📖 Unit 5: Our Experience - Grammar lớp 9
💎 Unit 5: Our Experience
Unit 5 – Grammar: The Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành)
1. Khi nào dùng thì hiện tại hoàn thành?
-
Để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ, và kết quả vẫn còn liên quan đến hiện tại.
👉 Ví dụ: She has read an article about Cu Lan Village. -
Để nói về kinh nghiệm, trải nghiệm trong đời.
👉 Ví dụ: I have tried skydiving.
2. Công thức
a. Khẳng định
S + have/has + V-ed/V3
-
Ví dụ: He has listened to this piece of music.
b. Phủ định
S + have/has + not + V-ed/V3
(= haven’t/hasn’t + V-ed/V3)
-
Ví dụ: She hasn’t read that book yet.
c. Nghi vấn
(Wh-word +) Have/Has + S + V-ed/V3 ?
-
Ví dụ: Have you ever taken an eco-tour? – No, I haven’t.
3. Cách dùng chính
-
Hành động đã xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm
-
We have visited Hoi An many times.
(Chúng tôi đã đi Hội An nhiều lần → không nói rõ khi nào.)
-
-
Hành động vừa mới xảy ra (dùng với "just", "already", "yet")
-
She has just finished her homework.
(Cô ấy vừa làm xong bài tập.) -
I haven’t eaten yet.
(Tôi chưa ăn.)
-
-
Nói về trải nghiệm, kinh nghiệm (dùng với "ever", "never")
-
Have you ever tried scuba diving?
-
I have never been to Sapa.
-
-
Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (dùng với "for", "since")
-
They have lived in Da Nang for 10 years.
(Họ đã sống ở Đà Nẵng được 10 năm.) -
He has worked here since 2020.
-
4. Trạng từ thường dùng
-
Ever, never, just, already, yet, recently, lately, before, so far, for, since.
5. Ví dụ thêm
-
My family has visited Hue twice.
-
I have never eaten Mexican food.
-
Has she finished her homework yet?
6. Bài tập luyện tập
Bài 1: Chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành
-
She __________ (visit) Ha Long Bay twice.
-
They __________ (not finish) their project yet.
-
__________ you ever __________ (try) eco-tourism?
Bài 2: Viết lại câu
-
This is the first time I eat sushi.
→ I __________ sushi before. -
We last met each other five years ago.
→ We __________ each other for five years.
7. Ghi nhớ nhanh
-
Have/has + V3 → hành động quá khứ không xác định, trải nghiệm, kết quả hiện tại.
-
Trạng từ thường gặp: ever, never, just, already, yet, for, since.