📖 Unit 10: Energy sourcess - Vocabulary lớp 7
💎 Unit 10: Energy sourcess
Unit 10: Energy Sources
Trong Unit 10, các em sẽ học về những nguồn năng lượng quen thuộc trong đời sống, từ năng lượng truyền thống như than đá, dầu mỏ đến năng lượng tái tạo như gió, mặt trời và nước. Đây là chủ đề rất thực tế, gắn liền với cuộc sống hiện đại, giúp các em có thể thảo luận về việc sử dụng năng lượng tiết kiệm và bảo vệ môi trường.
Việc học từ vựng trong Unit này giúp các em:
-
Hiểu và gọi tên chính xác các loại năng lượng.
-
Nói và viết về ưu điểm, nhược điểm của từng loại.
-
Giao tiếp về các vấn đề môi trường bằng tiếng Anh.
📖 Từ vựng chính (20 từ)
-
available /əˈveɪləbl/ (adj.) – sẵn có
👉 Solar energy is available in many countries. -
electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/ (n.) – điện năng
👉 We use electricity every day. -
energy /ˈenədʒi/ (n.) – năng lượng
👉 Wind energy is clean and green. -
hydro /ˈhaɪdrəʊ/ (adj.) – liên quan đến nước
👉 Hydro power is common in Vietnam. -
light bulb /ˈlaɪt bʌlb/ (n.) – bóng đèn
👉 The light bulb is not working. -
limited /ˈlɪmɪtɪd/ (adj.) – bị hạn chế
👉 Coal is a limited resource. -
non-renewable /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ (adj.) – không thể thay thế
👉 Oil is a non-renewable energy source. -
nuclear /ˈnjuːkliə(r)/ (adj.) – thuộc về hạt nhân
👉 Nuclear energy is very powerful. -
overcool /ˌəʊvəˈkuːl/ (v.) – làm cho quá lạnh
👉 Don’t overcool the room with the air-conditioner. -
overheat /ˌəʊvəˈhiːt/ (v.) – làm cho quá nóng
👉 The engine may overheat in summer. -
panel /ˈpænl/ (n.) – tấm ghép (thường dùng cho solar panel – tấm pin mặt trời)
👉 We installed solar panels on the roof. -
produce /prəˈdjuːs/ (v.) – sản xuất
👉 Wind turbines produce electricity. -
reduce /rɪˈdjuːs/ (v.) – giảm
👉 We should reduce energy consumption. -
renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj.) – có thể thay thế, tái tạo
👉 Solar energy is renewable. -
replace /rɪˈpleɪs/ (v.) – thay thế
👉 We can replace coal with clean energy. -
solar /ˈsəʊlə(r)/ (adj.) – liên quan đến mặt trời
👉 Solar energy is very popular nowadays. -
source /sɔːs/ (n.) – nguồn
👉 The sun is a source of light and heat. -
syllable /ˈsɪləbl/ (n.) – âm tiết
👉 The word “energy” has three syllables. -
tap /tæp/ (n.) – vòi nước
👉 Turn off the tap to save water. -
warm /wɔːm/ (v.) – làm ấm, nóng lên
👉 The sun warms the earth every day.
💡 Với 20 từ vựng trên, các em có thể nói về loại năng lượng yêu thích, thảo luận về lợi ích của năng lượng tái tạo, cũng như cách tiết kiệm điện trong cuộc sống.