LỚP 1


Bài 12: i - a

Bài 12: i - a

I. Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phát âm đúng các âm "i", "a" và các từ: bi, vi, li, ba, va, la.
  • Học sinh biết cách viết các chữ cái "i", "a" và các từ: bi, cá.
  • Rèn luyện kỹ năng nói và kể chuyện thông qua các mẫu câu và câu chuyện đơn giản.

II. Chuẩn bị:

  • Bảng phụ viết sẵn các chữ cái và từ.
  • Giấy, bút cho mỗi học sinh.
  • Tranh ảnh minh họa các từ mới.

III. Hoạt động dạy - học:

1. Tập đọc:

  • Giới thiệu bài mới: Giáo viên giới thiệu bảng chữ cái và từ mới.
  • Hướng dẫn học sinh đọc: Học sinh lần lượt đọc các từ "bi, vi, li" và "ba, va, la". Giáo viên chú ý chỉnh sửa phát âm cho học sinh.
  • Luyện đọc: Học sinh đọc nhóm, đọc cá nhân nhiều lần để làm quen với âm và từ.

2. Tập viết:

  • Viết cá nhân: Học sinh viết các chữ cái "i", "a" và các từ "bi", "cá" vào vở.
  • Chấm bài và phản hồi: Giáo viên đi quanh lớp chấm bài và đưa ra gợi ý cải thiện cho từng học sinh.

3. Luyện nói:

  • Thực hành câu: Học sinh luyện tập nói các câu "Bé Hà có vở ô li" và "Lá cờ".
  • Thực hành trước lớp: Mỗi học sinh lên nói trước lớp, các bạn khác nghe và nhận xét.

4. Kể chuyện:

  • Giáo viên kể mẫu: Giáo viên kể một câu chuyện ngắn liên quan đến các từ đã học.
  • Học sinh kể lại: Học sinh kể lại câu chuyện theo nhóm hoặc cá nhân.

IV. Củng cố:

  • Ôn lại các chữ cái và từ đã học.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh có tiến bộ.

V. Dặn dò:

  • Học sinh về nhà ôn tập lại các chữ cái và từ.
  • Chuẩn bị bài và dụng cụ học tập cho tiết học tiếp theo.

Hy vọng giáo án này sẽ hữu ích cho việc dạy và học của bạn!


Câu Chuyện: Chú Vịt Vàng

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ có một chú vịt tên là Vàng. Chú có bộ lông màu vàng óng ánh, rất đẹp. Mỗi khi chú bơi trên dòng sông, mọi người đều dừng lại để ngắm nhìn.

Một hôm, chú Vàng tìm thấy một chiếc lá cờ nhỏ bị mắc kẹt dưới gốc cây cạnh bờ sông. Lá cờ bị rách một góc và có vẻ như đã bị bỏ quên từ lâu. Chú Vàng quyết định mang lá cờ về tổ của mình.

Trên đường về, chú Vàng gặp Bé Hà - một cô bé nhỏ tuổi sống gần đó. Bé Hà thường ra sông chơi và thích vẽ các con vật. Khi thấy chú Vàng cõng chiếc lá cờ, cô bé rất tò mò và hỏi: “Chú Vịt ơi, chú định làm gì với lá cờ đó vậy?”

Chú Vàng đáp: “Chú muốn giữ nó như một kỷ vật, vì nó rất đẹp. Nhưng nó cần được sửa chữa.”

Bé Hà, với niềm đam mê sáng tạo, nhanh chóng lấy ô li và vài mảnh vải nhỏ mà cô bé đã thu thập được. Cô bé cẩn thận khâu lại chiếc lá cờ, làm cho nó như mới.

Khi hoàn thành, chú Vàng và Bé Hà cùng nhau treo lá cờ lên cây cao nhất gần bờ sông. Từ đó, mỗi khi gió thổi, chiếc lá cờ lại bay phấp phới, như một biểu tượng của tình bạn giữa chú Vịt Vàng và Bé Hà.

Câu chuyện của chú Vịt Vàng và Bé Hà đã truyền cảm hứng cho mọi người trong làng về tình bạn và lòng tốt. Họ học được rằng, dù chỉ là một chú vịt và một cô bé, ai cũng có thể tạo ra sự khác biệt nếu họ sống với trái tim biết yêu thương và chia sẻ.


Câu chuyện này có thể được sử dụng để kết nối với các bài học về từ mới, giá trị của tình bạn, và tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác.

Bài 13: n-m

Bài 13: n-m

I. Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phát âm đúng các âm "n", "m" và các từ: cái nơ, quả me.
  • Học sinh biết cách viết các chữ cái "n", "m" và các từ "nơ", "me".
  • Rèn luyện kỹ năng nói thông qua các mẫu câu và câu chuyện đơn giản.

II. Chuẩn bị:

  • Bảng phụ viết sẵn các chữ cái và từ.
  • Giấy, bút cho mỗi học sinh.
  • Tranh ảnh minh họa các từ mới.
  • Bài học tại Bài 13: n-m

III. Hoạt động dạy - học:

1. Tập đọc:

  • Giới thiệu bài mới: Giáo viên giới thiệu bảng chữ cái và từ mới.
  • Hướng dẫn học sinh đọc: Học sinh lần lượt đọc các từ và cụm từ "cái nơ", "quả me", "no", "nô", "nơ", "mo", "mô", "mơ".
  • Luyện đọc: Học sinh đọc nhóm, đọc cá nhân nhiều lần để làm quen với âm và từ.

2. Tập viết:

  • Viết cá nhân: Học sinh viết các chữ cái "n", "m" và các từ "nơ", "me" vào vở.
  • Chấm bài và phản hồi: Giáo viên đi quanh lớp chấm bài và đưa ra gợi ý cải thiện cho từng học sinh.

3. Luyện nói:

  • Thực hành câu: Học sinh luyện tập nói các câu "Bò bê có cỏ, bò bê no nê" và "Bố mẹ, ba má".
  • Thực hành trước lớp: Mỗi học sinh lên nói trước lớp, các bạn khác nghe và nhận xét.

4. Kể chuyện:

  • Giáo viên kể mẫu: Giáo viên kể một câu chuyện ngắn về quả me, như dưới đây.

Câu Chuyện: Mùa Me Đến

Ở một ngôi làng nhỏ ven sông, cứ mỗi mùa hè đến, các cành me lại trĩu quả. Một hôm, ông bà Tâm quyết định dẫn các cháu đi hái me.

Trong số các cháu, có bé Nhi rất thích me, nhưng cô bé chưa bao giờ thấy me trên cây. Khi nhìn thấy những quả me chín vàng, Nhi vô cùng thích thú. Ông bà chỉ cho Nhi cách hái me sao cho không làm hỏng quả.

Về nhà, ông bà và các cháu cùng làm mứt me. Ông Tâm dạy Nhi cách chọn những quả me ngon nhất để làm mứt. Cả nhà quây quần bên nồi mứt, nghe mùi thơm nức của me chín lan tỏa khắp nhà.

Bữa tối hôm đó, Nhi đã kể lại cho bố mẹ nghe về cuộc phiêu lưu hái me của mình. Cô bé nói rằng mùa sau, Nhi sẽ lại cùng ông bà đi hái me, và lần sau cô bé muốn thử làm me chua.

Câu chuyện không chỉ mang đến niềm vui cho Nhi mà còn giúp cô bé hiểu thêm về giá trị của việc làm việc nhóm và giữ gìn truyền thống gia đình.

IV. Củng cố:

  • Ôn lại các chữ cái và từ đã học.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh có tiến bộ.

V. Dặn dò:

  • Học sinh về nhà ôn tập lại các chữ cái và từ.
  • Chuẩn bị bài và dụng cụ học tập cho tiết học tiếp theo.

Hy vọng giáo án này sẽ hữu ích cho việc dạy và học của bạn!

Bài 14: d-đ

Bài 14: d-đ

I. Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phát âm đúng các âm "d", "đ" và các từ: dê, đò, da, đa, do, đe, đo.
  • Học sinh biết cách viết các chữ cái "d", "đ" và các từ "dê", "đò".
  • Rèn luyện kỹ năng nói thông qua các mẫu câu.
  • Giới thiệu các từ mới: dế, cá cờ, bi ve, lá đa.

