📖 Vocabulary » Unit 1: Hobbies
👉 Unit 1: Hobbies
Trong Unit 1: Hobbies, chúng ta sẽ cùng khám phá những sở thích quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày, như đọc sách, nghe nhạc, chơi thể thao, sưu tầm tem hay làm đồ thủ công. Đây là một chủ đề rất gần gũi và thú vị, giúp các em vừa luyện tiếng Anh, vừa có cơ hội chia sẻ về thói quen và đam mê của mình.
Việc học từ vựng trong Unit này sẽ đóng vai trò quan trọng, vì nó giúp các em diễn đạt rõ ràng hơn khi nói về sở thích cá nhân, cũng như dễ dàng tham gia thảo luận cùng bạn bè. Những từ mới không chỉ là danh từ chỉ các loại sở thích, mà còn có động từ, tính từ đi kèm để mô tả và bày tỏ cảm xúc về sở thích đó.
Khi học, các em nên:
-
Đọc kỹ phiên âm để phát âm chuẩn ngay từ đầu.
-
Ghi nhớ nghĩa tiếng Việt để hiểu nội dung.
-
Luyện đặt câu với từng từ vựng để tăng khả năng vận dụng trong giao tiếp.
💡 Với vốn từ Unit 1, các em sẽ tự tin hơn khi nói về “What do you like doing in your free time?” và có thể kể lại những trải nghiệm thú vị từ sở thích của mình.
Từ vựng chính (20 từ)
-
hobby /ˈhɒbi/ (n.) – sở thích
👉 My hobby is reading books. -
collect /kəˈlekt/ (v.) – sưu tầm
👉 She likes to collect stamps. -
collection /kəˈlekʃn/ (n.) – bộ sưu tập
👉 His coin collection is very valuable. -
relax /rɪˈlæks/ (v.) – thư giãn
👉 Listening to music helps me relax. -
relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ (adj.) – thư giãn, dễ chịu
👉 Fishing is a relaxing activity. -
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (adj.) – thú vị
👉 This book is very interesting. -
boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj.) – chán, buồn tẻ
👉 I think watching TV all day is boring. -
creative /kriˈeɪtɪv/ (adj.) – sáng tạo
👉 Painting makes children more creative. -
indoor /ˈɪndɔː(r)/ (adj.) – trong nhà
👉 Chess is an indoor hobby. -
outdoor /ˈaʊtdɔː(r)/ (adj.) – ngoài trời
👉 Cycling is an outdoor activity. -
play chess /pleɪ tʃes/ (v. phr.) – chơi cờ
👉 My father often plays chess in the evening. -
play the guitar /pleɪ ðə ɡɪˈtɑː(r)/ (v. phr.) – chơi đàn ghi-ta
👉 Can you play the guitar? -
go swimming /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ (v. phr.) – đi bơi
👉 They go swimming every Sunday. -
go camping /ɡəʊ ˈkæmpɪŋ/ (v. phr.) – đi cắm trại
👉 We will go camping this weekend. -
cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n.) – đi xe đạp
👉 Cycling is good for your health. -
gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ (n.) – làm vườn
👉 My grandmother enjoys gardening. -
cooking /ˈkʊkɪŋ/ (n.) – nấu ăn
👉 Cooking is my mother’s hobby. -
fishing /ˈfɪʃɪŋ/ (n.) – câu cá
👉 He goes fishing in the river every summer. -
reading /ˈriːdɪŋ/ (n.) – đọc sách
👉 Reading helps me learn new things. -
painting /ˈpeɪntɪŋ/ (n.) – vẽ tranh
👉 Her hobby is painting landscapes.
👉 Với 20 từ trên, các em có thể tự tin nói về sở thích của mình và hiểu bạn bè hơn khi chia sẻ trong lớp học.