LỚP 1


Bài 31: Ôn tập

Dưới đây là một bài giáo án cho bài học số 31 với chủ đề "Ôn tập" dành cho học sinh lớp 1. Bài học này bao gồm các hoạt động đánh vần, luyện tập điền từ, tập đọc, tập viết, đọc thuộc bài thơ và dựa vào hình kể chuyện.


Bài 31: Ôn tập

Mục tiêu bài học:

  • Củng cố kỹ năng đánh vần, luyện đọc và viết.
  • Học sinh đọc thuộc và hiểu nghĩa của bài thơ.
  • Kích thích sự sáng tạo thông qua việc kể chuyện dựa trên hình ảnh.

Phương pháp giảng dạy:

  • Phương pháp trực quan, luyện tập, thực hành.
  • Phương pháp kể chuyện, động viên sự tưởng tượng và sáng tạo.

Chuẩn bị:

  • Bảng lớp, phấn màu.
  • Giáo án, sách giáo khoa.
  • Bảng từ ngữ để luyện tập điền từ.
  • Hình ảnh minh họa cho câu chuyện "Khỉ và Rùa".

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Ôn lại các âm và từ đã học ở những bài trước.
  2. Đánh vần (10 phút)

    • Đánh vần từ: mía, múa.
    • Giáo viên viết lên bảng và phát âm mẫu, học sinh lặp lại theo từng cá nhân.
  3. Luyện tập (15 phút)

    • Học sinh thực hành điền vào chỗ trống các từ theo bảng đã chuẩn bị.
    • Giáo viên kiểm tra và giải đáp thắc mắc cho học sinh.
  4. Tập đọc (15 phút)

    • Từ mới: mua mía, mùa dưa; ngựa tía, trỉa đỗ.
    • Giáo viên đọc mẫu, học sinh lặp lại theo nhóm và đọc cá nhân.
  5. Tập viết (10 phút)

    • Viết lên bảng từ ngữ: mùa dưa, ngựa tía.
    • Học sinh luyện viết trong vở, chú trọng đến hình thức và nét chữ.
  6. Đọc thuộc bài thơ (15 phút)

    • Giáo viên đọc bài thơ và giải thích ý nghĩa.
    • Học sinh đọc thuộc và chia sẻ cảm xúc về bài thơ.

Gió lùa kẽ lá

Lá khẽ đu đưa

Gió qua cửa sổ

Bé vừa ngủ trưa

  1. Dựa vào hình kể chuyện (10 phút)

    • Giáo viên hiển thị hình ảnh minh họa câu chuyện "Khỉ và Rùa".
    • Học sinh được yêu cầu kể lại hoặc tưởng tượng một câu chuyện dựa trên hình ảnh.
      • GV Kể chuyện một cách diễn cảm kèm theo tranh minh họa

         Có một đôi bạn thân là Rùa và Khỉ. Rùa thì chậm chạp nhưng nhanh mồm nhanh miệng, còn Khỉ thì nhanh nhẹn nhưng tính lại rất cẩu thả.

         Một hôm, Khỉ báo cho Rùa biết là nhà Khỉ vừa mới có tin mừng. Vợ Khỉ vừa sinh con. Rùa liền vội vàng theo Khỉ đến thăm nhà Khỉ

         Đến nơi, Rùa băn khoăn không biết làm cách nào lên thăm vợ con Khỉ được vì nhà Khỉ ở trên một chạc cao. Bỗng Khỉ nảy ra sáng kiến:

         Bác cứ ngậm chặt vào cái đuôi của tôi. Tôi đi đến đâu thì bác cũng tới đó Rùa nghe thật có lí, vội ngậm đuôi Khỉ. Khỉ trèo thật nhanh về nhà. Chúng vừa tới cổng, vợ Khỉ đã đon đả chạy ra:

         Chào bác Rùa, quý hóa quá. Bác là khách quý đầu tiên của vợ chồng em đấy. Bác gái ở nhà có khoẻ không? Dạo này bác làm ăn thế nào?

