📖 Từ vựng » Unit 10: Planet Earth
👉 Hướng dẫn Unit 10: Planet Earth
Chủ đề Unit 10 "Planet Earth" (Hành tinh Trái đất) sẽ giúp bạn khám phá các vấn đề môi trường, những thách thức mà Trái đất đang phải đối mặt và những hành động mà chúng ta có thể làm để bảo vệ hành tinh này.
Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 10: Planet Earth
Để học tốt bài này, hãy tập trung vào các nhóm từ vựng sau:
-
Danh từ liên quan đến môi trường và các vấn đề môi trường: Bạn sẽ học các từ như environment (môi trường), pollution (ô nhiễm), deforestation (nạn phá rừng), climate change (biến đổi khí hậu), waste (chất thải).
-
Các loại ô nhiễm: Các từ như air pollution (ô nhiễm không khí), water pollution (ô nhiễm nước), land pollution (ô nhiễm đất).
-
Động từ và cụm từ chỉ hành động: Bạn sẽ làm quen với các động từ như protect (bảo vệ), reduce (giảm thiểu), reuse (tái sử dụng), recycle (tái chế), conserve (bảo tồn).
-
Các từ về tài nguyên và năng lượng: Bạn sẽ học các từ như natural resources (tài nguyên thiên nhiên), solar energy (năng lượng mặt trời), renewable (có thể tái tạo).
Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng thảo luận, viết bài hoặc thuyết trình về các vấn đề môi trường toàn cầu.
20 từ vựng mới: Planet Earth
Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 10, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.
-
Environment /ɪn'vaɪrənmənt/
-
Nghĩa: Môi trường.
-
Ví dụ: We must work together to protect our environment. (Chúng ta phải cùng nhau làm việc để bảo vệ môi trường của chúng ta.)
-
-
Pollution /pə'luːʃn/
-
Nghĩa: Sự ô nhiễm.
-
Ví dụ: Air pollution is a serious problem in big cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn.)
-
-
Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪ'steɪʃn/
-
Nghĩa: Nạn phá rừng.
-
Ví dụ: Deforestation is causing many animal species to lose their homes. (Nạn phá rừng đang khiến nhiều loài động vật mất đi môi trường sống của chúng.)
-
-
Climate change /'klaɪmət tʃeɪndʒ/
-
Nghĩa: Biến đổi khí hậu.
-
Ví dụ: Climate change is affecting weather patterns around the world. (Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến các hình thái thời tiết trên khắp thế giới.)
-
-
Waste /weɪst/
-
Nghĩa: Chất thải, rác thải.
-
Ví dụ: Sorting your waste helps with recycling. (Phân loại rác thải giúp ích cho việc tái chế.)
-
-
Protect /prə'tekt/
-
Nghĩa: Bảo vệ.
-
Ví dụ: Everyone has a role to play in protecting the planet. (Mọi người đều có vai trò trong việc bảo vệ hành tinh.)
-
-
Reduce /rɪ'djuːs/
-
Nghĩa: Giảm thiểu.
-
Ví dụ: We need to reduce our use of plastic bags. (Chúng ta cần giảm thiểu việc sử dụng túi nhựa.)
-
-
Reuse /ˌriː'juːz/
-
Nghĩa: Tái sử dụng.
-
Ví dụ: You can reuse old glass bottles for decoration. (Bạn có thể tái sử dụng những chai thủy tinh cũ để trang trí.)
-
-
Recycle /ˌriː'saɪkl/
-
Nghĩa: Tái chế.
-
Ví dụ: Remember to recycle paper, glass, and plastic. (Hãy nhớ tái chế giấy, thủy tinh và nhựa.)
-
-
Conserve /kən'sɜːv/
-
Nghĩa: Bảo tồn, tiết kiệm.
-
Ví dụ: We should conserve water and electricity. (Chúng ta nên tiết kiệm nước và điện.)
-
-
Ecosystem /'iːkəʊsɪstəm/
-
Nghĩa: Hệ sinh thái.
-
Ví dụ: Pollution can damage a marine ecosystem. (Ô nhiễm có thể gây hại cho một hệ sinh thái biển.)
-
-
Natural resources /'nætʃərəl rɪ'sɔːsɪz/
-
Nghĩa: Tài nguyên thiên nhiên.
-
Ví dụ: We must use our natural resources wisely. (Chúng ta phải sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách khôn ngoan.)
-
-
Solar energy /'səʊlə 'enədʒi/
-
Nghĩa: Năng lượng mặt trời.
-
Ví dụ: Solar energy is a clean and renewable source of power. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng sạch và có thể tái tạo.)
-
-
Renewable /rɪ'njuːəbl/
-
Nghĩa: Có thể tái tạo.
-
Ví dụ: Wind and solar are examples of renewable energy. (Gió và mặt trời là những ví dụ về năng lượng có thể tái tạo.)
-
-
Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪ'vɜːsəti/
-
Nghĩa: Đa dạng sinh học.
-
Ví dụ: The national park is famous for its rich biodiversity. (Vườn quốc gia nổi tiếng về sự đa dạng sinh học phong phú.)
-
-
Emission /ɪ'mɪʃn/
-
Nghĩa: Sự thải ra, khí thải.
-
Ví dụ: The government is working to reduce carbon emissions. (Chính phủ đang nỗ lực giảm lượng khí thải carbon.)
-
-
Harmful /'hɑːmfʊl/
-
Nghĩa: Có hại.
-
Ví dụ: Factories release harmful chemicals into the air. (Các nhà máy thải ra các hóa chất độc hại vào không khí.)
-
-
Threaten /'θretn/
-
Nghĩa: Đe dọa.
-
Ví dụ: Many species are threatened by habitat loss. (Nhiều loài bị đe dọa bởi việc mất môi trường sống.)
-
-
Solution /sə'luːʃn/
-
Nghĩa: Giải pháp.
-
Ví dụ: Finding a solution to global warming is a big challenge. (Tìm ra một giải pháp cho việc nóng lên toàn cầu là một thách thức lớn.)
-
-
Consequence /'kɒnsɪkwəns/
-
Nghĩa: Hậu quả.
-
Ví dụ: The negative consequences of pollution are huge. (Những hậu quả tiêu cực của ô nhiễm là rất lớn.)
-