📖 Unit 11: This is my family - Tiếng Anh lớp 3
💎 Unit 11: This is my family
Unit 11: This Is My Family – Giới thiệu (Tiếng Anh lớp 3)
Unit 11: “This Is My Family” giúp học sinh làm quen với từ vựng về các thành viên trong gia đình, cách giới thiệu về gia đình mình, và sử dụng các mẫu câu đơn giản để mô tả.
1. Từ vựng chủ đề “Gia đình” (Family Members)
Học sinh học các từ quen thuộc:
-
father / dad – bố
-
mother / mum – mẹ
-
brother – anh/em trai
-
sister – chị/em gái
-
grandfather – ông
-
grandmother – bà
-
baby – em bé
-
parents – bố mẹ
Kèm theo các danh từ sở hữu:
-
my father
-
my mother
-
my sister …
2. Mẫu câu quan trọng
a. Giới thiệu thành viên gia đình
-
This is my father.
-
This is my mother.
-
This is my sister.
-
This is my brother.
b. Hỏi – đáp về thành viên gia đình
-
Who is this?
→ This is my father. -
Who is that?
→ That is my grandmother.
c. Miêu tả đơn giản
-
He is tall.
-
She is nice.
3. Các kỹ năng học sinh luyện trong Unit 11
-
Gọi tên các thành viên gia đình.
-
Hỏi – đáp về người trong gia đình.
-
Giới thiệu về gia đình của bản thân.
-
Luyện nói dựa vào tranh gia đình.
-
Viết câu đơn mô tả từng thành viên.
4. Nội dung bài tập thường có (Workbook / Online)
a. Look and match
Nối hình cha – mẹ – anh – chị – ông – bà với từ đúng.
b. Look and say
Nhìn tranh gia đình → nói:
-
This is my father.
-
This is my sister.
c. Read and tick
Đọc mô tả (he/she) → chọn đúng hình minh họa.
d. Look and complete
Điền từ còn thiếu:
-
This is my mother.
-
This is my brother.
e. Write about your family
Mẫu:
This is my family.
This is my father. He is strong.
This is my mother. She is kind.
I love my family.
5. Mục tiêu bài học
Sau Unit 11, học sinh có thể:
✔ Gọi tên các thành viên gia đình đúng tiếng Anh.
✔ Giới thiệu gia đình bằng câu đơn giản.
✔ Hỏi – đáp theo mẫu “Who is this/that?”.
✔ Miêu tả ngắn gọn về từng người.
Unit 11: My family - Vocabulary lớp 3