Lớp 5
Chào các em, cô rất vui được gặp lại các em trong buổi ôn tập số 3. Ở các bài trước, chúng ta đã học về nghề nghiệp và ước mơ tương lai. Hôm nay, chúng ta sẽ đọc một bài về ước mơ của các bạn Tony, Mai và Linda, sau đó các em sẽ được viết về ước mơ của chính mình nhé! Let's get started! 🌟
REVIEW 3 (UNITS 11-15)
Buổi ôn tập hôm nay sẽ có 2 hoạt động chính:
-
Read and complete: Đọc một đoạn văn và điền từ còn thiếu.
-
Write about you: Viết một đoạn văn ngắn về bản thân em.
1. Đọc và Hoàn thành (Read and complete)
Đầu tiên, các em hãy đọc kỹ đoạn văn dưới đây.
My name is Tony. I often read science books and do sports in the gym. I want to be strong and good at science because I would like to be a pilot. I want to fly planes. My friends Mai and Linda like different things. Mai often reads books. She would like to be a writer because she would like to write stories for children. Linda often draws pictures in her free time. She would like to be an architect because she would like to design buildings.
Bây giờ, hãy điền từ còn thiếu vào các câu sau dựa vào nội dung bài đọc nhé.
-
Tony would like to be a __________.
-
Mai would like to write __________ for children.
-
Linda often __________ pictures in her free time.
-
She would like to be an __________.
-
She would like to __________ buildings.
Đáp án (Answer key): 1. pilot; 2. stories; 3. draws; 4. architect; 5. design
2. Viết về bản thân (Write about you)
Các em đã làm rất tốt! Bây giờ là phần thú vị nhất, hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 4-5 câu) để kể về ước mơ của chính mình. Em có thể dựa vào bài đọc về bạn Tony và các câu hỏi gợi ý dưới đây:
-
What is your name?
-
What do you often do in your free time? (Em thường làm gì lúc rảnh rỗi?)
-
What would you like to be in the future? (Em muốn làm nghề gì trong tương lai?)
-
Why? (Tại sao?)
Em có thể bắt đầu như sau:
My name is __________. In my free time, I often __________. I would like to be a/an __________ because I would like to __________.
Ví dụ:
My name is Linh. In my free time, I often look after my pets. I would like to be a vet because I would like to help sick animals.
Buổi ôn tập của chúng ta đến đây là kết thúc. Mỗi bạn đều có một ước mơ thật đáng quý. Hãy luôn cố gắng học tập và rèn luyện để biến ước mơ đó thành sự thật nhé!
Excellent work today! Keep dreaming big! ✨
Chào các em, chúng ta lại gặp nhau trong giờ học tiếng Anh rồi! Các em đã bao giờ bị lạc đường hoặc cần hỏi đường đến một nơi nào đó chưa? Bài học hôm nay sẽ trang bị cho các em những mẫu câu cực kỳ hữu ích để tự tin hỏi đường và chỉ đường nhé! Let's get started! 🗺️🚶♀️
Unit 16: WHERE’S THE POST OFFICE?
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách:
-
Hỏi và trả lời các câu hỏi về địa điểm và phương hướng (chỉ đường).
-
Hỏi và trả lời các câu hỏi về phương tiện di chuyển.
1. Từ vựng (New Words)
Đầu tiên, hãy cùng học tên một số địa điểm trong thành phố và các từ chỉ đường nhé!
