📖 Unit 13: Where is my book? - Tiếng Anh lớp 3
💎 Unit 13: Where is my book?
Unit 13: Where Is My Book? – Giới thiệu (Tiếng Anh lớp 3)
Unit 13: “Where Is My Book?” giúp học sinh học cách hỏi – đáp về vị trí đồ vật, sử dụng giới từ chỉ vị trí (in, on, under, next to, behind), và luyện kỹ năng mô tả vị trí trong phòng.
1. Từ vựng chủ đề “Vị trí & Đồ vật”
Đồ vật thường gặp
-
book – quyển sách
-
school bag – cặp sách
-
pencil case – hộp bút
-
ruler – thước
-
pen – bút
-
chair – ghế
-
desk/table – bàn
Giới từ chỉ vị trí
-
in – ở trong
-
on – ở trên
-
under – ở dưới
-
behind – phía sau
-
next to – bên cạnh
-
in front of – phía trước
2. Mẫu câu quan trọng
a. Hỏi – đáp về vị trí đồ vật
-
Where is my book?
→ It is on the table. -
Where is my pen?
→ It is in my school bag.
b. Câu mô tả vị trí
-
It is on the desk.
-
It is under the chair.
-
It is next to the bag.
-
It is behind the box.
c. Hỏi nhiều đồ vật
-
Where are my pencils?
→ They are in the pencil case.
3. Các kỹ năng luyện trong Unit 13
-
Xác định đúng vị trí đồ vật qua tranh.
-
Hỏi – đáp về vị trí một cách tự nhiên.
-
Luyện nghe mô tả rồi chỉ đúng đồ vật.
-
Luyện đọc câu có giới từ chỉ vị trí.
-
Viết mô tả ngắn về vị trí đồ vật trong phòng.
4. Nội dung bài tập thường có (Workbook / Online)
a. Look and match
Nối tranh với câu:
-
It is on the table.
-
It is under the chair.
-
It is in the bag.
b. Look and complete
Điền giới từ: in / on / under / next to.
Ví dụ:
-
The book is on the table.
-
The ruler is under the chair.
c. Read and tick
Đọc mô tả → chọn hình đúng.
d. Look and answer
Nhìn tranh → trả lời câu hỏi:
-
Where is the school bag?
-
Where is the book?
e. Write about your things
Ví dụ mẫu:
My book is on the desk.
My pen is in the pencil case.
My school bag is under the table.
5. Mục tiêu bài học
Sau Unit 13, học sinh có thể:
✔ Hỏi và trả lời “Where is…?” đúng cấu trúc.
✔ Sử dụng các giới từ chỉ vị trí.
✔ Miêu tả vị trí đồ vật trong phòng.
✔ Đọc và hiểu câu mô tả vị trí ngắn.
✔ Viết được vài câu về nơi đặt đồ dùng của mình.
Unit 13: My house - Vocabulary lớp 3