LỚP 7 - Ngữ Pháp
Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách bài tập trực tuyến là công cụ học tập giúp học sinh vừa ôn luyện vừa mở rộng kiến thức ngôn ngữ theo chương trình Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách học sinh.
Học sinh có thể làm bài tập trực tiếp trên website và biết ngay kết quả để tự đánh giá năng lực, điều chỉnh cách học kịp thời.
Mỗi đơn vị bài tập bao gồm đầy đủ các phần: Phát âm (Pronunciation), Từ vựng & Ngữ pháp (Vocabulary & Grammar), Nói (Speaking), Đọc (Reading), Viết (Writing), cùng với các bài Test Yourself để kiểm tra sau từng giai đoạn.
Công cụ này không chỉ giúp học sinh học tập chủ động, thú vị hơn mà còn rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh, sẵn sàng cho các kỳ thi trong nước và quốc tế.
Grammar: The Simple Present (Present Simple)
1️⃣ Khi nào dùng thì Present Simple?
Thì Present Simple (Hiện tại đơn) dùng để:
-
Nói về thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
👉 I go to school every day. -
Nói về sự thật hiển nhiên.
👉 The sun rises in the east. -
Nói về lịch trình, thời khóa biểu, kế hoạch cố định.
👉 The bus leaves at 7 a.m.
2️⃣ Cấu trúc câu
✔️ Khẳng định (Affirmative)
-
S + V (s/es)
👉 I play football.
👉 She plays football.
✔️ Phủ định (Negative)
-
S + do/does not + V
👉 I don’t play football.
👉 He doesn’t play football.
✔️ Nghi vấn (Questions)
-
Do/Does + S + V ... ?
👉 Do you play football?
👉 Does she play football?
3️⃣ Quy tắc thêm -s / -es ở động từ
-
Động từ thường: thêm -s.
👉 play → plays -
Động từ kết thúc bằng -ch, -sh, -ss, -o, -x: thêm -es.
👉 watch → watches, go → goes -
Động từ kết thúc bằng phụ âm + y: đổi y → i + es.
👉 study → studies
4️⃣ Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)
-
always (luôn luôn)
-
usually (thường xuyên)
-
often (thường)
-
sometimes (thỉnh thoảng)
-
never (không bao giờ)
👉 I always do my homework in the evening.
👉 She never drinks coffee.
5️⃣ Ví dụ tổng hợp
-
I usually get up at 6 a.m. (Thói quen)
-
Does your father watch TV in the evening? (Câu hỏi)
-
My mother doesn’t like fast food. (Phủ định)
✅ Như vậy, trong Unit 1 – Simple Present, các em cần nhớ:
-
Cách chia động từ với ngôi thứ 3 số ít (he, she, it).
-
Cách đặt câu hỏi, phủ định với do/does.
-
Sử dụng trạng từ chỉ tần suất để nói về thói quen.
English 7 – Unit 2
Grammar: Simple Sentences (Câu đơn)
1️⃣ Định nghĩa
-
Câu đơn (Simple sentence) là câu chỉ có một mệnh đề độc lập (independent clause).
-
Nó có đầy đủ chủ ngữ (subject) và động từ (verb), diễn đạt một ý trọn vẹn.
👉 Ví dụ:
-
She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.)
-
I like English. (Tôi thích Tiếng Anh.)
2️⃣ Cấu trúc cơ bản
-
S + V (+ O/Adv)
Trong đó:
-
S (Subject) = chủ ngữ
-
V (Verb) = động từ
-
O (Object) = tân ngữ
-
Adv (Adverb) = trạng từ
👉 Ví dụ:
-
Lan plays badminton. (Lan chơi cầu lông.)
-
They live in Hanoi. (Họ sống ở Hà Nội.)
3️⃣ Các loại câu đơn
-
Câu khẳng định (Affirmative)
👉 I watch TV in the evening. -
Câu phủ định (Negative)
👉 She doesn’t like coffee. -
Câu hỏi (Interrogative)
👉 Do you play football?
4️⃣ Một số lưu ý
-
Nếu chủ ngữ là he / she / it → động từ thêm -s/es.
-
Câu phủ định và nghi vấn → dùng do/does.
👉 Ví dụ:
-
He goes to school by bus.
-
Does he go to school by bus?
-
He doesn’t go to school by bus.
