • After school, I like to relax by listening to music. (Sau giờ học, tôi thích thư giãn bằng cách nghe nhạc.)

  14. Sleepy /'sliːpi/ (adj.): buồn ngủ

    • I feel sleepy because I stayed up late last night. (Tôi cảm thấy buồn ngủ vì tôi đã thức khuya tối qua.)

  15. Energy /'enədʒi/ (n.): năng lượng

    • You need a lot of energy to run a marathon. (Bạn cần nhiều năng lượng để chạy marathon.)

  16. Nutrient /'njuːtriənt/ (n.): chất dinh dưỡng

    • Vegetables are rich in essential nutrients. (Rau củ rất giàu các chất dinh dưỡng thiết yếu.)

  17. Stress /stres/ (n.): căng thẳng

    • Exams can cause a lot of stress for students. (Các kỳ thi có thể gây ra nhiều căng thẳng cho học sinh.)

  18. Avoid /ə'vɔɪd/ (v.): tránh

    • You should avoid walking in the sun for too long. (Bạn nên tránh đi bộ dưới trời nắng quá lâu.)

  19. Prevent /prɪ'vent/ (v.): ngăn ngừa, phòng tránh

    • Washing your hands helps to prevent the spread of germs. (Rửa tay giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng.)

  20. Physical /'fɪzɪkl/ (adj.): thuộc về thể chất

    • Doing sports is good for your physical health. (Chơi thể thao rất tốt cho sức khỏe thể chất của bạn.)


 

Bí quyết học từ vựng hiệu quả

 

  • Học theo chủ đề: Các từ vựng trên đều liên quan đến sức khỏe, hãy nhóm chúng lại để dễ dàng ghi nhớ.

  • Sử dụng Flashcard: Viết từ mới lên một mặt và nghĩa tiếng Việt cùng ví dụ lên mặt còn lại. Ôn tập hàng ngày để ghi nhớ lâu dài.

  • Đặt câu với từ mới: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới, ví dụ: "I need to get more sleep." (Tôi cần ngủ nhiều hơn.)

  • Áp dụng vào cuộc sống: Hãy thử sử dụng các từ này để nói về thói quen hàng ngày của bạn, ví dụ: "I eat a balanced diet and I exercise every day." Điều này giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi nói.

Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 2 và tự tin hơn khi nói về chủ đề sức khỏe

📘 Unit 3: Community Service

Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 3: Community Service

Chào các bạn! Unit 3, "Community Service" (Dịch vụ Cộng đồng), sẽ giúp chúng ta tìm hiểu về các hoạt động tình nguyện, giúp đỡ những người xung quanh và làm cho cộng đồng trở nên tốt đẹp hơn. Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng nói về các công việc ý nghĩa này.


20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 3

Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa.

  1. Community /kə'mjuːnəti/ (n.): cộng đồng

    • It's important to help the people in our community. (Điều quan trọng là giúp đỡ những người trong cộng đồng của chúng ta.)

  2. Volunteer /ˌvɒlən'tɪə/ (v., n.): tình nguyện, người tình nguyện

    • I want to volunteer at the local hospital. (Tôi muốn tình nguyện ở bệnh viện địa phương.)

  3. Donate /dəʊ'neɪt/ (v.): quyên góp

    • They donated a lot of money to the charity. (Họ đã quyên góp rất nhiều tiền cho tổ chức từ thiện.)

  4. Charity /'tʃærəti/ (n.): từ thiện

    • The money was given to a charity for homeless children. (Số tiền đã được trao cho một tổ chức từ thiện dành cho trẻ em vô gia cư.)

  5. Environment /ɪn'vaɪrənmənt/ (n.): môi trường

    • We should protect our environment from pollution. (Chúng ta nên bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm.)

  6. Recycle /ˌriː'saɪkl/ (v.): tái chế

    • We recycle plastic bottles and paper at school. (Chúng tôi tái chế chai nhựa và giấy ở trường.)

  7. Elderly /'eldəli/ (adj., n.): người cao tuổi

    • We often visit the elderly people in the nursing home. (Chúng tôi thường xuyên đến thăm những người cao tuổi trong viện dưỡng lão.)

  8. Orphan /'ɔːfən/ (n.): trẻ mồ côi

    • The organization provides a home for many orphans. (Tổ chức cung cấp một mái nhà cho nhiều trẻ mồ côi.)

  9. Disabled /dɪs'eɪbld/ (adj.): khuyết tật

    • The building has a special ramp for disabled people. (Tòa nhà có một đường dốc đặc biệt dành cho người khuyết tật.)

  10. Homeless /'həʊmləs/ (adj., n.): vô gia cư

    • We are collecting food to give to homeless people. (Chúng tôi đang thu thập thực phẩm để cho những người vô gia cư.)

  11. Campaign /kæm'peɪn/ (n.): chiến dịch

    • We started a new campaign to raise funds for the poor. (Chúng tôi đã bắt đầu một chiến dịch mới để gây quỹ cho người nghèo.)

  12. Fund-raising /'fʌnd reɪzɪŋ/ (n.): gây quỹ

    • The school organized a fund-raising event. (Nhà trường đã tổ chức một sự kiện gây quỹ.)

  13. Clean up /kliːn 'ʌp/ (v. phr.): dọn dẹp

    • Let's clean up the park this weekend. (Hãy dọn dẹp công viên vào cuối tuần này.)

  14. Garden /'ɡɑːdn/ (v., n.): làm vườn, khu vườn

    • They garden together to grow vegetables for the community. (Họ cùng nhau làm vườn để trồng rau cho cộng đồng.)

  15. Protect /prə'tekt/ (v.): bảo vệ

    • It's our duty to protect nature. (Đó là nhiệm vụ của chúng ta để bảo vệ thiên nhiên.)

  16. Tidy up /'taɪdi ʌp/ (v. phr.): dọn dẹp gọn gàng

    • Can you help me tidy up the classroom? (Bạn có thể giúp tôi dọn dẹp gọn gàng phòng học không?)

  17. Support /sə'pɔːt/ (v.): ủng hộ, hỗ trợ

    • We should support local artists. (Chúng ta nên ủng hộ các nghệ sĩ địa phương.)

  18. Raise awareness /reɪz ə'weənəs/ (v. phr.): nâng cao nhận thức

    • The group is working to raise awareness about climate change. (Nhóm đang làm việc để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)

  19. Project /'prɒdʒekt/ (n.): dự án

    • This is a new community project to help the elderly. (Đây là một dự án cộng đồng mới để giúp đỡ người cao tuổi.)

  20. Benefit /'benɪfɪt/ (v.): mang lại lợi ích

    • The new program will benefit everyone in the neighborhood. (Chương trình mới sẽ mang lại lợi ích cho mọi người trong khu phố.)


