LỚP 7 - Tiếng Anh
GogoEdu một phần mềm học động từ bất quy tắc cho học sinh lớp 7, bao gồm các kỹ năng nghe, nói, và viết, sẽ mang lại một công cụ học tập hiệu quả và toàn diện. Dưới đây là thông tin chi tiết về phần mềm này:
Mục Tiêu của Phần Mềm
GogoEdu được thiết kế để giúp học sinh lớp 7 nắm vững các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh thông qua các hoạt động học tập tương tác, nhằm cải thiện kỹ năng nghe, nói, và viết.
Tính Năng Chính
-
Học Động Từ Bất Quy Tắc:
- Cung cấp danh sách động từ bất quy tắc đầy đủ, với phát âm, nguyên mẫu, quá khứ đơn, và quá khứ phân từ.
- Video minh họa cách sử dụng từng động từ trong bối cảnh thực tế.
-
Bài Tập Nghe:
- Bài nghe có chứa động từ bất quy tắc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
- Trắc nghiệm sau mỗi bài nghe để kiểm tra hiểu biết và khả năng nhận diện động từ.
-
Luyện Nói:
- Các hoạt động tương tác như diễn kịch hoặc kể chuyện sử dụng động từ bất quy tắc.
- Công nghệ nhận dạng giọng nói để đánh giá và phản hồi cách phát âm và sử dụng động từ của học sinh.
-
Bài Tập Viết:
- Luyện viết câu và đoạn văn có sử dụng động từ bất quy tắc.
- Tính năng sửa lỗi tự động và gợi ý cải thiện cấu trúc câu.
-
Hệ Thống Theo Dõi Tiến Trình:
- Theo dõi và báo cáo tiến trình học tập của học sinh thông qua các bài kiểm tra và bài tập thực hành.
- Phụ huynh và giáo viên có thể xem báo cáo để hỗ trợ học sinh tốt hơn.
Giao Diện Người Dùng
- Thiết kế thân thiện, dễ sử dụng cho học sinh lớp 7.
- Giao diện đồ họa sinh động, hấp dẫn, phù hợp với độ tuổi.
Hỗ Trợ Kỹ Thuật
- Hỗ trợ trực tuyến 24/7 cho bất kỳ vấn đề kỹ thuật nào.
- Cập nhật thường xuyên để cải thiện tính năng và bổ sung nội dung mới.
Cách Thức Truy Cập
- Học trực tiếp tại website động từ bất quy tắt lớp 7
- Cung cấp phiên bản miễn phí hoàn toàn và mãi mãi với các tính năng giới hạn để học sinh có thể trải nghiệm
GogoEdu hứa hẹn sẽ là một công cụ học tập lý tưởng cho học sinh lớp 7, giúp các em không chỉ hiểu mà còn thành thạo trong việc sử dụng các động từ bất quy
be|was/were|been|là, thì, ở…
become|became|become|trở nên
begin|began|begun|bắt đầu
break|broke|broken|làm gãy, làm bể
bring|brought|brought|mang
build|built|built|xây dựng
blow|blew|blown|thổi
buy|bought|bought|mua
catch|caught|caught|bắt giữ, tóm lấy
choose|chose|chosen|chọn lựa
come|came|come|đến
cut|cut|cut|cắt
do|did|done|làm
drink|drank|drunk|uống
eat|ate|eaten|ăn
fall|fell|fallen|té ngã, trượt
feel|felt|felt|cảm thấy
find|found|found|tìm kiếm
forget|forgot|forgotten|quên
fly|flew|flown|bay
get|got|got/gotten|được, có được
give|gave|given|cho, tặng
go|went|gone|đi
grow|grew|grown|phát triển, gia tăng
have|had|had|có
hear|heard|heard|nghe thấy
hit|hit|hit|đánh
hold|held|held|cầm, nắm, giữ
hurt|hurt|hurt|làm đau
keep|kept|kept|giữ lấy
know|knew|known|biết
lead|led|led|lãnh đạo
leave|left|left|rời khỏi
lay|laid|laid|để, đặt
lend|lent|lent|cho mượn, cho vay
lie|lay|lain|nằm
lose|lost|lost|mất
make|made|made|làm ra
mean|meant|meant|nghĩa là
meet|met|met|gặp gỡ
pay|paid|paid|trả tiền
put|put|put|đặt, để
read|read|read|đọc
ride|rode|riden|lái, cưỡi
ring|rang|rung|reo
rise|rose|risen|mọc
run|ran|run|chạy
sew|sewed|sewed/sewn|may vá
say|said|said|nói
see|saw|seen|thấy
sell|sold|sold|bán
send|sent|sent|gửi
set|set|set|đặt, thiết lập
shine|shone|shone|chiếu sáng
shoot|shot|shot|bắn, đá (bóng)
shut|shut|shut|đóng lại
sing|sang|sung|hát
sit|sat|sat|ngồi
sleep|slept|slept|ngủ
speak|spoke|spoken|nói (tiếng anh)
spend|spent|spent|trải qua
stand|stood|stood|đứng
steal|stole|stolen|ăn cắp
sweep|swept|swept|quét (nhà)
take|took|taken|dẫn, dắt
teach|taught|taught|dạy học
tell|told|told|kể, bảo
think|thought|thought|suy nghĩ
throw|threw|thrown|quăng, ném
understand|understood|understood|hiểu
write|wrote|written|viết
wear|wore|worn|mặc, đội
Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sau đó dùng ChatGPT để chấm điểm tự động.