II. Chuẩn bị:

III. Hoạt động dạy - học:

1. Đánh vần:

  • Giới thiệu âm và từ mới: Giáo viên giới thiệu âm "d" và "đ" qua các từ "dê", "đò".
  • Hướng dẫn học sinh đánh vần: Học sinh đánh vần theo nhóm và cá nhân, sử dụng các từ vừa được học.

2. Tập đọc:

  • Hướng dẫn đọc: Giáo viên chỉ dẫn cách phát âm từng từ: "da, dê, do" và "đa, đe, đo".
  • Luyện đọc: Học sinh luyện tập đọc các từ này, trước lớp và trong nhóm.

3. Tập viết:

  • Viết cá nhân: Học sinh viết các chữ cái "d", "đ" và các từ "dê", "đò" vào vở.
  • Chấm bài và phản hồi: Giáo viên đi quanh lớp chấm bài và đưa ra gợi ý cải thiện cho từng học sinh.

4. Luyện nói:

  • Thực hành câu: Học sinh luyện tập nói câu "dì Na đi đò, bé và mẹ đi bộ".

5. Kể chuyện:

  • Giáo viên kể mẫu: Giáo viên kể một câu chuyện ngắn về đi đò trên sông, như dưới đây.

Câu Chuyện: Chuyến Đò Ngang

Trong một ngôi làng nhỏ bên bờ sông, có một người đò già tên là ông Bình. Ông đã chèo đò qua sông suốt nhiều năm, giúp dân làng đi lại và chở hàng hóa.

Một ngày nọ, trong khi ông Bình đang chèo đò, ông nhận ra một cô bé tên là Lan đang đứng một mình bên kia sông. Lan nhìn có vẻ lo lắng và vội vã. Khi đến bên này, Lan nói với ông Bình rằng mẹ cô bé đang ốm nặng và cần đến bệnh viện ở thị trấn bên kia sông.

Ông Bình nhanh chóng đồng ý chở Lan và mẹ cô bé qua sông. Trong suốt chuyến đi, Lan lo lắng ngồi bên mẹ, cầm tay bà. Ông Bình chèo thật khéo léo và nhanh chóng, vượt qua dòng nước xiết.

Khi đến bờ bên kia, Lan cảm ơn ông Bình vô cùng biết ơn. Ông Bình chỉ mỉm cười và nói rằng đó là nhiệm vụ của ông, giúp mọi người an toàn qua sông.

Câu chuyện về chuyến đò ngang của ông Bình và Lan trở thành câu chuyện được kể đi kể lại trong làng, nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của sự giúp đỡ và lòng tốt.

IV. Củng cố:

  • Ôn lại các chữ cái và từ đã học.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh có tiến bộ.

V. Dặn dò:

  • Học sinh về nhà ôn tập lại các chữ cái và từ.
  • Chuẩn bị bài và dụng cụ học tập cho tiết học tiếp theo.

Hy vọng giáo án này sẽ hữu ích cho việc dạy và học của bạn!

 

Bài 15: t-th

Bài 15: t-th

I. Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phát âm đúng các âm "t", "th" và các từ: tổ, thỏ, to, tô, ta, tho, thơ.
  • Học sinh biết cách viết các chữ cái "t", "th" và các từ "tổ", "thỏ".
  • Rèn luyện kỹ năng nói thông qua các mẫu câu.
  • Giới thiệu các từ mới: tivi, thợ mỏ.

II. Chuẩn bị:

III. Hoạt động dạy - học:

1. Đánh vần:

  • Giới thiệu âm và từ mới: Giáo viên giới thiệu âm "t" và "th" qua các từ "tổ", "thỏ".
  • Hướng dẫn học sinh đánh vần: Học sinh đánh vần theo nhóm và cá nhân, sử dụng các từ vừa được học.

2. Tập đọc:

  • Hướng dẫn đọc: Giáo viên chỉ dẫn cách phát âm từng từ: "to, tô, ta" và "tho, thơ, tha".
  • Luyện đọc: Học sinh luyện tập đọc các từ này, trước lớp và trong nhóm.

3. Tập viết:

  • Viết cá nhân: Học sinh viết các chữ cái "t", "th" và các từ "tổ", "thỏ" vào vở.
  • Chấm bài và phản hồi: Giáo viên đi quanh lớp chấm bài và đưa ra gợi ý cải thiện cho từng học sinh.

4. Luyện nói:

  • Thực hành câu: Học sinh luyện tập nói câu "bố thả cá mè, bé thả cá cờ".

5. Kể chuyện:

  • Giáo viên kể mẫu: Giáo viên kể một câu chuyện ngắn về tổ và ổ, như dưới đây.

Câu Chuyện: Cuộc Phiêu Lưu Của Chú Thỏ Tinh Nghịch

Ở rìa khu rừng xanh tươi, có một chú thỏ trắng tinh nghịch tên là Toto. Toto sống trong một cái tổ ấm áp dưới gốc cây cổ thụ. Một ngày, trong khi chơi đùa, Toto phát hiện ra một cái ổ lớn trên cây. Trong ổ có một quả trứng vàng lấp lánh mà Toto chưa bao giờ thấy.

Tò mò, Toto quyết định giữ quả trứng trong tổ của mình cho đến khi nó nở. Ngày qua ngày, Toto chăm sóc quả trứng bằng cách giữ ấm cho nó. Cuối cùng, một buổi sáng nắng đẹp, quả trứng nứt ra và một chú chim non xinh xắn xuất hiện.

Toto và chú chim nhanh chóng trở thành bạn thân. Họ chơi đùa cùng nhau trong rừng, khám phá những điều thú vị. Toto dạy chú chim cách tìm thức ăn và tránh những nguy hiểm trong rừng.

Câu chuyện của Toto và người bạn mới đã truyền cảm hứng cho tất cả các con vật trong rừng về tình bạn và sự quan tâm lẫn nhau. Cả khu rừng đều ấm áp hơn bởi sự chia sẻ và yêu thương mà họ dành cho nhau.

IV. Củng cố:

  • Ôn lại các chữ cái và từ đã học.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh có tiến bộ.

V. Dặn dò:

  • Học sinh về nhà ôn tập lại các chữ cái và từ.
  • Chuẩn bị bài và dụng cụ học tập cho tiết học tiếp theo.

Hy vọng giáo án này sẽ hữu ích cho việc dạy và học của bạn!

Bài 16: Ôn tập

Bài 16: Ôn tập

I. Mục tiêu bài học:

  • Học sinh ôn tập và củng cố nhận biết các âm đã học, cách viết và đọc các chữ cái và từ.
  • Học sinh luyện tập điền từ theo hình ảnh và bảng minh họa để rèn luyện kỹ năng liên tưởng và ghi nhớ.
  • Rèn luyện kỹ năng nói qua câu "cò đi lò dò".

II. Chuẩn bị:

III. Hoạt động dạy - học:

1. Đánh vần:

  • Ôn lại âm và từ: Giáo viên nhắc lại cách đánh vần các âm "đ", "a", và từ "đa".
  • Hướng dẫn học sinh đánh vần: Học sinh đánh vần theo nhóm và cá nhân, ôn lại các âm và từ đã học.

2. Luyện tập:

  • Điền vào ô trống: Giáo viên mở trang web này, gợi ý cho học sinh điền 2 bảng như trên, có chấm điểm(nhớ lưu địa chỉ trang web này), lên lớp để mở.

3. Tập đọc:

  • Hướng dẫn đọc: Giáo viên chỉ dẫn cách phát âm từng từ: "to, tô, ta" và "tho, thơ, tha".
  • Luyện đọc: Học sinh luyện tập đọc các từ này, trước lớp và trong nhóm để củng cố phát âm.

4. Tập viết:

  • Viết cá nhân: Học sinh viết các chữ cái "t", "th" và các từ "tổ", "thỏ" vào vở.
  • Chấm bài và phản hồi: Giáo viên đi quanh lớp chấm bài và đưa ra gợi ý cải thiện cho từng học sinh.

