📖 Vocabulary » Unit 5: Food and Drink
👉 Unit 5: Food and Drink
Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 5: Food and Drink
Chào các bạn! Unit 5, "Food and Drink" (Thức ăn và Đồ uống), sẽ đưa chúng ta vào thế giới ẩm thực đầy màu sắc. Bài học này sẽ giúp bạn làm quen với các từ vựng về các món ăn, đồ uống, và cách chuẩn bị chúng. Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nói về sở thích ăn uống của mình.
20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 5
Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể.
-
Food /fuːd/ (n.): thức ăn, món ăn
-
My favorite food is pizza. (Món ăn yêu thích của tôi là pizza.)
-
-
Drink /drɪŋk/ (n.): đồ uống
-
What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
-
-
Dish /dɪʃ/ (n.): món ăn
-
Pho is a traditional Vietnamese dish. (Phở là một món ăn truyền thống của Việt Nam.)
-
-
Ingredient /ɪn'ɡriːdiənt/ (n.): nguyên liệu
-
What are the main ingredients of this soup? (Những nguyên liệu chính của món súp này là gì?)
-
-
Taste /teɪst/ (v., n.): nếm, hương vị
-
This dish has a spicy taste. (Món ăn này có vị cay.)
-
-
Sweet /swiːt/ (adj.): ngọt
-
I love eating sweet desserts. (Tôi thích ăn những món tráng miệng ngọt.)
-
-
Salty /'sɔːlti/ (adj.): mặn
-
This soup is a little too salty. (Món súp này hơi mặn quá.)
-
-
Spicy /'spaɪsi/ (adj.): cay
-
Be careful, this sauce is very spicy. (Hãy cẩn thận, món sốt này rất cay.)
-
-
Bitter /'bɪtə/ (adj.): đắng
-
Black coffee has a bitter taste. (Cà phê đen có vị đắng.)
-
-
Sour /'saʊə/ (adj.): chua
-
Lemons are very sour. (Chanh rất chua.)
-
-
Fresh /freʃ/ (adj.): tươi
-
You should eat fresh vegetables every day. (Bạn nên ăn rau củ tươi mỗi ngày.)
-
-
Delicious /dɪ'lɪʃəs/ (adj.): ngon
-
The cake you made was so delicious! (Chiếc bánh bạn làm thật ngon!)
-
-
Recipe /'resəpi/ (n.): công thức nấu ăn
-
My grandmother shared her secret recipe with me. (Bà tôi đã chia sẻ công thức bí mật của bà cho tôi.)
-
-
Cook /kʊk/ (v.): nấu ăn
-
My dad loves to cook dinner for the family. (Bố tôi thích nấu bữa tối cho gia đình.)
-
-
Fry /fraɪ/ (v.): chiên
-
I like to fry eggs for breakfast. (Tôi thích chiên trứng cho bữa sáng.)
-
-
Boil /bɔɪl/ (v.): luộc, đun sôi
-
You need to boil the water first. (Bạn cần đun sôi nước trước.)
-
-
Grill /ɡrɪl/ (v.): nướng
-
Let’s grill some chicken for the party. (Chúng ta hãy nướng một ít gà cho bữa tiệc nhé.)
-
-
Pour /pɔː/ (v.): rót, đổ
-
Can you pour me a glass of juice? (Bạn có thể rót cho tôi một ly nước ép không?)
-
-
Slice /slaɪs/ (v.): thái lát
-
He is slicing the bread into thin pieces. (Anh ấy đang thái bánh mì thành những lát mỏng.)
-
-
Stir /stɜː/ (v.): khuấy
-
Please stir the sugar into the tea. (Làm ơn khuấy đường vào trà.)
-
Bí quyết học từ vựng hiệu quả
-
Học theo nhóm từ: Hãy nhóm các từ có liên quan lại với nhau, ví dụ: các vị (sweet, salty, spicy), các động từ nấu ăn (fry, boil, grill).
-
Áp dụng vào thực tế: Khi ăn một món ăn, hãy thử miêu tả nó bằng các từ đã học, ví dụ: "This pho is very delicious." hoặc "This soup is a little salty."
-
Tạo Flashcard: Viết từ mới lên một mặt và nghĩa tiếng Việt cùng hình ảnh minh họa món ăn lên mặt còn lại. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ dễ dàng hơn.
-
Tự đặt câu: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới, ví dụ: "My mom has a great recipe for this dish."
Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 5 và tự tin hơn khi nói về các món ăn và đồ uống.