 

Bí quyết học từ vựng hiệu quả

 

  • Tự liên hệ: Hãy liên tưởng các từ vựng này với các hành động cụ thể trong cuộc sống. Ví dụ, khi thấy ai đó quyên góp, hãy nghĩ ngay đến từ donate.

  • Học theo cụm từ: Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, hãy học cả cụm như community service, raise funds, clean up để dễ ghi nhớ hơn.

  • Thảo luận: Sử dụng các từ đã học để nói chuyện với bạn bè hoặc giáo viên về các hoạt động tình nguyện mà bạn muốn tham gia. Điều này giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi nói.

  • Sử dụng Flashcard: Viết từ mới lên một mặt và nghĩa tiếng Việt cùng ví dụ lên mặt còn lại. Ôn tập hàng ngày để ghi nhớ lâu dài.

Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 3 và tự tin hơn khi nói về chủ đề dịch vụ cộng đồng. 

📘 Unit 4: Music and Arts

Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4: Music and Arts

Chào các bạn! Unit 4, "Music and Arts" (Âm nhạc và Nghệ thuật), sẽ giúp chúng ta khám phá thế giới đầy màu sắc của âm nhạc, hội họa, điêu khắc và nhiều loại hình nghệ thuật khác. Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng bày tỏ sở thích và nói về các loại hình nghệ thuật một cách trôi chảy.


20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 4

Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể.

  1. Music /'mjuːzɪk/ (n.): âm nhạc

    • I like listening to pop music. (Tôi thích nghe nhạc pop.)

  2. Art /ɑːt/ (n.): nghệ thuật

    • Her paintings are beautiful works of art. (Các bức tranh của cô ấy là những tác phẩm nghệ thuật đẹp.)

  3. Painting /'peɪntɪŋ/ (n.): bức tranh, hội họa

    • The museum has a famous painting by Van Gogh. (Bảo tàng có một bức tranh nổi tiếng của Van Gogh.)

  4. Sculpture /'skʌlptʃə/ (n.): tác phẩm điêu khắc

    • The statue is a beautiful sculpture made of marble. (Bức tượng là một tác phẩm điêu khắc đẹp làm từ đá cẩm thạch.)

  5. Exhibition /ˌeksɪ'bɪʃn/ (n.): cuộc triển lãm

    • We went to an art exhibition last weekend. (Chúng tôi đã đi xem một cuộc triển lãm nghệ thuật vào cuối tuần trước.)

  6. Museum /mjuː'ziːəm/ (n.): bảo tàng

    • The National Museum of Fine Arts is a great place to visit. (Bảo tàng Mỹ thuật Quốc gia là một nơi tuyệt vời để đến thăm.)

  7. Talented /'tæləntɪd/ (adj.): tài năng

    • She is a very talented singer. (Cô ấy là một ca sĩ rất tài năng.)

  8. Artist /'ɑːtɪst/ (n.): nghệ sĩ, họa sĩ

    • The artist painted a beautiful landscape. (Người họa sĩ đã vẽ một phong cảnh đẹp.)

  9. Musician /mjuː'zɪʃn/ (n.): nhạc sĩ

    • My brother is a musician in a rock band. (Anh trai tôi là một nhạc sĩ trong một ban nhạc rock.)

  10. Concert /'kɒnsət/ (n.): buổi hòa nhạc

    • We bought tickets for the pop concert. (Chúng tôi đã mua vé cho buổi hòa nhạc pop.)

  11. Melody /'melədi/ (n.): giai điệu

    • The song has a simple but beautiful melody. (Bài hát có một giai điệu đơn giản nhưng hay.)

  12. Rhythm /'rɪðəm/ (n.): nhịp điệu

    • I can't dance because I don't have a good sense of rhythm. (Tôi không thể nhảy vì tôi không có cảm giác nhịp điệu tốt.)

  13. Lyrics /'lɪrɪks/ (n.): lời bài hát

    • The lyrics of the song are very meaningful. (Lời bài hát rất ý nghĩa.)

  14. Genre /'ʒɑ̃rə/ (n.): thể loại

    • What is your favorite genre of music? (Thể loại âm nhạc yêu thích của bạn là gì?)

  15. Performance /pə'fɔːməns/ (n.): màn trình diễn

    • The band's performance was amazing. (Màn trình diễn của ban nhạc thật tuyệt vời.)

  16. Creative /kri'eɪtɪv/ (adj.): sáng tạo

    • Being an artist requires a very creative mind. (Trở thành một nghệ sĩ đòi hỏi một tư duy rất sáng tạo.)

  17. Gallery /'ɡæləri/ (n.): phòng trưng bày

    • The new art gallery is open to the public. (Phòng trưng bày nghệ thuật mới đã mở cửa cho công chúng.)

  18. Traditional /trə'dɪʃənl/ (adj.): truyền thống

    • Vietnamese traditional music is very calming. (Nhạc truyền thống Việt Nam rất êm dịu.)

  19. Compose /kəm'pəʊz/ (v.): sáng tác (nhạc)

    • He wants to compose his own songs. (Anh ấy muốn sáng tác những bài hát của riêng mình.)

  20. Audience /'ɔːdiəns/ (n.): khán giả

    • The singer received a round of applause from the audience. (Ca sĩ đã nhận được một tràng pháo tay từ khán giả.)


 

Bí quyết học từ vựng hiệu quả

 

  • Học theo chủ đề: Các từ vựng trên đều liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật, hãy nhóm chúng lại để dễ dàng ghi nhớ.

  • Tự liên hệ: Nghĩ về bài hát, ca sĩ hay loại hình nghệ thuật mà bạn yêu thích và sử dụng các từ vựng này để nói về chúng.

  • Kết hợp với sở thích: Khi nghe một bài hát, hãy thử tìm hiểu lyrics của nó. Khi xem một bức tranh, hãy cố gắng miêu tả nó bằng các từ đã học.

  • Đặt câu với từ mới: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới, ví dụ: "The concert was really great."

Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 4 và tự tin hơn khi nói về thế giới nghệ thuật.

📘 Unit 5: Food and Drink

Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 5: Food and Drink

Chào các bạn! Unit 5, "Food and Drink" (Thức ăn và Đồ uống), sẽ đưa chúng ta vào thế giới ẩm thực đầy màu sắc. Bài học này sẽ giúp bạn làm quen với các từ vựng về các món ăn, đồ uống, và cách chuẩn bị chúng. Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nói về sở thích ăn uống của mình.


20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 5

Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể.

  1. Food /fuːd/ (n.): thức ăn, món ăn

    • My favorite food is pizza. (Món ăn yêu thích của tôi là pizza.)