Mục tiêu:
-
Học sinh chọn một chủ đề (ví dụ: “Gia đình”, “Trường học”).
-
Hệ thống sinh ra một câu tiếng Việt để học sinh dịch.
-
Học sinh dịch câu sang tiếng Anh.
-
Gởi sang ChatGPT để so sánh – chấm điểm – góp ý.
-
Hiển thị kết quả (điểm, phản hồi, bản dịch mẫu).
-
Giáo viên, phụ huynh có thể dựa vào kết quả học tập để đánh giá học sinh.
-
Chú ý phần kết quả học tập của mỗi học sinh, Cột "Điểm" là số câu học sinh đã làm, cột "Ghi chú" là kết quả của từng câu Ví dụ 3 -> 7/10, 8/10, 6/10, học sinh đã làm 3 câu, câu 7 điểm, câu 8 điểm và câu 6 điểm
Dưới đây là danh sách 10 chủ đề tiếng Anh lớp 7, mỗi chủ đề có 10 câu tiếng Việt để học sinh luyện dịch sang tiếng Anh. Các câu được soạn theo mức độ tăng dần, phù hợp với năng lực học sinh lớp 7.
📚 Chủ đề 1: Gia đình (Family)
-
Tôi sống với bố mẹ và em gái.
-
Gia đình tôi có bốn người.
-
Bố tôi là kỹ sư còn mẹ tôi là giáo viên.
-
Em trai tôi thích chơi bóng đá.
-
Chúng tôi thường ăn tối cùng nhau.
-
Vào cuối tuần, gia đình tôi đi chơi công viên.
-
Bố mẹ tôi rất yêu thương tôi.
-
Tôi giúp mẹ nấu ăn vào buổi tối.
-
Chúng tôi có một con mèo tên là Miu.
-
Gia đình là nơi tôi cảm thấy hạnh phúc nhất.
🎒 Chủ đề 2: Trường học (School)
-
Tôi học tại trường THCS Nguyễn Du.
-
Mỗi ngày tôi đến trường lúc 6 giờ 30.
-
Lớp tôi có 35 học sinh.
-
Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh.
-
Giáo viên của tôi rất thân thiện.
-
Chúng tôi có bài kiểm tra vào thứ sáu.
-
Giờ ra chơi, tôi thường nói chuyện với bạn bè.
-
Trường tôi có một thư viện lớn.
-
Tôi luôn làm bài tập về nhà đầy đủ.
-
Tôi muốn học giỏi để sau này làm bác sĩ.
👫 Chủ đề 3: Bạn bè (Friends)
-
Tôi có một người bạn thân tên là Nam.
-
Chúng tôi học cùng lớp.
-
Nam rất vui tính và tốt bụng.
-
Chúng tôi thường chơi đá bóng sau giờ học.
-
Bạn tôi thích nghe nhạc và đọc truyện.
-
Chúng tôi thường giúp đỡ nhau học bài.
-
Tôi thường gọi điện cho bạn vào buổi tối.
