Lớp 3
Tiếng anh lớp 3, Unit 1: Hello!
Trong unit đầu tiên này, chúng ta sẽ bắt đầu hành trình khám phá tiếng Anh với năm phần học tập thú vị. Mỗi phần được thiết kế để giúp các em phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện, từ âm vị và từ vựng đến việc tạo lập câu, phát âm, đọc hiểu, và viết. Hãy cùng nhau xem chúng ta sẽ học những gì trong từng phần!
-
Phonics and Vocabulary
- Trong phần này, các em sẽ học cách phát âm các âm tiết cơ bản và từ vựng mới thông qua các trò chơi và bài tập thú vị. Các em sẽ làm quen với các từ mới liên quan đến chủ đề chào hỏi, giúp các em mở rộng vốn từ của mình.
-
Sentence Patterns
- Các em sẽ được học và luyện tập các mẫu câu cơ bản để chào hỏi và tự giới thiệu bản thân. Phần này giúp các em hiểu cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp đơn giản.
-
Speaking
- Phần này tập trung vào kỹ năng nói, khuyến khích các em thực hành phát âm chính xác và luyện tập giao tiếp một cách tự nhiên. Các em sẽ có cơ hội để thực hành các câu chào hỏi và tự giới thiệu qua các hoạt động nhóm và đôi.
-
Reading
- Trong phần đọc, các em sẽ được làm quen với các đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đã học. Điều này giúp các em cải thiện kỹ năng đọc hiểu và khả năng tiếp thu thông tin qua văn bản.
-
Writing
- Cuối cùng, phần viết sẽ hướng dẫn các em cách viết các câu đơn giản để tự giới thiệu bản thân. Các bài tập viết sẽ giúp các em phát triển kỹ năng viết lách, từ việc tạo lập ý tưởng đến việc hoàn thành một đoạn văn ngắn.
Kết thúc Unit 1, các em sẽ có nền tảng vững chắc về ngôn ngữ cần thiết để tiếp tục học tập và phát triển. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và học hỏi trong một môi trường vui vẻ và thân thiện. Hãy sẵn sàng để chào đón những bài học bổ ích và thú vị phía trước!
Welcome to Unit 2: "What's Your Name?" in our Grade 3 English Language Learning program. This unit is designed to help students enhance their basic English skills through a variety of engaging and educational activities. Each section is carefully crafted to support the development of phonics, vocabulary, sentence construction, speaking, reading, and writing abilities. Here’s what students will explore in this unit:
A. Phonics and Vocabulary
- Complete and Say Aloud: Students will fill in missing letters to complete words, then practice their pronunciation by saying them aloud, reinforcing their phonics skills.
- Do the Puzzle: This activity challenges students to solve a puzzle by arranging scrambled letters to form words related to the unit's theme.
- Read and Complete: Here, students read a passage with missing words and use their vocabulary knowledge to fill in the gaps, boosting their reading comprehension.
B. Sentence Patterns
- Read and Match: Students will read phrases and match them with appropriate responses, enhancing their understanding of conversational English.
- Match the Sentences: This exercise helps students learn to construct sentences correctly by matching sentence fragments.
- Put the Words in Order: Students will arrange words into the correct sentence order and practice reading them aloud, aiding both syntax and pronunciation skills.
C. Speaking
- Read and Reply: This speaking activity involves reading and responding to simple questions or statements, encouraging conversational practice.
D. Reading
- Read and Match: Students will read descriptions or short dialogues and match them with correct images or names, which helps in improving reading comprehension.
- Read and Complete: Further reading practice where students fill in the missing parts of a text, enhancing their ability to understand and interpret information.
E. Writing
- Write the Missing Letters: Focusing on spelling, students will complete words by filling in the missing letters, a crucial skill for writing proficiency.
- Write about You: Finally, students will use the learned structures and vocabulary to write a few sentences about themselves, fostering their ability to communicate personal information in writing.
This unit is structured to make learning English enjoyable and effective, providing students with the tools they need to communicate confidently and correctly in English. We hope students find these exercises both fun and beneficial as they continue to build their language skills.
Chào mừng đến với bộ Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Unit 3: This is Tony! 👋
Tài liệu này được biên soạn bám sát chương trình học Tiếng Anh Lớp 3 Unit 3 (cập nhật theo sách giáo khoa 2016 và chương trình hiện hành) nhằm giúp học sinh củng cố kiến thức, ôn tập từ vựng, và luyện tập các mẫu câu cơ bản một cách hiệu quả nhất.
Nội dung bao gồm các dạng bài tập trọng tâm, giúp các em: Làm quen, giới thiệu tên, và hỏi thăm sức khỏe.
🎯 Các Dạng Bài Tập Chính Trong Unit 3
Các bài tập được thiết kế đa dạng, bao gồm:
-
Complate and Say Aloud (Hoàn thành và Đọc to) 🗣️:
-
Mục tiêu: Luyện tập khả năng phát âm và điền từ còn thiếu vào đoạn hội thoại hoặc câu để hoàn thành ý nghĩa. Tập trung vào từ vựng mới và các cấu trúc chào hỏi.
-
-
Find and Circle Words (Tìm và Khoanh tròn Từ) 🔎:
-
Mục tiêu: Củng cố từ vựng đã học trong Unit 3 thông qua các bài tập tìm từ trong ô chữ hoặc tìm từ khác loại. Giúp học sinh ghi nhớ từ tốt hơn.
-
-
Look and Write (Nhìn Tranh và Viết) 📝:
-
Mục tiêu: Rèn luyện kỹ năng viết câu và ứng dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế bằng cách quan sát tranh ảnh (nhân vật, đồ vật, hành động) và viết câu miêu tả hoặc trả lời câu hỏi.
-
-
Sentence Patterns (Các Mẫu Câu Trọng Tâm) 💡:
-
Mục tiêu: Đây là phần quan trọng nhất, giúp học sinh nắm vững và vận dụng các mẫu câu giao tiếp chính của Unit 3. Các dạng bài bao gồm:
-
Ghép nối: Nối phần đầu và phần sau của câu/nối câu hỏi với câu trả lời phù hợp (Ví dụ: Hello - Hi / How are you? - I'm fine, thank you.).
-
Viết lại câu: Sắp xếp từ hoặc viết câu hoàn chỉnh dựa trên các từ gợi ý.
-
Thực hành mẫu câu: Đặc biệt là các mẫu câu giới thiệu tên (This is Tony/My name is...), hỏi thăm sức khỏe (How are you?), và tạm biệt (Goodbye/Bye).