  2. Drink /drɪŋk/ (n.): đồ uống

    • What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)

  3. Dish /dɪʃ/ (n.): món ăn

    • Pho is a traditional Vietnamese dish. (Phở là một món ăn truyền thống của Việt Nam.)

  4. Ingredient /ɪn'ɡriːdiənt/ (n.): nguyên liệu

    • What are the main ingredients of this soup? (Những nguyên liệu chính của món súp này là gì?)

  5. Taste /teɪst/ (v., n.): nếm, hương vị

    • This dish has a spicy taste. (Món ăn này có vị cay.)

  6. Sweet /swiːt/ (adj.): ngọt

    • I love eating sweet desserts. (Tôi thích ăn những món tráng miệng ngọt.)

  7. Salty /'sɔːlti/ (adj.): mặn

    • This soup is a little too salty. (Món súp này hơi mặn quá.)

  8. Spicy /'spaɪsi/ (adj.): cay

    • Be careful, this sauce is very spicy. (Hãy cẩn thận, món sốt này rất cay.)

  9. Bitter /'bɪtə/ (adj.): đắng

    • Black coffee has a bitter taste. (Cà phê đen có vị đắng.)

  10. Sour /'saʊə/ (adj.): chua

    • Lemons are very sour. (Chanh rất chua.)

  11. Fresh /freʃ/ (adj.): tươi

    • You should eat fresh vegetables every day. (Bạn nên ăn rau củ tươi mỗi ngày.)

  12. Delicious /dɪ'lɪʃəs/ (adj.): ngon

    • The cake you made was so delicious! (Chiếc bánh bạn làm thật ngon!)

  13. Recipe /'resəpi/ (n.): công thức nấu ăn

    • My grandmother shared her secret recipe with me. (Bà tôi đã chia sẻ công thức bí mật của bà cho tôi.)

  14. Cook /kʊk/ (v.): nấu ăn

    • My dad loves to cook dinner for the family. (Bố tôi thích nấu bữa tối cho gia đình.)

  15. Fry /fraɪ/ (v.): chiên

    • I like to fry eggs for breakfast. (Tôi thích chiên trứng cho bữa sáng.)

  16. Boil /bɔɪl/ (v.): luộc, đun sôi

    • You need to boil the water first. (Bạn cần đun sôi nước trước.)

  17. Grill /ɡrɪl/ (v.): nướng

    • Let’s grill some chicken for the party. (Chúng ta hãy nướng một ít gà cho bữa tiệc nhé.)

  18. Pour /pɔː/ (v.): rót, đổ

    • Can you pour me a glass of juice? (Bạn có thể rót cho tôi một ly nước ép không?)

  19. Slice /slaɪs/ (v.): thái lát

    • He is slicing the bread into thin pieces. (Anh ấy đang thái bánh mì thành những lát mỏng.)

  20. Stir /stɜː/ (v.): khuấy

    • Please stir the sugar into the tea. (Làm ơn khuấy đường vào trà.)


 

Bí quyết học từ vựng hiệu quả

 

  • Học theo nhóm từ: Hãy nhóm các từ có liên quan lại với nhau, ví dụ: các vị (sweet, salty, spicy), các động từ nấu ăn (fry, boil, grill).

  • Áp dụng vào thực tế: Khi ăn một món ăn, hãy thử miêu tả nó bằng các từ đã học, ví dụ: "This pho is very delicious." hoặc "This soup is a little salty."

  • Tạo Flashcard: Viết từ mới lên một mặt và nghĩa tiếng Việt cùng hình ảnh minh họa món ăn lên mặt còn lại. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ dễ dàng hơn.

  • Tự đặt câu: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới, ví dụ: "My mom has a great recipe for this dish."

Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 5 và tự tin hơn khi nói về các món ăn và đồ uống.

📘 Unit 6: A Visit to a School

Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6: A Visit to a School

Chào các bạn! Unit 6 "A Visit to a School" (Một chuyến thăm trường học) sẽ giúp chúng ta học về các từ vựng liên quan đến các khu vực và cơ sở vật chất trong trường. Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng giới thiệu về ngôi trường của mình.

20 Từ Vựng Trọng Tâm

  1. Campus /'kæmpəs/ (n.): khuôn viên trường học

    • The school campus is very large and beautiful. (Khuôn viên trường rất rộng và đẹp.)

  2. Library /'laɪbrəri/ (n.): thư viện

    • I often go to the library to read books. (Tôi thường đến thư viện để đọc sách.)

  3. Gym /dʒɪm/ (n.): phòng tập thể dục

    • We have sports lessons in the gym. (Chúng tôi có các tiết học thể thao trong phòng tập.)

  4. Cafeteria /ˌkæfə'tɪəriə/ (n.): căng-tin

    • The food in the school cafeteria is quite good. (Đồ ăn trong căng-tin trường khá ngon.)

  5. Classroom /'klɑːsruːm/ (n.): phòng học

    • Our classroom is on the second floor. (Phòng học của chúng tôi ở tầng hai.)

  6. Playground /'pleɪɡraʊnd/ (n.): sân chơi

    • The children are playing on the playground during break time. (Bọn trẻ đang chơi trên sân chơi trong giờ giải lao.)

  7. Laboratory /lə'bɒrətri/ (n.): phòng thí nghiệm

    • We do science experiments in the laboratory. (Chúng tôi làm thí nghiệm khoa học trong phòng thí nghiệm.)

  8. Swimming pool /'swɪmɪŋ puːl/ (n.): hồ bơi

    • The school has an outdoor swimming pool. (Trường có một hồ bơi ngoài trời.)

  9. Dormitory /'dɔːmɪtəri/ (n.): ký túc xá

    • Some students live in the school dormitory. (Một số học sinh sống trong ký túc xá của trường.)

  10. Headmaster /ˌhed'mɑːstə/ (n.): hiệu trưởng

    • The headmaster gave a speech at the assembly. (Thầy hiệu trưởng đã có một bài phát biểu trong buổi tập hợp.)

  11. Assembly hall /ə'sembli hɔːl/ (n.): hội trường

    • All students gather in the assembly hall every Monday. (Tất cả học sinh tập trung tại hội trường mỗi thứ Hai.)

  12. Administration building /ədˌmɪnɪ'streɪʃn 'bɪldɪŋ/ (n.): tòa nhà hành chính

    • You can find the principal's office in the administration building. (Bạn có thể tìm văn phòng hiệu trưởng trong tòa nhà hành chính.)

  13. Corridor /'kɒrɪdɔː/ (n.): hành lang

    • Students are not allowed to run in the corridor. (Học sinh không được phép chạy trong hành lang.)