5. Luyện nói:

  • Thực hành câu: Học sinh luyện tập nói câu "cò đi lò dò". Giáo viên hướng dẫn cách phát âm và ngữ điệu phù hợp.

6. GV kể lại câu chuyện 1 cách diễn cảm, có kèm theo tranh minh họa

Có một anh nông dân, trên đường đi làm về bắt gặp một chú cò con. Cò còn nhỏ quá, chưa đủ lông cánh, lại bị rớt từ cây cao xuống nên gãy mất mọt chân. Anh liền đem cò về nhà chạy chữa và nuôi nấng. Cò nhanh chóng trở lại bình thường và nó rất biết ơn anh. Hằng ngày, anh ra đồng làm việc. Cò con trông nhà. Nó lò dò đi khắp nhà bắt ruồi, quét dọn nhà cửa. Khi đẹp trời, anh nông dân cho cò cùng mình ra cánh đồng. Cò tha thẩn chơi, thỉnh thoảng lại cúi xuống mò tôm bắt cá. Tình nghĩa giữa cò và anh nông dân thật thắm thiết. Một hôm, cò con nhìn lên bầu trời, nó bỗng thấy từng đàn cò đang bay liệng vui vẻ. Nó nhớ lại những ngày tháng còn đang vui sống cùng bố mẹ và anh chị em. Cò buồn lắm, nhưng không nỡ nào chia tay với người đã cứu sống mình. Biết chuyện, anh nông dân khuyên cò nên sớm trở về với gia đình. Lúc đầu cò không chịu, nhưng anh cứ khuyên mãi, nó đành phải nghe theo.

Cò bay trở về với bầy đàn của mình vào một buổi đẹp trời. Mỗi khi có dịp là nó lại cùng cả đàn kéo tới thăm anh nông dân và cánh đồng của anh

IV. Củng cố:

  • Ôn lại các chữ cái và từ đã học.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh có tiến bộ.

V. Dặn dò:

  • Học sinh về nhà ôn tập lại các chữ cái và từ.
  • Chuẩn bị bài và dụng cụ học tập cho tiết học tiếp theo.

Giáo án này được thiết kế để giúp học sinh củng cố kiến thức đã học thông qua các hoạt động đa dạng, từ đánh vần đến viết và luyện nói, giúp tạo sự hứng thú và tăng cường kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh.

Bài 17: u - ư

Bài 17: u - ư

I. Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phát âm đúng các âm "u", "ư" và các từ: nụ, thư, cá thu, thứ tự, đu đủ, cử tạ.
  • Học sinh biết cách viết các chữ cái "u", "ư" và các từ "nụ", "thư".
  • Rèn luyện kỹ năng nói thông qua mẫu câu "thứ tư bé Hà thi vẽ".
  • Phát triển kỹ năng kể chuyện thông qua câu chuyện về chuyến đi thăm thủ đô.

II. Chuẩn bị:

III. Hoạt động dạy - học:

1. Đánh vần:

  • Giới thiệu âm và từ mới: Giáo viên giới thiệu âm "u" và "ư" qua các từ "nụ" và "thư".
  • Hướng dẫn học sinh đánh vần: Học sinh luyện tập đánh vần theo nhóm và cá nhân, sử dụng các từ vừa được học.

2. Tập đọc:

  • Hướng dẫn đọc: Giáo viên chỉ dẫn cách phát âm từng từ: "cá thu, thứ tự, đu đủ, cử tạ".
  • Luyện đọc: Học sinh luyện tập đọc các từ này, trước lớp và trong nhóm để củng cố phát âm và nhận biết.

3. Tập viết:

  • Viết cá nhân: Học sinh viết các chữ cái "u", "ư" và các từ "nụ", "thư" vào vở.
  • Chấm bài và phản hồi: Giáo viên đi quanh lớp chấm bài và đưa ra gợi ý cải thiện cho từng học sinh.

4. Luyện nói:

  • Thực hành câu: Học sinh luyện tập nói câu "thứ tư bé Hà thi vẽ". Giáo viên hướng dẫn cách phát âm và ngữ điệu phù hợp.

5. Kể chuyện:

  • Giáo viên kể mẫu: Giáo viên kể một câu chuyện ngắn về chuyến đi thăm thủ đô.

Câu Chuyện: Chuyến Thăm Thủ Đô

Một ngày đẹp trời, cô giáo Lan quyết định dẫn lớp học của mình đi thăm thủ đô. Các em học sinh rất háo hức, bởi đây là lần đầu tiên nhiều em được rời xa quê hương.

Sau khi lên xe buýt, cô Lan giải thích lịch trình và các địa điểm sẽ thăm quan như lăng Bác, Nhà Quốc hội, và một số bảo tàng. Các em được chia thành từng nhóm nhỏ, mỗi nhóm do một giáo viên phụ trách.

Đến nơi, cô Lan dẫn các em thăm Quảng trường Ba Đình rộng lớn, nơi các em được nghe về lịch sử hào hùng của đất nước. Sau đó, các em thăm lăng Bác, nơi mỗi em đều trầm tư và biết ơn những hy sinh của Bác Hồ vì đất nước.

Chuyến đi tiếp tục với bảo tàng Dân tộc học, nơi các em được khám phá sự đa dạng của các dân tộc Việt Nam. Các em rất thích thú khi được xem các trang phục truyền thống và thử các trò chơi dân gian.

Cuối ngày, cô Lan tổ chức một cuộc thi vẽ tại công viên gần bảo tàng. Các em được thỏa sức sáng tạo, vẽ những gì mình đã thấy và cảm nhận trong ngày. Cô Lan khen ngợi sự sáng tạo của các em và lựa chọn một số bức vẽ xuất sắc để trưng bày tại lớp.

Chuyến đi kết thúc với niềm vui và kiến thức mới, để lại trong lòng mỗi em nhiều kỷ niệm đáng nhớ về thủ đô.

IV. Củng cố:

  • Ôn lại các chữ cái và từ đã học.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh có tiến bộ.

V. Dặn dò:

  • Học sinh về nhà ôn tập lại các chữ cái và từ.
  • Chuẩn bị bài và dụng cụ học tập cho tiết học tiếp theo.

Giáo án này được thiết kế để giúp học sinh củng cố kiến thức đã học thông qua các hoạt động đa dạng, từ đánh vần đến viết và luyện nói, giúp tạo sự hứng thú và tăng cường kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh.

Bài 18: x-ch

I. Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phát âm đúng các âm "x", "ch" và các từ: xe, chó, thợ xẻ, chì đỏ, xa xa, chả cá.
  • Học sinh biết cách viết các chữ cái "x", "ch" và các từ "xe", "chó".
  • Rèn luyện kỹ năng nói thông qua mẫu câu "xe ôtô chở cá về thị xã".
  • Phát triển kỹ năng kể chuyện thông qua câu chuyện về sự phát triển của phương tiện giao thông.

II. Chuẩn bị:

  • Bảng phụ viết sẵn các chữ cái và từ.
  • Giấy, bút cho mỗi học sinh.
  • Tranh ảnh minh họa cho các từ mới và phương tiện giao thông.

III. Hoạt động dạy - học:

1. Đánh vần:

  • Giới thiệu âm và từ mới: Giáo viên giới thiệu âm "x" và "ch" qua các từ "xe", "chó".
  • Hướng dẫn học sinh đánh vần: Học sinh luyện tập đánh vần theo nhóm và cá nhân, sử dụng các từ vừa được học.

2. Tập đọc:

  • Hướng dẫn đọc: Giáo viên chỉ dẫn cách phát âm từng từ: "thợ xẻ", "chì đỏ", "xa xa", "chả cá".
  • Luyện đọc: Học sinh luyện tập đọc các từ này, trước lớp và trong nhóm để củng cố phát âm và nhận biết.

3. Tập viết:

  • Viết cá nhân: Học sinh viết các chữ cái "x", "ch" và các từ "xe", "chó" vào vở.
  • Chấm bài và phản hồi: Giáo viên đi quanh lớp chấm bài và đưa ra gợi ý cải thiện cho từng học sinh.

