📖 Unit 10: Energy sources - Ngữ Pháp lớp 7



💎 Unit 10: Energy sources

Unit 10 – Grammar: Present Continuous tense

(Thì hiện tại tiếp diễn)


1. Công dụng

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:

  1. Hành động đang xảy ra ngay lúc nói.

  • She is reading a book now.
    (Cô ấy đang đọc sách bây giờ.)

  1. Hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian ở hiện tại (không nhất thiết đúng lúc nói).

  • They are building a new hydro power station.
    (Họ đang xây một nhà máy thủy điện mới.)

  1. Sự việc tạm thời.

  • I’m staying with my grandparents this week.
    (Tuần này tôi đang ở với ông bà.)

  1. Kế hoạch, dự định trong tương lai gần.

  • We are visiting a solar energy plant tomorrow.
    (Ngày mai chúng tôi sẽ tham quan một nhà máy năng lượng mặt trời.)


2. Cấu trúc

Khẳng định (Affirmative):

S + am/is/are + V-ing

  • I am studying.

  • She is watching TV.

  • They are using solar energy.

Phủ định (Negative):

S + am/is/are + not + V-ing

  • I am not sleeping.

  • He isn’t working today.

  • We aren’t wasting electricity.

Nghi vấn (Interrogative):

Am/Is/Are + S + V-ing … ?

  • Are you doing your homework? → Yes, I am. / No, I’m not.

  • Is she using the computer now? → Yes, she is. / No, she isn’t.


3. Dấu hiệu nhận biết

  • now, right now, at the moment, at present, today, this week, look!, listen!

Ví dụ:

  • Look! The children are turning off the lights.

  • At the moment, my father is fixing the electric fan.


4. Ví dụ gắn với chủ đề Energy Sources

  • They are installing solar panels on the roof.

  • We are learning about renewable energy this week.

  • The wind is blowing strongly, so the wind turbines are producing electricity.

  • My school is organizing an exhibition about energy saving.


🏅 Kết quả học tập


💬 Góp ý & Thảo luận bài học này Đăng nhập để thảo luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Ngữ Pháp