  14. Notice board /'nəʊtɪs bɔːd/ (n.): bảng thông báo

    • I checked the notice board for the exam schedule. (Tôi đã kiểm tra bảng thông báo để xem lịch thi.)

  15. Locker /'lɒkə/ (n.): tủ khóa

    • Each student has their own locker to store books. (Mỗi học sinh đều có tủ khóa riêng để cất sách.)

  16. Subject /'sʌbdʒɪkt/ (n.): môn học

    • My favorite subject is English. (Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh.)

  17. Curriculum /kə'rɪkjʊləm/ (n.): chương trình học

    • The new curriculum is more focused on practical skills. (Chương trình học mới tập trung nhiều hơn vào các kỹ năng thực hành.)

  18. Extracurricular /ˌekstrəkə'rɪkjʊlə/ (adj.): ngoại khóa

    • The school offers many extracurricular activities like sports clubs. (Trường có nhiều hoạt động ngoại khóa như các câu lạc bộ thể thao.)

  19. Field trip /fiːld trɪp/ (n.): chuyến đi thực tế

    • We are going on a field trip to a museum next week. (Chúng tôi sẽ có một chuyến đi thực tế đến bảo tàng vào tuần tới.)

  20. Tidy /'taɪdi/ (v., adj.): dọn dẹp gọn gàng

    • We have to tidy up our classroom before we go home. (Chúng tôi phải dọn dẹp gọn gàng lớp học trước khi về nhà.)

📘 Unit 7: Traffic

Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 7: Traffic

Chào các bạn! Unit 7 "Traffic" (Giao thông) sẽ giúp chúng ta học về các từ vựng liên quan đến phương tiện đi lại, luật giao thông và các vấn đề về tắc đường. Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nói về cách di chuyển và các quy tắc trên đường.


20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 7

Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa.

  1. Traffic /'træfɪk/ (n.): giao thông

    • The traffic is very heavy during rush hour. (Giao thông rất đông đúc vào giờ cao điểm.)

  2. Vehicle /'viːɪkl/ (n.): phương tiện

    • Cars, motorbikes, and buses are all types of vehicles. (Ô tô, xe máy và xe buýt đều là các loại phương tiện.)

  3. Road /rəʊd/ (n.): con đường

    • Be careful when you cross the road. (Hãy cẩn thận khi bạn băng qua đường.)

  4. Street /striːt/ (n.): phố

    • My house is on a quiet street. (Nhà của tôi ở trên một con phố yên tĩnh.)

  5. Pavement /'peɪvmənt/ (n.): vỉa hè

    • You should walk on the pavement for your safety. (Bạn nên đi trên vỉa hè để an toàn.)

  6. Helmet /'helmɪt/ (n.): mũ bảo hiểm

    • Wearing a helmet is compulsory for motorbike riders. (Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc đối với người đi xe máy.)

  7. Traffic jam /'træfɪk dʒæm/ (n.): tắc đường

    • I was late for school because of a traffic jam. (Tôi bị muộn học vì tắc đường.)

  8. Traffic light /'træfɪk laɪt/ (n.): đèn giao thông

    • Stop when the traffic light turns red. (Dừng lại khi đèn giao thông chuyển sang màu đỏ.)

  9. Zebra crossing /ˌzebrə 'krɒsɪŋ/ (n.): vạch kẻ đường dành cho người đi bộ

    • Always use the zebra crossing to cross the street. (Luôn luôn sử dụng vạch kẻ đường dành cho người đi bộ để qua đường.)

  10. Parking lot /'pɑːkɪŋ lɒt/ (n.): bãi đỗ xe

    • The school has a large parking lot for teachers. (Trường có một bãi đỗ xe lớn dành cho giáo viên.)

  11. Cyclist /'saɪklɪst/ (n.): người đi xe đạp

    • The cyclists were riding in a group. (Những người đi xe đạp đang đi thành một nhóm.)

  12. Pedestrian /pə'destriən/ (n.): người đi bộ

    • The pedestrians waited for the light to change. (Những người đi bộ đã chờ đèn chuyển màu.)

  13. Driver /'draɪvə/ (n.): tài xế

    • The bus driver was very friendly. (Người tài xế xe buýt rất thân thiện.)

  14. Rush hour /'rʌʃ aʊə/ (n.): giờ cao điểm

    • It's best to avoid traveling during rush hour. (Tốt nhất là nên tránh đi lại vào giờ cao điểm.)

  15. Road sign /rəʊd saɪn/ (n.): biển báo giao thông

    • You must follow the road signs. (Bạn phải tuân theo các biển báo giao thông.)

  16. Public transport /ˌpʌblɪk 'trænspɔːt/ (n.): phương tiện công cộng

    • Using public transport helps reduce traffic. (Sử dụng phương tiện công cộng giúp giảm kẹt xe.)

  17. Subway /'sʌbweɪ/ (n.): tàu điện ngầm

    • The quickest way to get downtown is by subway. (Cách nhanh nhất để đến trung tâm thành phố là bằng tàu điện ngầm.)

  18. Commute /kə'mjuːt/ (v.): đi lại (để đi làm, đi học)

    • He commutes to work by bus every day. (Anh ấy đi làm bằng xe buýt mỗi ngày.)

  19. Fine /faɪn/ (n.): tiền phạt

    • He had to pay a fine for speeding. (Anh ấy phải nộp một khoản tiền phạt vì chạy quá tốc độ.)

  20. Accident /'æksɪdənt/ (n.): tai nạn

    • He was in a small car accident. (Anh ấy đã gặp một vụ tai nạn ô tô nhỏ.)


Bí quyết học từ vựng hiệu quả

  • Học theo nhóm từ: Hãy nhóm các từ có liên quan lại với nhau, ví dụ: các từ chỉ phương tiện (vehicle, car, bus), các từ chỉ luật lệ (traffic light, road sign).

  • Áp dụng vào thực tế: Khi bạn đi ra đường, hãy cố gắng gọi tên các phương tiện, biển báo, và các địa điểm bằng tiếng Anh.

  • Vẽ sơ đồ: Vẽ một con đường và thêm các yếu tố giao thông đã học như traffic lights, zebra crossing, road signs để ghi nhớ dễ hơn.

  • Tự đặt câu: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới, ví dụ: "There are too many vehicles on the road."

Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 7 và tự tin hơn khi nói về chủ đề giao thông. Chúc bạn học tốt!

📘 Unit 8: Films

Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8: Films

Chào các bạn! Unit 8 "Films" (Phim ảnh) sẽ giúp chúng ta khám phá thế giới đầy mê hoặc của điện ảnh. Bài học này sẽ mở rộng vốn từ vựng của bạn về các thể loại phim, những người làm phim, và cảm xúc khi xem phim. Nắm vững các từ này sẽ giúp bạn dễ dàng thảo luận về những bộ phim yêu thích của mình.


