📖 Tiếng Anh » Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
👉 Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Chào các em! Nhìn ra ngoài cửa sổ xem, thời tiết hôm nay thế nào nhỉ? Nắng, mưa, hay mát mẻ? Hôm nay, chúng ta sẽ học cách trở thành một "nhà dự báo thời tiết nhí" bằng tiếng Anh, nói về thời tiết và các mùa trong năm nhé! Let's go! ☀️🌦️
Unit 18: WHAT WILL THE WEATHER BE LIKE TOMORROW?
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách:
-
Hỏi và trả lời các câu hỏi về thời tiết.
-
Hỏi và trả lời các câu hỏi về các mùa.
1. Từ vựng (New Words)
Hãy cùng nạp "năng lượng" từ vựng về thời tiết và các mùa nào!
Thời tiết (Weather):
-
Snowy: /ˈsnoʊ.i/ - Có tuyết ❄️
-
Windy: /ˈwɪn.di/ - Có gió 💨
-
Foggy: /ˈfɑː.ɡi/ - Có sương mù 🌫️
-
Warm: /wɔːrm/ - Ấm áp
-
Cool: /kuːl/ - Mát mẻ
-
Dry: /draɪ/ - Khô ráo
-
Wet: /wet/ - Ẩm ướt
-
Forecast: /ˈfɔːr.kæst/ - Dự báo
-
Tomorrow: /təˈmɔːr.oʊ/ - Ngày mai
Các mùa (Seasons):
-
Spring: /sprɪŋ/ - Mùa xuân 🌸
-
Summer: /ˈsʌm.ər/ - Mùa hè ☀️
-
Autumn: /ˈɔː.t̬əm/ - Mùa thu 🍂 (còn gọi là Fall)
-
Winter: /ˈwɪn.t̬ər/ - Mùa đông ☃️
Mẹo ghi nhớ từ vựng dễ dàng 💡
Vì các em chủ yếu tự học trên mạng, hãy thử các cách sau nhé:
-
Tìm các bài hát tiếng Anh về thời tiết: Lên YouTube và gõ "The weather song for kids". Âm nhạc vui vẻ sẽ giúp các em nhớ từ rất nhanh! 🎵
-
Vẽ tranh: Vẽ một bức tranh cho mỗi từ (ví dụ: vẽ ông mặt trời cho "warm", vẽ bông tuyết cho "snowy").
-
Dùng Google: Đúng như các em hay làm, khi gặp từ mới, đừng ngại hỏi "bác Google" để xem hình ảnh và cách dùng của từ đó trong câu nhé!
2. Mẫu câu chính (Key Structures)
Hãy cùng học các mẫu câu để nói chuyện về thời tiết như một chuyên gia nhé!
Mẫu câu 1: Hỏi về thời tiết trong tương lai
What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?) It will be ... / I think it will be ... (Trời sẽ... / Tớ nghĩ trời sẽ...)
Ví dụ (Example):
-
A: What will the weather be like tomorrow?
-
B: I think it will be cold and windy. (Tớ nghĩ trời sẽ lạnh và có gió.)
Mẫu câu 2: Hỏi về đặc điểm của các mùa
What's [season] like in your country? (Mùa [...] ở nước bạn như thế nào?) It's usually ... (Trời thường...)
Ví dụ (Example):
-
A: What's summer like in Viet Nam? (Mùa hè ở Việt Nam như thế nào?)
-
B: It's usually hot and sunny. (Trời thường nóng và có nắng.)
-
A: What's winter like in your hometown? (Mùa đông ở quê bạn thì sao?)
-
B: It's usually cold and dry. (Trời thường lạnh và khô.)
Bài học của chúng ta hôm nay thật thú vị phải không? Từ bây giờ, mỗi sáng thức dậy, các em hãy thử tự mình "dự báo" thời tiết trong ngày bằng tiếng Anh nhé!
Keep practicing and see you next time! 👋