-
-
Từ vựng tiến anh lớp 3, Unit 3: Our friends
Tài liệu Tiếng Anh Lớp 3 Unit 4: How old are you? - Phương Pháp Dạy Học Trực Quan, Hiệu Quả
Bộ tài liệu/bài giảng/giáo án Tiếng Anh Lớp 3 Unit 4 này được thiết kế đặc biệt nhằm tối đa hóa sự hấp dẫn và hiệu quả trong quá trình dạy và học, bám sát chương trình giáo dục hiện hành.
🎨 Đặc Điểm Nổi Bật: Hình Ảnh Minh Họa Sinh Động
Điểm mạnh cốt lõi của tài liệu Unit 4 này chính là việc sử dụng tranh minh họa chất lượng cao và màu sắc bắt mắt. Những hình ảnh này đóng vai trò quan trọng trong việc:
-
Liên kết Ngôn ngữ và Hình ảnh: Giúp học sinh dễ dàng ghi nhớ từ vựng và mẫu câu bằng cách tạo mối liên hệ trực tiếp giữa từ ngữ và sự vật, hành động, hoặc tình huống giao tiếp cụ thể.
-
Tạo Hứng Thú Học Tập: Kích thích thị giác, giúp học sinh lớp 3 (độ tuổi ưu tiên học qua hình ảnh) cảm thấy thú vị và chủ động hơn trong giờ học.
-
Xây dựng Ngữ cảnh Giao tiếp: Các tranh minh họa mô tả các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học sinh hình dung và vận dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
💡 Giá Trị Hỗ Trợ Dạy Học
Tài liệu này là một phương tiện hỗ trợ đắc lực cho giáo viên và phụ huynh:
-
Giáo viên: Dễ dàng trình bày bài giảng, thu hút sự chú ý của học sinh và tăng cường tương tác trong lớp học.
-
Phụ huynh: Có công cụ trực quan để cùng con ôn tập từ vựng và mẫu câu tại nhà.
👉 Hãy sử dụng tài liệu Unit 4 này để biến giờ học Tiếng Anh Lớp 3 trở nên sinh động, dễ hiểu và hiệu quả hơn bao giờ hết!
Bạn đang tìm kiếm tài liệu ôn tập và bài tập để giúp con bạn nắm vững Unit 5: Are They Your Friends? trong chương trình Tiếng Anh Lớp 3? Bài viết này của Gogoedu được lập trình bằng Canvas giúp học sinh tương tác từng nội dung từ vựng, ngữ pháp trọng tâm và cung cấp các bài tập thực hành kèm đáp án, giúp các em học sinh ôn luyện hiệu quả và đạt điểm cao.
Hãy cùng khám phá các kiến thức quan trọng trong bài học này nhé!
I. Từ Vựng Trọng Tâm (Vocabulary) Unit 5
Trong Unit 5, các em sẽ làm quen với những từ vựng liên quan đến bạn bè, gia đình, và cách chào hỏi.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| friend | /frend/ | Bạn bè |
| friends | /fren(d)z/ | Những người bạn |
| a boy | /ə bɔɪ/ | Một cậu bé |
| a girl | /ə ɡɜːrl/ | Một cô bé |
| brother | /ˈbrʌðər/ | Anh trai / Em trai |
| sister | /ˈsɪstər/ | Chị gái / Em gái |
| classmate | /ˈklæsmeɪt/ | Bạn cùng lớp |
| hello | /həˈloʊ/ | Xin chào |
| hi | /haɪ/ | Chào (thân mật) |
Phần này chúng tôi đã thiết kế ở trang đầu tiên, gồm 2 phần:
A. PHONICS AND VOCABULARY
- Find and circle the two words. Read them aloud.
- Phần này được thiết kế như cross game, bạn nhìn vào bảng và kéo thả theo hàng ngang, dọc hoặc đường chéo. Nếu tìm ra từ đúng từ thì chương chình sẽ đọc to từ đó, và đánh dấu là đã tìm thấy màu xanh, ngược lại nếu sai thì về vị trí cũ/
- Read and complete.
- Bài tập này được thiết kế dạng game kéo-thả, bạn kéo các từ đúng bỏ vào khoản trống ở mỗi câu, nếu đúng câu đó sẽ hiện câu hoàn chỉnh và chương trình sẽ đọc to câu đó cho các em nghe và đọc lại
Nói chung các game này chúng tôi thiết kế mô phỏng các hình ảnh trong sách giáo khoa, thay vì các bạn lấy viết gạch, hoặc viết trực tiếp vào sách giáo khoa, thì bạn tương tác trực tiếp trên màn hình, điểm lợi của việc này là biết ngay kết quả, và có âm thanh trực tiếp TTS(text to speak) giúp các em học thuận tiện hơn nhiều so với sách giáo khao truyền thống
II. Ngữ Pháp Trọng Tâm (Grammar)
Ngữ pháp chính của Unit 5 tập trung vào cách hỏi và trả lời về số nhiều, đặc biệt là những người xung quanh ta.
1. Mẫu câu Hỏi & Trả lời về Số nhiều
Đây là cấu trúc quan trọng nhất để hỏi xem một nhóm người có phải là bạn bè, anh chị em, hay bạn cùng lớp của ai đó không.
| Chức năng | Cấu trúc | Ví dụ |
| Câu hỏi | Are they your + danh từ số nhiều? | Are they your friends? |
| Trả lời (Đúng) | Yes, they are. | Yes, they are. (Vâng, họ là bạn của tôi.) |
| Trả lời (Sai) | No, they aren't. | No, they aren't. (Không, họ không phải.) |
Lưu ý:
- They dùng để chỉ một nhóm người (họ/chúng).
- friends (có "s") là danh từ số nhiều.
- aren't là viết tắt của are not.
2. Mẫu câu Hỏi Tên (Ôn tập)
Chúng ta sử dụng mẫu câu này để giới thiệu một nhóm người.
-
Câu hỏi: What are their names? (Tên của họ là gì?)
-
Trả lời: Their names are + [Tên 1] and [Tên 2].
-
Ví dụ: Their names are Mai and Nam. (Tên của họ là Mai và Nam.)
-
Phần này GogoEdu tạo ra danh sách các câu hỏi và cắt câu hỏi thành 2 phần, xóa trộn với nhau và nhiệm vụ của các em ghép lại cho đúng ngữ pháp và từ vựng.
III. Bài Tập Thực Hành (Exercises) Unit 5
Hãy cùng thực hành qua các dạng bài tập để nắm vững kiến thức Unit 5 nhé!
Bài 1: Nối từ với hình ảnh phù hợp (Matching)
-
A. friend
-
B. sister
-
C. boy
-
D. classmates
[Cần chèn 4 hình ảnh tương ứng tại đây để học sinh nối]
Bài 2: Chọn đáp án đúng (Choose the best answer)
-
Are they your ______?