20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 8

 

Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể.

  1. Film /fɪlm/ (n.): phim

    • What kind of film do you like to watch on weekends? (Bạn thích xem loại phim nào vào cuối tuần?)

  2. Cinema /'sɪnəmə/ (n.): rạp chiếu phim

    • We went to the cinema to see the new movie last night. (Tối qua chúng tôi đã đi rạp chiếu phim để xem bộ phim mới.)

  3. Genre /'ʒɑ̃rə/ (n.): thể loại

    • My favourite film genre is comedy. (Thể loại phim yêu thích của tôi là hài kịch.)

  4. Comedy /'kɒmədi/ (n.): phim hài

    • The comedy was so funny that everyone laughed a lot. (Bộ phim hài rất buồn cười nên mọi người đã cười rất nhiều.)

  5. Science fiction /ˌsaɪəns 'fɪkʃn/ (n.): phim khoa học viễn tưởng

    • Science fiction films often feature space travel and advanced technology. (Phim khoa học viễn tưởng thường có cảnh du hành vũ trụ và công nghệ tiên tiến.)

  6. Horror film /'hɒrə fɪlm/ (n.): phim kinh dị

    • I don't watch horror films because they are too scary for me. (Tôi không xem phim kinh dị vì chúng quá đáng sợ đối với tôi.)

  7. Animated film /'ænɪmeɪtɪd fɪlm/ (n.): phim hoạt hình

    • My little sister loves watching animated films from Disney. (Em gái tôi thích xem phim hoạt hình của Disney.)

  8. Romantic comedy /rəʊ'mæntɪk 'kɒmədi/ (n.): phim hài lãng mạn

    • She loves watching romantic comedies on a lazy afternoon. (Cô ấy thích xem phim hài lãng mạn vào một buổi chiều lười biếng.)

  9. Actor /'æktə/ (n.): diễn viên nam

    • Leonardo DiCaprio is a famous Hollywood actor. (Leonardo DiCaprio là một diễn viên Hollywood nổi tiếng.)

  10. Actress /'æktrəs/ (n.): diễn viên nữ

    • Emma Watson is my favourite actress. (Emma Watson là nữ diễn viên yêu thích của tôi.)

  11. Director /dɪ'rektə/ (n.): đạo diễn

    • The director is in charge of making the film. (Đạo diễn chịu trách nhiệm làm ra bộ phim.)

  12. Entertaining /ˌentə'teɪnɪŋ/ (adj.): mang tính giải trí

    • The film was very entertaining and kept me interested. (Bộ phim rất mang tính giải trí và giữ tôi hứng thú.)

  13. Boring /'bɔːrɪŋ/ (adj.): nhàm chán

    • I thought the film was a bit boring at the beginning. (Tôi nghĩ bộ phim hơi nhàm chán ở đoạn đầu.)

  14. Exciting /ɪk'saɪtɪŋ/ (adj.): thú vị, hồi hộp

    • The action scenes were very exciting and full of surprises. (Các cảnh hành động rất hồi hộp và đầy bất ngờ.)

  15. Moving /'muːvɪŋ/ (adj.): cảm động

    • The end of the film was so moving that it made me cry. (Phần kết của bộ phim quá cảm động đến nỗi nó làm tôi khóc.)

  16. Scary /'skeəri/ (adj.): đáng sợ

    • The special effects in the horror film were truly scary. (Các hiệu ứng đặc biệt trong phim kinh dị thật sự đáng sợ.)

  17. Plot /plɒt/ (n.): cốt truyện

    • The film has a very interesting and complex plot. (Bộ phim có một cốt truyện rất thú vị và phức tạp.)

  18. Soundtrack /'saʊndtræk/ (n.): nhạc phim

    • I love the soundtrack of the new animated film. (Tôi thích nhạc phim của bộ phim hoạt hình mới.)

  19. Character /'kærəktə/ (n.): nhân vật

    • The main character is a superhero with special powers. (Nhân vật chính là một siêu anh hùng có sức mạnh đặc biệt.)

  20. Scene /siːn/ (n.): cảnh (trong phim)

    • The most famous scene in the film was filmed in Paris. (Cảnh nổi tiếng nhất trong phim được quay ở Paris.)


 

Bí quyết học từ vựng hiệu quả

 

  • Học theo nhóm từ: Hãy nhóm các từ liên quan lại với nhau. Ví dụ, học các từ miêu tả cảm xúc khi xem phim (entertaining, boring, exciting) hoặc các từ chỉ loại phim (comedy, horror film).

  • Kết hợp với sở thích: Khi xem một bộ phim, hãy cố gắng gọi tên genre, directoractors bằng tiếng Anh. Sau khi xem xong, hãy miêu tả cảm xúc của bạn về plotcharacters.

  • Tự đặt câu: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới, ví dụ: "The plot of the film was very unexpected."

  • Sử dụng Flashcard: Viết từ mới lên một mặt và nghĩa tiếng Việt cùng hình ảnh minh họa lên mặt còn lại. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ dễ dàng hơn.

Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 8 và tự tin hơn khi nói về thế giới điện ảnh.

📘 Unit 9: Festivals Around the World

Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9: Festivals Around the World

Chào các bạn! Unit 9 "Festivals Around the World" (Các Lễ hội trên thế giới) sẽ đưa chúng ta khám phá những lễ hội đầy màu sắc và sôi động từ nhiều quốc gia khác nhau. Bài học này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các hoạt động, phong tục và ý nghĩa của những ngày lễ đặc biệt. Nắm vững những từ này, bạn sẽ tự tin hơn khi nói về văn hóa và truyền thống trên toàn cầu.


20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 9

Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể.

  1. Festival /'festɪvl/ (n.): lễ hội

    • People celebrate the Mid-Autumn Festival in September. (Mọi người tổ chức Lễ hội Trung thu vào tháng 9.)

  2. Celebration /ˌselɪ'breɪʃn/ (n.): sự ăn mừng, buổi lễ

    • The wedding celebration was very beautiful. (Buổi lễ ăn mừng đám cưới rất đẹp.)

  3. Custom /'kʌstəm/ (n.): phong tục

    • It's a local custom to give red envelopes during Tet. (Tặng lì xì là một phong tục địa phương trong dịp Tết.)

  4. Tradition /trə'dɪʃn/ (n.): truyền thống

    • Family reunions are a very important tradition in my culture. (Sum họp gia đình là một truyền thống rất quan trọng trong văn hóa của tôi.)