Địa điểm (Places):
-
Post office: /pəʊst ˈɒfɪs/ - Bưu điện 📮
-
Bus stop: /bʌs stɒp/ - Trạm xe buýt 🚌
-
Stadium: /ˈsteɪdiəm/ - Sân vận động 🏟️
-
Museum: /mjuːˈziːəm/ - Viện bảo tàng
-
Pharmacy: /ˈfɑːməsi/ - Hiệu thuốc 💊
-
Supermarket: /ˈsuːpəmɑːkɪt/ - Siêu thị 🛒
Chỉ đường (Directions):
-
Go straight ahead: /ɡəʊ streɪt əˈhed/ - Đi thẳng về phía trước
-
Turn left/right: /tɜːn left/raɪt/ - Rẽ trái/phải ⬅️➡️
-
Next to: /nekst tuː/ - Bên cạnh
-
Opposite: /ˈɒpəzɪt/ - Đối diện
-
Between: /bɪˈtwiːn/ - Ở giữa
-
On the corner of the street: /ɒn ðə ˈkɔːnər əv ðə striːt/ - Ở góc đường
2. Mẫu câu chính (Key Structures)
Để hỏi và chỉ đường, các em phải học thuộc hai mẫu câu sau đây. Chúng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày!
Mẫu câu 1: Hỏi và trả lời về địa điểm
Khi muốn hỏi một nơi nào đó ở đâu, em hãy bắt đầu một cách lịch sự bằng "Excuse me".
Excuse me, where's the...? (Xin lỗi, cho tôi hỏi... ở đâu ạ?)
Để trả lời, em sẽ dùng:
It’s ... (Nó ở...)
Ví dụ (Example):
-
Tourist: Excuse me, where's the post office? (Xin lỗi, cho tôi hỏi bưu điện ở đâu ạ?)
-
Nam: It’s next to the supermarket. (Nó ở bên cạnh siêu thị ạ.)
Mẫu câu 2: Hỏi và trả lời về cách đi đến một nơi
Khi đã biết địa điểm, em có thể hỏi làm thế nào để đi đến đó.
How can I get to the...? (Làm thế nào để tôi đi đến...?)
Để gợi ý phương tiện hoặc cách đi, em sẽ trả lời:
You can ... (Bạn có thể...)
Ví dụ (Example):
-
Linda: How can I get to the bus stop? (Làm thế nào để tớ đến được trạm xe buýt?)
-
Mai: You can walk for five minutes. (Bạn có thể đi bộ trong năm phút.)
-
Peter: How can I get to the stadium? (Làm thế nào để tớ đến sân vận động?)
-
Quan: You can take a bus. (Bạn có thể bắt xe buýt.)
3. Luyện tập tại nhà với gogoedu.vn 💻
Để không bị "lạc đường" với các mẫu câu này, các em hãy truy cập website gogoedu.vn để:
-
Nghe các đoạn hội thoại hỏi đường và chỉ đường. 🎧
-
Học từ vựng về các địa điểm và phương hướng.
-
Thực hành với bản đồ tương tác, tự mình đặt câu hỏi và trả lời. 📝
-
Làm bài trắc nghiệm để kiểm tra khả năng ghi nhớ của mình.
Bài học của chúng ta hôm nay đến đây là hết rồi. Từ giờ, các em đã có thể tự tin hỏi đường khi cần rồi nhé!
Good job, class! See you in the next lesson! 👋
Chào mừng các em đã quay trở lại với lớp học! Hôm nay chúng ta sẽ vào bếp và học cách nói về những món ăn, đồ uống yêu thích bằng tiếng Anh nhé. Chủ đề này chắc chắn sẽ rất "ngon miệng" đây! Let's cook up some new English sentences! 🍳🥣
Unit 17: HOW MUCH RICE IS THERE?
Bài học này sẽ giúp các em:
-
Hỏi và trả lời về những gì ai đó muốn ăn hoặc uống.
-
Hỏi và trả lời về số lượng thức ăn và đồ uống.
1. Từ vựng (New Words)
Hãy cùng học tên một số loại đồ ăn, thức uống quen thuộc nào!
-
Sausage: /ˈsɔː.sɪdʒ/ - Xúc xích 🌭
-
Biscuit: /ˈbɪs.kɪt/ - Bánh quy 🍪
-
Meat: /miːt/ - Thịt 🥩
-
Bread: /bred/ - Bánh mì 🍞
-
Rice: /raɪs/ - Cơm 🍚
-
Milk: /mɪlk/ - Sữa 🥛
-
Juice: /dʒuːs/ - Nước ép 🧃
-
Water: /ˈwɔː.tər/ - Nước lọc 💧
2. Mẫu câu chính (Key Structures)
Để gọi món và hỏi về số lượng, các em phải học thuộc hai mẫu câu sau. Đặc biệt chú ý phần ghi chú ngữ pháp quan trọng nhé!
