📖 Unit 15 Do you have any toys? - Tiếng Anh lớp 3
💎 Unit 15 Do you have any toys?
Unit 15: Do you have any toys?
Giới thiệu bài
Trong Unit 15, các em sẽ học cách hỏi và trả lời về đồ chơi, sử dụng cấu trúc Do you have…? và Yes/No answers. Bài học cũng giúp các em mở rộng vốn từ về các loại đồ chơi quen thuộc và luyện tập câu hỏi với any, a, an.
Nội dung bài học
1. Hỏi về đồ chơi
Các em sẽ luyện mẫu câu:
-
Do you have any toys?
-
Do you have a kite?
-
Do you have a robot?
-
Do you have any balls?
➡ Trả lời:
-
Yes, I do.
-
No, I don’t.
2. Từ vựng về đồ chơi
Bài học giới thiệu và củng cố các từ:
-
kite – diều
-
robot – rô-bốt
-
doll – búp bê
-
ball – quả bóng
-
train – tàu đồ chơi
-
car – xe hơi đồ chơi
-
plane – máy bay đồ chơi
-
yo-yo – con quay yo-yo
3. Sử dụng any – a – an
Học sinh sẽ phân biệt:
-
any dùng trong câu hỏi hoặc câu phủ định (số nhiều):
Do you have any toys? -
a / an dùng cho danh từ số ít:
a car, an airplane
4. Mô tả bộ sưu tập đồ chơi
Học sinh sẽ luyện nói/nghe/viết:
-
I have a kite and a robot.
-
I have many toys in my room.
Mục tiêu bài học
Sau khi kết thúc Unit 15, học sinh có thể:
✔ Hỏi và trả lời về việc ai đó có đồ chơi hay không
✔ Sử dụng đúng “Do you have…?”
✔ Trả lời với “Yes, I do / No, I don’t”
✔ Gọi tên nhiều loại đồ chơi
✔ Viết và nói về đồ chơi của mình
Giới thiệu: Bài này chủ đề về đồ chơi của bé, Bạn có bao nhiêu đồ chơi, chúng màu gì, ở đâu., Cô ta, Anh ta có đồ chơi đó không, bạn thích đồ chơi gì nhất v v... Sau đây đọc hiểu đoạn văn và tô màu cho đúng.
"Mai has many toys. These are her toys. The kite is red. The ship is green. The yo-yo is yellow. The plane is blue and the doll is pink. Mai like her toys very much." Bạn click và đoạn văn để nghe đọc, rồi chọn màu tô cho đúng.
Unit 15: At the dining table - Vocabulary lớp 3