4. Luyện nói:

  • Thực hành câu: Học sinh luyện tập nói câu "xe ôtô chở cá về thị xã". Giáo viên hướng dẫn cách phát âm và ngữ điệu phù hợp.

5. Kể chuyện:

  • Giáo viên kể mẫu: Giáo viên kể một câu chuyện ngắn về sự tiến hóa của phương tiện giao thông, từ "xe bò" đến "xe lu" và cuối cùng là "xe ôtô".

Câu Chuyện: Cuộc Đua Của Các Xe

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân chỉ sử dụng xe bò để vận chuyển hàng hóa. Xe bò chậm chạp nhưng rất đáng tin cậy. Một hôm, ngôi làng được giới thiệu về một phát minh mới là xe lu. Xe lu nhanh hơn xe bò nhiều và có thể chở được nhiều hàng hơn. Nhưng thật ra thì không phải vậy, xe lu không dùng để chở hàng, mà xe lu làm cho đường xá bằng phẳng giúp xe bò chạy nhanh hơn. Nhưng xe bò có giới hạn bở sức kéo là nhờ con bò nên không thể chạy nhanh như mong đợi của người dân, một khi đường xá bằng phẳng và thông thoáng hơn thì xe ôtô xuất hiện và trở thành phương tiện chủ yếu trong làng vì tốc độ và sức chứa vượt trội. Người dân trong làng rất thích thú và bắt đầu sử dụng xe ôtô để đi lại và vận chuyển hàng hóa.

Một ngày, người làng quyết định tổ chức một cuộc đua giữa xe bò, xe lu và xe ôtô để xem phương tiện nào sẽ chiến thắng. Cuộc đua diễn ra sôi nổi và hấp dẫn. Dù xe ôtô nhanh nhất, nhưng mọi người vẫn rất trân trọng xe bò vì sự kiên nhẫn và xe lu vì đã cải tiến giao thông làng.

Câu chuyện kết thúc với bài học về sự tiến bộ và tầm quan trọng của việc đón nhận công nghệ mới, nhưng cũng không quên trân trọng quá khứ.

IV. Củng cố:

  • Ôn lại các chữ cái và từ đã học.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh có tiến bộ.

V. Dặn dò:

  • Học sinh về nhà ôn tập lại các chữ cái và từ.
  • Chuẩn bị bài và dụng cụ học tập cho tiết học tiếp theo.

Giáo án này được thiết kế để giúp học sinh củng cố kiến thức đã học thông qua các hoạt động đa dạng, từ đánh vần đến viết và luyện nói, giúp tạo sự hứng thú và tăng cường kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh.

Bài 20: k-kh

 

Dưới đây là một bài giáo án cho bài học số 20 với chủ đề "k-kh" dành cho học sinh lớp 1. Bài học này bao gồm các phần đánh vần, tập đọc, tập viết, đọc thuộc lòng và phát triển lời nói tự nhiên.


Bài 20: k - kh

Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "k" và âm "kh".
  • Học sinh đọc, viết được các từ có chứa âm "k" và "kh".
  • Học sinh đọc thuộc và trình bày câu chuyện ngắn.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng phương pháp trực quan, gợi mở.
  • Phương pháp luyện tập, thực hành.

Chuẩn bị:

  • Bảng lớp, phấn màu.
  • Giáo án, sách giáo khoa.
  • Flashcard các từ ngữ.

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Gọi vài học sinh lên bảng đọc nhanh các từ có âm "k" và "kh" đã học.
  2. Đánh vần (10 phút)

  3. Tập đọc (15 phút)

    • Từ mới: kẽ hở, khe đá, kì cọ, cá kho.
    • Giáo viên đọc mẫu, học sinh lặp lại theo từng nhóm.
    • Học sinh thực hành đọc cá nhân, giáo viên điều chỉnh phát âm.
  4. Tập viết (10 phút)

    • Viết lên bảng các từ và âm: k, kh, kẻ, khế.
    • Học sinh viết vào vở, luyện tập viết đúng hình thức chữ.
  5. Đọc thuộc câu (10 phút)

    • Câu để đọc thuộc: "Chị Kha kẻ vở cho bé Hà và bé Lê."
    • Học sinh đọc nối tiếp trong nhóm, sau đó đọc cá nhân.
  6. Phát triển lời nói tự nhiên (10 phút)

    • Giáo viên giới thiệu các âm thanh tự nhiên: ù ù, vo vo, vù vù, ro ro, tu tu.
    • Học sinh lặp lại và tìm hiểu trong các hoàn cảnh nào sử dụng các âm thanh này, âm thanh này phát ra từ đâu nhìn vào hình : gió thổi ù ù, đàn ong kêu vo vo, xe đạp chạy vù vù, tàu hỏa kêu tu tu.
  7. Kết thúc bài học (5 phút)

    • Ôn lại nội dung bài học.
    • Chuẩn bị bài và dụng cụ cho bài học tiếp theo.

Bài tập về nhà:

  • Học sinh về nhà đọc lại các từ và câu đã học.
  • Viết một đoạn văn ngắn sử dụng các từ với âm "k" và "kh".

Bài giáo án này được thiết kế để giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và thực hành với âm "k" và "kh", qua đó nâng cao kỹ năng đọc và viết của các em.

Bài 21: Ôn tập

Dưới đây là một bài giáo án cho bài học số 21 với chủ đề "Ôn tập" dành cho học sinh lớp 1. Bài học này bao gồm các hoạt động đánh vần, luyện tập điền từ, tập đọc, tập viết, đọc thuộc và kể chuyện.


Bài 21: Ôn tập

Mục tiêu bài học:

  • Củng cố kỹ năng đánh vần các âm và từ vựng đã học.
  • Rèn luyện kỹ năng tập đọc và tập viết.
  • Phát triển kỹ năng nghe và kể chuyện.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng phương pháp trực quan, tương tác.
  • Phương pháp luyện tập, thực hành.

Chuẩn bị:

  • Bảng lớp, phấn màu.
  • Giáo án, sách giáo khoa.
  • Flashcard các từ ngữ.
  • Tranh ảnh minh họa câu chuyện "Thỏ và sư tử".

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hỏi lại các âm và từ đã học ở các bài trước.
  2. Đánh vần (10 phút)

    • Đánh vần: kh, i, khỉ.
    • Giáo viên viết lên bảng và đánh vần mẫu, học sinh lặp lại.
  3. Luyện tập (10 phút)

    • Học sinh điền vào chỗ trống các từ theo bảng đã chuẩn bị trước.
    • Giáo viên hướng dẫn và giúp đỡ học sinh gặp khó khăn.
  4. Tập đọc (15 phút)

    • Từ mới: xe chỉ, kẻ ô, củ sả, rổ khế.
    • Giáo viên đọc mẫu, học sinh lặp lại theo từng nhóm, sau đó đọc cá nhân.
  5. Tập viết (10 phút)

    • Viết lên bảng các từ: xe chỉ, củ sả.
    • Học sinh viết vào vở, luyện tập viết đúng hình thức chữ.
  6. Đọc thuộc câu (10 phút)

    • Câu để đọc thuộc: "Xe ôtô chở khỉ và sư tử về sở thú."
    • Học sinh đọc nối tiếp trong nhóm, sau đó đọc cá nhân.
  7. Kể chuyện (15 phút)

    • Giáo viên trình bày tranh ảnh và giới thiệu câu chuyện "Thỏ và sư tử".
    • Mời học sinh kể lại câu chuyện, giáo viên hướng dẫn thêm khi cần.
    • Có một chú Thỏ nhỏ sống trong rừng. Một hôm, chú ta tình cờ gặp Sư tử - vua của rừng xanh - đang nằm nghỉ dưới bóng cây. Thỏ nhỏ, vốn tò mò và nhanh nhẹn, bắt đầu nhảy quanh Sư tử, khiến cho nhà vua tỉnh giấc. Sư tử tỏ ra không hài lòng, nhưng Thỏ không hề sợ hãi. Chú ta còn đủ gan để chọc ghẹo Sư tử bằng cách nhảy lên lưng và sau đó nhào lộn vui vẻ trước mặt ông vua.