Mẫu câu 1: Hỏi và trả lời về món ăn/đồ uống yêu thích
Khi muốn mời hoặc hỏi ai đó muốn dùng gì, em sẽ hỏi:
What would you like to eat/drink? (Bạn muốn ăn/uống gì?)
Để trả lời một cách lịch sự, em sẽ nói:
I’d like ..., please. (Tôi muốn dùng..., làm ơn.)
Ví dụ (Example):
-
Waiter: What would you like to drink? (Quý khách muốn uống gì ạ?)
-
Customer: I'd like a glass of orange juice, please. (Cho tôi một ly nước cam ép nhé.)
Mẫu câu 2: Hỏi về số lượng
Để hỏi về số lượng thức ăn hoặc đồ uống, chúng ta dùng How many hoặc How much.
How many/much ... do you eat/drink every day? (Bạn ăn/uống bao nhiêu... mỗi ngày?) I eat/drink ... (Tôi ăn/uống...)
⭐ Ghi chú ngữ pháp quan trọng (Important Note):
-
Dùng How many với danh từ đếm được (countable nouns) ở dạng số nhiều. Đây là những thứ ta có thể đếm trực tiếp (một quả, hai quả, ba cái...).
-
Ví dụ: How many apples do you eat every day? (Bạn ăn mấy quả táo mỗi ngày?)
-
I eat two apples. (Tớ ăn hai quả.)
-
-
-
Dùng How much với danh từ không đếm được (uncountable nouns). Đây là những thứ ta không thể đếm trực tiếp mà phải dùng đơn vị đo lường (sữa, nước, cơm, thịt...).
-
Ví dụ: How much milk do you drink every day? (Bạn uống bao nhiêu sữa mỗi ngày?)
-
I drink two glasses of milk. (Tớ uống hai ly sữa.)
-
-
Ví dụ: How much rice do you eat every day? (Bạn ăn bao nhiêu cơm mỗi ngày?)
-
I eat three bowls of rice. (Tớ ăn ba bát cơm.)
-
-
3. Luyện tập tại nhà với gogoedu.vn 💻
Để phân biệt rõ ràng "How much" và "How many", các em hãy truy cập website gogoedu.vn nhé. Ở đó các em có thể:
-
Học từ vựng về đồ ăn thức uống qua các trò chơi vui nhộn.
-
Nghe các đoạn hội thoại gọi món trong nhà hàng. 🎧
-
Làm bài tập điền "How much" hoặc "How many" vào chỗ trống. 📝
-
Thực hành đặt câu với các danh từ đếm được và không đếm được.
Bài học của chúng ta đến đây là kết thúc. Các em hãy nhớ ăn uống đủ chất và áp dụng các mẫu câu này vào bữa ăn hàng ngày nhé!
Enjoy your meal and see you next time! 👋
Chào các em! Nhìn ra ngoài cửa sổ xem, thời tiết hôm nay thế nào nhỉ? Nắng, mưa, hay mát mẻ? Hôm nay, chúng ta sẽ học cách trở thành một "nhà dự báo thời tiết nhí" bằng tiếng Anh, nói về thời tiết và các mùa trong năm nhé! Let's go! ☀️🌦️
Unit 18: WHAT WILL THE WEATHER BE LIKE TOMORROW?
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách:
-
Hỏi và trả lời các câu hỏi về thời tiết.
-
Hỏi và trả lời các câu hỏi về các mùa.
1. Từ vựng (New Words)
Hãy cùng nạp "năng lượng" từ vựng về thời tiết và các mùa nào!
