📖 Unit 5: Are they your friends? - Tiếng Anh lớp 3
💎 Unit 5: Are they your friends?
Bạn đang tìm kiếm tài liệu ôn tập và bài tập để giúp con bạn nắm vững Unit 5: Are They Your Friends? trong chương trình Tiếng Anh Lớp 3? Bài viết này của Gogoedu được lập trình bằng Canvas giúp học sinh tương tác từng nội dung từ vựng, ngữ pháp trọng tâm và cung cấp các bài tập thực hành kèm đáp án, giúp các em học sinh ôn luyện hiệu quả và đạt điểm cao.
Hãy cùng khám phá các kiến thức quan trọng trong bài học này nhé!
I. Từ Vựng Trọng Tâm (Vocabulary) Unit 5
Trong Unit 5, các em sẽ làm quen với những từ vựng liên quan đến bạn bè, gia đình, và cách chào hỏi.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| friend | /frend/ | Bạn bè |
| friends | /fren(d)z/ | Những người bạn |
| a boy | /ə bɔɪ/ | Một cậu bé |
| a girl | /ə ɡɜːrl/ | Một cô bé |
| brother | /ˈbrʌðər/ | Anh trai / Em trai |
| sister | /ˈsɪstər/ | Chị gái / Em gái |
| classmate | /ˈklæsmeɪt/ | Bạn cùng lớp |
| hello | /həˈloʊ/ | Xin chào |
| hi | /haɪ/ | Chào (thân mật) |
Phần này chúng tôi đã thiết kế ở trang đầu tiên, gồm 2 phần:
A. PHONICS AND VOCABULARY
- Find and circle the two words. Read them aloud.
- Phần này được thiết kế như cross game, bạn nhìn vào bảng và kéo thả theo hàng ngang, dọc hoặc đường chéo. Nếu tìm ra từ đúng từ thì chương chình sẽ đọc to từ đó, và đánh dấu là đã tìm thấy màu xanh, ngược lại nếu sai thì về vị trí cũ/
- Read and complete.
- Bài tập này được thiết kế dạng game kéo-thả, bạn kéo các từ đúng bỏ vào khoản trống ở mỗi câu, nếu đúng câu đó sẽ hiện câu hoàn chỉnh và chương trình sẽ đọc to câu đó cho các em nghe và đọc lại
Nói chung các game này chúng tôi thiết kế mô phỏng các hình ảnh trong sách giáo khoa, thay vì các bạn lấy viết gạch, hoặc viết trực tiếp vào sách giáo khoa, thì bạn tương tác trực tiếp trên màn hình, điểm lợi của việc này là biết ngay kết quả, và có âm thanh trực tiếp TTS(text to speak) giúp các em học thuận tiện hơn nhiều so với sách giáo khao truyền thống
II. Ngữ Pháp Trọng Tâm (Grammar)
Ngữ pháp chính của Unit 5 tập trung vào cách hỏi và trả lời về số nhiều, đặc biệt là những người xung quanh ta.
1. Mẫu câu Hỏi & Trả lời về Số nhiều
Đây là cấu trúc quan trọng nhất để hỏi xem một nhóm người có phải là bạn bè, anh chị em, hay bạn cùng lớp của ai đó không.
| Chức năng | Cấu trúc | Ví dụ |
| Câu hỏi | Are they your + danh từ số nhiều? | Are they your friends? |
| Trả lời (Đúng) | Yes, they are. | Yes, they are. (Vâng, họ là bạn của tôi.) |
| Trả lời (Sai) | No, they aren't. | No, they aren't. (Không, họ không phải.) |
Lưu ý:
- They dùng để chỉ một nhóm người (họ/chúng).
- friends (có "s") là danh từ số nhiều.
- aren't là viết tắt của are not.
2. Mẫu câu Hỏi Tên (Ôn tập)
Chúng ta sử dụng mẫu câu này để giới thiệu một nhóm người.
-
Câu hỏi: What are their names? (Tên của họ là gì?)
-
Trả lời: Their names are + [Tên 1] and [Tên 2].
-
Ví dụ: Their names are Mai and Nam. (Tên của họ là Mai và Nam.)
-
Phần này GogoEdu tạo ra danh sách các câu hỏi và cắt câu hỏi thành 2 phần, xóa trộn với nhau và nhiệm vụ của các em ghép lại cho đúng ngữ pháp và từ vựng.
III. Bài Tập Thực Hành (Exercises) Unit 5
Hãy cùng thực hành qua các dạng bài tập để nắm vững kiến thức Unit 5 nhé!
Bài 1: Nối từ với hình ảnh phù hợp (Matching)
-
A. friend
-
B. sister
-
C. boy
-
D. classmates
[Cần chèn 4 hình ảnh tương ứng tại đây để học sinh nối]
Bài 2: Chọn đáp án đúng (Choose the best answer)
-
Are they your ______?
A. a friend
B. friends
C. boy
-
A: Are they your sisters? B: No, they ______.
A. is not
B. are
C. aren't
-
What are ______ names?
A. his
B. her
C. their
-
A: Hello, I am Linda. B: Hi, Linda. I am ______.
A. a boy
B. Nam
C. sister
Bài 3: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh (Rearrange the words)
-
your / Are / friends / they / ?
$\rightarrow$ _________________________________________________
-
names / are / Their / Mai / and / Peter / .
$\rightarrow$ _________________________________________________
-
are / Yes / they / .
$\rightarrow$ _________________________________________________
Bài tập trắc nghiệm này chúng tôi thiết kế dạng kéo thả, sẽ tiện lợi và giúp học sinh Lớp 3 thao tác với máy tính dược tốt hơn
IV. Đáp án và Hướng dẫn Giải
| Bài 2 | Đáp án | Bài 3 | Đáp án |
| 1. | B. friends (Vì dùng Are they là số nhiều) | 1. | Are they your friends? |
| 2. | C. aren't (Trả lời phủ định No phải dùng aren't) | 2. | Their names are Mai and Peter. |
| 3. | C. their (Hỏi tên số nhiều What are their names?) | 3. | Yes, they are. |
| 4. | B. Nam (Khi giới thiệu phải là tên riêng) |
Tóm lại:
Tất cả các phần chúng tôi đã thiết kế dạng bài học tương tác, các em chỉ cần nhìn vào hình là có thể thực hành được.
Chúc mừng bạn đã hoàn thành việc ôn tập Unit 5: Are They Your Friends? Bài học này không quá khó, chỉ cần các em nắm vững từ vựng về bạn bè/gia đình và mẫu câu hỏi số nhiều Are they your friends? là có thể haonf thành tốt bài test mà GogoEdu đã lập trình sẳn phía trên cùng, giúp các em tương tác thực tế như Sách Giáo Khoa
Hãy tiếp tục truy cập gogoedu.vn để xem các bài học tiếp theo như Unit 6: Stand Up! và các tài liệu ôn thi Tiếng Anh Lớp 3 khác nhé!
🏅 Kết quả học tập
💬 Góp ý & Thảo luận bài học này Đăng nhập để thảo luận
pttu:
có đấy
22/07/2021 13:30:13
pttu:
hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
22/07/2021 13:30:21
pttu:
hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
22/07/2021 13:31:19