📖 Unit 3: Community Service - Ngữ Pháp lớp 7
💎 Unit 3: Community Service
Unit 3: The Past Simple Tense
(Thì quá khứ đơn)
1. Khái niệm
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả:
-
Một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
-
Một thói quen trong quá khứ (nhưng hiện tại không còn nữa).
2. Cấu trúc
🔹 Câu khẳng định:
-
S + V(2) / V-ed + O
👉 I visited my grandparents yesterday.
🔹 Câu phủ định:
-
S + did not (didn’t) + V(nguyên mẫu) + O
👉 She didn’t go to school last Monday.
🔹 Câu nghi vấn:
-
Did + S + V(nguyên mẫu) + O ?
👉 Did you watch TV last night?
→ Yes, I did. / No, I didn’t.
3. Dấu hiệu nhận biết
Một số trạng từ thường đi kèm thì quá khứ đơn:
-
yesterday (hôm qua)
-
last night / last week / last year …
-
ago (trước đây) → two days ago, a month ago …
-
in + năm quá khứ (in 2000, in 1995…)
4. Ví dụ
-
We played football yesterday.
-
He didn’t go to the party last night.
-
Did they travel to Hanoi last summer?
🏅 Kết quả học tập
| Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyen Dinh Minh | 5/1 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Liên Chiểu, Đà Nẵng | 1 | Tổng số câu: 25, Trả lời đúng: 2 Điểm: 0.80/10 | 5 | 00:01:52 |