      Bất ngờ, Sư tử thấy thích thú trước sự nhanh nhẹn và tinh nghịch của Thỏ. Ông vua quyết định chơi đùa cùng chú thay vì giận dữ. Cả hai cùng nhau chạy đuổi, nhảy múa trong rừng và có những phút giây vui vẻ. Tuy nhiên, trong lúc chơi đùa, Sư tử vô tình trượt chân và rơi xuống một cái giếng.

      Thỏ nhỏ, mặc dù nhỏ bé nhưng rất thông minh và nhanh nhẹn, đã nghĩ ra một kế hoạch cứu Sư tử. Chú ta chạy đi tìm giúp đỡ và cuối cùng đã giải cứu được nhà vua. Sư tử cảm kích trước lòng tốt và sự dũng cảm của Thỏ và từ đó, họ trở thành những người bạn tốt của nhau.

      Câu chuyện kết thúc bằng hình ảnh Sư tử, với lòng biết ơn, và Thỏ, với niềm tự hào, cùng nhau tận hưởng cuộc sống yên bình trong rừng xanh.

      Đây là một bài học về tình bạn và lòng dũng cảm, dạy chúng ta rằng không cần phải lớn mạnh mới có thể giúp đỡ người khác và tình bạn thực sự không phân biệt giữa kẻ mạnh và kẻ yếu.

  8. Kết thúc bài học (5 phút)

    • Ôn lại nội dung bài học.
    • Chuẩn bị bài và dụng cụ cho bài học tiếp theo.

Bài tập về nhà:

  • Học sinh về nhà đọc lại các từ và câu đã học.
  • Kể lại câu chuyện "Thỏ và sư tử" cho gia đình nghe.

Bài giáo án này nhằm củng cố các kỹ năng cơ bản đã học và phát triển thêm kỹ năng kể chuyện, qua đó giúp học sinh ôn tập và sử dụng linh hoạt các kiến thức đã học.

Bài 22: p-ph-nh

Dưới đây là một giáo án chi tiết cho lớp 1, bài 22 với chủ đề "p-ph-nh".

Giáo án: Bài 22 "p-ph-nh"

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "p", "ph", "nh".
  • Đọc và đánh vần được các từ: phố xá, nhà lá.
  • Viết được các chữ cái: p, ph, nh và các từ: phố xá, nhà lá.
  • Đọc và hiểu câu ứng dụng: "nhà dì na ở phố, nhà gì na có chó xù".
  • Phát triển lời nói tự nhiên với chủ đề về chợ, phố, thị xã.

Phương pháp giảng dạy:

  • Kết hợp giảng giải trực quan, luyện tập, đàm thoại và tương tác cả lớp.

Chuẩn bị:

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hát một bài hát về chủ đề giao thông hoặc cộng đồng.
    • Gọi học sinh nhắc lại nội dung bài học trước.
  2. Bài mới (40 phút)

    a. Đánh vần (10 phút)

    • Giới thiệu và đánh vần các từ: phố xá, nhà lá.
    • Học sinh lặp lại từng nhóm từ, cùng với giáo viên.

    b. Tập đọc (10 phút)

    • Đọc các từ và câu ví dụ: phở bò nho khô, phá cỗ, nhổ cỏ.
    • Học sinh lần lượt đọc theo sau giáo viên.
    • Giải thích nghĩa của các từ khó.

    c. Tập viết (10 phút)

    • Viết các chữ cái và từ mẫu trên bảng phụ: p, ph, nh, phố xá, nhà lá.
    • Học sinh thực hành viết vào vở.
    • Giáo viên đi quanh lớp, hỗ trợ và chỉnh sửa cho học sinh.

    d. Đọc câu ứng dụng (5 phút)

    • Giáo viên đọc mẫu câu: "nhà dì na ở phố, nhà gì na có chó xù".
    • Học sinh thực hành đọc câu, giáo viên hướng dẫn cách phát âm đúng.
  3. Phát triển lời nói (10 phút)

    • Giáo viên mở rộng chủ đề, thảo luận về chợ, phố, thị xã.
    • Học sinh được khuyến khích miêu tả và nói về những trải nghiệm cá nhân liên quan đến các địa điểm này.
    • Thực hiện trò chơi đàm thoại: Mỗi học sinh lần lượt kể về một vật mà em thường thấy ở chợ hoặc phố.
  4. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

    • Tóm tắt nội dung bài học.
    • Dặn dò học sinh ôn tập các từ vựng và câu đã học tại nhà.

Đánh giá:

  • Đánh giá qua quan sát sự tham gia và tương tác của học sinh trong các hoạt động của bài học.

Giáo án này giúp học sinh luyện tập kỹ năng đọc, viết và phát âm chính xác, đồng thời khuyến khích phát triển lời nói tự nhiên thông qua các chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày.

Bài 23: g-gh

Dưới đây là một giáo án cho lớp 1, bài 23 với chủ đề "g-gh".

Giáo án: Bài 23 "g-gh"

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "g", "gh".
  • Đọc và đánh vần được: gà, ghế.
  • Viết được: g, gh, gà ri, ghế gỗ.
  • Đọc và hiểu câu ứng dụng: "nhà bà có tủ gỗ ghế gỗ".
  • Phát triển lời nói tự nhiên với chủ đề về gà ri, gà gô.

Phương pháp giảng dạy:

  • Kết hợp giảng giải trực quan, luyện tập, đàm thoại và tương tác cả lớp.

Chuẩn bị:

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hát một bài hát về chủ đề động vật.
    • Gọi học sinh nhắc lại nội dung bài học trước.
  2. Bài mới (40 phút)

    a. Đánh vần (10 phút)

    • Giới thiệu và đánh vần các từ: gà, ghế.
    • Học sinh lặp lại từng nhóm từ, cùng với giáo viên.

    b. Tập đọc (10 phút)

    • Đọc các từ và câu ví dụ: nhà ga, gồ ghề, gà gô, ghi nhớ.
    • Học sinh lần lượt đọc theo sau giáo viên.
    • Giải thích nghĩa của các từ khó và cách phát âm đặc biệt.

    c. Tập viết (10 phút)

    • Viết các chữ cái và từ mẫu trên bảng phụ: g, gh, gà ri, ghế gỗ.
    • Học sinh thực hành viết vào vở.
    • Giáo viên đi quanh lớp, hỗ trợ và chỉnh sửa cho học sinh.

    d. Đọc câu ứng dụng (5 phút)

    • Giáo viên đọc mẫu câu: "nhà bà có tủ gỗ ghế gỗ".
    • Học sinh thực hành đọc câu, giáo viên hướng dẫn cách phát âm đúng.
  3. Phát triển lời nói (10 phút)

    • Thảo luận về gà ri và gà gô: Học sinh được khuyến khích miêu tả và nói về những điều biết về gà ri và gà gô.
    • Thực hiện trò chơi đàm thoại: "Ai biết gì về gà?" Mỗi học sinh chia sẻ một sự thật hoặc trải nghiệm liên quan đến gà.
  4. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

    • Tóm tắt nội dung bài học.
    • Dặn dò học sinh ôn tập các từ vựng và câu đã học tại nhà.

Đánh giá:

  • Đánh giá qua quan sát sự tham gia và tương tác của học sinh trong các hoạt động của bài học.

Giáo án này nhằm giúp học sinh luyện tập kỹ năng đọc, viết và phân biệt các âm "g" và "gh", đồng thời khuyến khích sự phát triển ngôn ngữ thông qua các chủ đề gần gũi và quen thuộc.

Bài 24: q-qu, gi

Dưới đây là một giáo án cho lớp 1, bài 24 với chủ đề "q-qu, gi".

Giáo án: Bài 24 "q-qu, gi"

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "q", "qu", "gi".
  • Đọc và đánh vần được: chợ quê, cụ già.
  • Viết được: q, qu, gi, chợ quê, cụ già.
  • Đọc và hiểu câu ứng dụng: "Chú tư ghé qua nhà cho bé na giỏ cá".
  • Phát triển lời nói tự nhiên với chủ đề nhà quê.

