📖 Unit 6: How many lessons do you have today? - Tiếng Anh lớp 5


👉 Unit 6: How many lessons do you have today?

🎯 Mục tiêu

  • Hỏi và trả lời về số tiết học trong ngày.

  • Nói về các môn học bằng tiếng Anh.

  • Luyện tập đếm số lượng bằng cách dùng How many …?


🗣 Phần 1: Nghe và đọc đoạn hội thoại

Ví dụ hội thoại:

  • Mai: How many lessons do you have today, Nam?

  • Nam: I have four lessons.

  • Mai: What lessons do you have?

  • Nam: I have Maths, English, IT and Music.

👉 Học sinh nghe – nhắc lại – luyện phát âm.


📚 Phần 2: Học từ mới

  • lesson (tiết học)

  • subject (môn học)

  • Maths (Toán)

  • English (Tiếng Anh)

  • IT (Tin học)

  • Music (Âm nhạc)

  • Science (Khoa học)

  • History (Lịch sử)

  • Geography (Địa lý)

  • Vietnamese (Tiếng Việt)

👉 Trong phần mềm: Học sinh ghép ký tự → từ đúng (ví dụ: M – a – t – h – s → Maths).


✍️ Phần 3: Luyện từ và câu

👉 Ghép từ thành câu hoàn chỉnh:

  • how / you / many / do / have / today / lessons → How many lessons do you have today?

  • I / five / have / lessons → I have five lessons.

  • what / do / you / have / lessons → What lessons do you have?

  • I / English / Maths / have / and / Vietnamese → I have Maths, English and Vietnamese.


Phần 4: Câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp

Ví dụ:

  1. How many ______ do you have today?
    A. subject
    B. lesson
    C. lessons
    👉 Đáp án: C. lessons

  2. – What lessons do you have today?
    – I ______ Science and History.
    A. has
    B. have
    C. had
    👉 Đáp án: B. have

  3. We have ______ lessons on Monday.
    A. four
    B. lesson
    C. a lesson
    👉 Đáp án: A. four


🔔 Tóm tắt bài học

  • Cấu trúc:

    • How many lessons do you have today? – I have … lessons.

    • What lessons do you have? – I have …

  • Ôn lại cách đếm số lượng bằng How many …?

  • Làm quen với từ vựng các môn học.


🏅 Kết quả học tập


💬 Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Tiếng Anh