A. a friend
B. friends
C. boy
-
A: Are they your sisters? B: No, they ______.
A. is not
B. are
C. aren't
-
What are ______ names?
A. his
B. her
C. their
-
A: Hello, I am Linda. B: Hi, Linda. I am ______.
A. a boy
B. Nam
C. sister
Bài 3: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh (Rearrange the words)
-
your / Are / friends / they / ?
$\rightarrow$ _________________________________________________
-
names / are / Their / Mai / and / Peter / .
$\rightarrow$ _________________________________________________
-
are / Yes / they / .
$\rightarrow$ _________________________________________________
Bài tập trắc nghiệm này chúng tôi thiết kế dạng kéo thả, sẽ tiện lợi và giúp học sinh Lớp 3 thao tác với máy tính dược tốt hơn
IV. Đáp án và Hướng dẫn Giải
| Bài 2 | Đáp án | Bài 3 | Đáp án |
| 1. | B. friends (Vì dùng Are they là số nhiều) | 1. | Are they your friends? |
| 2. | C. aren't (Trả lời phủ định No phải dùng aren't) | 2. | Their names are Mai and Peter. |
| 3. | C. their (Hỏi tên số nhiều What are their names?) | 3. | Yes, they are. |
| 4. | B. Nam (Khi giới thiệu phải là tên riêng) |
Tóm lại:
Tất cả các phần chúng tôi đã thiết kế dạng bài học tương tác, các em chỉ cần nhìn vào hình là có thể thực hành được.
Chúc mừng bạn đã hoàn thành việc ôn tập Unit 5: Are They Your Friends? Bài học này không quá khó, chỉ cần các em nắm vững từ vựng về bạn bè/gia đình và mẫu câu hỏi số nhiều Are they your friends? là có thể haonf thành tốt bài test mà GogoEdu đã lập trình sẳn phía trên cùng, giúp các em tương tác thực tế như Sách Giáo Khoa
Hãy tiếp tục truy cập gogoedu.vn để xem các bài học tiếp theo như Unit 6: Stand Up! và các tài liệu ôn thi Tiếng Anh Lớp 3 khác nhé!
Vocabulary lớp 3 Unit 5: My hobbies
🏫 Unit 6: Our School – Bí Quyết Làm Chủ Tiếng Anh Lớp 3 Với Công Nghệ Chấm Điểm AI
Trong chương trình Tiếng Anh lớp 3, Unit 6: Our school (Trường học của chúng mình) là một cột mốc quan trọng giúp các em làm quen với môi trường học đường. Để giúp học sinh không chỉ vững lý thuyết mà còn giỏi thực hành, bộ bài tập Unit 6 này đã được nâng cấp toàn diện, tập trung vào 3 kỹ năng cốt lõi: Nghe, Viết và đặc biệt là bước đột phá trong kỹ năng Nói.
🎧 1. Kỹ năng Nghe (Listening): Nhận diện không gian học đường
Kỹ năng nghe là bước đầu tiên để học sinh hình thành phản xạ ngôn ngữ. Trong Unit 6, các bài tập nghe được thiết kế sinh động nhằm:
-
Luyện tai nghe nhạy bén: Học sinh nghe và nhận diện tên các phòng chức năng như: classroom, library, gym, computer room, art room.
-
Phản xạ tình huống: Thông qua các mẫu câu mời gọi như "Let’s go to the gym", các em sẽ tập thói quen nghe hiểu toàn ý thay vì chỉ nghe từng từ đơn lẻ.
-
Hình ảnh trực quan: Các bài tập nghe luôn đi kèm tranh minh họa sinh động, giúp học sinh liên kết âm thanh với hình ảnh thực tế, giúp việc ghi nhớ sâu sắc hơn.
📝 2. Kỹ năng Viết (Writing): Chẩn hóa cấu trúc và từ vựng
Kỹ năng viết giúp các em hệ thống lại kiến thức và xây dựng nền tảng ngữ pháp chắc chắn. Các bài tập trọng tâm bao gồm:
-
Hoàn thiện từ vựng: Nhìn tranh và viết đúng tên phòng học, giúp khắc phục lỗi sai chính tả thường gặp.
-
Luyện mẫu câu hỏi - đáp: Thực hành các cấu trúc quan trọng như:
-
Is that our classroom? – Yes, it is./No, it isn't.
-
That is the library.
-
-
Viết sáng tạo: Học sinh dựa vào gợi ý để viết các đoạn văn ngắn giới thiệu về chính ngôi trường của mình, từ đó tăng khả năng tư duy bằng Tiếng Anh.
🗣️ 3. Kỹ năng Nói (Speaking): Đột phá công nghệ chấm điểm AI %
Đây là phần hấp dẫn nhất trong bộ bài tập Unit 6 này. Thay vì chỉ đọc theo sách, học sinh sẽ được tương tác trực tiếp với hệ thống nhận diện giọng nói thông minh:
-
Luyện phát âm qua Micro: Khi câu mẫu xuất hiện trên màn hình, học sinh nhấn vào nút míc để đọc to câu đó.
-
Chấm điểm theo phần trăm (%): Ngay lập tức, công nghệ AI sẽ phân tích giọng đọc và trả về kết quả dưới dạng số phần trăm. Nếu các em đạt 90-100%, điều đó có nghĩa là phát âm đã chuẩn như người bản xứ.
-
Sửa lỗi trực tiếp: Hệ thống sẽ so sánh câu nói của học sinh với câu mẫu, bôi màu những từ phát âm sai hoặc chưa rõ. Điều này giúp các em tự điều chỉnh giọng điệu, cách nhấn âm và đặc biệt là các âm cuối (ending sounds) của từ.
-
Tương tác nhân vật: Học sinh được đóng vai giao tiếp với các nhân vật như Mai, Nam, Tony, tạo cảm giác như đang trò chuyện thực tế trong khuôn viên trường.
🎯 Tại sao nên chọn bộ tài liệu Unit 6 này?
-
Trực quan & Sinh động: Hình ảnh đẹp mắt tạo hứng thú học tập, không gây nhàm chán.
-
Công nghệ hiện đại: Tính năng chấm điểm nói giúp học sinh tự tin giao tiếp và chuẩn hóa phát âm ngay tại nhà.
-
Hỗ trợ tự học: Tất cả các phần đều có đáp án gợi ý và thang điểm chi tiết, giúp phụ huynh dễ dàng kiểm tra và đồng hành cùng con.
👉 Hãy bắt đầu hành trình khám phá Unit 6: Our School ngay hôm nay để giúp con bạn tự tin nói tiếng Anh và đạt kết quả cao nhất!