  5. Fireworks /'faɪəwɜːks/ (n.): pháo hoa

    • We watched the amazing fireworks on New Year's Eve. (Chúng tôi đã xem màn bắn pháo hoa tuyệt đẹp vào đêm Giao thừa.)

  6. Parade /pə'reɪd/ (n.): cuộc diễu hành

    • The city holds a big parade for the annual festival. (Thành phố tổ chức một cuộc diễu hành lớn cho lễ hội thường niên.)

  7. Performance /pə'fɔːməns/ (n.): màn trình diễn

    • The dancers gave a fantastic performance. (Các vũ công đã mang đến một màn trình diễn tuyệt vời.)

  8. Gather /'ɡæðə/ (v.): tụ tập, tập hợp

    • Families gather to have a special meal together. (Các gia đình tụ tập lại để có một bữa ăn đặc biệt cùng nhau.)

  9. Harvest /'hɑːvɪst/ (n.): vụ mùa, thu hoạch

    • The festival celebrates the end of the rice harvest. (Lễ hội ăn mừng vụ thu hoạch lúa đã kết thúc.)

  10. Auspicious /ɔː'spɪʃəs/ (adj.): cát tường, may mắn

    • People believe that red is an auspicious color. (Mọi người tin rằng màu đỏ là một màu may mắn.)

  11. Superstition /ˌsuːpə'stɪʃn/ (n.): sự mê tín

    • He doesn't believe in the superstition that breaking a mirror brings bad luck. (Anh ấy không tin vào sự mê tín rằng làm vỡ gương sẽ mang lại xui xẻo.)

  12. Honour /'ɒnə/ (v.): tôn vinh, tôn trọng

    • The festival is held to honour our ancestors. (Lễ hội được tổ chức để tôn vinh tổ tiên của chúng ta.)

  13. Decorate /'dekəreɪt/ (v.): trang trí

    • We decorate our house with lanterns and flowers. (Chúng tôi trang trí nhà với đèn lồng và hoa.)

  14. Procession /prə'seʃn/ (n.): đoàn rước

    • A long procession with a dragon dance moved through the streets. (Một đoàn rước dài với múa lân di chuyển qua các con phố.)

  15. Ritual /'rɪtʃuəl/ (n.): nghi lễ

    • The tribe has a special ritual for the new year. (Bộ tộc có một nghi lễ đặc biệt cho năm mới.)

  16. Worship /'wɜːʃɪp/ (v.): thờ cúng

    • They worship their ancestors at the family altar. (Họ thờ cúng tổ tiên tại bàn thờ gia đình.)

  17. Costume /'kɒstjuːm/ (n.): trang phục

    • People wear colourful costumes during the carnival. (Mọi người mặc trang phục sặc sỡ trong lễ hội hóa trang.)

  18. Traditional /trə'dɪʃənl/ (adj.): truyền thống

    • The girl wore a beautiful traditional dress. (Cô gái đã mặc một chiếc váy truyền thống đẹp.)

  19. Amusement /ə'mjuːzmənt/ (n.): sự giải trí

    • The fair offers many rides for the amusement of children. (Hội chợ có nhiều trò chơi giải trí cho trẻ em.)

  20. Celebrant /'selɪbrənt/ (n.): người tham gia lễ hội

    • The streets were filled with happy celebrants. (Đường phố tràn ngập những người tham gia lễ hội vui vẻ.)


 

Bí quyết học từ vựng hiệu quả

 

  • Học theo nhóm từ: Hãy nhóm các từ có liên quan đến một chủ đề nhỏ lại với nhau, ví dụ: từ chỉ hoạt động (parade, procession), từ chỉ phong tục (custom, tradition).

  • Liên tưởng với lễ hội Việt Nam: Hãy nghĩ về các lễ hội như Tết Nguyên Đán, Trung Thu hay các lễ hội dân gian và dùng những từ đã học để miêu tả chúng. Ví dụ: "During Tet, my family gathers and we watch fireworks."

  • Tìm kiếm hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh hoặc video về các lễ hội nổi tiếng trên thế giới như Carnival ở Brazil hay Lễ hội té nước ở Thái Lan. Điều này giúp bạn hình dung rõ hơn về các từ vựng như parade, costume, và procession.

  • Tự đặt câu: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới, ví dụ: "The custom of giving gifts is very common."

Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 9 và tự tin hơn khi nói về các lễ hội trên thế giới. Chúc bạn học tốt!

📘 Unit 9: Festivals Around the World

Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9: Festivals Around the World

Chào các bạn! Unit 9 "Festivals Around the World" (Các Lễ hội trên thế giới) sẽ đưa chúng ta khám phá những lễ hội đầy màu sắc và sôi động từ nhiều quốc gia khác nhau. Bài học này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các hoạt động, phong tục và ý nghĩa của những ngày lễ đặc biệt. Nắm vững những từ này, bạn sẽ tự tin hơn khi nói về văn hóa và truyền thống trên toàn cầu.


20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 9

Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể.

  1. Festival /'festɪvl/ (n.): lễ hội

    • People celebrate the Mid-Autumn Festival in September. (Mọi người tổ chức Lễ hội Trung thu vào tháng 9.)

  2. Celebration /ˌselɪ'breɪʃn/ (n.): sự ăn mừng, buổi lễ

    • The wedding celebration was very beautiful. (Buổi lễ ăn mừng đám cưới rất đẹp.)

  3. Custom /'kʌstəm/ (n.): phong tục

    • It's a local custom to give red envelopes during Tet. (Tặng lì xì là một phong tục địa phương trong dịp Tết.)

  4. Tradition /trə'dɪʃn/ (n.): truyền thống

    • Family reunions are a very important tradition in my culture. (Sum họp gia đình là một truyền thống rất quan trọng trong văn hóa của tôi.)

  5. Fireworks /'faɪəwɜːks/ (n.): pháo hoa

    • We watched the amazing fireworks on New Year's Eve. (Chúng tôi đã xem màn bắn pháo hoa tuyệt đẹp vào đêm Giao thừa.)

  6. Parade /pə'reɪd/ (n.): cuộc diễu hành

    • The city holds a big parade for the annual festival. (Thành phố tổ chức một cuộc diễu hành lớn cho lễ hội thường niên.)

  7. Performance /pə'fɔːməns/ (n.): màn trình diễn

    • The dancers gave a fantastic performance. (Các vũ công đã mang đến một màn trình diễn tuyệt vời.)

  8. Gather /'ɡæðə/ (v.): tụ tập, tập hợp

    • Families gather to have a special meal together. (Các gia đình tụ tập lại để có một bữa ăn đặc biệt cùng nhau.)

