📖 Từ vựng » Unit 11: Electronic devices
👉 Hướng dẫn Unit 11: Electronic devices
Dưới đây là bài giới thiệu và danh sách từ vựng cho Unit 11: Electronic devices (Thiết bị điện tử).
Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 11: Electronic devices
Chào các bạn! Unit 11 "Electronic devices" sẽ giúp chúng ta khám phá thế giới của các thiết bị điện tử hiện đại, từ những tiện ích chúng mang lại cho đến cách chúng ta sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Để học tốt bài này, hãy tập trung vào các nhóm từ vựng sau:
-
Danh từ chỉ các thiết bị điện tử: Bạn sẽ học các từ như smartphone (điện thoại thông minh), laptop (máy tính xách tay), tablet (máy tính bảng), headphone (tai nghe), camera (máy ảnh).
-
Động từ liên quan đến việc sử dụng thiết bị: Các từ như download (tải xuống), upload (tải lên), connect (kết nối), stream (phát trực tuyến), charge (sạc).
-
Tính từ miêu tả các tính năng và trạng thái: Các từ như wireless (không dây), portable (di động), user-friendly (dễ sử dụng), high-resolution (độ phân giải cao), outdated (lỗi thời).
-
Các từ về công nghệ và tiện ích: Bạn sẽ học các từ như application (ứng dụng), feature (tính năng), battery (pin), screen (màn hình).
Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nói chuyện và viết về các thiết bị điện tử quen thuộc.
20 từ vựng mới: Electronic devices
Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 11, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.
-
Device /dɪ'vaɪs/
-
Nghĩa: Thiết bị.
-
Ví dụ: A smartphone is a very useful electronic device. (Điện thoại thông minh là một thiết bị điện tử rất hữu ích.)
-
-
Smartphone /'smɑːtfəʊn/
-
Nghĩa: Điện thoại thông minh.
-
Ví dụ: I use my smartphone for almost everything, from calls to online shopping. (Tôi sử dụng điện thoại thông minh của mình cho hầu hết mọi thứ, từ gọi điện đến mua sắm trực tuyến.)
-
-
Laptop /'læptɒp/
-
Nghĩa: Máy tính xách tay.
-
Ví dụ: My laptop is light and easy to carry to school. (Máy tính xách tay của tôi nhẹ và dễ mang đi học.)
-
-
Tablet /'tæblət/
-
Nghĩa: Máy tính bảng.
-
Ví dụ: She uses her tablet to read e-books and watch movies. (Cô ấy sử dụng máy tính bảng để đọc sách điện tử và xem phim.)
-
-
Wireless /'waɪələs/
-
Nghĩa: Không dây.
-
Ví dụ: Wireless headphones are very convenient. (Tai nghe không dây rất tiện lợi.)
-
-
Portable /'pɔːtəbl/
-
Nghĩa: Di động, có thể mang theo.
-
Ví dụ: A portable speaker is perfect for parties. (Một chiếc loa di động rất phù hợp cho các bữa tiệc.)
-
-
Download /ˌdaʊn'ləʊd/
-
Nghĩa: Tải xuống.
-
Ví dụ: You can download this app from the app store. (Bạn có thể tải xuống ứng dụng này từ cửa hàng ứng dụng.)
-
-
Upload /ˌʌp'ləʊd/
-
Nghĩa: Tải lên.
-
Ví dụ: She is uploading her photos to social media. (Cô ấy đang tải ảnh của mình lên mạng xã hội.)
-
-
Connect /kə'nekt/
-
Nghĩa: Kết nối.
-
Ví dụ: You need a password to connect to the Wi-Fi. (Bạn cần một mật khẩu để kết nối Wi-Fi.)
-
-
Stream /striːm/
-
Nghĩa: Phát trực tuyến.
-
Ví dụ: We can stream movies online without downloading them. (Chúng ta có thể xem phim trực tuyến mà không cần tải xuống.)
-
-
Charge /tʃɑːdʒ/
-
Nghĩa: Sạc pin.
-
Ví dụ: I need to charge my phone before I leave. (Tôi cần sạc điện thoại trước khi đi.)
-
-
Application /ˌæplɪ'keɪʃn/
-
Nghĩa: Ứng dụng.
-
Ví dụ: There are many useful applications for learning English. (Có nhiều ứng dụng hữu ích để học tiếng Anh.)
-
-
Feature /'fiːtʃə/
-
Nghĩa: Tính năng.
-
Ví dụ: This new phone has a lot of amazing features. (Chiếc điện thoại mới này có rất nhiều tính năng tuyệt vời.)
-
-
Battery /'bætəri/
-
Nghĩa: Pin.
-
Ví dụ: The battery life of this tablet is very long. (Thời lượng pin của chiếc máy tính bảng này rất dài.)
-
-
Screen /skriːn/
-
Nghĩa: Màn hình.
-
Ví dụ: A big screen makes watching movies more enjoyable. (Màn hình lớn giúp việc xem phim thú vị hơn.)
-
-
User-friendly /ˌjuːzə 'frendli/
-
Nghĩa: Dễ sử dụng, thân thiện với người dùng.
-
Ví dụ: The software is very user-friendly, even for beginners. (Phần mềm này rất dễ sử dụng, ngay cả với người mới bắt đầu.)
-
-
High-resolution /ˌhaɪ rezə'luːʃn/
-
Nghĩa: Độ phân giải cao.
-
Ví dụ: This camera takes high-resolution photos. (Chiếc máy ảnh này chụp ảnh có độ phân giải cao.)
-
-
Outdated /ˌaʊt'deɪtɪd/
-
Nghĩa: Lỗi thời, cũ.
-
Ví dụ: His computer is a bit outdated now. (Máy tính của anh ấy giờ đã hơi lỗi thời rồi.)
-
-
Bluetooth /'bluːtuːθ/
-
Nghĩa: Bluetooth (công nghệ kết nối không dây).
-
Ví dụ: You can connect your phone to the speaker using Bluetooth. (Bạn có thể kết nối điện thoại với loa bằng Bluetooth.)
-
-
Upgrade /'ʌpɡreɪd/
-
Nghĩa: Nâng cấp.
-
Ví dụ: I need to upgrade my phone to get the new features. (Tôi cần nâng cấp điện thoại để có những tính năng mới.)
-