📖 REVIEW 1 - Tiếng Anh lớp 5



💎 REVIEW 1

Chào cả lớp! Chào mừng các em đến với buổi ôn tập đầu tiên. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau "kiểm tra" lại trí nhớ và thực hành 5 mẫu câu quan trọng mà chúng ta đã học trong các bài đầu tiên nhé. Let's review! 🧠✍️


REVIEW 1 (UNITS 1-5)

Trong buổi ôn tập này, các em sẽ thực hành hỏi và trả lời 5 câu hỏi về các chủ đề quen thuộc: địa chỉ, nơi ở, thói quen, kỳ nghỉ đã qua và kế hoạch sắp tới.


1. What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)

Đây là câu hỏi về địa chỉ nhà. Để trả lời, các em chỉ cần dùng mẫu câu đơn giản:

It’s ... (Nó ở...)

Ví dụ (Example):

  • A: What’s your address?

  • B: It’s 105, Hoa Binh Street. (Nó ở số 105, đường Hòa Bình.)


2. What’s your place like? (Nơi bạn ở trông như thế nào?)

Câu hỏi này muốn biết về đặc điểm nơi em sinh sống (thành phố, làng quê,...). Em hãy dùng 1-2 tính từ để miêu tả nhé.

It’s ... and ... (Nó thì... và...)

Một vài tính từ gợi ý: big (lớn), small (nhỏ), busy (bận rộn), quiet (yên tĩnh), pretty (xinh đẹp).

Ví dụ (Example):

  • A: What’s your hometown like?

  • B: It’s small and quiet. (Nó nhỏ và yên tĩnh.)


3. How often do you do morning exercise? (Bạn có thường tập thể dục buổi sáng không?)

Đây là câu hỏi về mức độ thường xuyên của một hành động. Em hãy dùng các trạng từ chỉ tần suất để trả lời.

I do it ... (Tớ làm việc đó...)

Các trạng từ chỉ tần suất: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), never (không bao giờ), hoặc every day (mỗi ngày).

Ví dụ (Example):

  • A: How often do you go to the library?

  • B: I go there sometimes. (Tớ thỉnh thoảng đến đó.)


4. What did you do last summer? (Bạn đã làm gì vào mùa hè năm ngoái?)

Đây là câu hỏi về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ, vì vậy em phải dùng động từ ở thì quá khứ đơn nhé!

I ... (Tớ đã...)

Ví dụ (Example):

  • A: What did you do on your summer holiday?

  • B: I went to Ha Long Bay. (Tớ đã đi Vịnh Hạ Long.)


5. What will you do at the weekend? (Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần?)

Câu hỏi này là về kế hoạch, dự định trong tương lai. Em hãy dùng "will" hoặc "I think I'll..." để trả lời.

I think I’ll ... (Tớ nghĩ tớ sẽ...)

Ví dụ (Example):

  • A: What will you do this weekend?

  • B: I think I’ll play football. (Tớ nghĩ tớ sẽ chơi đá bóng.) ⚽


Tuyệt vời! Chúng ta đã ôn lại 5 mẫu câu rất quan trọng. Bây giờ, các em hãy bắt cặp với bạn bên cạnh và lần lượt hỏi-đáp 5 câu hỏi này nhé!

Good job, everyone! Keep up the good work! 👍


🏅 Kết quả học tập


💬 Góp ý & Thảo luận bài học này Đăng nhập để thảo luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Tiếng Anh