Thời tiết (Weather):
-
Snowy: /ˈsnoʊ.i/ - Có tuyết ❄️
-
Windy: /ˈwɪn.di/ - Có gió 💨
-
Foggy: /ˈfɑː.ɡi/ - Có sương mù 🌫️
-
Warm: /wɔːrm/ - Ấm áp
-
Cool: /kuːl/ - Mát mẻ
-
Dry: /draɪ/ - Khô ráo
-
Wet: /wet/ - Ẩm ướt
-
Forecast: /ˈfɔːr.kæst/ - Dự báo
-
Tomorrow: /təˈmɔːr.oʊ/ - Ngày mai
Các mùa (Seasons):
-
Spring: /sprɪŋ/ - Mùa xuân 🌸
-
Summer: /ˈsʌm.ər/ - Mùa hè ☀️
-
Autumn: /ˈɔː.t̬əm/ - Mùa thu 🍂 (còn gọi là Fall)
-
Winter: /ˈwɪn.t̬ər/ - Mùa đông ☃️
Mẹo ghi nhớ từ vựng dễ dàng 💡
Vì các em chủ yếu tự học trên mạng, hãy thử các cách sau nhé:
-
Tìm các bài hát tiếng Anh về thời tiết: Lên YouTube và gõ "The weather song for kids". Âm nhạc vui vẻ sẽ giúp các em nhớ từ rất nhanh! 🎵
-
Vẽ tranh: Vẽ một bức tranh cho mỗi từ (ví dụ: vẽ ông mặt trời cho "warm", vẽ bông tuyết cho "snowy").
-
Dùng Google: Đúng như các em hay làm, khi gặp từ mới, đừng ngại hỏi "bác Google" để xem hình ảnh và cách dùng của từ đó trong câu nhé!
2. Mẫu câu chính (Key Structures)
Hãy cùng học các mẫu câu để nói chuyện về thời tiết như một chuyên gia nhé!
Mẫu câu 1: Hỏi về thời tiết trong tương lai
What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?) It will be ... / I think it will be ... (Trời sẽ... / Tớ nghĩ trời sẽ...)
Ví dụ (Example):
-
A: What will the weather be like tomorrow?
-
B: I think it will be cold and windy. (Tớ nghĩ trời sẽ lạnh và có gió.)
Mẫu câu 2: Hỏi về đặc điểm của các mùa
What's [season] like in your country? (Mùa [...] ở nước bạn như thế nào?) It's usually ... (Trời thường...)
Ví dụ (Example):
-
A: What's summer like in Viet Nam? (Mùa hè ở Việt Nam như thế nào?)
-
B: It's usually hot and sunny. (Trời thường nóng và có nắng.)
-
A: What's winter like in your hometown? (Mùa đông ở quê bạn thì sao?)
-
B: It's usually cold and dry. (Trời thường lạnh và khô.)
Bài học của chúng ta hôm nay thật thú vị phải không? Từ bây giờ, mỗi sáng thức dậy, các em hãy thử tự mình "dự báo" thời tiết trong ngày bằng tiếng Anh nhé!
Keep practicing and see you next time! 👋
Chào các em, những nhà thám hiểm tương lai! Sau khi tìm hiểu về thời tiết, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau lên kế hoạch cho những chuyến đi trong mơ nhé. Các em muốn khám phá nơi nào nhất? Let's travel the world through our lesson! ✈️🌍
Unit 19: WHICH PLACE WOULD YOU LIKE TO VISIT?
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách:
-
Hỏi và trả lời về địa điểm mà ai đó muốn đến thăm khi có sự lựa chọn.
-
Hỏi và trả lời về cảm nhận, ý kiến của mình về một địa điểm.
1. Từ vựng (New Words)
Hãy cùng học tên một số địa danh và các tính từ để miêu tả chúng nhé!