Phương pháp giảng dạy:

  • Kết hợp giảng giải trực quan, luyện tập, đàm thoại và tương tác cả lớp.

Chuẩn bị:

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hát một bài hát về chủ đề quê hương hoặc gia đình.
    • Gọi học sinh nhắc lại nội dung bài học trước.
  2. Bài mới (40 phút)

    a. Đánh vần (10 phút)

    • Giới thiệu và đánh vần các từ: chợ quê, cụ già.
    • Học sinh lặp lại từng nhóm từ, cùng với giáo viên.

    b. Tập đọc (10 phút)

    • Đọc các từ và câu ví dụ: quả thị, giỏ cá, qua đò, giã giò.
    • Học sinh lần lượt đọc theo sau giáo viên.
    • Giải thích nghĩa của các từ khó và cách phát âm đặc biệt.

    c. Tập viết (10 phút)

    • Viết các chữ cái và từ mẫu trên bảng phụ: q, qu, gi, chợ quê, cụ già.
    • Học sinh thực hành viết vào vở.
    • Giáo viên đi quanh lớp, hỗ trợ và chỉnh sửa cho học sinh.

    d. Đọc câu ứng dụng (5 phút)

    • Giáo viên đọc mẫu câu: "Chú tư ghé qua nhà cho bé na giỏ cá".
    • Học sinh thực hành đọc câu, giáo viên hướng dẫn cách phát âm đúng.
  3. Phát triển lời nói (10 phút)

    • Thảo luận về nhà quê: Học sinh được khuyến khích miêu tả và nói về những điều biết về nhà quê.
    • Thực hiện trò chơi đàm thoại: "Những điều thú vị ở nhà quê". Mỗi học sinh chia sẻ một điều thú vị về nhà quê mà em biết.
  4. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

    • Tóm tắt nội dung bài học.
    • Dặn dò học sinh ôn tập các từ vựng và câu đã học tại nhà.

Đánh giá:

  • Đánh giá qua quan sát sự tham gia và tương tác của học sinh trong các hoạt động của bài học.

Giáo án này nhằm giúp học sinh luyện tập kỹ năng đọc, viết và phân biệt các âm "q", "qu", "gi", đồng thời khuyến khích sự phát triển ngôn ngữ thông qua các chủ đề gần gũi và quen thuộc như nhà quê.

Bài 25: ng- ngh

Dưới đây là giáo án chi tiết cho lớp 1, bài 25 với chủ đề "ng- ngh".

Giáo án: Bài 25 "ng- ngh"

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "ng", "ngh".
  • Đọc và đánh vần được: cá ngừ, củ nghệ.
  • Viết được: ng, ngh, cá ngừ, củ nghệ.
  • Đọc và hiểu câu ứng dụng: "nghỉ hè, chi kha ra nhà bé na".
  • Phát triển lời nói tự nhiên với chủ đề về bê, nghé, bé.

Phương pháp giảng dạy:

  • Kết hợp giảng giải trực quan, luyện tập, đàm thoại và tương tác cả lớp.

Chuẩn bị:

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hát một bài hát về chủ đề động vật.
    • Gọi học sinh nhắc lại nội dung bài học trước.
  2. Bài mới (40 phút)

    a. Đánh vần (10 phút)

    • Giới thiệu và đánh vần các từ: cá ngừ, củ nghệ.
    • Học sinh lặp lại từng nhóm từ, cùng với giáo viên.

    b. Tập đọc (10 phút)

    • Đọc các từ và câu ví dụ: ngã tư, nghệ sĩ, ngỏ nhỏ, nghé ọ.
    • Học sinh lần lượt đọc theo sau giáo viên.
    • Giải thích nghĩa của các từ khó và cách phát âm đặc biệt.

    c. Tập viết (10 phút)

    • Viết các chữ cái và từ mẫu trên bảng phụ: ng, ngh, cá ngừ, củ nghệ.
    • Học sinh thực hành viết vào vở.
    • Giáo viên đi quanh lớp, hỗ trợ và chỉnh sửa cho học sinh.

    d. Đọc câu ứng dụng (5 phút)

    • Giáo viên đọc mẫu câu: "nghỉ hè, chi kha ra nhà bé na".
    • Học sinh thực hành đọc câu, giáo viên hướng dẫn cách phát âm đúng.
  3. Phát triển lời nói (10 phút)

    • Thảo luận về các động vật nhỏ như bê, nghé, bé: Học sinh được khuyến khích miêu tả và nói về những điều biết về các động vật này.
    • Thực hiện trò chơi đàm thoại: "Ai biết gì về bê/nghé/bé?" Mỗi học sinh chia sẻ một sự thật hoặc trải nghiệm liên quan.
  4. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

    • Tóm tắt nội dung bài học.
    • Dặn dò học sinh ôn tập các từ vựng và câu đã học tại nhà.

Đánh giá:

  • Đánh giá qua quan sát sự tham gia và tương tác của học sinh trong các hoạt động của bài học.

Giáo án này nhằm giúp học sinh luyện tập kỹ năng đọc, viết và phân biệt các âm "ng", "ngh", đồng thời khuyến khích sự phát triển ngôn ngữ thông qua các chủ đề gần gũi và quen thuộc như động vật nhỏ.

BÀi 26: y- tr

Giáo án: Bài 26 "y - tr"

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "y", "tr".
  • Đọc và đánh vần được: y tá, tre ngà.
  • Viết được: y, tr, y tá, tre ngà.
  • Đọc và hiểu câu ứng dụng: "bé bị ho, mẹ cho bé ra ý tá xã".
  • Phát triển lời nói tự nhiên với chủ đề nhà trẻ.

Phương pháp giảng dạy:

  • Kết hợp giảng giải trực quan, luyện tập, đàm thoại và tương tác cả lớp.

Chuẩn bị:

  • Bảng phụ có in sẵn các từ và câu cần luyện tập.
  • Hình ảnh của y tá, tre ngà, và một nhà trẻ.

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hát một bài hát về chủ đề sức khỏe hoặc cây cối.
    • Gọi học sinh nhắc lại nội dung bài học trước.
  2. Bài mới (40 phút)

    a. Đánh vần (10 phút)

    • Giới thiệu và đánh vần các từ: y tá, tre ngà.
    • Học sinh lặp lại từng nhóm từ, cùng với giáo viên.

    b. Tập đọc (10 phút)

    • Đọc các từ và câu ví dụ: y tế, cá trê, chú ý trí nhớ.
    • Học sinh lần lượt đọc theo sau giáo viên.
    • Giải thích nghĩa của các từ khó và cách phát âm đặc biệt.

    c. Tập viết (10 phút)

    • Viết các chữ cái và từ mẫu trên bảng phụ: y, tr, y tá, tre ngà.
    • Học sinh thực hành viết vào vở.
    • Giáo viên đi quanh lớp, hỗ trợ và chỉnh sửa cho học sinh.

    d. Đọc câu ứng dụng (5 phút)

    • Giáo viên đọc mẫu câu: "bé bị ho, mẹ cho bé ra ý tá xã".
    • Học sinh thực hành đọc câu, giáo viên hướng dẫn cách phát âm đúng.
  3. Phát triển lời nói (10 phút)

    • Thảo luận về nhà trẻ: Học sinh được khuyến khích miêu tả và nói về những điều biết về nhà trẻ.
    • Thực hiện trò chơi đàm thoại: "Một ngày ở nhà trẻ". Mỗi học sinh chia sẻ một hoạt động hoặc kỷ niệm tại nhà trẻ.
  4. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

    • Tóm tắt nội dung bài học.
    • Dặn dò học sinh ôn tập các từ vựng và câu đã học tại nhà.

Đánh giá:

  • Đánh giá qua quan sát sự tham gia và tương tác của học sinh trong các hoạt động của bài học.

Giáo án này nhằm giúp học sinh luyện tập kỹ năng đọc, viết và phân biệt các âm "y", "tr", đồng thời khuyến khích sự phát triển ngôn ngữ thông qua các chủ đề gần gũi và quen thuộc như nhà trẻ.