-
Chúng tôi đi dã ngoại cùng lớp vào cuối tuần trước.
-
Tôi cảm thấy hạnh phúc khi có bạn bè tốt.
-
Tình bạn là điều quý giá trong cuộc sống.
⏰ Chủ đề 4: Thời gian biểu (Daily routine)
-
Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.
-
Sau khi đánh răng, tôi ăn sáng.
-
Tôi đến trường lúc 6 giờ 30.
-
Buổi trưa tôi ăn cơm ở nhà.
-
Tôi nghỉ trưa khoảng 30 phút.
-
Buổi chiều, tôi làm bài tập về nhà.
-
Tôi giúp bố mẹ làm việc nhà.
-
Buổi tối, tôi xem TV hoặc đọc sách.
-
Tôi đi ngủ lúc 10 giờ.
-
Tôi cố gắng duy trì thói quen tốt mỗi ngày.
🎨 Chủ đề 5: Sở thích (Hobbies)
-
Tôi thích vẽ tranh vào thời gian rảnh.
-
Em trai tôi thích chơi game.
-
Tôi thường nghe nhạc vào buổi tối.
-
Mỗi tuần tôi đọc ít nhất một quyển sách.
-
Tôi thích học tiếng Anh vì rất thú vị.
-
Tôi chơi đá cầu với bạn sau giờ học.
-
Tôi muốn học đàn piano trong tương lai.
-
Tôi thường chụp ảnh khi đi du lịch.
-
Tôi thích làm đồ thủ công.
-
Sở thích giúp tôi thư giãn sau giờ học.
💪 Chủ đề 6: Sức khỏe (Health)
-
Tôi luôn ăn sáng đầy đủ mỗi ngày.
-
Tôi uống nhiều nước để giữ sức khỏe.
-
Tôi thường xuyên tập thể dục vào buổi sáng.
-
Tôi không ăn quá nhiều đồ ngọt.
-
Tôi bị cảm lạnh vào tuần trước.
-
Tôi đi khám bác sĩ khi bị ốm.
-
Tôi luôn rửa tay trước khi ăn.
-
Tôi ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày.
-
Tôi không thích uống nước có ga.
-
Sức khỏe là quan trọng nhất trong cuộc sống.
🛍 Chủ đề 7: Mua sắm & tiền bạc (Shopping & Money)
-
Mẹ tôi thường đi chợ mỗi sáng.
-
Tôi thích đi siêu thị với mẹ.
-
Cái áo này giá 100 nghìn đồng.
-
Tôi mua một cây bút mới ở nhà sách.
-
Tôi tiết kiệm tiền tiêu vặt mỗi tuần.
-
Tôi muốn mua một đôi giày mới.
-
Tôi thường giúp mẹ tính tiền khi đi mua sắm.
-
Tôi không tiêu tiền vào những thứ không cần thiết.
-
Mỗi tháng tôi được bố mẹ cho 200 nghìn đồng.
-
Tiết kiệm tiền là một thói quen tốt.
🧳 Chủ đề 8: Du lịch & phương tiện (Travel & Transport)
-
Gia đình tôi đi Đà Lạt vào kỳ nghỉ hè.
-
Chúng tôi đi bằng xe ô tô.
-
Tôi thích đi máy bay vì rất nhanh.
-
Chúng tôi ở khách sạn gần biển.
-
Tôi đã chụp nhiều ảnh trong chuyến đi.
-
Tôi đi học bằng xe đạp mỗi ngày.
-
Tôi muốn đến Hà Nội để thăm Lăng Bác.
-
Tôi không thích đi tàu vì bị say.
-
Mùa hè năm sau tôi muốn đi Phú Quốc.
-
Du lịch giúp tôi biết thêm nhiều điều mới.
🌱 Chủ đề 9: Môi trường & thiên nhiên (Environment & Nature)
-
Tôi luôn vứt rác đúng nơi quy định.
-
Chúng tôi trồng cây vào thứ sáu xanh.
-
Tôi không dùng túi nilon khi đi chợ.
-
Tôi thích thời tiết mát mẻ.
-
Trái đất đang nóng lên vì ô nhiễm.
-
Tôi tắt điện khi ra khỏi phòng.
-
Mùa xuân là mùa tôi yêu thích nhất.
-
Tôi thích ngắm hoa vào mùa xuân.