  9. Harvest /'hɑːvɪst/ (n.): vụ mùa, thu hoạch

    • The festival celebrates the end of the rice harvest. (Lễ hội ăn mừng vụ thu hoạch lúa đã kết thúc.)

  10. Auspicious /ɔː'spɪʃəs/ (adj.): cát tường, may mắn

    • People believe that red is an auspicious color. (Mọi người tin rằng màu đỏ là một màu may mắn.)

  11. Superstition /ˌsuːpə'stɪʃn/ (n.): sự mê tín

    • He doesn't believe in the superstition that breaking a mirror brings bad luck. (Anh ấy không tin vào sự mê tín rằng làm vỡ gương sẽ mang lại xui xẻo.)

  12. Honour /'ɒnə/ (v.): tôn vinh, tôn trọng

    • The festival is held to honour our ancestors. (Lễ hội được tổ chức để tôn vinh tổ tiên của chúng ta.)

  13. Decorate /'dekəreɪt/ (v.): trang trí

    • We decorate our house with lanterns and flowers. (Chúng tôi trang trí nhà với đèn lồng và hoa.)

  14. Procession /prə'seʃn/ (n.): đoàn rước

    • A long procession with a dragon dance moved through the streets. (Một đoàn rước dài với múa lân di chuyển qua các con phố.)

  15. Ritual /'rɪtʃuəl/ (n.): nghi lễ

    • The tribe has a special ritual for the new year. (Bộ tộc có một nghi lễ đặc biệt cho năm mới.)

  16. Worship /'wɜːʃɪp/ (v.): thờ cúng

    • They worship their ancestors at the family altar. (Họ thờ cúng tổ tiên tại bàn thờ gia đình.)

  17. Costume /'kɒstjuːm/ (n.): trang phục

    • People wear colourful costumes during the carnival. (Mọi người mặc trang phục sặc sỡ trong lễ hội hóa trang.)

  18. Traditional /trə'dɪʃənl/ (adj.): truyền thống

    • The girl wore a beautiful traditional dress. (Cô gái đã mặc một chiếc váy truyền thống đẹp.)

  19. Amusement /ə'mjuːzmənt/ (n.): sự giải trí

    • The fair offers many rides for the amusement of children. (Hội chợ có nhiều trò chơi giải trí cho trẻ em.)

  20. Celebrant /'selɪbrənt/ (n.): người tham gia lễ hội

    • The streets were filled with happy celebrants. (Đường phố tràn ngập những người tham gia lễ hội vui vẻ.)


 

Bí quyết học từ vựng hiệu quả

 

  • Học theo nhóm từ: Hãy nhóm các từ có liên quan đến một chủ đề nhỏ lại với nhau, ví dụ: từ chỉ hoạt động (parade, procession), từ chỉ phong tục (custom, tradition).

  • Liên tưởng với lễ hội Việt Nam: Hãy nghĩ về các lễ hội như Tết Nguyên Đán, Trung Thu hay các lễ hội dân gian và dùng những từ đã học để miêu tả chúng. Ví dụ: "During Tet, my family gathers and we watch fireworks."

  • Tìm kiếm hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh hoặc video về các lễ hội nổi tiếng trên thế giới như Carnival ở Brazil hay Lễ hội té nước ở Thái Lan. Điều này giúp bạn hình dung rõ hơn về các từ vựng như parade, costume, và procession.

  • Tự đặt câu: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới, ví dụ: "The custom of giving gifts is very common."

Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 9 và tự tin hơn khi nói về các lễ hội trên thế giới. Chúc bạn học tốt!

📘 Unit 10: Planet Earth

Unit 10 "Planet Earth" (Hành tinh Trái đất) sẽ giúp chúng ta học về các vấn đề môi trường, những thách thức mà Trái đất đang phải đối mặt và các giải pháp để bảo vệ hành tinh của chúng ta. Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nói về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.


20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 10

Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể.

  1. Planet /'plænɪt/ (n.): hành tinh

    Earth is the only planet known to have life. (Trái đất là hành tinh duy nhất được biết đến là có sự sống.)

    • Pollution /pə'luːʃn/ (n.): sự ô nhiễm

      • Air pollution is a big problem in many cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở nhiều thành phố.)

         

  2. Environment /ɪn'vaɪrənmənt/ (n.): môi trường

    We should protect our environment from being damaged. (Chúng ta nên bảo vệ môi trường của mình khỏi bị phá hoại.)

  3. Recycle /ˌriː'saɪkl/ (v.): tái chế

    • Remember to recycle your plastic bottles and cans. (Hãy nhớ tái chế chai nhựa và lon của bạn.)

  4. Reduce /rɪ'djuːs/ (v.): giảm thiểu

    We should reduce the amount of waste we produce. (Chúng ta nên giảm thiểu lượng rác thải mà chúng ta thải ra.)

    •  

  5. Reuse /ˌriː'juːz/ (v.): tái sử dụng

    You can reuse an old T-shirt as a cleaning cloth. (Bạn có thể tái sử dụng một chiếc áo phông cũ làm giẻ lau.)

    •  

  6. Waste /weɪst/ (n.): rác thải, chất thải

    He throws away a lot of food waste. (Anh ấy vứt đi rất nhiều rác thải thực phẩm.)

  7. Litter /'lɪtə/ (v., n.): xả rác, rác rưởi

    Please don't litter in the park. (Xin đừng xả rác trong công viên.)

  8. Air pollution /eə pə'luːʃn/ (n.): ô nhiễm không khí

    • Cars and factories cause air pollution. (Ô tô và nhà máy gây ra ô nhiễm không khí.)

       

  9. Water pollution /'wɔːtə pə'luːʃn/ (n.): ô nhiễm nước

    • Factories dumping chemicals cause water pollution. (Các nhà máy xả hóa chất gây ra ô nhiễm nước.)

       

  10. Plastic bag /'plæstɪk bæɡ/ (n.): túi nhựa

    We should use fewer plastic bags. (Chúng ta nên sử dụng ít túi nhựa hơn.)

  11. Global warming /ˌɡləʊbl 'wɔːmɪŋ/ (n.): sự nóng lên toàn cầu

    • Global warming is a serious issue. (Sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề nghiêm trọng.)

       

  12. Solar energy /'səʊlə 'enədʒi/ (n.): năng lượng mặt trời

     

    • Solar energy is a clean energy source. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng sạch.)

       

  13. Harmful /'hɑːmfʊl/ (adj.): có hại

     

    • These chemicals are harmful to the environment. (Những hóa chất này có hại cho môi trường.)

