📖 Tiếng Anh » Unit 5: Where will you be this weekend?
👉 Unit 5: Where will you be this weekend?
🎯 Mục tiêu
-
Làm quen với thì tương lai đơn (will / may).
-
Hỏi và trả lời về dự định, kế hoạch, nơi chốn, hoạt động vào cuối tuần.
-
Sử dụng cấu trúc I think I’ll … / I may … để nói về dự định hoặc khả năng.
🗣 Phần 1: Nghe và đọc đoạn hội thoại
Ví dụ hội thoại:
-
Lan: Where will you be this weekend, Nam?
-
Nam: I think I’ll be in Ha Long Bay.
-
Lan: What will you do there?
-
Nam: I think I’ll swim in the sea.
-
Lan: Will you go with your family?
-
Nam: Yes, I will.
👉 Học sinh nghe – nhắc lại – luyện phát âm.
📚 Phần 2: Học từ mới
-
weekend (cuối tuần)
-
will (sẽ)
-
may (có thể)
-
beach (bãi biển)
-
mountain (núi)
-
countryside (nông thôn)
-
visit (thăm viếng)
-
swim (bơi lội)
-
camp (cắm trại)
-
go fishing (đi câu cá)
👉 Trong phần mềm: học sinh ghép ký tự → từ đúng (ví dụ: c – a – m – p → camp).
✍️ Phần 3: Luyện từ và câu
👉 Ghép từ thành câu hoàn chỉnh:
-
where / be / you / will / weekend / this → Where will you be this weekend?
-
think / I’ll / in / be / the countryside → I think I’ll be in the countryside.
-
will / do / what / you / there → What will you do there?
-
I’ll / think / visit / friends / my → I think I’ll visit my friends.
-
may / I / camping / go → I may go camping.
✅ Phần 4: Câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp
Ví dụ:
-
______ will you be this weekend?
A. When
B. Where
C. What
👉 Đáp án: B. Where -
– What will you do there?
– I think I ______ play football.
A. will
B. do
C. am
👉 Đáp án: A. will -
I don’t know. I ______ go fishing.
A. will
B. may
C. shall
👉 Đáp án: B. may