Địa danh (Places):
-
Imperial City: /ɪmˈpɪə.ri.əl ˈsɪt.i/ - Kinh thành (Ví dụ: Kinh thành Huế) 🏰
-
Pagoda: /pəˈɡəʊ.də/ - Ngôi chùa (Ví dụ: Chùa Thiên Mụ)
-
Bridge: /brɪdʒ/ - Cây cầu (Ví dụ: Cầu Tràng Tiền) 🌉
-
Bay: /beɪ/ - Vịnh (Ví dụ: Vịnh Hạ Long)
-
Market: /ˈmɑː.kɪt/ - Chợ (Ví dụ: Chợ Bến Thành) 🛍️
Tính từ miêu tả (Adjectives):
-
Beautiful: /ˈbjuː.tɪ.fəl/ - Xinh đẹp
-
Interesting: /ˈɪn.trəs.tɪŋ/ - Thú vị
-
Exciting: /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ - Sôi động, náo nhiệt
-
Crowded: /ˈkraʊ.dɪd/ - Đông đúc
-
Peaceful: /ˈpiːs.fəl/ - Yên bình
-
Expected: /ɪkˈspek.tɪd/ - Mong đợi, tưởng tượng
2. Mẫu câu chính (Key Structures)
Để lên kế hoạch cho chuyến đi, các em hãy ghi nhớ thật kỹ hai mẫu câu quan trọng sau.
Mẫu câu 1: Hỏi và trả lời về sự lựa chọn địa điểm
Khi muốn hỏi ai đó thích đến nơi nào hơn giữa hai lựa chọn, em dùng:
Which place would you like to visit, ... or ...? (Bạn muốn đến thăm nơi nào, ... hay ...?)
Để trả lời, em sẽ nói:
I’d like to visit ... (Tớ muốn đến thăm...)
Ví dụ (Example):
-
A: Which place would you like to visit, Hue Imperial City or Thien Mu Pagoda?
-
B: I’d like to visit Thien Mu Pagoda.
Mẫu câu 2: Hỏi và trả lời về cảm nhận
Sau chuyến đi, để hỏi cảm nhận của bạn mình về nơi đó, em dùng:
What do you think of ...? (Bạn nghĩ sao về...?)
Để trả lời và thể hiện sự ngạc nhiên (tích cực hoặc tiêu cực), em sẽ dùng cấu trúc so sánh hơn:
It’s more ... than I expected. (Nó ... hơn tớ mong đợi.)
⭐ Lưu ý: Chúng ta dùng more + tính từ dài + than để so sánh. Ví dụ: more beautiful than, more interesting than.
Ví dụ (Example):
-
A: What do you think of Ha Long Bay?
-
B: It’s more beautiful than I expected! (Nó đẹp hơn tớ tưởng tượng nhiều!)
3. Tự học tại nhà 💻
Để khám phá thêm nhiều địa danh thú vị, các em hãy:
-
Du lịch online: Lên Google hoặc YouTube, tìm kiếm tên các địa danh nổi tiếng của Việt Nam bằng tiếng Anh (ví dụ: "Ha Long Bay", "Hoi An Ancient Town"). Xem các video và tập miêu tả lại bằng những tính từ đã học.
-
Luyện tập: Tự đặt câu hỏi và trả lời với anh/chị hoặc bạn bè của mình về những nơi các em muốn đến.
Bài học của chúng ta đến đây là kết thúc. Mỗi nơi đều có một vẻ đẹp riêng đang chờ chúng ta khám phá. Cô hy vọng các em sẽ sớm có những chuyến đi thật tuyệt vời!
Happy travels and see you next lesson! 👋
Chào cả lớp! Vậy là chúng ta đã đi đến bài học cuối cùng trong chương trình tiếng Anh lớp 5 rồi! Hôm nay, cô và các em sẽ cùng nhau thảo luận về một chủ đề rất quen thuộc: cuộc sống ở thành phố và nông thôn, nơi nào thú vị hơn nhỉ? This is the last lesson, let's make it the best one! 🎉
Unit 20: WHICH ONE IS MORE EXCITING, LIFE IN THE CITY OR LIFE IN THE COUNTRYSIDE?
Trong bài học cuối cùng này, chúng ta sẽ tổng kết lại kỹ năng so sánh:
-
Hỏi và trả lời các câu hỏi để so sánh các địa điểm, sử dụng cả tính từ ngắn (một hoặc hai âm tiết) và tính từ dài (ba âm tiết trở lên).
