📖 Từ vựng » Unit 8: Tourism


👉 Hướng dẫn Unit 8: Tourism

Chủ đề Unit 8 "Tourism" (Du lịch) sẽ giúp bạn khám phá thế giới du lịch, từ các loại hình du lịch, điểm đến nổi tiếng cho đến các từ vựng cần thiết khi đi du lịch. Bài học này sẽ mở rộng vốn từ vựng của bạn về ngành du lịch và các hoạt động liên quan.


Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 8: Tourism

Để học tốt bài này, hãy tập trung vào các nhóm từ vựng sau:

  • Danh từ liên quan đến du lịch: Bạn sẽ học các từ như tourist (khách du lịch), destination (điểm đến), attraction (địa điểm thu hút), package tour (tour trọn gói), eco-tourism (du lịch sinh thái).

  • Tính từ miêu tả các địa điểm và hoạt động du lịch: Các từ như popular (phổ biến), exotic (độc đáo, kỳ lạ), historical (lịch sử), eco-friendly (thân thiện với môi trường).

  • Động từ và cụm từ: Bạn sẽ làm quen với các động từ như book (đặt), explore (khám phá), relax (thư giãn), experience (trải nghiệm), và các cụm từ như go on a trip (đi du lịch).

  • Các từ về cơ sở vật chất và dịch vụ: Bạn sẽ học các từ như accommodation (chỗ ở), souvenir (quà lưu niệm), cuisine (ẩm thực).

Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nói chuyện và viết về các chủ đề liên quan đến du lịch.


20 từ vựng mới: Tourism

Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 8, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.

  1. Tourism /'tʊərɪzəm/

    • Nghĩa: Ngành du lịch.

    • Ví dụ: Tourism is a major industry in Vietnam. (Du lịch là một ngành công nghiệp chính ở Việt Nam.)

  2. Tourist /'tʊərɪst/

    • Nghĩa: Khách du lịch.

    • Ví dụ: The city attracts millions of tourists every year. (Thành phố này thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm.)

  3. Destination /ˌdestɪ'neɪʃn/

    • Nghĩa: Điểm đến.

    • Ví dụ: Paris is a popular tourist destination. (Paris là một điểm đến du lịch nổi tiếng.)

  4. Attraction /ə'trækʃn/

    • Nghĩa: Địa điểm thu hút (khách du lịch).

    • Ví dụ: The Golden Bridge is a new tourist attraction in Da Nang. (Cầu Vàng là một địa điểm thu hút du lịch mới ở Đà Nẵng.)

  5. Package tour /'pækɪdʒ tʊə/

    • Nghĩa: Tour trọn gói.

    • Ví dụ: My parents prefer a package tour because it's more convenient. (Bố mẹ tôi thích tour trọn gói hơn vì nó tiện lợi.)

  6. Eco-tourism /ˌiːkəʊ'tʊərɪzəm/

    • Nghĩa: Du lịch sinh thái.

    • Ví dụ: Eco-tourism helps protect the environment and support local communities. (Du lịch sinh thái giúp bảo vệ môi trường và hỗ trợ các cộng đồng địa phương.)

  7. Explore /ɪk'splɔː/

    • Nghĩa: Khám phá.

    • Ví dụ: We hired a motorbike to explore the island. (Chúng tôi đã thuê xe máy để khám phá hòn đảo.)

  8. Accommodation /əˌkɒmə'deɪʃn/

    • Nghĩa: Chỗ ở.

    • Ví dụ: There are many types of accommodation, from hotels to homestays. (Có nhiều loại chỗ ở, từ khách sạn đến homestay.)

  9. Souvenir /ˌsuːvə'nɪə/

    • Nghĩa: Quà lưu niệm.

    • Ví dụ: I bought a small statue as a souvenir from Ha Long Bay. (Tôi đã mua một bức tượng nhỏ làm quà lưu niệm từ Vịnh Hạ Long.)

  10. Cuisine /kwɪ'ziːn/

    • Nghĩa: Ẩm thực.

    • Ví dụ: Vietnamese cuisine is famous all over the world. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng khắp thế giới.)

  11. Historical /hɪs'tɒrɪkl/

    • Nghĩa: Thuộc về lịch sử.

    • Ví dụ: Hoi An is a city with many historical buildings. (Hội An là một thành phố có nhiều tòa nhà mang tính lịch sử.)

  12. Exotic /ɪɡ'zɒtɪk/

    • Nghĩa: Độc đáo, kỳ lạ (từ một vùng đất xa xôi).

    • Ví dụ: They went to an exotic island for their honeymoon. (Họ đã đi đến một hòn đảo kỳ lạ để hưởng tuần trăng mật.)

  13. Eco-friendly /ˌiːkəʊ 'frendli/

    • Nghĩa: Thân thiện với môi trường.

    • Ví dụ: The resort uses eco-friendly materials to build its bungalows. (Khu nghỉ dưỡng sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây các căn nhà gỗ.)

  14. Relax /rɪ'læks/

    • Nghĩa: Thư giãn.

    • Ví dụ: Many people go on holiday to relax and escape from work. (Nhiều người đi nghỉ mát để thư giãn và thoát khỏi công việc.)

  15. Itinerary /aɪ'tɪnərəri/

    • Nghĩa: Lịch trình (chuyến đi).

    • Ví dụ: Our itinerary includes visits to three different cities. (Lịch trình của chúng tôi bao gồm các chuyến thăm đến ba thành phố khác nhau.)

  16. Spectacular /spek'tækjʊlə/

    • Nghĩa: Ngoạn mục, ấn tượng.

    • Ví dụ: The view from the top of the mountain was spectacular. (Khung cảnh từ đỉnh núi thật ngoạn mục.)

  17. Heritage /'herɪtɪdʒ/

    • Nghĩa: Di sản.

    • Ví dụ: Ha Long Bay is a UNESCO World Heritage Site. (Vịnh Hạ Long là một Di sản Thế giới của UNESCO.)

  18. Experience /ɪk'spɪərɪəns/

    • Nghĩa: Trải nghiệm.

    • Ví dụ: It was an amazing experience to travel alone. (Thật là một trải nghiệm tuyệt vời khi đi du lịch một mình.)

  19. Budget /'bʌdʒɪt/

    • Nghĩa: Ngân sách, chi phí.

    • Ví dụ: We are travelling on a tight budget. (Chúng tôi đang đi du lịch với một ngân sách eo hẹp.)

  20. Passport /'pɑːspɔːt/

    • Nghĩa: Hộ chiếu.

    • Ví dụ: Remember to bring your passport when you travel abroad. (Hãy nhớ mang theo hộ chiếu khi bạn đi du lịch nước ngoài.)


🏅 Kết quả học tập


💬 Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Từ vựng