📖 Unit 7: Classroom Instructions – Làm Chủ Các Câu Mệnh Lệnh Trong Lớp Học
Trong chương trình Tiếng Anh 3 Global Success, Unit 7: Classroom instructions là một bài học cực kỳ thực tế. Bài học này giúp các em học sinh hiểu và thực hiện các yêu cầu của giáo viên, đồng thời biết cách xin phép bằng tiếng Anh một cách lịch sự. Chúng ta hãy cùng khám phá bộ bài tập tích hợp công nghệ AI để rèn luyện trọn gói 3 kỹ năng: Nghe - Viết - Nói.
🎧 1. Kỹ năng Nghe (Listening): Phản xạ với mệnh lệnh
Kỹ năng nghe trong Unit 7 tập trung vào việc giúp học sinh phản xạ nhanh với các chỉ dẫn của giáo viên trong lớp học:
-
Nghe và thực hiện: Học sinh nghe các cụm từ mệnh lệnh như: Open your book, Close your book, Stand up, Sit down, Come in, Go out.
-
Phân biệt sắc thái: Các bài tập nghe giúp các em phân biệt giữa một câu mệnh lệnh (Stand up, please!) và một câu xin phép (May I come in?).
-
Bài tập nối tranh: Nghe đoạn hội thoại và chọn bức tranh mô tả đúng hành động đang diễn ra, giúp tăng khả năng liên kết giữa âm thanh và hoạt động thực tế.
📝 2. Kỹ năng Viết (Writing): Sử dụng cấu trúc xin phép lịch sự
Kỹ năng viết giúp các em ghi nhớ cách viết đúng các động từ chỉ hành động và cấu trúc câu hỏi "May I...?":
-
Hoàn thành từ vựng: Điền các chữ cái còn thiếu để tạo thành các động từ hành động (Ví dụ: s_t d_wn, o_en).
-
Luyện mẫu câu xin phép: Thực hành viết các câu xin phép quan trọng:
-
May I come in? (Em có thể vào lớp không?)
-
May I go out? (Em có thể ra ngoài không?)
-
May I speak Vietnamese? (Em có thể nói tiếng Việt không?)
-
-
Sắp xếp câu: Rèn luyện tư duy ngữ pháp bằng cách sắp xếp các từ xáo trộn thành một câu mệnh lệnh hoặc câu hỏi hoàn chỉnh, đúng trật tự.
🗣️ 3. Kỹ năng Nói (Speaking): Luyện phát âm chuẩn với Micro & AI
Phần Speaking của Unit 7 là nơi các em thực hành giao tiếp mạnh mẽ nhất với sự hỗ trợ của công nghệ nhận diện giọng nói:
-
Nói vào míc và chấm điểm %: Khi màn hình xuất hiện các câu như "Open your book, please!", học sinh nhấn nút míc để đọc. Hệ thống AI sẽ phân tích và trả về số điểm phần trăm (%) ngay lập tức.
-
So sánh độ khớp với câu mẫu: Hệ thống sẽ hiển thị câu mẫu và câu học sinh vừa nói. Nếu các em phát âm sai các âm quan trọng (như âm /s/ trong 'speak' hoặc âm /p/ trong 'open'), AI sẽ bôi đỏ để các em nhận biết và sửa lại.
-
Thực hành phản xạ: Học sinh tập đưa ra các mệnh lệnh cho nhân vật trong sách và chờ đợi phản hồi. Việc đạt được 100% điểm phát âm sẽ tạo động lực cực lớn, giúp các em không còn ngại ngùng khi nói tiếng Anh trước lớp.
🎯 Tại sao Unit 7 Global Success lại quan trọng?
-
Tính ứng dụng cao: Những gì học trong Unit 7 có thể dùng ngay lập tức trong mọi tiết học trên lớp.
-
Học cách lịch sự: Học sinh không chỉ học tiếng Anh mà còn học cách dùng từ "please" và cấu trúc "May I..." để giao tiếp nhã nhặn.
-
Tương tác thông minh: Việc chấm điểm nói giúp học sinh tự chỉnh sửa phát âm mà không cần giáo viên ở bên cạnh 24/7.
👉 Hãy tải ngay bộ bài tập Unit 7: Classroom Instructions để giúp con tự tin "làm chủ" lớp học tiếng Anh của mình nhé!
Unit 8: My School Things – Làm Chủ Từ Vựng Và Mẫu Câu Về Đồ Dùng Học Tập
Sau khi đã làm quen với các mệnh lệnh trong lớp học, Unit 8: My school things sẽ đưa các em đến với thế giới đồ dùng học tập gần gũi hàng ngày. Bài học này không chỉ giúp các em gọi tên các đồ vật cá nhân mà còn hướng dẫn cách hỏi và trả lời về quyền sở hữu chúng. Hãy cùng khám phá bộ bài tập thế hệ mới với sự hỗ trợ của công nghệ AI giúp học sinh đột phá 3 kỹ năng: Nghe - Viết - Nói.
🎧 1. Kỹ năng Nghe (Listening): Nhận diện đồ dùng học tập
Kỹ năng nghe trong Unit 8 tập trung vào việc giúp học sinh ghi nhớ âm thanh và nhận diện chính xác các đồ vật trong cặp sách:
-
Luyện nghe từ vựng: Học sinh nghe và chọn đúng hình ảnh của các đồ dùng như: book (quyển sách), eraser (cục tẩy), notebook (quyển vở), pen (bút mực), pencil (bút chì), pencil case (hộp bút), ruler (thước kẻ), school bag (cặp sách).
-
Nghe hiểu hội thoại: Các bài tập yêu cầu học sinh nghe các đoạn đối thoại ngắn về việc sở hữu đồ dùng (Ví dụ: "Do you have a pen?") và đánh dấu Đúng/Sai (Tick/Cross) dựa trên nội dung nghe được.
-
Phát triển ngữ điệu: Học sinh làm quen với ngữ điệu của câu hỏi "Yes/No" và cách trả lời ngắn gọn, chuẩn xác.
📝 2. Kỹ năng Viết (Writing): Chẩn hóa từ vựng và cấu trúc sở hữu
Kỹ năng viết giúp các em ghi nhớ cách viết từ vựng và sử dụng thành thạo các mẫu câu hỏi đáp về đồ dùng học tập:
-
Ghi nhớ mặt chữ: Các bài tập điền chữ cái còn thiếu vào tên các đồ vật và nhìn tranh viết từ tương ứng. Đặc biệt chú trọng vào các từ dễ nhầm lẫn như 'pencil' và 'pencil case'.
-
Thực hành mẫu câu trọng tâm:
-
Giới thiệu đồ dùng: I have a (book)... (Mình có một quyển sách...).
