📖 Unit 16: Do you heve any pets - Tiếng Anh lớp 3



💎 Unit 16: Do you heve any pets

Unit 16: Do you have any pets?

Giới thiệu bài

Trong Unit 16, các em sẽ học cách hỏi và trả lời về thú cưng, biết dùng mẫu câu Do you have…? và cách trả lời Yes/No. Bài học cũng giúp mở rộng từ vựng về các loại thú cưng quen thuộc và luyện tập cách nói số ít – số nhiều.


Nội dung bài học

1. Hỏi về thú cưng

Mẫu câu chính:

  • Do you have any pets?

  • Do you have a dog?

  • Do you have a cat?

  • Do you have any birds?

➡ Cách trả lời:

  • Yes, I do.

  • No, I don’t.


2. Từ vựng về thú cưng

Học sinh sẽ được học các từ:

  • dog – chó

  • cat – mèo

  • bird – chim

  • fish – cá

  • rabbit – thỏ

  • hamster – chuột hamster

  • turtle – rùa


3. Sử dụng any – a – an

  • any dùng trong câu hỏi/phủ định, thường cho danh từ số nhiều:
    Do you have any pets?

  • a / an dùng cho một con vật:
    a cat, a dog, an owl


4. Mô tả thú cưng của mình

Học sinh luyện câu:

  • I have a dog.

  • I have two cats.

  • I don’t have any pets.

5. Sau đây là đoạn văn mẫu trong bài: 

  • Đọc hiểu và trả lời câu hỏi đúng sai "My name is Mai. My friends and I have some pets. Peter has a cat. He keeps it in the house. Phong has a dog. He keeps it in the house too. Nam has three goldfish. He keeps them in the fish tank. Mary has to rabbits. She keeps them in garden. Linda has a parrot. She keeps it in a cage. And I have a parrot. I keep it in a cage too."


Unit 15: At the dining table - Vocabulary lớp 3

Unit 16: Do you heve any pets

🏅 Kết quả học tập


💬 Góp ý & Thảo luận bài học này Đăng nhập để thảo luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Tiếng Anh