📖 Từ vựng » Unit 12: Career Choices


👉 Hướng dẫn Unit 12: Career Choices

Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 12: Career Choices

Chào các bạn! Unit 12 "Career Choices" (Lựa chọn nghề nghiệp) sẽ giúp chúng ta khám phá thế giới nghề nghiệp đa dạng, từ các ngành nghề khác nhau đến những kỹ năng cần thiết để thành công. Bài học này sẽ mở rộng vốn từ vựng của bạn, giúp bạn tự tin hơn khi nói về công việc và tương lai.

Để học tốt bài này, hãy tập trung vào các nhóm từ vựng sau:

  • Danh từ liên quan đến nghề nghiệp và công việc: Bạn sẽ học các từ như career (nghề nghiệp), job (công việc), profession (ngành nghề), occupation (nghề nghiệp) và skills (kỹ năng).

  • Tính từ miêu tả các ngành nghề và đặc điểm công việc: Các từ như challenging (đầy thử thách), creative (sáng tạo), demanding (đòi hỏi cao), rewarding (đáng giá).

  • Động từ và cụm từ: Bạn sẽ làm quen với các động từ như choose (chọn), apply for (ứng tuyển), succeed (thành công), train (đào tạo).

  • Các từ về các lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể: Bạn sẽ học các từ về các ngành như technology (công nghệ), healthcare (y tế), education (giáo dục), business (kinh doanh).

Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nói chuyện và viết về các chủ đề liên quan đến định hướng nghề nghiệp trong tương lai.


20 từ vựng mới: Career Choices

Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 12, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.

  1. Career /kə'rɪə/

    • Nghĩa: Nghề nghiệp, sự nghiệp.

    • Ví dụ: Choosing a career is an important decision for young people. (Lựa chọn một nghề nghiệp là một quyết định quan trọng đối với những người trẻ.)

  2. Job /dʒɒb/

    • Nghĩa: Công việc.

    • Ví dụ: He has a part-time job as a waiter. (Anh ấy có một công việc bán thời gian là bồi bàn.)

  3. Profession /prə'feʃn/

    • Nghĩa: Ngành nghề (thường đòi hỏi bằng cấp và kỹ năng cao).

    • Ví dụ: Teaching is a noble profession. (Nghề giáo là một ngành nghề cao quý.)

  4. Skills /skɪlz/

    • Nghĩa: Kỹ năng.

    • Ví dụ: Communication skills are essential for many jobs. (Kỹ năng giao tiếp rất cần thiết cho nhiều công việc.)

  5. Challenging /'tʃælɪndʒɪŋ/

    • Nghĩa: Đầy thử thách.

    • Ví dụ: Being a doctor is a very challenging but rewarding job. (Làm bác sĩ là một công việc đầy thử thách nhưng rất đáng giá.)

  6. Creative /kri'eɪtɪv/

    • Nghĩa: Sáng tạo.

    • Ví dụ: She wants a creative job, like a graphic designer. (Cô ấy muốn một công việc sáng tạo, như một nhà thiết kế đồ họa.)

  7. Demanding /dɪ'mɑːndɪŋ/

    • Nghĩa: Đòi hỏi cao, vất vả.

    • Ví dụ: This job is very demanding, so you have to work long hours. (Công việc này rất vất vả, vì vậy bạn phải làm việc nhiều giờ.)

  8. Rewarding /rɪ'wɔːdɪŋ/

    • Nghĩa: Đáng giá, bổ ích.

    • Ví dụ: Helping people is a rewarding experience. (Giúp đỡ mọi người là một trải nghiệm bổ ích.)

  9. Choose /tʃuːz/

    • Nghĩa: Lựa chọn.

    • Ví dụ: You should choose a career that you are passionate about. (Bạn nên chọn một nghề nghiệp mà bạn đam mê.)

  10. Apply for /ə'plaɪ fɔː/

    • Nghĩa: Ứng tuyển vào.

    • Ví dụ: He is going to apply for a job at that company. (Anh ấy sẽ ứng tuyển vào một công việc ở công ty đó.)

  11. Succeed /sək'siːd/

    • Nghĩa: Thành công.

    • Ví dụ: She worked hard to succeed in her career. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để thành công trong sự nghiệp của mình.)

  12. Train /treɪn/

    • Nghĩa: Đào tạo.

    • Ví dụ: The company will train new employees. (Công ty sẽ đào tạo các nhân viên mới.)

  13. Technology /tek'nɒlədʒi/

    • Nghĩa: Công nghệ.

    • Ví dụ: Many young people are interested in a career in technology. (Nhiều người trẻ quan tâm đến một sự nghiệp trong ngành công nghệ.)

  14. Healthcare /'helθkeə/

    • Nghĩa: Y tế.

    • Ví dụ: Doctors and nurses work in the healthcare sector. (Các bác sĩ và y tá làm việc trong lĩnh vực y tế.)

  15. Education /ˌedʒu'keɪʃn/

    • Nghĩa: Giáo dục.

    • Ví dụ: He has a background in education and wants to be a teacher. (Anh ấy có nền tảng về giáo dục và muốn trở thành một giáo viên.)

  16. Business /'bɪznəs/

    • Nghĩa: Kinh doanh.

    • Ví dụ: Starting a small business can be difficult. (Bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ có thể khó khăn.)

  17. Interview /'ɪntəvjuː/

    • Nghĩa: Phỏng vấn.

    • Ví dụ: She has a job interview tomorrow morning. (Cô ấy có một buổi phỏng vấn xin việc vào sáng mai.)

  18. Qualification /ˌkwɒlɪfɪ'keɪʃn/

    • Nghĩa: Bằng cấp, trình độ chuyên môn.

    • Ví dụ: What qualifications do you need for this position? (Bạn cần những bằng cấp gì cho vị trí này?)

  19. Ambition /æm'bɪʃn/

    • Nghĩa: Tham vọng, hoài bão.

    • Ví dụ: He has a strong ambition to become a successful CEO. (Anh ấy có một hoài bão lớn là trở thành một CEO thành công.)

  20. Self-employed /ˌself ɪm'plɔɪd/

    • Nghĩa: Tự kinh doanh, tự làm chủ.

    • Ví dụ: She decided to become self-employed and started her own cafe. (Cô ấy quyết định tự kinh doanh và mở quán cà phê của riêng mình.)


🏅 Kết quả học tập


💬 Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Từ vựng