📖 Vocabulary » Unit 2: Healthy Living
👉 Unit 2: Healthy Living
Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2: Healthy Living
Chào các bạn! Unit 2 trong chương trình tiếng Anh lớp 7, "Healthy Living" (Sống Khỏe Mạnh), sẽ giúp chúng ta học về các từ vựng liên quan đến sức khỏe, thực phẩm và thói quen sinh hoạt tốt. Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nói về cách chăm sóc bản thân và gia đình.
20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 2
Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể.
-
Healthy /'helθi/ (adj.): khỏe mạnh, lành mạnh
-
Eating fruits and vegetables is a healthy habit. (Ăn trái cây và rau củ là một thói quen lành mạnh.)
-
-
Unhealthy /ʌn'helθi/ (adj.): không lành mạnh
-
Eating too much fast food is unhealthy. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh là không lành mạnh.)
-
-
Exercise /'eksəsaɪz/ (v., n.): tập thể dục
-
You should exercise for at least 30 minutes every day. (Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.)
-
-
Balance /'bæləns/ (v., n.): cân bằng
-
It is important to balance your study time and play time. (Điều quan trọng là phải cân bằng thời gian học và chơi.)
-
-
Diet /'daɪət/ (n.): chế độ ăn uống
-
A balanced diet helps you stay in shape. (Một chế độ ăn uống cân bằng giúp bạn giữ dáng.)
-
-
Junk food /dʒʌŋk fuːd/ (n.): đồ ăn vặt không lành mạnh
-
Children should not eat too much junk food. (Trẻ em không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
-
-
Symptom /'sɪmptəm/ (n.): triệu chứng
-
A sore throat is a common symptom of the flu. (Đau họng là một triệu chứng phổ biến của bệnh cúm.)
-
-
Suffer /'sʌfə/ (v.): chịu đựng, bị
-
She suffers from a bad headache. (Cô ấy bị đau đầu nặng.)
-
-
Flu /fluː/ (n.): bệnh cúm
-
I have the flu, so I can't go to school. (Tôi bị cúm nên không thể đến trường.)
-
-
Injury /'ɪndʒəri/ (n.): chấn thương
-
He got a serious injury while playing football. (Anh ấy đã bị một chấn thương nghiêm trọng khi đang chơi bóng đá.)
-
-
Check-up /'tʃek ʌp/ (n.): khám sức khỏe
-
I have a yearly dental check-up. (Tôi có một cuộc khám răng hàng năm.)
-
-
Hygiene /'haɪdʒiːn/ (n.): vệ sinh
-
Personal hygiene is very important for your health. (Vệ sinh cá nhân rất quan trọng cho sức khỏe của bạn.)
-
-
Relax /rɪ'læks/ (v.): thư giãn
-
After school, I like to relax by listening to music. (Sau giờ học, tôi thích thư giãn bằng cách nghe nhạc.)
-
-
Sleepy /'sliːpi/ (adj.): buồn ngủ
-
I feel sleepy because I stayed up late last night. (Tôi cảm thấy buồn ngủ vì tôi đã thức khuya tối qua.)
-
-
Energy /'enədʒi/ (n.): năng lượng
-
You need a lot of energy to run a marathon. (Bạn cần nhiều năng lượng để chạy marathon.)
-
-
Nutrient /'njuːtriənt/ (n.): chất dinh dưỡng
-
Vegetables are rich in essential nutrients. (Rau củ rất giàu các chất dinh dưỡng thiết yếu.)
-
-
Stress /stres/ (n.): căng thẳng
-
Exams can cause a lot of stress for students. (Các kỳ thi có thể gây ra nhiều căng thẳng cho học sinh.)
-
-
Avoid /ə'vɔɪd/ (v.): tránh
-
You should avoid walking in the sun for too long. (Bạn nên tránh đi bộ dưới trời nắng quá lâu.)
-
-
Prevent /prɪ'vent/ (v.): ngăn ngừa, phòng tránh
-
Washing your hands helps to prevent the spread of germs. (Rửa tay giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng.)
-
-
Physical /'fɪzɪkl/ (adj.): thuộc về thể chất
-
Doing sports is good for your physical health. (Chơi thể thao rất tốt cho sức khỏe thể chất của bạn.)
-
Bí quyết học từ vựng hiệu quả
-
Học theo chủ đề: Các từ vựng trên đều liên quan đến sức khỏe, hãy nhóm chúng lại để dễ dàng ghi nhớ.
-
Sử dụng Flashcard: Viết từ mới lên một mặt và nghĩa tiếng Việt cùng ví dụ lên mặt còn lại. Ôn tập hàng ngày để ghi nhớ lâu dài.
-
Đặt câu với từ mới: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới, ví dụ: "I need to get more sleep." (Tôi cần ngủ nhiều hơn.)
-
Áp dụng vào cuộc sống: Hãy thử sử dụng các từ này để nói về thói quen hàng ngày của bạn, ví dụ: "I eat a balanced diet and I exercise every day." Điều này giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi nói.
Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 2 và tự tin hơn khi nói về chủ đề sức khỏe