5️⃣ Bài tập thực hành
Viết lại câu đơn với từ gợi ý:
-
(Lan / like / music) → __________________
-
(They / not / play football) → __________________
-
(Do / you / get up / early?) → __________________
✅ Như vậy, trong Unit 2 – Câu đơn, các em cần nhớ:
-
Câu đơn chỉ có một mệnh đề độc lập.
-
Có thể là câu khẳng định, phủ định hoặc câu hỏi.
-
Nắm vững quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn.
Unit 3: The Past Simple Tense
(Thì quá khứ đơn)
1. Khái niệm
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả:
-
Một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
-
Một thói quen trong quá khứ (nhưng hiện tại không còn nữa).
2. Cấu trúc
🔹 Câu khẳng định:
-
S + V(2) / V-ed + O
👉 I visited my grandparents yesterday.
🔹 Câu phủ định:
-
S + did not (didn’t) + V(nguyên mẫu) + O
👉 She didn’t go to school last Monday.
🔹 Câu nghi vấn:
-
Did + S + V(nguyên mẫu) + O ?
👉 Did you watch TV last night?
→ Yes, I did. / No, I didn’t.
3. Dấu hiệu nhận biết
Một số trạng từ thường đi kèm thì quá khứ đơn:
-
yesterday (hôm qua)
-
last night / last week / last year …
-
ago (trước đây) → two days ago, a month ago …
-
in + năm quá khứ (in 2000, in 1995…)
4. Ví dụ
-
We played football yesterday.
-
He didn’t go to the party last night.
-
Did they travel to Hanoi last summer?
Unit 4: Grammar Music and Arts
So sánh với “like”, “different from”, “(not) as…as”
1. Like (giống như)
👉 Dùng để chỉ sự giống nhau.
-
Cấu trúc: S + be + like + N
-
Nghĩa: Giống như, tương tự
Ví dụ:
-
She is like her mother. (Cô ấy giống mẹ cô ấy.)
-
This city is like my hometown. (Thành phố này giống quê tôi.)
2. Different from (khác với)
👉 Dùng để chỉ sự khác nhau.
-
Cấu trúc: S + be + different from + N
-
Nghĩa: Khác với
Ví dụ:
-
English is different from Vietnamese. (Tiếng Anh khác với tiếng Việt.)
-
My house is different from yours. (Nhà tôi khác với nhà bạn.)
3. (Not) as…as (so sánh bằng/không bằng)
👉 Dùng để so sánh sự ngang bằng hoặc không ngang bằng.
-
Khẳng định: S + be + (just) as + adj + as + N
-
Phủ định: S + be + not as/so + adj + as + N
Ví dụ:
-
This book is as interesting as that one. (Cuốn sách này thú vị như cuốn kia.)
-
He is not as tall as his brother. (Anh ấy không cao bằng anh trai.)
4. Tóm tắt dễ nhớ
-
like → giống
-
different from → khác
-
as…as → bằng
-
not as/so…as → không bằng
Unit 5: Grammar – Quantifiers
Lượng từ: some, a lot of/lots of
1. Some
👉 Dùng để chỉ một vài, một số (không xác định số lượng, nhưng thường là ít).
-
Cấu trúc:
-
Some + danh từ số nhiều đếm được
-
Some + danh từ không đếm được
-
-
Ví dụ:
-
I have some friends in Hanoi. (Tôi có vài người bạn ở Hà Nội.)
-
There is some water in the bottle. (Có một ít nước trong chai.)
-
📌 Lưu ý:
-
some thường dùng trong câu khẳng định.
-
Trong câu hỏi, “some” dùng khi mời hoặc đề nghị.
-
Would you like some tea? (Bạn có muốn uống một chút trà không?)
-
2. A lot of / Lots of
👉 Dùng để chỉ nhiều.
-
Cấu trúc:
-
A lot of / Lots of + danh từ số nhiều đếm được
-
A lot of / Lots of + danh từ không đếm được
-
-
Ví dụ:
-
She has a lot of books. (Cô ấy có nhiều sách.)
-
They drink a lot of milk every day. (Họ uống nhiều sữa mỗi ngày.)
-
We’ve got lots of homework today. (Hôm nay chúng ta có nhiều bài tập về nhà.)
-
📌 Lưu ý:
-
a lot of trang trọng hơn, dùng được trong viết và nói.
