📖 Unit 2: I always get up early - Tiếng Anh lớp 5
💎 Unit 2: I always get up early
🎯 Mục tiêu
-
Hỏi và trả lời về thói quen hằng ngày.
-
Hỏi và trả lời về tần suất hoạt động (how often).
-
Sử dụng được các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never.
🗣 Phần 1: Nghe và đọc đoạn hội thoại
Ví dụ hội thoại:
-
Mai: What do you do in the morning, Nam?
-
Nam: I always get up early. I usually do morning exercise.
-
Mai: How often do you go swimming?
-
Nam: I go swimming twice a week.
👉 Học sinh nghe – nhắc lại – luyện phát âm.
📚 Phần 2: Học từ mới
-
daily routine (thói quen hằng ngày)
-
get up (thức dậy)
-
brush my teeth (đánh răng)
-
do morning exercise (tập thể dục buổi sáng)
-
go to school (đi học)
-
once (một lần)
-
twice (hai lần)
-
a week (một tuần)
-
a month (một tháng)
👉 Trong phần mềm: Học sinh ghép ký tự → từ đúng (ví dụ: b – r – u – s – h → brush).
✍️ Phần 3: Luyện từ và câu
👉 Ghép từ thành câu hoàn chỉnh:
-
do / what / you / in the morning → What do you do in the morning?
-
I / get up / always / early → I always get up early.
-
How often / go / you / swimming → How often do you go swimming?
-
I / once / a week / go swimming → I go swimming once a week.
✅ Phần 4: Câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp
Ví dụ:
-
What do you ______ in the morning?
A. does
B. do
C. doing
👉 Đáp án: B. do -
– How often do you play football?
– I ______ play football on Sundays.
A. never
B. once
C. early
👉 Đáp án: A. never -
She ______ goes to school by bus.
A. always
B. once
C. week
👉 Đáp án: A. always
📊 Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất)
Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
always | Luôn luôn | I always brush my teeth in the morning. |
usually | Thường | She usually goes to school by bus. |
often | Thường xuyên | We often go to the supermarket on Saturdays. |
sometimes | Thỉnh thoảng | He sometimes plays badminton with his brother. |
never | Không bao giờ | My father never drinks tea. |
🔔 Tóm tắt bài học
-
Cấu trúc:
-
What do you do …? – I always/usually/often/sometimes/never …
-
How often …? – I … every day / once / twice … a week / a month.
-
-
Biết dùng trạng từ chỉ tần suất để nói về thói quen.