1. Từ vựng (New Words)
Hãy cùng học những tính từ cuối cùng trong chương trình để miêu tả cuộc sống nhé!
-
Noisy /ˈnɔɪzi/ (ồn ào) -> Noisier /ˈnɔɪziər/ (ồn ào hơn)
-
Busy /ˈbɪzi/ (bận rộn) -> Busier /ˈbɪziər/ (bận rộn hơn)
-
Peaceful /ˈpiːsfəl/ (yên bình) 🏞️
-
Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (thú vị, sôi động) 🌃
-
Expensive /ɪkˈspensɪv/ (đắt đỏ) 💸
2. Ngữ pháp trọng tâm: Câu so sánh hơn (Comparatives)
Đây là phần quan trọng nhất của bài học, các em hãy tập trung nhé!
⭐ Quy tắc 1: Với tính từ ngắn (1-2 âm tiết) Ta thêm đuôi -er vào sau tính từ.
short adjective + ER
Ví dụ: large -> larger; busy -> busier; noisy -> noisier.
⭐ Quy tắc 2: Với tính từ dài (3 âm tiết trở lên) Ta thêm từ more vào trước tính từ.
MORE + long adjective
Ví dụ: more expensive; more exciting; more peaceful.
3. Mẫu câu chính (Key Structures)
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng hai quy tắc ngữ pháp trên vào hai mẫu câu hỏi so sánh.
Mẫu câu 1: So sánh với TÍNH TỪ NGẮN
Which one is [short adj + er], ... or ...? (Cái nào thì ... hơn, ... hay ...?) I think ... is. (Tớ nghĩ ... thì hơn.)
Ví dụ (Example):
-
A: Which one is noisier, the city or the countryside? (Nơi nào ồn ào hơn, thành phố hay nông thôn?)
-
B: I think the city is. (Tớ nghĩ là thành phố.)
Mẫu câu 2: So sánh với TÍNH TỪ DÀI
Which one is more [long adj], ... or ...? (Cái nào thì ... hơn, ... hay ...?) I think ... is. (Tớ nghĩ ... thì hơn.)
Ví dụ (Example):
-
A: Which one is more peaceful, the city or the countryside? (Nơi nào yên bình hơn, thành phố hay nông thôn?)
-
B: I think the countryside is. (Tớ nghĩ là nông thôn.)
Vậy là chúng ta đã hoàn thành tất cả 20 bài học của chương trình Tiếng Anh lớp 5! Cô rất tự hào về sự tiến bộ của tất cả các em. Hãy luôn giữ vững tinh thần ham học hỏi này và tiếp tục khám phá thế giới tiếng Anh đầy màu sắc nhé!
Congratulations on finishing Grade 5 English! See you in the future! 👋💖
Tuần 1 : Chính tả
Nghe - Viết: Việt Nam thân yêu
Việt Nam đất nước ta ơi!
Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn.
Cánh cò bay lả dập dờn,
Mây mờ che đỉnh Trường Sơn sớm chiều.
Quê hương biết mấy thân yêu,
Bao nhiêu đời đã chịu nhiều thương đau.
Mặt người vất vả in sâu,
Gái trai cũng một áo nâu nhuộm bùn.
Đất nghèo nuôi những anh hùng,
Chìm trong máu chảy lại vùng đứng lên.
Đạp quân thù xuống đất đen,
Súng gươm vứt bỏ lại hiền như xưa.
Tuần 2 Chính tả:
Nghe - Viết: Lương Ngọc Quyến
Lương Ngọc Quyến là con trai nhà yêu nước Lương Văn Can. Nuôi ý chí khôi phục non sông, ông tìm đường sang Nhật Bản học quân sự, rồi qua Trung Quốc mưu tập hợp lực lượng chống thực dân Pháp. Ông bị giặc bắt đưa về nước. Chúng khoét bàn chân ông, luồn dây thép buộc chân vào xích sắt. Ngày 30 – 8 – 1917, cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên do Đội Cấn lãnh đạo bùng nổ. Lương Ngọc Quyến được giải thoát và tham gia chỉ huy nghĩa quân. Ông hi sinh, nhưng tấm lòng trung với nước của ông còn sáng mãi.
