📖 Từ vựng » Unit 2: City Life
👉 Hướng dẫn Unit 2: City Life
Unit 2 trong chương trình tiếng Anh lớp 9, "City Life" (Cuộc sống thành thị), sẽ đưa chúng ta khám phá những khía cạnh thú vị và đa dạng của cuộc sống ở các thành phố lớn.
Để học tốt bài này, chúng ta cần tập trung vào các nhóm từ vựng sau:
-
Tính từ miêu tả thành phố: Bạn sẽ học các tính từ như modern (hiện đại), crowded (đông đúc), bustling (nhộn nhịp), peaceful (yên bình), historic (mang tính lịch sử), và polluted (ô nhiễm). Những từ này sẽ giúp bạn mô tả một cách chính xác về không khí và đặc điểm của các đô thị.
-
Danh từ liên quan đến cuộc sống thành phố: Đây là nhóm từ rất quan trọng, bao gồm urban (đô thị), suburb (ngoại ô), citizen (công dân), skyscrapers (tòa nhà chọc trời), transportation (giao thông), và pavement (vỉa hè). Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn nói về các chủ đề như nhà ở, phương tiện đi lại, và đời sống của người dân.
-
Cụm động từ (phrasal verbs): Unit này cũng giới thiệu một số cụm động từ thường dùng, ví dụ như look up (tra cứu), get around (đi lại, di chuyển), và take off (cất cánh). Việc sử dụng thành thạo các cụm từ này sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên và phong phú hơn.
-
Các từ về tiện ích công cộng: Bạn sẽ làm quen với các từ như facilities (cơ sở vật chất), amenities (tiện nghi), public transport (giao thông công cộng), và shopping mall (trung tâm mua sắm). Đây là những từ rất cần thiết khi bạn muốn nói về những tiện nghi mà thành phố mang lại.
Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, bạn nên:
-
Học theo chủ đề: Thay vì học rời rạc, hãy nhóm các từ liên quan lại với nhau. Ví dụ, học các từ miêu tả thành phố cùng lúc.
-
Đặt câu với từ mới: Hãy đặt câu với từ vựng đã học. Việc này không chỉ giúp bạn nhớ từ lâu hơn mà còn rèn luyện kỹ năng đặt câu.
-
Luyện nghe và nói: Hãy tìm các bài hội thoại hoặc video về chủ đề thành phố để nghe cách người bản xứ sử dụng từ vựng.
-
Sử dụng từ điển: Đừng quên tra cứu nghĩa và cách phát âm chính xác của từ.
Chúc các bạn học tốt và có những trải nghiệm thật thú vị với Unit 2: City Life!
-
Urban /'ɜːbən/
-
Nghĩa: Đô thị, thuộc về thành phố.
-
Ví dụ: Many young people move to urban areas for better job opportunities. (Nhiều người trẻ chuyển đến các khu vực đô thị để có cơ hội việc làm tốt hơn.)
-
-
Rural /'rʊərəl/
-
Nghĩa: Nông thôn, thuộc về nông thôn.
-
Ví dụ: He prefers the peaceful atmosphere of rural life. (Anh ấy thích không khí yên bình của cuộc sống nông thôn.)
-
-
Modern /'mɒdən/
-
Nghĩa: Hiện đại.
-
Ví dụ: Ho Chi Minh City has many modern skyscrapers. (Thành phố Hồ Chí Minh có nhiều tòa nhà chọc trời hiện đại.)
-
-
Historic /hɪs'tɒrɪk/
-
Nghĩa: Mang tính lịch sử.
-
Ví dụ: Hoi An is a historic city in Vietnam. (Hội An là một thành phố mang tính lịch sử ở Việt Nam.)
-
-
Crowded /'kraʊdɪd/
-
Nghĩa: Đông đúc, chật chội.
-
Ví dụ: The city center is always crowded during rush hour. (Trung tâm thành phố luôn đông đúc vào giờ cao điểm.)