-
Chúng tôi dọn rác ở công viên vào cuối tuần.
-
Mỗi người cần góp phần bảo vệ môi trường.
📱 Chủ đề 10: Công nghệ & cuộc sống hiện đại (Technology & Modern Life)
-
Tôi sử dụng điện thoại để học tiếng Anh.
-
Em tôi thường chơi game trên máy tính bảng.
-
Bố tôi làm việc trên máy tính mỗi ngày.
-
Tôi tra từ điển online để học từ mới.
-
Tôi sử dụng mạng xã hội để liên lạc với bạn.
-
Công nghệ giúp cuộc sống dễ dàng hơn.
-
Tôi học online qua Zoom.
-
Tôi không sử dụng điện thoại quá 2 giờ mỗi ngày.
-
Tôi xem video học tập trên YouTube.
-
Cuộc sống hiện đại không thể thiếu công nghệ.
📘 BÀI HỌC: TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG CÂU SO SÁNH
1. Lý thuyết cơ bản
Trong tiếng Anh, so sánh dùng để đối chiếu tính chất, mức độ giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Ta thường dùng tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb) trong các dạng so sánh:
-
So sánh bằng (equality)
-
So sánh hơn (comparative)
-
So sánh nhất (superlative)
2. Một số từ mới quan trọng
-
Adjective (adj): tính từ – chỉ đặc điểm, tính chất (tall, short, big, small…)
-
Adverb (adv): trạng từ – chỉ cách thức, mức độ, tần suất (quickly, slowly, well, badly…)
-
Comparative: so sánh hơn (taller, more beautiful…)
-
Superlative: so sánh nhất (tallest, most beautiful…)
-
Equality: so sánh bằng (as…as)
3. Công thức & Cách sử dụng
3.1. So sánh bằng (Equality)
👉 Công thức:
-
S + be + as + adj + as + N/Pronoun
-
S + V + as + adv + as + N/Pronoun
📍 Ví dụ:
-
Lan is as tall as Mai. (Lan cao bằng Mai)
-
He runs as fast as his brother. (Anh ấy chạy nhanh bằng anh trai mình)
3.2. So sánh hơn (Comparative)
a) Với tính từ/trạng từ ngắn (1 âm tiết, hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y, -er, -ow)
👉 Công thức:
-
S + be + adj-er + than + N/Pronoun
-
S + V + adv-er + than + N/Pronoun
📍 Ví dụ:
-
Nam is taller than Lan. (Nam cao hơn Lan)
-
She runs faster than me. (Cô ấy chạy nhanh hơn tôi)
b) Với tính từ/trạng từ dài (≥ 2 âm tiết)
👉 Công thức:
-
S + be + more + adj + than + N/Pronoun
-
S + V + more + adv + than + N/Pronoun
📍 Ví dụ:
-
This book is more interesting than that one. (Quyển sách này thú vị hơn quyển kia)
-
He studies more carefully than his friends. (Anh ấy học cẩn thận hơn bạn bè)
3.3. So sánh nhất (Superlative)
a) Với tính từ/trạng từ ngắn
👉 Công thức:
-
S + be + the adj-est + N
-
S + V + the adv-est
📍 Ví dụ:
-
She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là người cao nhất lớp)
-
He runs the fastest in our team. (Anh ấy chạy nhanh nhất đội)
b) Với tính từ/trạng từ dài
👉 Công thức:
-
S + be + the most + adj + N
-
S + V + the most + adv
📍 Ví dụ:
-
This is the most beautiful painting here. (Đây là bức tranh đẹp nhất ở đây)
-
She speaks the most fluently in class. (Cô ấy nói trôi chảy nhất lớp)
3.4. Một số lưu ý đặc biệt
-
Good / Well → better → the best
-
Bad / Badly → worse → the worst
-
Much / Many → more → the most
-
Little → less → the least
-
Far → farther/further → the farthest/furthest
4. Bài tập ví dụ
-
Lan is (tall) ……….. than Mai.
-
This book is (interesting) ……….. than that one.
-
He runs as (fast) ……….. as his brother.
-
She is the (good) ……….. student in my class.
-
They work (hard) ……….. than us.
👉 Đáp án:
-
taller
-
more interesting
-
fast
-
best
-
harder