📖 Vocabulary » Unit 8: Films


👉 Unit 8: Films

Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8: Films

Chào các bạn! Unit 8 "Films" (Phim ảnh) sẽ giúp chúng ta khám phá thế giới đầy mê hoặc của điện ảnh. Bài học này sẽ mở rộng vốn từ vựng của bạn về các thể loại phim, những người làm phim, và cảm xúc khi xem phim. Nắm vững các từ này sẽ giúp bạn dễ dàng thảo luận về những bộ phim yêu thích của mình.


20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 8

 

Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể.

  1. Film /fɪlm/ (n.): phim

    • What kind of film do you like to watch on weekends? (Bạn thích xem loại phim nào vào cuối tuần?)

  2. Cinema /'sɪnəmə/ (n.): rạp chiếu phim

    • We went to the cinema to see the new movie last night. (Tối qua chúng tôi đã đi rạp chiếu phim để xem bộ phim mới.)

  3. Genre /'ʒɑ̃rə/ (n.): thể loại

    • My favourite film genre is comedy. (Thể loại phim yêu thích của tôi là hài kịch.)

  4. Comedy /'kɒmədi/ (n.): phim hài

    • The comedy was so funny that everyone laughed a lot. (Bộ phim hài rất buồn cười nên mọi người đã cười rất nhiều.)

  5. Science fiction /ˌsaɪəns 'fɪkʃn/ (n.): phim khoa học viễn tưởng

    • Science fiction films often feature space travel and advanced technology. (Phim khoa học viễn tưởng thường có cảnh du hành vũ trụ và công nghệ tiên tiến.)

  6. Horror film /'hɒrə fɪlm/ (n.): phim kinh dị

    • I don't watch horror films because they are too scary for me. (Tôi không xem phim kinh dị vì chúng quá đáng sợ đối với tôi.)

  7. Animated film /'ænɪmeɪtɪd fɪlm/ (n.): phim hoạt hình

    • My little sister loves watching animated films from Disney. (Em gái tôi thích xem phim hoạt hình của Disney.)

  8. Romantic comedy /rəʊ'mæntɪk 'kɒmədi/ (n.): phim hài lãng mạn

    • She loves watching romantic comedies on a lazy afternoon. (Cô ấy thích xem phim hài lãng mạn vào một buổi chiều lười biếng.)

  9. Actor /'æktə/ (n.): diễn viên nam

    • Leonardo DiCaprio is a famous Hollywood actor. (Leonardo DiCaprio là một diễn viên Hollywood nổi tiếng.)

  10. Actress /'æktrəs/ (n.): diễn viên nữ

    • Emma Watson is my favourite actress. (Emma Watson là nữ diễn viên yêu thích của tôi.)

  11. Director /dɪ'rektə/ (n.): đạo diễn

    • The director is in charge of making the film. (Đạo diễn chịu trách nhiệm làm ra bộ phim.)

  12. Entertaining /ˌentə'teɪnɪŋ/ (adj.): mang tính giải trí

    • The film was very entertaining and kept me interested. (Bộ phim rất mang tính giải trí và giữ tôi hứng thú.)

  13. Boring /'bɔːrɪŋ/ (adj.): nhàm chán

    • I thought the film was a bit boring at the beginning. (Tôi nghĩ bộ phim hơi nhàm chán ở đoạn đầu.)

  14. Exciting /ɪk'saɪtɪŋ/ (adj.): thú vị, hồi hộp

    • The action scenes were very exciting and full of surprises. (Các cảnh hành động rất hồi hộp và đầy bất ngờ.)

  15. Moving /'muːvɪŋ/ (adj.): cảm động

    • The end of the film was so moving that it made me cry. (Phần kết của bộ phim quá cảm động đến nỗi nó làm tôi khóc.)

  16. Scary /'skeəri/ (adj.): đáng sợ

    • The special effects in the horror film were truly scary. (Các hiệu ứng đặc biệt trong phim kinh dị thật sự đáng sợ.)

  17. Plot /plɒt/ (n.): cốt truyện

    • The film has a very interesting and complex plot. (Bộ phim có một cốt truyện rất thú vị và phức tạp.)

  18. Soundtrack /'saʊndtræk/ (n.): nhạc phim

    • I love the soundtrack of the new animated film. (Tôi thích nhạc phim của bộ phim hoạt hình mới.)

  19. Character /'kærəktə/ (n.): nhân vật

    • The main character is a superhero with special powers. (Nhân vật chính là một siêu anh hùng có sức mạnh đặc biệt.)

  20. Scene /siːn/ (n.): cảnh (trong phim)

    • The most famous scene in the film was filmed in Paris. (Cảnh nổi tiếng nhất trong phim được quay ở Paris.)


 

Bí quyết học từ vựng hiệu quả

 

  • Học theo nhóm từ: Hãy nhóm các từ liên quan lại với nhau. Ví dụ, học các từ miêu tả cảm xúc khi xem phim (entertaining, boring, exciting) hoặc các từ chỉ loại phim (comedy, horror film).

  • Kết hợp với sở thích: Khi xem một bộ phim, hãy cố gắng gọi tên genre, directoractors bằng tiếng Anh. Sau khi xem xong, hãy miêu tả cảm xúc của bạn về plotcharacters.

  • Tự đặt câu: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới, ví dụ: "The plot of the film was very unexpected."

  • Sử dụng Flashcard: Viết từ mới lên một mặt và nghĩa tiếng Việt cùng hình ảnh minh họa lên mặt còn lại. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ dễ dàng hơn.

Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 8 và tự tin hơn khi nói về thế giới điện ảnh.


🏅 Kết quả học tập


💬 Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Vocabulary