📖 Unit 12: This is my house - Tiếng Anh lớp 3
💎 Unit 12: This is my house
Unit 12: This Is My House – Giới thiệu (Tiếng Anh lớp 3)
Unit 12: “This Is My House” giúp học sinh học từ vựng về các phòng và đồ vật trong nhà, cách miêu tả ngôi nhà và nói về vị trí của các khu vực như garden, living room, kitchen,…
1. Từ vựng chủ đề “Ngôi nhà” (House & Rooms)
Học sinh học các từ quen thuộc:
Các phòng trong nhà
-
house – ngôi nhà
-
living room – phòng khách
-
kitchen – nhà bếp
-
bedroom – phòng ngủ
-
bathroom – nhà tắm
-
garden – khu vườn
-
garage – nhà để xe
Các mô tả
-
big – lớn
-
small – nhỏ
-
large – rộng
-
in front of – phía trước
-
behind – phía sau
2. Mẫu câu quan trọng
a. Giới thiệu ngôi nhà
-
This is my house.
-
It is big/small.
b. Miêu tả vị trí
-
There is a garden in front of the house.
-
There are trees in the garden.
c. Câu có there is / there are
-
There is a living room.
-
There are two bedrooms.
-
There is not a garage. / There isn’t a garage.
3. Đoạn đọc (Reading Passage)
Dựa trên đúng nội dung bạn đưa:
Reading:
Hi! My name is Nam.
This is my house. It is big.
There is a garden in front of the house.
There are trees in the garden.
There is not a garage.
The living room is large, but the kitchen is small.
4. Bài tập thường có (Workbook / Online)
a. Read and tick (✔ or ✘)
Dựa trên đoạn văn của Nam.
Ví dụ:
-
The house is big. ✔
-
There is a garage. ✘
b. Look and match
Nối tranh → house, garden, kitchen, living room,…
c. Look and complete
Điền từ: house / garden / trees / kitchen / living room.
Ví dụ:
-
There is a garden in front of the house.
d. Read and answer
Trả lời câu hỏi:
-
What is in front of the house?
-
Is the living room large?
-
Is there a garage?
e. Write about your house
Mẫu:
This is my house.
It is small/big.
There is a garden.
The living room is nice.
5. Mục tiêu bài học
Sau Unit 12, học sinh có thể:
✔ Gọi tên các phòng trong nhà.
✔ Miêu tả ngôi nhà bằng câu đơn giản.
✔ Sử dụng đúng cấu trúc There is / There are.
✔ Đọc hiểu đoạn văn ngắn về ngôi nhà.
✔ Viết vài câu về ngôi nhà của mình.
Unit 12: Jobs - Vocabulary lớp 3