-
Hỏi và trả lời về sở hữu: Do you have an (eraser)? – Yes, I do./No, I don’t..
-
-
Sắp xếp câu: Rèn luyện tư duy ngữ pháp bằng cách sắp xếp các từ thành câu giới thiệu hoặc câu hỏi hoàn chỉnh, bám sát cấu trúc trong sách giáo khoa.
🗣️ 3. Kỹ năng Nói (Speaking): Đột phá phát âm với Micro & Chấm điểm % AI
Phần Speaking của Unit 8 mang đến trải nghiệm học tập hiện đại, giúp các em tự tin giao tiếp về đồ dùng của mình:
-
Nói vào míc và nhận điểm ngay: Học sinh nhìn hình ảnh hoặc câu mẫu xuất hiện, nhấn míc và thực hành nói. Hệ thống AI sẽ chấm điểm dựa trên độ chính xác của từ vựng và ngữ điệu câu hỏi.
-
Chuẩn hóa phát âm từng âm tiết: AI tập trung phân biệt các âm tiết quan trọng, ví dụ như âm "oo" trong book hay âm "a" trong eraser. Nếu học sinh phát âm chưa rõ, hệ thống sẽ bôi đỏ từ đó so với câu gốc để các em sửa lại kịp thời.
-
Hỏi đáp tương tác: Học sinh luyện tập hỏi và trả lời với các nhân vật ảo về những đồ dùng học tập xuất hiện trong tranh, giúp tạo phản xạ nói tự nhiên và đạt mức độ thành thạo cao (lên đến 100%).
🎯 Tại sao Unit 8 Global Success lại hấp dẫn?
-
Gần gũi và thực tế: Học sinh có thể thực hành ngay với những đồ dùng đang có trên bàn học của mình.
-
Công nghệ AI hỗ trợ: Tính năng chấm điểm nói giúp các em tự chỉnh phát âm, giảm bớt áp lực và tăng sự hứng thú khi học tại nhà.
-
Hệ thống toàn diện: Bộ bài tập có đầy đủ đáp án và giải thích, giúp phụ huynh dễ dàng cùng con ôn luyện.
👉 Hãy cùng con trải nghiệm ngay bộ bài tập Unit 8: My school things để làm chủ vốn từ vựng và giao tiếp tiếng Anh thật tự tin nhé!
Unit 9: What Colour Is It? – Giới thiệu (Tiếng Anh lớp 3)
Unit 9: “What Colour Is It?” giúp học sinh làm quen với màu sắc, cách hỏi và trả lời về màu của đồ vật, đồng thời luyện tập phân biệt this/that/these/those.
1. Từ vựng chủ đề “Màu sắc”
Học sinh sẽ học các màu cơ bản:
-
red – màu đỏ
-
blue – màu xanh dương
-
yellow – màu vàng
-
green – màu xanh lá
-
black – màu đen
-
white – màu trắng
-
pink – màu hồng
-
brown – màu nâu
-
orange – màu cam
-
purple – màu tím
Đồng thời ôn lại đồ vật quen thuộc:
-
pen, pencil, ruler, book, school bag, pencil case,…
2. Mẫu câu quan trọng
a. Hỏi – đáp về màu sắc
-
What colour is it?
→ It is (red/blue/yellow…). -
What colour are they?
→ They are (green/brown…).
b. Hỏi – đáp nhận diện theo số lượng & khoảng cách
-
Is this a pen? – Yes, it is. / No, it isn’t.
-
Is that a pencil case? – Yes, it is. / No, it isn’t.
-
Are these rulers? – Yes, they are. / No, they aren’t.
-
Are those books? – Yes, they are. / No, they aren’t.
3. Các kỹ năng học sinh luyện trong Unit 9
-
Nhận biết và gọi tên màu sắc.
-
Hỏi – đáp về màu của đồ vật.
-
Luyện phân biệt this/that/these/those.
-
Luyện đọc và nghe qua hình ảnh.
-
Viết câu đơn về màu sắc.
4. Nội dung bài tập (Workbook Online)
a. Look and write the questions
Học sinh quan sát tranh và viết lại câu hỏi:
-
Is this a pen?
-
Is that a pencil case?
-
Are these rulers?
-
Are those books?
b. Look and answer
(Trả lời câu hỏi về màu sắc)
Ví dụ:
-
What colour is it?
→ It is blue. -
What colour are they?
→ They are red.
c. Read and circle
Học sinh đọc câu rồi khoanh đáp án đúng theo màu tương ứng trong tranh.
d. Complete the sentences
Điền màu sắc: red / green / yellow / blue / black / …
5. Mục tiêu bài học
Sau Unit 9, học sinh có thể:
✔ Hỏi và trả lời về màu sắc đồ vật.
✔ Viết câu miêu tả đồ vật theo màu.
✔ Sử dụng đúng this / that / these / those.
✔ Tự tin khi nói về những vật quen thuộc xung quanh.
Unit 9: Colours - Vocabulary lớp 3
🏀 Unit 10: Break Time Activities – Sôi Động Cùng Các Hoạt Động Giờ Ra Chơi
Giờ ra chơi luôn là khoảng thời gian yêu thích nhất của các em học sinh. Với Unit 10: Break time activities, các em sẽ được học cách gọi tên các trò chơi phổ biến và thực hành mẫu câu hỏi về sở thích, hoạt động trong giờ nghỉ. Hãy cùng trải nghiệm bộ bài tập tích hợp công nghệ AI giúp tối ưu hóa 3 kỹ năng: Nghe - Viết - Nói.
🎧 1. Kỹ năng Nghe (Listening): Bắt nhịp âm thanh thể thao
Phần nghe của Unit 10 giúp học sinh rèn luyện khả năng nhận diện các hoạt động thể chất thông qua âm thanh và lời đối thoại:
-
Từ vựng hoạt động: Các em sẽ được nghe và làm quen với các từ: badminton (cầu lông), football (bóng đá), chess (cờ vua), basketball (bóng rổ), table tennis (bóng bàn).
-
Nghe và chọn hình ảnh: Học sinh nghe mô tả về hoạt động của các bạn nhỏ trong sân trường và đánh dấu vào bức tranh chính xác.
-
Phân biệt hành động: Giúp các em nhận diện các cụm từ chỉ hoạt động như play football hay play chess trong ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên.
📝 2. Kỹ năng Viết (Writing): Sử dụng cấu trúc hỏi đáp về hoạt động
Kỹ năng viết giúp các em hệ thống lại cách dùng động từ "play" đi kèm với các môn thể thao và mẫu câu hỏi đáp:
-
Hoàn thiện tên trò chơi: Điền các chữ cái còn thiếu vào tên các môn thể thao dựa trên tranh minh họa sinh động.
