📖 Vocabulary » Unit 3: Community Service
👉 Unit 3: Community Service
Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 3: Community Service
Chào các bạn! Unit 3, "Community Service" (Dịch vụ Cộng đồng), sẽ giúp chúng ta tìm hiểu về các hoạt động tình nguyện, giúp đỡ những người xung quanh và làm cho cộng đồng trở nên tốt đẹp hơn. Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng nói về các công việc ý nghĩa này.
20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 3
Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa.
-
Community /kə'mjuːnəti/ (n.): cộng đồng
-
It's important to help the people in our community. (Điều quan trọng là giúp đỡ những người trong cộng đồng của chúng ta.)
-
-
Volunteer /ˌvɒlən'tɪə/ (v., n.): tình nguyện, người tình nguyện
-
I want to volunteer at the local hospital. (Tôi muốn tình nguyện ở bệnh viện địa phương.)
-
-
Donate /dəʊ'neɪt/ (v.): quyên góp
-
They donated a lot of money to the charity. (Họ đã quyên góp rất nhiều tiền cho tổ chức từ thiện.)
-
-
Charity /'tʃærəti/ (n.): từ thiện
-
The money was given to a charity for homeless children. (Số tiền đã được trao cho một tổ chức từ thiện dành cho trẻ em vô gia cư.)
-
-
Environment /ɪn'vaɪrənmənt/ (n.): môi trường
-
We should protect our environment from pollution. (Chúng ta nên bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm.)
-
-
Recycle /ˌriː'saɪkl/ (v.): tái chế
-
We recycle plastic bottles and paper at school. (Chúng tôi tái chế chai nhựa và giấy ở trường.)
-
-
Elderly /'eldəli/ (adj., n.): người cao tuổi
-
We often visit the elderly people in the nursing home. (Chúng tôi thường xuyên đến thăm những người cao tuổi trong viện dưỡng lão.)
-
-
Orphan /'ɔːfən/ (n.): trẻ mồ côi
-
The organization provides a home for many orphans. (Tổ chức cung cấp một mái nhà cho nhiều trẻ mồ côi.)
-
-
Disabled /dɪs'eɪbld/ (adj.): khuyết tật
-
The building has a special ramp for disabled people. (Tòa nhà có một đường dốc đặc biệt dành cho người khuyết tật.)
-
-
Homeless /'həʊmləs/ (adj., n.): vô gia cư
-
We are collecting food to give to homeless people. (Chúng tôi đang thu thập thực phẩm để cho những người vô gia cư.)
-
-
Campaign /kæm'peɪn/ (n.): chiến dịch
-
We started a new campaign to raise funds for the poor. (Chúng tôi đã bắt đầu một chiến dịch mới để gây quỹ cho người nghèo.)
-
-
Fund-raising /'fʌnd reɪzɪŋ/ (n.): gây quỹ
-
The school organized a fund-raising event. (Nhà trường đã tổ chức một sự kiện gây quỹ.)
-
-
Clean up /kliːn 'ʌp/ (v. phr.): dọn dẹp
-
Let's clean up the park this weekend. (Hãy dọn dẹp công viên vào cuối tuần này.)
-
-
Garden /'ɡɑːdn/ (v., n.): làm vườn, khu vườn
-
They garden together to grow vegetables for the community. (Họ cùng nhau làm vườn để trồng rau cho cộng đồng.)
-
-
Protect /prə'tekt/ (v.): bảo vệ
-
It's our duty to protect nature. (Đó là nhiệm vụ của chúng ta để bảo vệ thiên nhiên.)
-
-
Tidy up /'taɪdi ʌp/ (v. phr.): dọn dẹp gọn gàng
-
Can you help me tidy up the classroom? (Bạn có thể giúp tôi dọn dẹp gọn gàng phòng học không?)
-
-
Support /sə'pɔːt/ (v.): ủng hộ, hỗ trợ
-
We should support local artists. (Chúng ta nên ủng hộ các nghệ sĩ địa phương.)
-
-
Raise awareness /reɪz ə'weənəs/ (v. phr.): nâng cao nhận thức
-
The group is working to raise awareness about climate change. (Nhóm đang làm việc để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)
-
-
Project /'prɒdʒekt/ (n.): dự án
-
This is a new community project to help the elderly. (Đây là một dự án cộng đồng mới để giúp đỡ người cao tuổi.)
-
-
Benefit /'benɪfɪt/ (v.): mang lại lợi ích
-
The new program will benefit everyone in the neighborhood. (Chương trình mới sẽ mang lại lợi ích cho mọi người trong khu phố.)
-
Bí quyết học từ vựng hiệu quả
-
Tự liên hệ: Hãy liên tưởng các từ vựng này với các hành động cụ thể trong cuộc sống. Ví dụ, khi thấy ai đó quyên góp, hãy nghĩ ngay đến từ donate.
-
Học theo cụm từ: Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, hãy học cả cụm như community service, raise funds, clean up để dễ ghi nhớ hơn.
-
Thảo luận: Sử dụng các từ đã học để nói chuyện với bạn bè hoặc giáo viên về các hoạt động tình nguyện mà bạn muốn tham gia. Điều này giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi nói.
-
Sử dụng Flashcard: Viết từ mới lên một mặt và nghĩa tiếng Việt cùng ví dụ lên mặt còn lại. Ôn tập hàng ngày để ghi nhớ lâu dài.
Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 3 và tự tin hơn khi nói về chủ đề dịch vụ cộng đồng.