I. Toán » Viết số thành tổng các số theo mẫu
II. Hướng dẫn Viết số thành tổng các số theo mẫu
Viết số sau thành tổng: 8723 = 8000 + 700 + 20 + 3
Phân tích một số thành tổng các số hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm cộng với hàng chục cộng với hàng đơn vị
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Minh Tâm | LỚP 1 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Cừ | Qui Nhơn, Bình Định | 3800 | 3814 | 00:18:02 | |
Nguyễn Đào Uy Vũ | LỚP 4 | Trường Tiểu học Nhân Chính | Lý Nhân, Hà Nam | 2039 | 2042 | 00:00:09 | |
Tuanzata ._. | LỚP 4 | Trường Tiểu học Hoà Mạc | Duy Tiên, Hà Nam | 1105 | 1108 | 00:00:57 | |
Nguyễn Đào Uy Vũ | LỚP 4 | Trường Tiểu học Nhân Bình | Lý Nhân, Hà Nam | 1060 | 1061 | 00:00:35 | |
be trang | LỚP 4 | Trường Tiểu học Đề Thám | Cao Bằng, Cao Bằng | 1038 | 1039 | 00:00:38 | |
lê xuân lâm | LỚP 4 | Trường Tiểu học Ông Đình | Khoái Châu, Hưng Yên | 975 | 976 | 00:02:03 | |
Nguyễn Hiểu Minh | LỚP 4 | Trường Tiểu học Nam Trung Yên | Cầu Giấy, Hà Nội | 709 | 709 | 00:00:44 | |
Vũ Hoàng Lâm | LỚP 4 | Trường Tiểu học Văn Xá | Kim Bảng, Hà Nam | 500 | 504 | 00:02:06 | |
Kiều Vũ Diệp Vy | LỚP 2 | Trường Tiểu học Cần Kiệm | Thạch Thất, Hà Nội | 415 | 417 | 00:03:11 | |
le viet hung | LỚP 4 | Trường Tiểu học Thị trấn Duyên Hải | Duyên Hải, Trà Vinh | 286 | 286 | 00:01:33 | |
nguyễn phú hà | LỚP 3 | Trường Tiểu học Nghi Liên | Vinh, Nghệ An | 222 | 242 | 00:01:32 | |
Tran Kiet | LỚP 4 | Trường Tiểu học Quỳnh Mai | Hai Bà Trưng, Hà Nội | 200 | 200 | 00:02:12 | |
Đặng Hoài Trụ | LỚP 3 | Trường Tiểu học A Hoà An | Chợ Mới, An Giang | 148 | 155 | 00:00:35 | |
Hoàng Đình Thanh | LỚP 2 | Trường Tiểu học Hồng Đà | Tam Nông, Phú Thọ | 146 | 148 | 00:00:48 | |
Trần Khánh Ngân | LỚP 4 | Trường Tiểu học Sư Phạm | Long Xuyên, An Giang | 127 | 127 | 00:00:41 | |
Nguyễn Nhung | LỚP 5 | Trường Tiểu học Phú Lâm | Yên Sơn, Tuyên Quang | 120 | 120 | 00:01:43 | |
Đinh Dũng | LỚP 4 | Trường PTCS Hy Vọng | Long Biên, Hà Nội | 71 | 74 | 00:01:28 | |
Bùi Khánh Huyền | LỚP 4 | Trường Tiểu học Thị trấn Cao Phong | Cao Phong, Hòa Bình | 58 | 68 | 00:00:40 | |
lê lê xuân lâm | LỚP 4 | Trường Tiểu học Ông Đình | Khoái Châu, Hưng Yên | 53 | 54 | 00:00:02 | |
Trần Thảo Nguyên | LỚP 4 | Trường Tiểu học Dương Văn Hoà | Tháp Mười, Đồng Tháp | 49 | 54 | 00:00:00 |
IV. Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận
V. Các bài học khác cùng chủ đề Toán
4.
Tìm x biết
27.
Đề-xi-mét vuông
53.
Ki-lô-mét vuông
54.
Hình bình hành
55.
Viết đọc phân số
56.
tô màu phân số
59.
Rút gọn phân số
70.
Tỉ số
73.
Tỉ lệ bản đồ
bich2310n:
bài này dẽ quá
28/05/2022 09:47:46
uyvu2013t3tv:
bài này easy
17/07/2022 21:51:44