📖 Unit 9: World Englishes - Grammar lớp 9



💎 Unit 9: World Englishes

Unit 9 – Grammar: Defining relative clauses

(Mệnh đề quan hệ xác định)

1. Khái niệm

  • Mệnh đề quan hệ: là mệnh đề bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (who, which, …), dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước.

  • Mệnh đề quan hệ xác định: cung cấp thông tin cần thiết để xác định rõ người/vật mà chúng ta đang nói đến.
    👉 Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu sẽ không rõ nghĩa.


2. Đại từ quan hệ thường dùng

  • who → chỉ người

  • which → chỉ vật

👉 Ví dụ:

  • The teacher who taught me my first words in English is Mr Vinh.
    (Thầy dạy tôi những từ đầu tiên bằng tiếng Anh là thầy Vinh.)

  • He gave me the dictionary which you suggested.
    (Anh ấy đưa cho tôi cuốn từ điển mà bạn gợi ý.)


3. Vị trí và chức năng của đại từ quan hệ

  • Làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ → không thể bỏ.

  • Làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ → có thể lược bỏ.

👉 Ví dụ:

  1. The man who is talking to the girl is bilingual in English and French.
    (Người đàn ông đang nói chuyện với cô gái là người song ngữ Anh–Pháp.)
    Phải dùng “who” vì nó làm chủ ngữ của mệnh đề.

  2. The man (who) you met this morning is bilingual in English and French.
    (Người đàn ông mà bạn gặp sáng nay là người song ngữ Anh–Pháp.)
    Có thể bỏ “who” vì nó làm tân ngữ.


4. Cấu trúc

Danh từ + who/which + mệnh đề quan hệ xác định

👉 Ví dụ:

  • The book which is on the table belongs to my sister.
    (Cuốn sách ở trên bàn là của chị gái tôi.)

  • The girl who lives next door is my best friend.
    (Cô bé sống cạnh nhà là bạn thân nhất của tôi.)


5. Ghi nhớ nhanh 📝

  • Who → chỉ người.

  • Which → chỉ vật.

  • Không bỏ được đại từ quan hệ khi nó làm chủ ngữ.

  • Có thể bỏ đại từ quan hệ khi nó làm tân ngữ.

  • Mệnh đề quan hệ xác định là cần thiết, không dùng dấu phẩy (,) để ngăn cách.


🏅 Kết quả học tập


💬 Góp ý & Thảo luận bài học này Đăng nhập để thảo luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Grammar