-
Luyện mẫu câu hỏi sở thích:
-
What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ ra chơi?)
-
I play badminton. (Mình chơi cầu lông.)
-
Do you like football? (Bạn có thích bóng đá không?) – Yes, I do./No, I don't.
-
-
Viết đoạn văn ngắn: Học sinh tập viết về giờ ra chơi của mình, giúp tăng khả năng tự trình bày và sử dụng ngữ pháp thành thạo.
🗣️ 3. Kỹ năng Nói (Speaking): Tự tin giao tiếp với Micro & AI chấm điểm %
Đây là phần mang lại sự hứng khởi nhất, giúp học sinh thực hành nói một cách tự nhiên và chuẩn xác:
-
Nói vào míc và chấm điểm ngay: Hệ thống sẽ đưa ra các câu hỏi như "What do you do at break time?". Học sinh nhấn nút míc để trả lời. Công nghệ AI sẽ phân tích giọng nói và trả về số điểm phần trăm (%) ngay lập tức.
-
Chỉnh sửa phát âm từ khóa: AI tập trung kiểm tra cách các em phát âm các từ khó như 'basketball' hay 'table tennis'. Nếu phát âm sai trọng âm hoặc âm cuối, hệ thống sẽ bôi đỏ để các em dễ dàng nhận biết và sửa chữa.
-
Tương tác trực quan: Hình ảnh sinh động của các nhân vật đang chơi đùa trong sân trường sẽ xuất hiện kèm theo câu mẫu. Học sinh có thể nghe giọng đọc chuẩn bản ngữ, sau đó so sánh với bản ghi âm của mình để cải thiện ngữ điệu.
🎯 Ưu điểm vượt trội của Unit 10 Global Success:
-
Gần gũi và hào hứng: Chủ đề các trò chơi luôn tạo động lực mạnh mẽ để học sinh tích cực phát biểu.
-
Chuẩn hóa phát âm: Tính năng chấm điểm nói giúp các em tự tin hơn khi tham gia các hoạt động giao tiếp trên lớp.
-
Tư duy trực quan: Sự kết hợp giữa tranh ảnh và âm thanh giúp học sinh lớp 3 ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà không cần học thuộc lòng máy móc.
👉 Hãy tham gia ngay các bài tập Unit 10: Break time activities để cùng con tận hưởng những giờ học tiếng Anh đầy niềm vui và bổ ích!
Unit 10: Break time activities - Vocabulary lớp 3
Unit 11: This Is My Family – Giới thiệu (Tiếng Anh lớp 3)
Unit 11: “This Is My Family” giúp học sinh làm quen với từ vựng về các thành viên trong gia đình, cách giới thiệu về gia đình mình, và sử dụng các mẫu câu đơn giản để mô tả.
1. Từ vựng chủ đề “Gia đình” (Family Members)
Học sinh học các từ quen thuộc:
-
father / dad – bố
-
mother / mum – mẹ
-
brother – anh/em trai
-
sister – chị/em gái
-
grandfather – ông
-
grandmother – bà
-
baby – em bé
-
parents – bố mẹ
Kèm theo các danh từ sở hữu:
-
my father
-
my mother
-
my sister …
2. Mẫu câu quan trọng
a. Giới thiệu thành viên gia đình
-
This is my father.
-
This is my mother.
-
This is my sister.
-
This is my brother.
b. Hỏi – đáp về thành viên gia đình
-
Who is this?
→ This is my father. -
Who is that?
→ That is my grandmother.
c. Miêu tả đơn giản
-
He is tall.
-
She is nice.
3. Các kỹ năng học sinh luyện trong Unit 11
-
Gọi tên các thành viên gia đình.
-
Hỏi – đáp về người trong gia đình.
-
Giới thiệu về gia đình của bản thân.
-
Luyện nói dựa vào tranh gia đình.
-
Viết câu đơn mô tả từng thành viên.
4. Nội dung bài tập thường có (Workbook / Online)
a. Look and match
Nối hình cha – mẹ – anh – chị – ông – bà với từ đúng.
b. Look and say
Nhìn tranh gia đình → nói:
-
This is my father.
-
This is my sister.
c. Read and tick
Đọc mô tả (he/she) → chọn đúng hình minh họa.
d. Look and complete
Điền từ còn thiếu:
-
This is my mother.
-
This is my brother.
e. Write about your family
Mẫu:
This is my family.
This is my father. He is strong.
This is my mother. She is kind.
I love my family.
5. Mục tiêu bài học
Sau Unit 11, học sinh có thể:
✔ Gọi tên các thành viên gia đình đúng tiếng Anh.
✔ Giới thiệu gia đình bằng câu đơn giản.
✔ Hỏi – đáp theo mẫu “Who is this/that?”.
✔ Miêu tả ngắn gọn về từng người.
Unit 11: My family - Vocabulary lớp 3
Unit 12: Jobs (Tiếng Anh lớp 3)
Unit 12: “This Is My House” giúp học sinh học từ vựng về các phòng và đồ vật trong nhà, cách miêu tả ngôi nhà và nói về vị trí của các khu vực như garden, living room, kitchen,…
1. Từ vựng chủ đề “Ngôi nhà” (House & Rooms)
Học sinh học các từ quen thuộc:
Các phòng trong nhà
-
house – ngôi nhà
-
living room – phòng khách
-
kitchen – nhà bếp
-
bedroom – phòng ngủ
-
bathroom – nhà tắm
-
garden – khu vườn
-
garage – nhà để xe
Các mô tả
-
big – lớn
-
small – nhỏ
-
large – rộng
-
in front of – phía trước
-
behind – phía sau
2. Mẫu câu quan trọng
a. Giới thiệu ngôi nhà
-
This is my house.
-
It is big/small.
b. Miêu tả vị trí
-
There is a garden in front of the house.
-
There are trees in the garden.
c. Câu có there is / there are
-
There is a living room.
-
There are two bedrooms.
-
There is not a garage. / There isn’t a garage.
3. Đoạn đọc (Reading Passage)
Dựa trên đúng nội dung bạn đưa:
Reading:
Hi! My name is Nam.
This is my house. It is big.
There is a garden in front of the house.
There are trees in the garden.
There is not a garage.
The living room is large, but the kitchen is small.
4. Bài tập thường có (Workbook / Online)
a. Read and tick (✔ or ✘)
Dựa trên đoạn văn của Nam.
Ví dụ:
-
The house is big. ✔
-
There is a garage. ✘
b. Look and match
Nối tranh → house, garden, kitchen, living room,…
c. Look and complete
Điền từ: house / garden / trees / kitchen / living room.