-
lots of mang tính thân mật, thường dùng trong văn nói.
3. So sánh nhanh
-
some → một vài, một ít (ít thôi).
-
a lot of / lots of → nhiều.
4. Ví dụ thêm
-
There are some apples on the table.
-
He has a lot of money.
-
We did lots of exercises yesterday.
Unit 6 – Grammar: Prepositions of Time and Place
(Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn)
1. Prepositions of Time (Giới từ chỉ thời gian)
a. At
👉 Dùng cho thời điểm cụ thể, giờ giấc, ngày lễ.
-
At 6 o’clock (lúc 6 giờ)
-
At noon (vào buổi trưa)
-
At night (vào ban đêm)
-
At Christmas (vào lễ Giáng sinh)
b. On
👉 Dùng cho ngày, thứ trong tuần, ngày lễ cụ thể.
-
On Monday (vào thứ Hai)
-
On 2nd September (vào ngày 2 tháng 9)
-
On my birthday (vào sinh nhật của tôi)
c. In
👉 Dùng cho tháng, năm, mùa, buổi, khoảng thời gian dài.
-
In July (vào tháng 7)
-
In 2025 (vào năm 2025)
-
In the morning/afternoon/evening (vào buổi sáng/chiều/tối)
-
In summer (vào mùa hè)
2. Prepositions of Place (Giới từ chỉ nơi chốn)
a. In
👉 Dùng cho không gian bên trong, quốc gia, thành phố, phòng, tòa nhà.
-
in the room (trong phòng)
-
in Hanoi (ở Hà Nội)
-
in Vietnam (ở Việt Nam)
b. On
👉 Dùng cho bề mặt, phương tiện công cộng, tầng.
-
on the table (trên bàn)
-
on the wall (trên tường)
-
on the bus/train (trên xe buýt/tàu)
-
on the second floor (ở tầng 2)
c. At
👉 Dùng cho địa điểm cụ thể, số nhà, sự kiện.
-
at school (ở trường)
-
at the bus stop (tại trạm xe buýt)
-
at 25 Nguyen Trai Street (tại số 25 đường Nguyễn Trãi)
-
at the party (ở buổi tiệc)
3. Ví dụ minh họa
-
We usually go to school at 7 o’clock.
-
My birthday is on Sunday.
-
I was born in 2012.
-
She is waiting at the bus stop.
-
There is a book on the desk.
-
My cousins live in Da Nang.
Unit 7 – Grammar (Global Success)
1. “It” indicating distance
(“It” diễn tả khoảng cách)
👉 Trong tiếng Anh, khi nói về khoảng cách từ nơi này đến nơi khác, ta dùng It + is + khoảng cách + from … to ….
Cấu trúc:
-
It is + [distance] + from + A + to + B.
-
(Từ A đến B là … [khoảng cách])
Ví dụ:
-
It is about 2 kilometers from my house to the school.
(Từ nhà tôi đến trường khoảng 2 km.) -
It is not very far from here to the park.
(Từ đây đến công viên không xa lắm.)
📌 Lưu ý: có thể thêm các từ chỉ khoảng cách gần đúng: about, around, nearly, only…
2. Should / Shouldn’t
(Nên / Không nên)
👉 Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.
Cấu trúc:
-
S + should + V(infinitive) → Nên làm gì
-
S + shouldn’t + V(infinitive) → Không nên làm gì
Ví dụ:
-
You should do morning exercise every day.
(Bạn nên tập thể dục buổi sáng mỗi ngày.) -
Students shouldn’t eat too much fast food.
(Học sinh không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.) -
We should wear a helmet when riding a motorbike.
(Chúng ta nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
✅ Tóm lại:
-
It is … from … to … → diễn tả khoảng cách.
-
Should / shouldn’t + V → diễn tả lời khuyên.
Unit 8 – Grammar: Although/Though & However
1. Although / Though
👉 Dùng để nối hai mệnh đề mang ý nghĩa tương phản (mặc dù… nhưng…).
-
Although và though có nghĩa giống nhau, dùng thay thế cho nhau.
-
Đứng đầu câu hoặc giữa câu đều được.
Cấu trúc:
-
Although / Though + S + V, S + V.
-
S + V although / though S + V.
Ví dụ:
-
Although the film was boring, we still watched it until the end.