Bài đàm thoại: "Một ngày ở nhà trẻ"

Nhân vật:

  • Linh: Một bé gái 5 tuổi, hồn nhiên và tinh nghịch.
  • Cô Mai: Giáo viên ở nhà trẻ, luôn tươi cười và rất kiên nhẫn.
  • Minh: Bạn cùng lớp với Linh, hiền lành và thích đọc sách.

Bối cảnh:

  • Tại nhà trẻ vào buổi sáng, trẻ em đang tập trung ở sân chơi.

Cô Mai: Chào buổi sáng các con! Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu ngày mới bằng trò chơi âm nhạc. Ai hứng thú không nào?

Linh: Con ạ, con ạ! Linh thích hát lắm cô ơi!

Minh: Con cũng thích chơi, cô Mai ơi. Con muốn hát bài "Bống bống bang bang".

Cô Mai: Tuyệt vời! Vậy chúng ta cùng hát bài "Bống bống bang bang" nhé. Sau đó, mọi người sẽ có thời gian vẽ tranh về gia đình của mình.


[Sau khi hát xong]

Cô Mai: Giờ các bạn lấy giấy vẽ và bút chì ra nhé. Hãy vẽ một bức tranh về gia đình yêu dấu của mình.

Linh: (cầm bút chì) Cô ơi, Linh có thể vẽ thêm con mèo của Linh không cô?

Cô Mai: Dĩ nhiên rồi, Linh à. Gia đình của Linh có thể có bất cứ ai mà Linh yêu thích.

Minh: (nhìn bức tranh của mình) Cô ơi, Minh vẽ xong rồi này. Cô nhìn tranh của Minh có đẹp không?

Cô Mai: Ồ, tranh của Minh thật là đẹp! Minh đã vẽ rất tỉ mỉ và chi tiết. Gia đình Minh thật hạnh phúc nhìn vào bức tranh này.


[Đến giờ ăn trưa]

Cô Mai: Bây giờ là giờ ăn trưa rồi. Mọi người rửa tay thật sạch và ngồi vào chỗ nhé.

Linh: Cô ơi, Linh có thể ngồi cạnh Minh không ạ?

Cô Mai: Được chứ, Linh và Minh có thể ngồi cạnh nhau. Nhưng nhớ phải ăn hết cơm và rau đấy.

Minh: Vâng, con sẽ ăn hết ạ.


[Buổi chiều, khi các bé nghỉ ngơi]

Cô Mai: Sau khi nghỉ ngơi, chúng ta sẽ có giờ học khoa học. Chúng ta sẽ học về các loài cây xung quanh trường.

Linh: Con thích học khoa học lắm! Con muốn biết tại sao lá cây lại có màu xanh, cô ơi.

Cô Mai: Chúng ta sẽ cùng khám phá điều đó vào buổi chiều nay. Bây giờ, mọi người nghỉ ngơi để có thể học tập thật tốt nhé.


Kết:

  • Ngày học tại nhà trẻ kết thúc với nhiều hoạt động thú vị và bổ ích, để lại trong lòng các em những kỷ niệm đẹp và những bài học quý giá.

Bài đàm thoại này được thiết kế để phản ánh một ngày đầy đủ và tích cực tại nhà trẻ, với các hoạt động giáo dục mà trẻ em tham gia cùng với sự hướng dẫn tận tình của giáo viên.

Bài 27: Ôn tập

Dưới đây là giáo án cho lớp 1, bài 27, dành cho buổi ôn tập.

Giáo án: Bài 27 "Ôn tập"

Mục tiêu:

  • Ôn lại và củng cố kiến thức về các âm và từ đã học: p- ph, nh, g, gh, q- qu, gi, ng, ngh, y, tr.
  • Rèn luyện kỹ năng đọc, viết và nhận biết các dấu thanh trong tiếng Việt.
  • Hiểu và sử dụng được các câu ứng dụng trong giao tiếp.
  • Kể lại câu chuyện "Thánh Gióng" một cách tự nhiên.

Phương pháp giảng dạy:

  • Kết hợp giảng giải trực quan, luyện tập, đàm thoại và tương tác cả lớp.

Chuẩn bị:

  • Bảng phụ viết sẵn các từ cần ôn tập.
  • Phiếu bài tập với các hoạt động điền từ và điền dấu.
  • Tranh ảnh và sách về câu chuyện "Thánh Gióng".

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hỏi nhanh các âm và từ vựng qua trò chơi "Ai nhanh hơn?".
    • Gọi học sinh nhắc lại các quy tắc phát âm cơ bản.
  2. Bài mới (45 phút)

    a. Ôn tập từ vựng (10 phút)

    • Giáo viên liệt kê các từ cần ôn (p- ph, nh, g, gh, q- qu, gi, ng, ngh, y, tr) và hướng dẫn học sinh lặp lại.

    b. Bài tập điền từ và dấu thanh (15 phút)

    c. Tập đọc (10 phút)

    • Tập đọc các từ và câu: nhà ga, quê nhà, quả nho, ý nghĩ.
    • Giáo viên đọc mẫu, học sinh lần lượt đọc theo.

    d. Tập viết (5 phút)

    • Viết các từ: tre ngà, quả nho.
    • Học sinh thực hành viết vào vở, giáo viên kiểm tra và sửa lỗi.

    e. Đọc câu ứng dụng (5 phút)

    • Giáo viên đọc mẫu các câu ứng dụng: "Quê bé hà có nghề xẻ gỗ", "Phố bé na có nghề giã dò".
    • Học sinh thực hành đọc, nhận xét về cách dùng từ.
  3. Kể chuyện (10 phút)

    • Giáo viên giới thiệu sơ lược về câu chuyện "Thánh Gióng".
    • Khuyến khích học sinh kể lại câu chuyện, sử dụng các từ và câu đã học.
  4. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

    • Tóm tắt nội dung bài học.
    • Dặn dò học sinh ôn tập các từ vựng và câu đã học tại nhà.

Đánh giá:

  • Đánh giá qua quan sát sự tham gia và tương tác của học sinh trong các hoạt động của bài học.

Giáo án này nhằm giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức về các âm, từ vựng, và dấu thanh đã học, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo trong kể chuyện và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.


Câu chuyện Tre ngà được lấy từ truyện “Thánh Gióng

GV kể lại  câu chuyện 1 cách diễn cảm, có kèm theo tranh minh họa:

 Có một em bé lên ba tuổi vẫn chưa biết cười nói. Bỗng một hôm có người rao: Vua đang cần người đánh giặc. Chú bé liền bảo với người nhà ra mời xứ giả vào, rồi chú nhận lời đi đánh giặc.

 Từ đó chú bỗng lớn nhanh như thổi. Đợi đến lúc đã có đủ nón sắt, gậy sắt, ngựa sắt, chú liền chia tay cha mẹ, xóm làng, nhảy lên ngựa sắt ra trận. Ngựa sắt hí vang, phun lửa rồi phi thật nhanh. Chú và ngựa đi đến đâu, giặc cứ chết như rạ, trốn chạy tan tác. Bỗng gậy sắt gãy. Tiện tay, chú liền nhổ luôn cụm tre cạnh đó thay gậy, tiếp tục chiến đấu với kẻ thù. Giặc sợ khiếp vía, rút chạy dài. Đất nước trở lại yên bình. Chú dừng tay, buông cụm tre xuống. Tre gặp đất, trở lại tươi tốt lạ thường. Vì tre đã nhuộm khói lửa chiến trận nên vàng óng. Đó là giống tre ngà ngày nay vẫn còn mọc ở một vài nơi trên đất nước ta.

 Còn chú bé với con ngựa sắt thì vẫn tiếp tục phi. Đến một đỉnh núi cao, họ dừng chân. Chú ghìm cương ngựa, ngoái nhìn lại làng xóm quê hương, rồi chắp tay từ biệt. Ngựa sắt hí vang, móng đập xuống đá rồi nhún một cái, đưa chú bé bay thẳng về trời.

 Đời sau gọi chú là Thánh Gióng

Bài 28: Chữ thường và chữ hoa

Giáo án: Bài 28 "Chữ thường và chữ hoa"

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết được chữ in hoa và chữ thường.
  • Học sinh đọc được các chữ in hoa: B, K, S, P, V.
  • Học sinh đọc được câu ứng dụng: "Bố mẹ cho bé và chị Kha đi nghỉ hè ở Sa Pa".
  • Học sinh phát triển lời nói tự nhiên với chủ đề "Ba Vì".

