📖 Vocabulary » Unit 7: Traffic


👉 Unit 7: Traffic

Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 7: Traffic

Chào các bạn! Unit 7 "Traffic" (Giao thông) sẽ giúp chúng ta học về các từ vựng liên quan đến phương tiện đi lại, luật giao thông và các vấn đề về tắc đường. Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nói về cách di chuyển và các quy tắc trên đường.


20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 7

Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa.

  1. Traffic /'træfɪk/ (n.): giao thông

    • The traffic is very heavy during rush hour. (Giao thông rất đông đúc vào giờ cao điểm.)

  2. Vehicle /'viːɪkl/ (n.): phương tiện

    • Cars, motorbikes, and buses are all types of vehicles. (Ô tô, xe máy và xe buýt đều là các loại phương tiện.)

  3. Road /rəʊd/ (n.): con đường

    • Be careful when you cross the road. (Hãy cẩn thận khi bạn băng qua đường.)

  4. Street /striːt/ (n.): phố

    • My house is on a quiet street. (Nhà của tôi ở trên một con phố yên tĩnh.)

  5. Pavement /'peɪvmənt/ (n.): vỉa hè

    • You should walk on the pavement for your safety. (Bạn nên đi trên vỉa hè để an toàn.)

  6. Helmet /'helmɪt/ (n.): mũ bảo hiểm

    • Wearing a helmet is compulsory for motorbike riders. (Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc đối với người đi xe máy.)

  7. Traffic jam /'træfɪk dʒæm/ (n.): tắc đường

    • I was late for school because of a traffic jam. (Tôi bị muộn học vì tắc đường.)

  8. Traffic light /'træfɪk laɪt/ (n.): đèn giao thông

    • Stop when the traffic light turns red. (Dừng lại khi đèn giao thông chuyển sang màu đỏ.)

  9. Zebra crossing /ˌzebrə 'krɒsɪŋ/ (n.): vạch kẻ đường dành cho người đi bộ

    • Always use the zebra crossing to cross the street. (Luôn luôn sử dụng vạch kẻ đường dành cho người đi bộ để qua đường.)

  10. Parking lot /'pɑːkɪŋ lɒt/ (n.): bãi đỗ xe

    • The school has a large parking lot for teachers. (Trường có một bãi đỗ xe lớn dành cho giáo viên.)

  11. Cyclist /'saɪklɪst/ (n.): người đi xe đạp

    • The cyclists were riding in a group. (Những người đi xe đạp đang đi thành một nhóm.)

  12. Pedestrian /pə'destriən/ (n.): người đi bộ

    • The pedestrians waited for the light to change. (Những người đi bộ đã chờ đèn chuyển màu.)

  13. Driver /'draɪvə/ (n.): tài xế

    • The bus driver was very friendly. (Người tài xế xe buýt rất thân thiện.)

  14. Rush hour /'rʌʃ aʊə/ (n.): giờ cao điểm

    • It's best to avoid traveling during rush hour. (Tốt nhất là nên tránh đi lại vào giờ cao điểm.)

  15. Road sign /rəʊd saɪn/ (n.): biển báo giao thông

    • You must follow the road signs. (Bạn phải tuân theo các biển báo giao thông.)

  16. Public transport /ˌpʌblɪk 'trænspɔːt/ (n.): phương tiện công cộng

    • Using public transport helps reduce traffic. (Sử dụng phương tiện công cộng giúp giảm kẹt xe.)

  17. Subway /'sʌbweɪ/ (n.): tàu điện ngầm

    • The quickest way to get downtown is by subway. (Cách nhanh nhất để đến trung tâm thành phố là bằng tàu điện ngầm.)

  18. Commute /kə'mjuːt/ (v.): đi lại (để đi làm, đi học)

    • He commutes to work by bus every day. (Anh ấy đi làm bằng xe buýt mỗi ngày.)

  19. Fine /faɪn/ (n.): tiền phạt

    • He had to pay a fine for speeding. (Anh ấy phải nộp một khoản tiền phạt vì chạy quá tốc độ.)

  20. Accident /'æksɪdənt/ (n.): tai nạn

    • He was in a small car accident. (Anh ấy đã gặp một vụ tai nạn ô tô nhỏ.)


Bí quyết học từ vựng hiệu quả

  • Học theo nhóm từ: Hãy nhóm các từ có liên quan lại với nhau, ví dụ: các từ chỉ phương tiện (vehicle, car, bus), các từ chỉ luật lệ (traffic light, road sign).

  • Áp dụng vào thực tế: Khi bạn đi ra đường, hãy cố gắng gọi tên các phương tiện, biển báo, và các địa điểm bằng tiếng Anh.

  • Vẽ sơ đồ: Vẽ một con đường và thêm các yếu tố giao thông đã học như traffic lights, zebra crossing, road signs để ghi nhớ dễ hơn.

  • Tự đặt câu: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới, ví dụ: "There are too many vehicles on the road."

Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 7 và tự tin hơn khi nói về chủ đề giao thông. Chúc bạn học tốt!


🏅 Kết quả học tập


💬 Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Vocabulary