📖 Vocabulary » Unit 4: Music and Arts
👉 Unit 4: Music and Arts
Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4: Music and Arts
Chào các bạn! Unit 4, "Music and Arts" (Âm nhạc và Nghệ thuật), sẽ giúp chúng ta khám phá thế giới đầy màu sắc của âm nhạc, hội họa, điêu khắc và nhiều loại hình nghệ thuật khác. Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng bày tỏ sở thích và nói về các loại hình nghệ thuật một cách trôi chảy.
20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 4
Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể.
-
Music /'mjuːzɪk/ (n.): âm nhạc
-
I like listening to pop music. (Tôi thích nghe nhạc pop.)
-
-
Art /ɑːt/ (n.): nghệ thuật
-
Her paintings are beautiful works of art. (Các bức tranh của cô ấy là những tác phẩm nghệ thuật đẹp.)
-
-
Painting /'peɪntɪŋ/ (n.): bức tranh, hội họa
-
The museum has a famous painting by Van Gogh. (Bảo tàng có một bức tranh nổi tiếng của Van Gogh.)
-
-
Sculpture /'skʌlptʃə/ (n.): tác phẩm điêu khắc
-
The statue is a beautiful sculpture made of marble. (Bức tượng là một tác phẩm điêu khắc đẹp làm từ đá cẩm thạch.)
-
-
Exhibition /ˌeksɪ'bɪʃn/ (n.): cuộc triển lãm
-
We went to an art exhibition last weekend. (Chúng tôi đã đi xem một cuộc triển lãm nghệ thuật vào cuối tuần trước.)
-
-
Museum /mjuː'ziːəm/ (n.): bảo tàng
-
The National Museum of Fine Arts is a great place to visit. (Bảo tàng Mỹ thuật Quốc gia là một nơi tuyệt vời để đến thăm.)
-
-
Talented /'tæləntɪd/ (adj.): tài năng
-
She is a very talented singer. (Cô ấy là một ca sĩ rất tài năng.)
-
-
Artist /'ɑːtɪst/ (n.): nghệ sĩ, họa sĩ
-
The artist painted a beautiful landscape. (Người họa sĩ đã vẽ một phong cảnh đẹp.)
-
-
Musician /mjuː'zɪʃn/ (n.): nhạc sĩ
-
My brother is a musician in a rock band. (Anh trai tôi là một nhạc sĩ trong một ban nhạc rock.)
-
-
Concert /'kɒnsət/ (n.): buổi hòa nhạc
-
We bought tickets for the pop concert. (Chúng tôi đã mua vé cho buổi hòa nhạc pop.)
-
-
Melody /'melədi/ (n.): giai điệu
-
The song has a simple but beautiful melody. (Bài hát có một giai điệu đơn giản nhưng hay.)
-
-
Rhythm /'rɪðəm/ (n.): nhịp điệu
-
I can't dance because I don't have a good sense of rhythm. (Tôi không thể nhảy vì tôi không có cảm giác nhịp điệu tốt.)
-
-
Lyrics /'lɪrɪks/ (n.): lời bài hát
-
The lyrics of the song are very meaningful. (Lời bài hát rất ý nghĩa.)
-
-
Genre /'ʒɑ̃rə/ (n.): thể loại
-
What is your favorite genre of music? (Thể loại âm nhạc yêu thích của bạn là gì?)
-
-
Performance /pə'fɔːməns/ (n.): màn trình diễn
-
The band's performance was amazing. (Màn trình diễn của ban nhạc thật tuyệt vời.)
-
-
Creative /kri'eɪtɪv/ (adj.): sáng tạo
-
Being an artist requires a very creative mind. (Trở thành một nghệ sĩ đòi hỏi một tư duy rất sáng tạo.)
-
-
Gallery /'ɡæləri/ (n.): phòng trưng bày
-
The new art gallery is open to the public. (Phòng trưng bày nghệ thuật mới đã mở cửa cho công chúng.)
-
-
Traditional /trə'dɪʃənl/ (adj.): truyền thống
-
Vietnamese traditional music is very calming. (Nhạc truyền thống Việt Nam rất êm dịu.)
-
-
Compose /kəm'pəʊz/ (v.): sáng tác (nhạc)
-
He wants to compose his own songs. (Anh ấy muốn sáng tác những bài hát của riêng mình.)
-
-
Audience /'ɔːdiəns/ (n.): khán giả
-
The singer received a round of applause from the audience. (Ca sĩ đã nhận được một tràng pháo tay từ khán giả.)
-
Bí quyết học từ vựng hiệu quả
-
Học theo chủ đề: Các từ vựng trên đều liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật, hãy nhóm chúng lại để dễ dàng ghi nhớ.
-
Tự liên hệ: Nghĩ về bài hát, ca sĩ hay loại hình nghệ thuật mà bạn yêu thích và sử dụng các từ vựng này để nói về chúng.
-
Kết hợp với sở thích: Khi nghe một bài hát, hãy thử tìm hiểu lyrics của nó. Khi xem một bức tranh, hãy cố gắng miêu tả nó bằng các từ đã học.
-
Đặt câu với từ mới: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới, ví dụ: "The concert was really great."
Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 4 và tự tin hơn khi nói về thế giới nghệ thuật.