Ví dụ:
-
There is a garden in front of the house.
d. Read and answer
Trả lời câu hỏi:
-
What is in front of the house?
-
Is the living room large?
-
Is there a garage?
e. Write about your house
Mẫu:
This is my house.
It is small/big.
There is a garden.
The living room is nice.
5. Mục tiêu bài học
Sau Unit 12, học sinh có thể:
✔ Gọi tên các phòng trong nhà.
✔ Miêu tả ngôi nhà bằng câu đơn giản.
✔ Sử dụng đúng cấu trúc There is / There are.
✔ Đọc hiểu đoạn văn ngắn về ngôi nhà.
✔ Viết vài câu về ngôi nhà của mình.
Unit 12: Jobs - Vocabulary lớp 3
Unit 13: Where Is My Book? – Giới thiệu (Tiếng Anh lớp 3)
Unit 13: “Where Is My Book?” giúp học sinh học cách hỏi – đáp về vị trí đồ vật, sử dụng giới từ chỉ vị trí (in, on, under, next to, behind), và luyện kỹ năng mô tả vị trí trong phòng.
1. Từ vựng chủ đề “Vị trí & Đồ vật”
Đồ vật thường gặp
-
book – quyển sách
-
school bag – cặp sách
-
pencil case – hộp bút
-
ruler – thước
-
pen – bút
-
chair – ghế
-
desk/table – bàn
Giới từ chỉ vị trí
-
in – ở trong
-
on – ở trên
-
under – ở dưới
-
behind – phía sau
-
next to – bên cạnh
-
in front of – phía trước
2. Mẫu câu quan trọng
a. Hỏi – đáp về vị trí đồ vật
-
Where is my book?
→ It is on the table. -
Where is my pen?
→ It is in my school bag.
b. Câu mô tả vị trí
-
It is on the desk.
-
It is under the chair.
-
It is next to the bag.
-
It is behind the box.
c. Hỏi nhiều đồ vật
-
Where are my pencils?
→ They are in the pencil case.
3. Các kỹ năng luyện trong Unit 13
-
Xác định đúng vị trí đồ vật qua tranh.
-
Hỏi – đáp về vị trí một cách tự nhiên.
-
Luyện nghe mô tả rồi chỉ đúng đồ vật.
-
Luyện đọc câu có giới từ chỉ vị trí.
-
Viết mô tả ngắn về vị trí đồ vật trong phòng.
4. Nội dung bài tập thường có (Workbook / Online)
a. Look and match
Nối tranh với câu:
-
It is on the table.
-
It is under the chair.
-
It is in the bag.
b. Look and complete
Điền giới từ: in / on / under / next to.
Ví dụ:
-
The book is on the table.
-
The ruler is under the chair.
c. Read and tick
Đọc mô tả → chọn hình đúng.
d. Look and answer
Nhìn tranh → trả lời câu hỏi:
-
Where is the school bag?
-
Where is the book?
e. Write about your things
Ví dụ mẫu:
My book is on the desk.
My pen is in the pencil case.
My school bag is under the table.
5. Mục tiêu bài học
Sau Unit 13, học sinh có thể:
✔ Hỏi và trả lời “Where is…?” đúng cấu trúc.
✔ Sử dụng các giới từ chỉ vị trí.
✔ Miêu tả vị trí đồ vật trong phòng.
✔ Đọc và hiểu câu mô tả vị trí ngắn.
✔ Viết được vài câu về nơi đặt đồ dùng của mình.
Unit 13: My house - Vocabulary lớp 3
Unit 14: Are there any posters in the room?
Giới thiệu bài
Trong bài học này, các em sẽ học cách hỏi và trả lời về các đồ vật trong phòng, biết sử dụng câu hỏi Are there…? / Is there…?, và luyện tập từ vựng về đồ đạc, vị trí (in, on, under, next to, behind…), cũng như phân biệt danh từ số ít – số nhiều, đếm được – không đếm được.
Nội dung bài học
1. Hỏi về sự tồn tại của đồ vật
Các em sẽ luyện đặt câu hỏi:
-
Are there any posters in the room?
-
Are there any posters on the wall of your living room?
-
Is there a table in your room?
-
Are there any computers in your room?
➡ Dùng Is there…? cho danh từ số ít
➡ Dùng Are there…? cho danh từ số nhiều
2. Hỏi về số lượng
-
How many chairs are there in your kitchen?
-
How many coats are there in your wardrobe?
➡ Mẫu câu: How many + noun (plural) + are there…?
3. Từ vựng về vị trí
Các em sẽ ôn và phân biệt các giới từ chỉ vị trí:
-
on – trên
-
in – trong
-
under – dưới
-
next to – kế bên
-
behind – phía sau
-
in front of – phía trước
Mục tiêu bài học
Sau khi học xong Unit 14, học sinh có thể:
✔ Đặt câu hỏi về đồ vật trong phòng
✔ Xác định được số ít – số nhiều
✔ Biết hỏi về số lượng
✔ Sử dụng đúng giới từ vị trí
✔ Mô tả được một căn phòng đơn giản bằng tiếng Anh
Unit 14: My Bedroom - Vocabulary lớp 3
Unit 15: At the dining table
Giới thiệu bài
Trong Unit 15, các em sẽ học cách hỏi và trả lời về đồ chơi, sử dụng cấu trúc Do you have…? và Yes/No answers. Bài học cũng giúp các em mở rộng vốn từ về các loại đồ chơi quen thuộc và luyện tập câu hỏi với any, a, an.
Nội dung bài học
1. Hỏi về đồ chơi
Các em sẽ luyện mẫu câu:
-
Do you have any toys?
-
Do you have a kite?
-
Do you have a robot?
-
Do you have any balls?
➡ Trả lời:
-
Yes, I do.
-
No, I don’t.
2. Từ vựng về đồ chơi
Bài học giới thiệu và củng cố các từ:
-
kite – diều
-
robot – rô-bốt
-
doll – búp bê
-
ball – quả bóng
-
train – tàu đồ chơi
-
car – xe hơi đồ chơi
-
plane – máy bay đồ chơi
-
yo-yo – con quay yo-yo
3. Sử dụng any – a – an
Học sinh sẽ phân biệt:
-
any dùng trong câu hỏi hoặc câu phủ định (số nhiều):
Do you have any toys? -
a / an dùng cho danh từ số ít:
a car, an airplane
4. Mô tả bộ sưu tập đồ chơi
Học sinh sẽ luyện nói/nghe/viết:
-
I have a kite and a robot.
-
I have many toys in my room.
Mục tiêu bài học
Sau khi kết thúc Unit 15, học sinh có thể:
✔ Hỏi và trả lời về việc ai đó có đồ chơi hay không
✔ Sử dụng đúng “Do you have…?”