  14. Protect /prə'tekt/ (v.): bảo vệ

     

    • It's our duty to protect endangered animals. (Đó là nhiệm vụ của chúng ta để bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

  15. Natural resources /ˌnætʃərəl rɪ'sɔːsɪz/ (n.): tài nguyên thiên nhiên

     

    • We need to conserve our natural resources. (Chúng ta cần bảo tồn các tài nguyên thiên nhiên của mình.)

  16. Rubbish /'rʌbɪʃ/ (n.): rác

     

    • Put your rubbish in the bin. (Hãy bỏ rác của bạn vào thùng.)

  17. Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪ'steɪʃn/ (n.): nạn phá rừng

    • Deforestation is destroying the homes of many animals. (Nạn phá rừng đang phá hủy môi trường sống của nhiều loài động vật.)

       

  18. Solution /sə'luːʃn/ (n.): giải pháp

    • Finding a solution to pollution is a big challenge. (Tìm ra một giải pháp cho ô nhiễm là một thách thức lớn.)

  19. Conserve /kən'sɜːv/ (v.): bảo tồn, tiết kiệm

     

    • We should conserve water and electricity. (Chúng ta nên tiết kiệm nước và điện.)

       


 

Bí quyết học từ vựng hiệu quả

 

  • Học theo nhóm từ: Hãy nhóm các từ có liên quan đến một chủ đề nhỏ lại với nhau, ví dụ: các từ về ô nhiễm (pollution, air pollution, water pollution), hoặc các từ về giải pháp (reduce, reuse, recycle).

  • Tạo câu chuyện: Dùng các từ đã học để tạo một câu chuyện ngắn về việc bảo vệ môi trường, chẳng hạn: "We must reduce the use of plastic bags to protect the environment from pollution."

  • Sử dụng hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh minh họa cho các từ như deforestation hoặc global warming.

Điều này giúp bạn hình dung rõ hơn về các vấn đề môi trường.

  • Tự đặt câu: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới, ví dụ: "The new factory might cause pollution."

📘 Unit 12: Countries and Culture

Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 12: Countries and Culture

Unit 12 "Countries and Culture" (Các Quốc gia và Văn hóa) sẽ đưa chúng ta đi khám phá thế giới rộng lớn, tìm hiểu về các quốc gia, con người, và những nét văn hóa đặc trưng. Nắm vững những từ này, bạn sẽ tự tin hơn khi nói về những nơi bạn đã đi qua hoặc muốn đến.


20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 12

Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa.

  1. Country /'kʌntri/ (n.): quốc gia

    • How many countries have you visited? (Bạn đã đến thăm bao nhiêu quốc gia?)

  2. Culture /'kʌltʃə/ (n.): văn hóa

    • Learning about different cultures is very interesting. (Học về các nền văn hóa khác nhau rất thú vị.)

  3. Language /'læŋɡwɪdʒ/ (n.): ngôn ngữ

    • English is the most widely spoken language in the world. (Tiếng Anh là ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất trên thế giới.)

  4. Capital /'kæpɪtl/ (n.): thủ đô

    • Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)

  5. Continent /'kɒntɪnənt/ (n.): lục địa

    • Asia is the largest continent. (Châu Á là lục địa lớn nhất.)

  6. Nation /'neɪʃn/ (n.): quốc gia, dân tộc

    • The United Nations is an organization of many nations. (Liên Hợp Quốc là một tổ chức của nhiều quốc gia.)

  7. Custom /'kʌstəm/ (n.): phong tục

    • It is a local custom to celebrate Tet with family. (Đó là một phong tục địa phương để ăn mừng Tết cùng gia đình.)

  8. Tradition /trə'dɪʃn/ (n.): truyền thống

    • Family reunions are an important tradition during the holidays. (Sum họp gia đình là một truyền thống quan trọng trong các ngày lễ.)

  9. Landmark /'lændmɑːk/ (n.): danh lam thắng cảnh, cột mốc

    • The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một danh lam thắng cảnh nổi tiếng ở Paris.)

  10. Heritage /'herɪtɪdʒ/ (n.): di sản

    • Hoi An Ancient Town is a UNESCO World Heritage Site. (Phố cổ Hội An là một Di sản Văn hóa Thế giới của UNESCO.)

  11. Population /ˌpɒpjʊ'leɪʃn/ (n.): dân số

    • The population of China is over 1.4 billion people. (Dân số của Trung Quốc là hơn 1.4 tỷ người.)

  12. Foreign /'fɒrɪn/ (adj.): nước ngoài

    • He wants to travel to a foreign country. (Anh ấy muốn đi du lịch đến một quốc gia nước ngoài.)

  13. Currency /'kʌrənsi/ (n.): tiền tệ

    • The official currency of Vietnam is the dong. (Đơn vị tiền tệ chính thức của Việt Nam là đồng.)

  14. Festival /'festɪvl/ (n.): lễ hội

    • I love the vibrant atmosphere of the Hue Festival. (Tôi yêu không khí sôi động của Lễ hội Huế.)

  15. Symbol /'sɪmbl/ (n.): biểu tượng

    • The lotus is a national symbol of Vietnam. (Hoa sen là một biểu tượng quốc gia của Việt Nam.)

  16. Diverse /daɪ'vɜːs/ (adj.): đa dạng

    • The world has a diverse range of cultures and languages. (Thế giới có một phạm vi văn hóa và ngôn ngữ đa dạng.)

  17. Citizen /'sɪtɪzn/ (n.): công dân

    • Every citizen has the right to vote. (Mỗi công dân đều có quyền bỏ phiếu.)

  18. Region /'riːdʒən/ (n.): khu vực

    • Southeast Asia is a very beautiful region. (Đông Nam Á là một khu vực rất đẹp.)

  19. Local /'ləʊkl/ (adj.): địa phương

    • We tried some delicious local food. (Chúng tôi đã thử một số món ăn địa phương rất ngon.)

  20. Tradition /trə'dɪʃn/ (n.): truyền thống

    • They have a long-standing tradition of tea ceremonies. (Họ có một truyền thống lâu đời về các nghi lễ trà đạo.)


 

Bí quyết học từ vựng hiệu quả

 

  • Học theo nhóm từ: Hãy nhóm các từ có liên quan lại với nhau, ví dụ: từ chỉ địa lý (country, continent, region), từ chỉ văn hóa (culture, custom, tradition).

  • Liên tưởng với hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh về các địa danh, biểu tượng hay lễ hội để việc học trở nên trực quan và dễ nhớ hơn.

  • Tự đặt câu: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới. Ví dụ: "I want to visit a foreign country to learn about its culture."

  • Thảo luận: Sử dụng các từ đã học để nói chuyện với bạn bè hoặc giáo viên về một quốc gia mà bạn yêu thích.

Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 12 và tự tin hơn khi nói về thế giới xung quanh.