Phương pháp giảng dạy:

  • Kết hợp giảng giải trực quan, luyện tập, đàm thoại và tương tác cả lớp.

Chuẩn bị:

  • Bảng phụ có in sẵn các chữ cái hoa B, K, S, P, V.
  • Tranh ảnh liên quan đến câu ứng dụng và chủ đề Ba Vì.
  • Phiếu học tập với các hoạt động nhận biết chữ hoa.
  • Máy tính, máy chiếu có kết nối internet mở bài học này ở trên

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Giáo viên giới thiệu về chữ cái in hoa và chữ cái thường bằng cách hiển thị trên bảng.
    • Học sinh được yêu cầu nêu tên một vài chữ cái hoa mà họ biết.
  2. Bài mới (45 phút)

    a. Giới thiệu chữ hoa (10 phút)

    • Giáo viên giới thiệu các chữ hoa B, K, S, P, V, chỉ ra đặc điểm nhận biết.
    • Học sinh được học cách viết các chữ cái này trên bảng.

    b. Luyện tập nhận biết (10 phút)

    • Sử dụng phiếu học tập có chữ hoa và chữ thường, yêu cầu học sinh phân loại các chữ cái.
    • Thảo luận nhóm nhỏ về cách sử dụng chữ hoa trong tên riêng và đầu câu.

    c. Đọc câu ứng dụng (10 phút)

    • Giáo viên viết câu "Bố mẹ cho bé và chị Kha đi nghỉ hè ở Sa Pa" trên bảng.
    • Học sinh lần lượt đọc câu, nhấn mạnh các chữ hoa và giải thích lý do sử dụng chúng.

    d. Tập viết (10 phút)

    • Học sinh thực hành viết câu ứng dụng vào vở, chú ý đến việc viết hoa đúng chỗ.
  3. Phát triển lời nói (10 phút)

    • Giáo viên mở rộng chủ đề bằng cách thảo luận về Ba Vì, một địa điểm du lịch nổi tiếng, các đặc sản của Ba Vì.
    • Khuyến khích học sinh kể về một chuyến đi của gia đình mình hoặc một chuyến đi mà em mong muốn.
  4. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

    • Ôn lại bài học về sự khác biệt giữa chữ hoa và chữ thường.
    • Dặn dò học sinh ôn lại cách viết và sử dụng chữ hoa tại nhà.

Đánh giá:

  • Đánh giá qua quan sát sự tham gia và tương tác của học sinh trong các hoạt động của bài học.

Giáo án này nhằm mục đích giúp học sinh nhận biết và sử dụng chính xác chữ cái in hoa và chữ thường trong bối cảnh phù hợp, đồng thời phát triển kỹ năng nói về chủ đề quen thuộc như đi du lịch.

Bài 29: ia

Dưới đây là một bài giáo án cho bài học số 29 với chủ đề "ia" dành cho học sinh lớp 1. Bài học này bao gồm các hoạt động đánh vần, tập đọc, tập viết, đọc thuộc và luyện nói.


Bài 29: ia

Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "ia".
  • Học sinh đọc, viết được các từ có chứa âm "ia".
  • Phát triển kỹ năng đọc câu và luyện nói.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng phương pháp trực quan, minh họa.
  • Phương pháp luyện tập, thực hành thông qua trò chơi và hoạt động tương tác.

Chuẩn bị:

  • Bảng lớp, phấn màu.
  • Giáo án, sách giáo khoa.
  • Hình ảnh, flashcard của các từ ngữ có âm "ia".

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Ôn lại các âm đã học ở bài trước.
  2. Đánh vần (10 phút)

    • Đánh vần từ: tía.
    • Giáo viên viết lên bảng và phát âm mẫu, học sinh lặp lại theo từng cá nhân.
  3. Tập đọc (15 phút)

    • Từ mới: tờ bìa, vỉa hè, lá mía, tỉa lá.
    • Giáo viên đọc mẫu, học sinh lặp lại theo nhóm và đọc cá nhân.
  4. Tập viết (15 phút)

    • Viết lên bảng từ ngữ: ia, lá tía tô.
    • Học sinh luyện viết trong vở, chú trọng đến hình thức và nét chữ.
  5. Đọc thuộc câu (10 phút)

    • Câu để đọc thuộc: "Bé Hà nhổ cỏ, chị Kha tỉa lá."
    • Học sinh luyện đọc cá nhân và trong nhóm, giáo viên sửa lỗi phát âm nếu có.
  6. Luyện nói (10 phút) 

    • Chủ đề luyện nói: chia quà.
    • Tổ chức hoạt động nhóm: mỗi nhóm chia quà thực tế hoặc giả định và mô tả quá trình chia quà.
  7. Kết thúc bài học (5 phút)

    • Ôn lại nội dung bài học.
    • Giao bài tập về nhà và chuẩn bị tinh thần cho bài học tiếp theo.

Bài tập về nhà:

  • Học sinh về nhà đọc lại các từ và câu đã học.
  • Viết một đoạn văn ngắn với các từ ngữ có âm "ia".

Bài giáo án này được thiết kế để giúp học sinh làm quen và thực hành với âm "ia" trong quá trình đọc và viết, đồng thời phát triển kỹ năng nói qua hoạt động chia quà.

Bài 30: ua-ưa

Dưới đây là một bài giáo án cho bài học số 30 với chủ đề "ua-ưa" dành cho học sinh lớp 1. Bài học này bao gồm các hoạt động đánh vần, tập đọc, tập viết, đọc thuộc và luyện nói.


Bài 30: ua-ưa

Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được sự khác biệt giữa âm "ua" và "ưa".
  • Học sinh đọc, viết được các từ và câu có chứa âm "ua" và "ưa".
  • Phát triển kỹ năng đọc câu và luyện nói.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng phương pháp trực quan, gợi mở.
  • Phương pháp luyện tập, thực hành.

Chuẩn bị:

  • Bảng lớp, phấn màu.
  • Giáo án, sách giáo khoa.
  • Hình ảnh, flashcard của các từ ngữ có âm "ua" và "ưa".

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Ôn lại các âm và từ đã học ở bài trước.
  2. Đánh vần (10 phút)

    • Đánh vần từ: cua, ngựa.
    • Giáo viên viết lên bảng và đánh vần mẫu, học sinh lặp lại theo từng cá nhân.
  3. Tập đọc (15 phút)

    • Từ mới: cà chua, nô đùa, cua bể; tre nứa, xưa kia, ngựa gỗ.
    • Giáo viên đọc mẫu, học sinh lặp lại theo nhóm và đọc cá nhân.
  4. Tập viết (15 phút)

    • Viết lên bảng từ ngữ: ua, ưa, cua bể, ngựa gỗ.
    • Học sinh luyện viết trong vở, chú trọng đến hình thức và nét chữ.
  5. Đọc thuộc câu (10 phút)

    • Câu để đọc thuộc: "Mẹ đi chợ mua khế, mía, dừa cho bé."
    • Học sinh luyện đọc cá nhân và trong nhóm, giáo viên sửa lỗi phát âm nếu có.
  6. Phát triển lời nói tự nhiên(10 phút)

    • Chủ đề luyện nói: giữa trưa.
    • Học sinh thực hành tạo câu với chủ đề "giữa trưa", miêu tả hoạt động hoặc cảm xúc vào thời điểm đó.
  7. Kết thúc bài học (5 phút)

    • Ôn lại nội dung bài học.
    • Giao bài tập về nhà và chuẩn bị tinh thần cho bài học tiếp theo.

Bài tập về nhà:

  • Học sinh về nhà đọc lại các từ và câu đã học.
  • Viết một đoạn văn ngắn với các từ ngữ có âm "ua" và "ưa".

Bài giáo án này được thiết kế để giúp học sinh nhận biết và phân biệt âm "ua" và "ưa" thông qua các hoạt động thực hành đọc, viết và luyện nói.