(Mặc dù bộ phim chán, chúng tôi vẫn xem đến cuối.) -
She enjoyed the film though it was long.
(Cô ấy thích bộ phim mặc dù nó dài.)
2. However
👉 Dùng để nối hai câu độc lập, mang ý nghĩa tương phản (tuy nhiên).
-
Thường đứng đầu câu thứ hai, sau dấu chấm (.) hoặc chấm phẩy (;).
Cấu trúc:
-
S + V. However, S + V.
Ví dụ:
-
The film is very popular. However, it is not suitable for children.
(Bộ phim rất nổi tiếng. Tuy nhiên, nó không phù hợp cho trẻ em.) -
I wanted to go to the cinema. However, I had to finish my homework.
(Tôi muốn đi xem phim. Tuy nhiên, tôi phải làm xong bài tập về nhà.)
3. So sánh nhanh
Từ nối | Vị trí | Ý nghĩa |
---|---|---|
Although / Though | Trước mệnh đề | Mặc dù… nhưng… |
However | Đầu câu thứ 2 | Tuy nhiên… |
4. Ví dụ tổng hợp
-
Although the film is interesting, I don’t want to watch it again.
-
The film was long. However, I enjoyed it very much.
Unit 9 – Grammar: Yes/No Questions
(Câu hỏi Yes/No – Câu hỏi đóng)
1. Khái niệm
👉 Yes/No questions là loại câu hỏi mà câu trả lời chỉ cần Yes (Có) hoặc No (Không).
2. Cấu trúc chung
a. Với “to be” (am, is, are, was, were):
-
Be + S + … ?
Ví dụ:
-
Is Diwali an important festival in India?
→ Yes, it is. / No, it isn’t. -
Was the festival crowded yesterday?
→ Yes, it was. / No, it wasn’t.
b. Với Động từ thường (ordinary verbs):
👉 Dùng do/does/did đứng đầu câu.
-
Do/Does/Did + S + V(infinitive) + … ?
Ví dụ:
-
Do you celebrate Tet in Vietnam?
→ Yes, we do. / No, we don’t. -
Does she like Mid-Autumn Festival?
→ Yes, she does. / No, she doesn’t. -
Did they join the carnival last year?
→ Yes, they did. / No, they didn’t.
c. Với Modal verbs (can, will, should…):
-
Modal verb + S + V(infinitive) + … ?
Ví dụ:
-
Will you go to the Lantern Festival this weekend?
→ Yes, I will. / No, I won’t. -
Can we see fireworks at the festival?
→ Yes, we can. / No, we can’t.
3. Ví dụ liên quan đến Festivals Around the World
-
Is Halloween popular in the USA?
→ Yes, it is. -
Do people in Thailand celebrate Songkran Festival?
→ Yes, they do. -
Did you watch the Rio Carnival last year?
→ No, I didn’t. -
Will you join the school festival next month?
→ Yes, I will.
✅ Tóm lại:
-
Be + S + … ? (Yes, S + be / No, S + be not)
-
Do/Does/Did + S + V… ? (Yes, S + do/does/did / No, S + don’t/doesn’t/didn’t)
-
Modal + S + V… ? (Yes, S + modal / No, S + modal + not)
Unit 10 – Grammar: Present Continuous tense
(Thì hiện tại tiếp diễn)
1. Công dụng
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:
-
Hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
-
She is reading a book now.
(Cô ấy đang đọc sách bây giờ.)
-
Hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian ở hiện tại (không nhất thiết đúng lúc nói).
-
They are building a new hydro power station.
(Họ đang xây một nhà máy thủy điện mới.)
-
Sự việc tạm thời.
-
I’m staying with my grandparents this week.
(Tuần này tôi đang ở với ông bà.)
-
Kế hoạch, dự định trong tương lai gần.
-
We are visiting a solar energy plant tomorrow.
(Ngày mai chúng tôi sẽ tham quan một nhà máy năng lượng mặt trời.)
2. Cấu trúc
Khẳng định (Affirmative):
S + am/is/are + V-ing
-
I am studying.
-
She is watching TV.
-
They are using solar energy.
Phủ định (Negative):
S + am/is/are + not + V-ing
-
I am not sleeping.
-
He isn’t working today.
-
We aren’t wasting electricity.