Tuần 3: Việt Nam tổ quốc em
Chính tả Nhớ - viết: Thư gửi các học sinh (từ Sau 80 năm giời nô lệ… đến nhờ một phần lớn ở công học tập của các em.)
Sau 80 năm giời nô lệ làm cho nước nhà bị yếu hèn, ngày nay chúng ta cần phải xây dựng lại cơ đồ mà tổ tiên đã để lại cho chúng ta, làm sao cho chúng ta theo kịp các nước khác trên hoàn cầu. Trong công cuộc kiến thiết đó, nước nhà trông mong chờ đợi ở các em rất nhiều. Non sông Việt Nam có trở nên tươi đẹp hay không, dân tộc Việt Nam có bước tới đài vinh quang để sánh vai với các cường quốc năm châu được hay không, chính là nhờ một phần lớn ở công học tập của các em.
Tuần 4: Cánh chim hòa bình
Chính tả nghe viết: Anh bộ đôi Cụ Hồ gốc Bỉ
Phrăng Đơ Bô-en là một người lính Bỉ trong quân đội Pháp xâm lược Việt Nam. Nhận rõ tính chất phi nghĩa của cuộc chiến tranh xâm lược, năm 1949, ông chạy sang hàng ngũ quân đội ta, lấy tên Việt là Phan Lăng. Một lần, rơi vào ổ phục kích, ông bị địch bắt. Địch dụ dỗ, tra tấn thế nào cũng không khuất phục được ông, bèn đưa ông về giam ở Pháp.
Năm 1986, Phan Lăng cùng con trai đi thăm Việt Nam, về lại nơi ông đã từng chiến đấu vì chính nghĩa.
Tuần 5: Cánh chim hòa bình
Chính tả: Nghe VIết : Một chuyên gia máy xúc(từ Qua khung cửa kính... đến những nét giản dị, thân mật)
Qua khung cửa kính buồng máy, tôi nhìn thấy một người ngoại quốc cao lớn, mái tóc vàng óng ửng lên như một mảng nắng. Tôi đã từng gặp nhiều người ngoại quốc tới tham quan công trường. Nhưng người ngoại quốc này có một vẻ gì nổi bật lên khác hẳn các khách tham quan khác. Bộ quần áo xanh màu công nhân, thân hình chắc và khỏe, khuôn mặt to chất phác…, tất cả gợi lên ngay từ phút ban đầu những nét giản dị, thân mật.
Tuần 6: Cánh chim hòa bình
Chính tả: Nhớ - viết: Ê-mi-li, con... (từ Ê-mi-li con ôi... đến hết)
Ê-mi-li con ôi!
Trời sắp tối rồi…
Cha không bế con về được nữa!
Khi đã sáng bùng lên ngọn lửa
Đêm nay mẹ đến tìm con
Con sẽ ôm lấy mẹ mà hôn
Cho cha nhé
Và con sẽ nói giùm với mẹ:
Cha đi vui, xin mẹ đừng buồn!
Oa-sinh-tơn
Buổi hoàng hôn
Ôi những linh hồn
Còn, mất?
Đã đến phút lòng ta sáng nhất!
Ta đốt thân ta
Cho ngọn lửa sáng lòa
Sự thật
Tiết 6: Chính tả
Nghe - Viết: Dòng kinh quê hương
Cũng như mọi màu xanh trên khắp đất nước, màu xanh của dòng kinh quê hương gợi lên những điều quen thuộc… Vẫn như có một giọng hò đang ngân lên trong không gian có mùi quả chín, một mái xuồng vừa cập bến có tiếng trẻ reo mừng, và sau lưng tôi, tiếng giã bàng vừa ngưng lại thì một giọng đưa em bỗng cất lên… Dễ thương làm sao giọng đưa em lảnh lót của miền Nam vút lên đưa trẻ thơ vào giấc ngủ, đưa con người vào niềm vui.
