📖 Unit 12: English-Speaking Countries - Vocabulary lớp 7



💎 Unit 12: English-Speaking Countries

Unit 12: English-Speaking Countries

Trong Unit 12, các em sẽ cùng tìm hiểu về những quốc gia sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chính, ví dụ: Anh, Mỹ, Úc, Canada… Qua đó, học sinh sẽ mở rộng kiến thức về văn hóa, địa lý, biểu tượng và phong tục đặc trưng của các nước này.

Việc học từ vựng sẽ giúp các em:

  • Gọi tên và nhận biết các quốc gia nói tiếng Anh.

  • Mô tả đặc điểm văn hóa, phong cảnh và con người ở những đất nước này.

  • Tăng khả năng giao tiếp khi nói về du lịch và trải nghiệm quốc tế.


📖 Từ vựng chính (20 từ)

  1. Australia /ɒˈstreɪliə/ (n.) – nước Úc
    👉 Australia is famous for kangaroos.

  2. Canada /ˈkænədə/ (n.) – nước Canada
    👉 Canada is a very large country.

  3. symbol /ˈsɪmbl/ (n.) – biểu tượng
    👉 The maple leaf is a symbol of Canada.

  4. culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n.) – văn hóa
    👉 I enjoy learning about different cultures.

  5. capital /ˈkæpɪtl/ (n.) – thủ đô
    👉 London is the capital of England.

  6. landscape /ˈlændskeɪp/ (n.) – phong cảnh
    👉 The landscape in New Zealand is beautiful.

  7. festival /ˈfestɪvl/ (n.) – lễ hội
    👉 There are many famous festivals in the UK.

  8. parliament /ˈpɑːləmənt/ (n.) – nghị viện
    👉 The British Parliament is in London.

  9. population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n.) – dân số
    👉 The population of the USA is over 300 million.

  10. currency /ˈkʌrənsi/ (n.) – tiền tệ
    👉 The currency of Australia is the Australian dollar.

  11. continent /ˈkɒntɪnənt/ (n.) – lục địa, châu lục
    👉 Africa is a big continent.

  12. official /əˈfɪʃl/ (adj.) – chính thức
    👉 English is the official language in many countries.

  13. language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n.) – ngôn ngữ
    👉 How many languages can you speak?

  14. tradition /trəˈdɪʃn/ (n.) – truyền thống
    👉 Thanksgiving is an American tradition.

  15. region /ˈriːdʒən/ (n.) – vùng, khu vực
    👉 This region is famous for its mountains.

  16. tourist /ˈtʊərɪst/ (n.) – khách du lịch
    👉 Many tourists visit London every year.

  17. United States /juːˌnaɪtɪd ˈsteɪts/ (n.) – nước Mỹ
    👉 The United States has 50 states.

  18. United Kingdom /juːˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ (n.) – Vương quốc Anh
    👉 Scotland is part of the United Kingdom.

  19. New Zealand /njuː ˈziːlənd/ (n.) – nước New Zealand
    👉 New Zealand is famous for its rugby team.

  20. Ireland /ˈaɪələnd/ (n.) – nước Ireland
    👉 Ireland is known as the Emerald Isle.


💡 Với 20 từ trên, các em sẽ dễ dàng giới thiệu về một quốc gia nói tiếng Anh, mô tả nét đặc trưng về văn hóa, biểu tượng, và tăng vốn kiến thức toàn cầu.


🏅 Kết quả học tập

Bạn Lớp Trường Địa chỉ Điểm Ghi chú SL Thời gian
Nguyen Dinh Minh 5/1 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Liên Chiểu, Đà Nẵng 2 ["capital","royal"] 2 00:00:41

💬 Góp ý & Thảo luận bài học này Đăng nhập để thảo luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Vocabulary