Nghi vấn (Interrogative):
Am/Is/Are + S + V-ing … ?
-
Are you doing your homework? → Yes, I am. / No, I’m not.
-
Is she using the computer now? → Yes, she is. / No, she isn’t.
3. Dấu hiệu nhận biết
-
now, right now, at the moment, at present, today, this week, look!, listen!
Ví dụ:
-
Look! The children are turning off the lights.
-
At the moment, my father is fixing the electric fan.
4. Ví dụ gắn với chủ đề Energy Sources
-
They are installing solar panels on the roof.
-
We are learning about renewable energy this week.
-
The wind is blowing strongly, so the wind turbines are producing electricity.
-
My school is organizing an exhibition about energy saving.
Ở Unit 11 – Travelling in the future (Tiếng Anh 7 – Global Success), chúng ta sẽ tiếp tục học về thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous tense), đặc biệt nhấn mạnh khi dùng để nói về kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần.
Unit 11 – Grammar: Present Continuous tense (for future plans)
1. Ôn lại cấu trúc cơ bản
a. Khẳng định (Affirmative)
S + am/is/are + V-ing
-
I am travelling to Ho Chi Minh City next week.
-
She is visiting her grandparents tomorrow.
-
They are going to school by bus this morning.
b. Phủ định (Negative)
S + am/is/are + not + V-ing
-
He isn’t coming with us tomorrow.
-
We aren’t staying at the hotel next weekend.
c. Nghi vấn (Interrogative)
Am/Is/Are + S + V-ing … ?
-
Are you flying to Da Nang this Sunday? → Yes, I am. / No, I’m not.
-
Is she travelling by train tomorrow? → Yes, she is. / No, she isn’t.
2. Công dụng trong Unit 11
👉 Ngoài việc diễn tả hành động đang diễn ra ở hiện tại, thì Present Continuous còn dùng để nói về kế hoạch, lịch trình trong tương lai gần.
Ví dụ (gắn với chủ đề Travelling in the future):
-
I’m visiting Phu Quoc Island next summer.
-
We’re taking a trip to Ha Long Bay this weekend.
-
My family is flying to Singapore tomorrow morning.
-
Are you travelling to Hue next month?
3. Dấu hiệu nhận biết (future meaning)
-
tomorrow, next week, next month, next summer, this weekend, on Monday…
Ví dụ:
-
He is leaving for Hanoi tomorrow morning.
-
We are going on holiday next month.
Unit 12 – Grammar: Articles (Mạo từ)
Trong tiếng Anh có 3 loại mạo từ chính: a, an, the.
1. Mạo từ không xác định: “a / an”
👉 Dùng trước danh từ số ít, đếm được, khi nhắc đến một sự vật/ người không xác định hoặc lần đầu tiên được đề cập đến.
-
a: dùng trước từ bắt đầu bằng phụ âm.
-
a book, a pen, a dog
-
-
an: dùng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc âm /æ/, /ʌ/, /i/.
-
an apple, an umbrella, an engineer
-
📌 Ví dụ:
-
I saw a festival in my town last week.
-
She is reading an interesting book.
2. Mạo từ xác định: “the”
👉 Dùng khi người nói và người nghe đều biết rõ sự vật/người được nhắc đến, hoặc khi danh từ là duy nhất.
Dùng “the” trong các trường hợp:
-
Trước sự vật duy nhất: the sun, the Earth, the sky
-
Trước tên sông, biển, dãy núi, sa mạc: the Nile, the Pacific, the Alps, the Sahara
-
Trước nhạc cụ: play the guitar, the piano
-
Trước tính từ chỉ nhóm người: the poor, the rich, the young
-
Trước thứ tự: the first, the second, the last
📌 Ví dụ:
-
The festival in our village is very famous.
-
We visited the Mekong River last summer.
3. Không dùng mạo từ
👉 Khi nói chung về sự vật, ngôn ngữ, môn học, hoặc bữa ăn.
📌 Ví dụ:
-
We have lunch at 12 o’clock.
-
English is my favorite subject.
-
Life is beautiful.
4. Ví dụ liên quan đến chủ đề Unit 12 (English-Speaking Countries)
-
We enjoyed a parade at the carnival.
-
She bought an ao dai for Tet.
-
The Mid-Autumn Festival is very popular in Vietnam.
-
People usually eat mooncakes during the festival.