📖 Từ vựng » Unit 5: Our experiences


👉 Hướng dẫn Unit 5: Our experiences

Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 5: Our Experiences

Chào các bạn! Unit 5: "Our Experiences" sẽ đưa chúng ta khám phá những câu chuyện, kỷ niệm và trải nghiệm đáng nhớ trong cuộc sống. Để học tốt bài này, hãy tập trung vào các nhóm từ vựng sau:

  • Danh từ liên quan đến trải nghiệm và các hoạt động: Bạn sẽ học các từ như experience (trải nghiệm), memory (ký ức), adventure (cuộc phiêu lưu), challenge (thử thách) và opportunity (cơ hội).

  • Các loại hình du lịch và khám phá: Các từ như trip (chuyến đi), journey (cuộc hành trình), backpacking (du lịch ba lô), sightseeing (tham quan ngắm cảnh).

  • Tính từ miêu tả cảm xúc và trải nghiệm: Các từ như exciting (thú vị, hào hứng), memorable (đáng nhớ), amazing (kinh ngạc), unforgettable (không thể quên), và challenging (đầy thử thách).

  • Các cụm từ và động từ: Bạn sẽ làm quen với các cụm từ như have a great time (có một khoảng thời gian tuyệt vời), try something new (thử một điều gì đó mới), make friends (kết bạn).

Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng kể chuyện và chia sẻ về những trải nghiệm của bản thân.


 

20 từ vựng mới: Our Experiences

Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 5, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể.

  1. Experience /ɪk'spɪərɪəns/

    • Nghĩa: Trải nghiệm.

    • Ví dụ: Travelling abroad is a wonderful experience. (Du lịch nước ngoài là một trải nghiệm tuyệt vời.)

  2. Memorable /'memərəbl/

    • Nghĩa: Đáng nhớ.

    • Ví dụ: Our trip to Ha Noi was truly memorable. (Chuyến đi Hà Nội của chúng tôi thực sự đáng nhớ.)

  3. Adventure /əd'ventʃə/

    • Nghĩa: Cuộc phiêu lưu.

    • Ví dụ: Climbing the mountain was a real adventure. (Leo núi là một cuộc phiêu lưu thực sự.)

  4. Challenging /'tʃælɪndʒɪŋ/

    • Nghĩa: Đầy thử thách.

    • Ví dụ: Learning a new language can be challenging at first. (Học một ngôn ngữ mới ban đầu có thể đầy thử thách.)

  5. Opportunity /ˌɒpə'tjuːnəti/

    • Nghĩa: Cơ hội.

    • Ví dụ: This is a great opportunity to learn something new. (Đây là một cơ hội tuyệt vời để học một điều gì đó mới.)

  6. Trip /trɪp/

    • Nghĩa: Chuyến đi.

    • Ví dụ: We are planning a trip to the beach this summer. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi biển vào mùa hè này.)

  7. Journey /'dʒɜːni/

    • Nghĩa: Cuộc hành trình.

    • Ví dụ: The journey from Ho Chi Minh City to Ha Noi takes about two days by train. (Hành trình từ TP. Hồ Chí Minh ra Hà Nội mất khoảng hai ngày bằng tàu hỏa.)

  8. Backpacking /'bækˌpækɪŋ/

    • Nghĩa: Du lịch ba lô (hình thức du lịch tự túc).

    • Ví dụ: He went backpacking across Europe after graduation. (Anh ấy đã đi du lịch ba lô khắp châu Âu sau khi tốt nghiệp.)

  9. Sightseeing /'saɪtsiːɪŋ/

    • Nghĩa: Tham quan ngắm cảnh.

    • Ví dụ: We spent the whole day sightseeing in the city. (Chúng tôi dành cả ngày để tham quan ngắm cảnh trong thành phố.)

  10. Explore /ɪk'splɔː/

    • Nghĩa: Khám phá.

    • Ví dụ: We want to explore the caves and forests. (Chúng tôi muốn khám phá các hang động và khu rừng.)

  11. Have a great time

    • Nghĩa: Có một khoảng thời gian tuyệt vời.

    • Ví dụ: We had a great time at the party last night. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc tối qua.)

  12. Make friends

    • Nghĩa: Kết bạn.

    • Ví dụ: It's easy to make friends when you travel. (Kết bạn rất dễ dàng khi bạn đi du lịch.)

  13. Unforgettable /ˌʌnfə'ɡetəbl/

    • Nghĩa: Không thể quên.

    • Ví dụ: The view from the top of the mountain was unforgettable. (Khung cảnh từ đỉnh núi thật không thể quên.)

  14. Local /'ləʊkl/

    • Nghĩa: Địa phương.

    • Ví dụ: We tried some delicious local food. (Chúng tôi đã thử một số món ăn địa phương rất ngon.)

  15. Try something new

    • Nghĩa: Thử một điều gì đó mới.

    • Ví dụ: She loves to travel and try something new in every country. (Cô ấy thích đi du lịch và thử một điều gì đó mới ở mỗi quốc gia.)

  16. Culture /'kʌltʃə/

    • Nghĩa: Văn hóa.

    • Ví dụ: We learned a lot about the local culture. (Chúng tôi đã học được rất nhiều về văn hóa địa phương.)

  17. Discover /dɪ'skʌvə/

    • Nghĩa: Khám phá, phát hiện.

    • Ví dụ: He hopes to discover new places on his trip. (Anh ấy hy vọng sẽ khám phá những địa điểm mới trong chuyến đi của mình.)

  18. Share /ʃeə/

    • Nghĩa: Chia sẻ.

    • Ví dụ: They shared their travel experiences with each other. (Họ đã chia sẻ những trải nghiệm du lịch của mình với nhau.)

  19. Exciting /ɪk'saɪtɪŋ/

    • Nghĩa: Thú vị, hào hứng.

    • Ví dụ: Going on a safari is an exciting experience. (Đi săn là một trải nghiệm thú vị.)

  20. Passport /'pɑːspɔːt/

    • Nghĩa: Hộ chiếu.

    • Ví dụ: You need a passport to travel to another country. (Bạn cần một hộ chiếu để đi du lịch đến một quốc gia khác.)


🏅 Kết quả học tập

Bạn Lớp Trường Địa chỉ Điểm Ghi chú SL Thời gian
Nguyen Dinh Minh 5/1 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Liên Chiểu, Đà Nẵng 2 ["hike","youth camp"] 2 00:01:02

💬 Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Từ vựng