📖 Từ vựng » Unit 9: World Englishes
👉 Hướng dẫn Unit 9: World Englishes
Dưới đây là bài giới thiệu và danh sách từ vựng cho Unit 9: World Englishes (Các ngôn ngữ tiếng Anh trên thế giới).
Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 9: World Englishes
Chào các bạn! Unit 9 "World Englishes" sẽ đưa chúng ta khám phá sự đa dạng của tiếng Anh trên khắp thế giới. Bài học này không chỉ giới thiệu các biến thể ngôn ngữ mà còn giúp bạn hiểu cách tiếng Anh phát triển và được sử dụng ở nhiều quốc gia khác nhau.
Để học tốt bài này, hãy tập trung vào các nhóm từ vựng sau:
-
Danh từ liên quan đến ngôn ngữ và văn hóa: Bạn sẽ học các từ như variety (biến thể), accent (giọng điệu), dialect (tiếng địa phương), global language (ngôn ngữ toàn cầu) và official language (ngôn ngữ chính thức).
-
Tính từ miêu tả các đặc điểm: Các từ như native (bản xứ), non-native (không phải bản xứ), regional (vùng miền), standard (chuẩn).
-
Động từ và cụm từ: Bạn sẽ làm quen với các động từ như develop (phát triển), spread (lan truyền), communicate (giao tiếp), influence (ảnh hưởng).
-
Các từ chỉ các quốc gia nói tiếng Anh: Bạn sẽ học các từ vựng liên quan đến các quốc gia tiêu biểu sử dụng tiếng Anh như the UK, the USA, Canada, Australia, India.
Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh và thảo luận về sự khác biệt giữa các loại tiếng Anh khác nhau trên thế giới.
20 từ vựng mới: World Englishes
Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 9, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.
-
Global /'ɡləʊbl/
-
Nghĩa: Toàn cầu.
-
Ví dụ: English is a global language, spoken in many countries. (Tiếng Anh là một ngôn ngữ toàn cầu, được nói ở nhiều quốc gia.)
-
-
Variety /və'raɪəti/
-
Nghĩa: Biến thể, sự đa dạng.
-
Ví dụ: There are many varieties of English around the world. (Có nhiều biến thể tiếng Anh trên khắp thế giới.)
-
-
Accent /'æksent/
-
Nghĩa: Giọng điệu, âm điệu.
-
Ví dụ: He speaks with a strong British accent. (Anh ấy nói bằng giọng Anh rất nặng.)
-
-
Dialect /'daɪəlekt/
-
Nghĩa: Tiếng địa phương.
-
Ví dụ: The dialect in the countryside is a bit different from the city. (Tiếng địa phương ở nông thôn hơi khác so với ở thành phố.)
-
-
Native /'neɪtɪv/
-
Nghĩa: Bản xứ, thuộc về bản xứ.
-
Ví dụ: She is a native speaker of Spanish. (Cô ấy là người nói tiếng Tây Ban Nha bản xứ.)
-
-
Non-native /ˌnɒn 'neɪtɪv/
-
Nghĩa: Không phải bản xứ.
-
Ví dụ: Many non-native speakers can communicate in English very well. (Nhiều người nói tiếng Anh không phải bản xứ có thể giao tiếp rất tốt.)
-
-
Official /ə'fɪʃl/
-
Nghĩa: Chính thức.
-
Ví dụ: English is the official language of Singapore. (Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức của Singapore.)
-
-
Standard /'stændəd/
-
Nghĩa: Chuẩn, tiêu chuẩn.
-
Ví dụ: British English is considered a standard variety. (Tiếng Anh Anh được coi là một biến thể chuẩn.)
-
-
Develop /dɪ'veləp/
-
Nghĩa: Phát triển.
-
Ví dụ: Languages develop and change over time. (Các ngôn ngữ phát triển và thay đổi theo thời gian.)
-
-
Spread /spred/
-
Nghĩa: Lan truyền, phổ biến.
-
Ví dụ: The internet has helped spread English worldwide. (Internet đã giúp tiếng Anh lan truyền khắp thế giới.)
-
-
Communicate /kə'mjuːnɪkeɪt/
-
Nghĩa: Giao tiếp.
-
Ví dụ: We use English to communicate with people from other countries. (Chúng tôi sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với những người từ các quốc gia khác.)
-
-
Influence /'ɪnfluəns/
-
Nghĩa: Ảnh hưởng.
-
Ví dụ: American culture has a strong influence on the way we speak English. (Văn hóa Mỹ có ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách chúng ta nói tiếng Anh.)
-
-
Distinct /dɪ'stɪŋkt/
-
Nghĩa: Riêng biệt, khác biệt.
-
Ví dụ: Each country has its own distinct culture. (Mỗi quốc gia có một nền văn hóa riêng biệt.)
-
-
Colloquialism /kə'ləʊkwɪəlɪzəm/
-
Nghĩa: Từ/cách nói thông tục.
-
Ví dụ: The conversation was full of colloquialisms. (Cuộc trò chuyện đầy những từ ngữ thông tục.)
-
-
Slang /slæŋ/
-
Nghĩa: Tiếng lóng.
-
Ví dụ: It's difficult to understand the local slang. (Thật khó để hiểu tiếng lóng của địa phương.)
-
-
Pronunciation /prəˌnʌnsi'eɪʃn/
-
Nghĩa: Cách phát âm.
-
Ví dụ: Her pronunciation is very clear. (Cách phát âm của cô ấy rất rõ ràng.)
-
-
Regional /'riːdʒənl/
-
Nghĩa: Thuộc vùng, miền.
-
Ví dụ: There are some regional differences in the language. (Có một vài sự khác biệt về vùng miền trong ngôn ngữ.)
-
-
Vocabulary /və'kæbjələri/
-
Nghĩa: Từ vựng.
-
Ví dụ: He has a very rich vocabulary. (Anh ấy có một vốn từ vựng rất phong phú.)
-
-
Grammar /'ɡræmə/
-
Nghĩa: Ngữ pháp.
-
Ví dụ: The grammar rules of this language are quite complex. (Các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ này khá phức tạp.)
-
-
Mutual /'mjuːtʃuəl/
-
Nghĩa: Lẫn nhau, chung.
-
Ví dụ: Despite the differences, there is still mutual understanding. (Mặc dù có những khác biệt, vẫn có sự hiểu biết lẫn nhau.)
-