Tuần 8: Con người với thiên nhiên
Chính tả nghe viết: Kì diệu rừng xanh (từ Nắng trưa… đến cảnh mùa thu.)
Nắng trưa đã rọi xuống đỉnh đầu mà rừng sâu vẫn ẩm lạnh, ánh nắng lọt qua lá trong xanh. Chúng tôi đi đến đâu, rừng rào rào chuyển động đến đấy. Những con vượn bạc má ôm con gọn ghẽ chuyền nhanh như tia chớp. Những con chồn sóc với chùm lông đuôi to đẹp vút qua không kịp đưa mắt nhìn theo.
Sau một hồi len lách mải miết, rẽ bụi rậm, chúng tôi nhìn thấy một bãi cây khộp. Rừng khộp hiện ra trước mắt chúng tôi, lá úa vàng như cảnh mùa thu.
Tuần 9: Con người với thiên nhiên
Chính tả Nhớ - viết : Tiếng đàn ba-la-lai-ca trên sông Đà
Trên sông Đà
Một đêm trăng chơi vơi
Tôi đã nghe tiếng đàn ba-la-lai-ca
Một cô gái Nga mái tóc màu hạt dẻ
Ngón tay đan trên những sợi dây đồng.
Lúc ấy
Cả công trường đang say ngủ cạnh dòng sông
Những tháp khoan nhô lên trời ngẫm nghĩ
Những xe ủi, xe ben sóng vai nhau nằm nghỉ
Chỉ còn tiếng đàn ngân nga
Với một dòng trăng lấp loáng sông Đà.
Ngày mai
Chiếc đập lớn nối liền hai khối núi
Biển sẽ nằm bỡ ngỡ giữa cao nguyên
Sông Đà chia ánh sáng đi muôn ngả
Từ công trình thủy điện lớn đầu tiên.
Tuần 10: Ôn tập giữa học kỳ I
Tiết 2 chính tả nghe viết: Nỗi niềm giữ nước giữ rừng
Tôi biết tờ giấy tôi đang viết và cuốn sách này làm bằng bột nứa, bột gỗ của rừng. Ngồi trong lòng đò ngược sông Đà, nhìn lên nhiều đám cháy nghĩ mà giận người đốt rừng. Chính người đốt rừng đang đốt cơ man nào là sách.
Tôi còn biết rừng cầm trịch cho mực nước sông Hồng, sông Đà. Mỗi năm lũ to kéo về như dòng nước mắt đỏ lừ của rừng, những người chủ chân chính của đất nước lại càng thêm canh cánh nỗi niềm giữ nước giữ rừng.
Tuần 11: Giữ lấy màu xanh
Chính tả Nghe Viết: Luật Bảo vệ môi trường
Điều 3, khoản 3
“Hoạt động bảo vệ môi trường” là hoạt động giữ cho môi trường trong lành, sạch đẹp; phòng ngừa, hạn chế tác động xấu đối với môi trường, ứng phó sự cố môi trường; khắc phục ô nhiễm, suy thoái, phục hồi và cải thiện môi trường; khai thác, sử dụng hợp lí và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên; bảo vệ đa dạng sinh học.
Tuần 12: Giữ lấy mày xanh
Chính tả: Nghe - Viết Mùa thảo quả (từ Sự sống .... đến từ dưới đáy rừng.)
Sự sống cứ tiếp tục trong âm thầm, hoa thảo quả nảy dưới gốc cây kín đáo và lặng lẽ. Ngày qua, trong sương thu ẩm ướt và mưa rây bụi mùa đông, những chùm hoa khép miệng bắt đầu kết trái. Thảo quả chín dần. Dưới đáy rừng, tựa như đột ngột, bỗng rực lên những chùm thảo quả đỏ chon chót, như chứa lửa, chứa nắng. Rừng ngập hương thơm. Rừng sáng như có lửa hắt lên từ dưới đáy rừng.