-
-
Bustling /'bʌslɪŋ/
-
Nghĩa: Nhộn nhịp, hối hả.
-
Ví dụ: The bustling market is full of people. (Khu chợ nhộn nhịp này đầy ắp người.)
-
-
Peaceful /'piːsfʊl/
-
Nghĩa: Yên bình, thanh bình.
-
Ví dụ: The park is a peaceful place to relax. (Công viên là một nơi yên bình để thư giãn.)
-
-
Polluted /pə'luːtɪd/
-
Nghĩa: Bị ô nhiễm.
-
Ví dụ: The air in big cities is often polluted by traffic. (Không khí ở các thành phố lớn thường bị ô nhiễm bởi giao thông.)
-
-
Suburbs /'sʌbɜːbz/
-
Nghĩa: Ngoại ô, vùng ngoại thành.
-
Ví dụ: They live in the suburbs and commute to the city for work. (Họ sống ở ngoại ô và đi làm trong thành phố.)
-
-
Citizen /'sɪtɪzn/
-
Nghĩa: Công dân.
-
Ví dụ: Every citizen has the right to vote. (Mỗi công dân đều có quyền bỏ phiếu.)
-
-
Skyscraper /'skaɪskreɪpə/
-
Nghĩa: Tòa nhà chọc trời.
-
Ví dụ: The new skyscraper is the tallest building in the city. (Tòa nhà chọc trời mới là tòa nhà cao nhất trong thành phố.)
-
-
Transportation /ˌtrænspɔː'teɪʃn/
-
Nghĩa: Giao thông, phương tiện đi lại.
-
Ví dụ: Public transportation is very convenient here. (Giao thông công cộng ở đây rất tiện lợi.)
-
-
Pavement /'peɪvmənt/
-
Nghĩa: Vỉa hè.
-
Ví dụ: Please walk on the pavement for your safety. (Làm ơn đi trên vỉa hè để đảm bảo an toàn.)
-
-
Look up
-
Nghĩa: Tra cứu (trong từ điển, sách).
-
Ví dụ: I need to look up this word in the dictionary. (Tôi cần tra từ này trong từ điển.)
-
-
Get around
-
Nghĩa: Đi lại, di chuyển.
-
Ví dụ: It's easy to get around the city by bus. (Di chuyển quanh thành phố bằng xe buýt rất dễ dàng.)
-
-
Take off
-
Nghĩa: Cất cánh (máy bay).
-
Ví dụ: The plane will take off in 15 minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong 15 phút nữa.)
-
-
Facilities /fə'sɪlɪtiz/
-
Nghĩa: Cơ sở vật chất, tiện nghi.
-
Ví dụ: The hotel has excellent facilities, including a swimming pool and a gym. (Khách sạn có cơ sở vật chất tuyệt vời, bao gồm hồ bơi và phòng gym.)
-
-
Amenities /ə'miːnətiz/
-
Nghĩa: Tiện nghi, tiện ích.
-
Ví dụ: This apartment comes with all the modern amenities you need. (Căn hộ này đi kèm với tất cả các tiện nghi hiện đại mà bạn cần.)
-
-
Public transport /ˌpʌblɪk 'trænspɔːt/
-
Nghĩa: Giao thông công cộng.
-
Ví dụ: Using public transport helps reduce traffic jams. (Sử dụng giao thông công cộng giúp giảm kẹt xe.)
-
-
Shopping mall /'ʃɒpɪŋ mɔːl/
-
Nghĩa: Trung tâm mua sắm.
-
Ví dụ: Let's go to the new shopping mall this weekend. (Cuối tuần này, chúng ta hãy đến trung tâm mua sắm mới nhé.)
-
🏅 Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Minh Đình | Trường THPT Phan Đình Phùng | Ba Đình, Hà Nội | 21 | ["hang out with","carry out","congested","underground","hygiene","rush hour","metro","tram","come down with","downtown","bustling","itchy","pricey","concrete jungle","sky train","leftover","process","get around","liveable","public amenities","construction site"] | 21 | 00:09:30 |