✔ Trả lời với “Yes, I do / No, I don’t”
✔ Gọi tên nhiều loại đồ chơi
✔ Viết và nói về đồ chơi của mình
Giới thiệu: Bài này chủ đề về đồ chơi của bé, Bạn có bao nhiêu đồ chơi, chúng màu gì, ở đâu., Cô ta, Anh ta có đồ chơi đó không, bạn thích đồ chơi gì nhất v v... Sau đây đọc hiểu đoạn văn và tô màu cho đúng.
"Mai has many toys. These are her toys. The kite is red. The ship is green. The yo-yo is yellow. The plane is blue and the doll is pink. Mai like her toys very much." Bạn click và đoạn văn để nghe đọc, rồi chọn màu tô cho đúng.
Unit 15: At the dining table - Vocabulary lớp 3
Unit 16: Do you have any pets?
Giới thiệu bài
Trong Unit 16, các em sẽ học cách hỏi và trả lời về thú cưng, biết dùng mẫu câu Do you have…? và cách trả lời Yes/No. Bài học cũng giúp mở rộng từ vựng về các loại thú cưng quen thuộc và luyện tập cách nói số ít – số nhiều.
Nội dung bài học
1. Hỏi về thú cưng
Mẫu câu chính:
-
Do you have any pets?
-
Do you have a dog?
-
Do you have a cat?
-
Do you have any birds?
➡ Cách trả lời:
-
Yes, I do.
-
No, I don’t.
2. Từ vựng về thú cưng
Học sinh sẽ được học các từ:
-
dog – chó
-
cat – mèo
-
bird – chim
-
fish – cá
-
rabbit – thỏ
-
hamster – chuột hamster
-
turtle – rùa
3. Sử dụng any – a – an
-
any dùng trong câu hỏi/phủ định, thường cho danh từ số nhiều:
Do you have any pets? -
a / an dùng cho một con vật:
a cat, a dog, an owl
4. Mô tả thú cưng của mình
Học sinh luyện câu:
-
I have a dog.
-
I have two cats.
-
I don’t have any pets.
5. Sau đây là đoạn văn mẫu trong bài:
-
Đọc hiểu và trả lời câu hỏi đúng sai "My name is Mai. My friends and I have some pets. Peter has a cat. He keeps it in the house. Phong has a dog. He keeps it in the house too. Nam has three goldfish. He keeps them in the fish tank. Mary has to rabbits. She keeps them in garden. Linda has a parrot. She keeps it in a cage. And I have a parrot. I keep it in a cage too."
Unit 15: At the dining table - Vocabulary lớp 3
Unit 17: What toys do you like?
Giới thiệu bài
Unit 17 là bài ôn tập toàn diện của hai chủ đề trước: pets (thú cưng) và toys (đồ chơi). Trong bài học này, các em sẽ được luyện tập đặt và trả lời các câu hỏi về:
-
Bạn có bao nhiêu đồ chơi
-
Bạn cất đồ chơi ở đâu
-
Đồ chơi của bạn màu gì
-
Bạn thích con vật nào nhất
-
Bạn thích đồ chơi nào
Bài học được biên soạn theo chuẩn kiến thức – kỹ năng của Bộ Giáo dục và Đào tạo, dành cho học sinh lớp 3. Hình ảnh minh hoạ được chọn lọc từ Internet, rõ ràng, sắc nét. Âm thanh được tinh chỉnh tốc độ đọc để phù hợp với độ tuổi và khả năng tiếp nhận của các em.
Trong toàn bộ các hoạt động, hệ thống sẽ kiểm tra kết quả ngay khi học sinh làm bài:
-
Trả lời đúng → hiện màu xanh
-
Trả lời sai → hiện màu đỏ
Nếu muốn làm lại bài tập, học sinh chỉ cần bấm vào tên bài để khởi động lại.
Nội dung bài học
1. Ôn lại mẫu câu chính
-
What toys do you like?
→ I like robots. -
What pets do you have?
→ I have a cat. -
How many toys do you have?
→ I have three kites. -
Where do you keep your toys?
→ I keep them in my box. -
What colour is it?
→ It’s blue.
2. Bài tập: Read and tick (√)
Đọc đoạn văn và đánh dấu true hoặc false:
-
Tom, Linda and Quan like pets and toys.
(true / false) -
They have different pets and toys.
(true / false) -
Tom has a dog and two yo-yos.
(true / false) -
Linda has two cats and three dolls.
(true / false) -
Quan has four parrots and three ships.
(true / false)
Mục tiêu Unit 17
Sau khi học xong bài này, học sinh có thể:
✔ Nói và mô tả sở thích về thú cưng và đồ chơi
✔ Hỏi – đáp về số lượng và màu sắc
✔ Viết câu đơn giản về đồ chơi yêu thích
✔ Nhận biết và sử dụng lại tất cả cấu trúc đã học ở Unit 15 và 16
✔ Làm bài tập đọc hiểu dạng true/false
Unit 17: Our toys - Vocabulary lớp 3
Unit 18: What are you doing?
Giới thiệu bài
Trong Unit 18, các em sẽ học cách hỏi và trả lời về các hành động đang diễn ra, dùng cấu trúc “What are you doing?” và thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous). Bài học giúp học sinh mô tả hoạt động của bản thân và của người khác trong thời điểm nói.
Bên cạnh đó, bài học giới thiệu một số từ mới về hoạt động hằng ngày, giúp các em mở rộng vốn từ và luyện nói – đọc – viết hiệu quả.
Từ vựng (New Words)
-
drawing – vẽ
-
reading – đọc sách
-
cleaning – dọn dẹp
-
watching – xem (TV, phim…)
-
listening – lắng nghe
-
cooking – nấu ăn
Mẫu câu chính
-
What are you doing?
→ I’m drawing. -
What is he/she doing?
→ He is reading.
→ She is cooking. -
What are they doing?
→ They’re watching TV.
Bài tập A: Fill the gaps with the words from the puzzle
(Điền từ vào chỗ trống)
Từ gợi ý: cleaning – reading – watching – listening
-
My mother is cleaning the room.
-
My brother is reading a book.
-
My children are watching TV.
-
Mai and Phong are listening to music.
Mục tiêu bài học
Sau khi học xong Unit 18, học sinh có thể:
✔ Hỏi và trả lời về hành động đang diễn ra
✔ Sử dụng đúng cấu trúc “What are you doing?”
✔ Dùng động từ dạng -ing (reading, drawing, cooking, …)
✔ Miêu tả hoạt động của bản thân và người khác
✔ Hoàn thành bài tập điền từ, đọc hiểu ngắn