         Bản tính là người hay nói, Rùa quên cả việc đang ngậm đuôi Khỉ, liền mở miệng đáp lễ. Thế là bịch một cái, Rùa rơi xuống đất

  2. Kết thúc bài học (5 phút)

    • Ôn lại nội dung bài học.
    • Giao bài tập về nhà và nhấn mạnh việc chuẩn bị cho bài học tiếp theo.

Bài tập về nhà:

  • Học sinh về nhà đọc lại bài thơ và các từ đã học.
  • Học sinh vẽ tranh minh họa và kể câu chuyện "Khỉ và Rùa" cho gia đình nghe.

Bài giáo án này nhằm ôn tập các kỹ năng đọc, viết và đánh vần đã học, đồng thời khuyến khích học sinh sáng tạo và phát triển khả năng ngôn ngữ qua hoạt động kể chuyện.


 

Bài 32: oi-ai

oi ai

HS đọc và viết được: oi, ai, nhà ngói, bé gái

 Đọc được các câu ứng dụng: 

Chú bói cá nghĩ gì thế ?

Chú nghĩ về bữa trưa

Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Sẻ, ri, bói cá, le le

 

Bài 33: ôi - ơi

ôi - ơi

HS đọc và viết được: ôi, ơi, trái ổi, bơi lội
Đọc được câu ứng dụng: Bé trai, bé gái đi chơi phố với bố mẹ
Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Lễ hội
Bài 34:ui - ưi

Dưới đây là một bài giáo án cho bài học số 34 với chủ đề "ui - ưi" dành cho học sinh lớp 1. Bài học này bao gồm các hoạt động đánh vần, tập đọc, tập viết, đọc thuộc và luyện nói.


Bài 34: ui - ưi

Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "ui" và "ưi".
  • Học sinh đọc, viết được các từ và câu có chứa âm "ui" và "ưi".
  • Phát triển kỹ năng nghe hiểu và nói thông qua các hoạt động luyện nói.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng phương pháp trực quan, tương tác và thực hành.
  • Phương pháp luyện tập, nhắc lại và học mẫu.

Chuẩn bị:

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hỏi lại học sinh về âm "ui" và "ưi" đã học từ bài trước.
  2. Đánh vần (10 phút)

    • Đánh vần từ: núi, gửi.
    • Giáo viên viết lên bảng và đánh vần mẫu, học sinh lặp lại theo từng cá nhân.
  3. Tập đọc (15 phút)

    • Từ mới:
      • ui: cái túi, vui vẻ
      • ưi: gửi quà, ngửi mùi
    • Giáo viên đọc mẫu, học sinh lặp lại theo nhóm và đọc cá nhân.
  4. Tập viết (15 phút)

    • Viết lên bảng từ ngữ: ui, ưi, dồi núi, gửi thư.
    • Học sinh luyện viết trong vở, chú trọng đến hình thức và nét chữ.
  5. Đọc thuộc câu (10 phút)

    • Câu để đọc thuộc: "Dì Na gửi thư về cả nhà vui quá."
    • Học sinh luyện đọc cá nhân và trong nhóm, giáo viên chú ý sửa lỗi phát âm.
  6. Luyện nói (10 phút)

    • Chủ đề luyện nói: Đồi núi.
    • Học sinh được yêu cầu mô tả cảnh đồi núi qua từ ngữ mới học, khuyến khích sử dụng các từ có âm "ui" và "ưi".
  7. Kết thúc bài học (5 phút)

    • Ôn lại nội dung bài học.
    • Giao bài tập về nhà và nhắc nhở học sinh về việc chuẩn bị cho bài học tiếp theo.

Bài tập về nhà:

  • Học sinh về nhà đọc lại các từ và câu đã học.
  • Học sinh vẽ một bức tranh về cảnh đồi núi và viết câu mô tả hình vẽ của mình.

Bài giáo án này giúp học sinh củng cố và phân biệt âm "ui" và "ưi" thông qua các hoạt động thực hành đọc, viết và luyện nói, góp phần nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của các em.

Bài 35: uôi - ươi
Bài 35: uôi - ươi

Dưới đây là giáo án cho tiết học lớp 1, Bài 35 với chủ đề "uôi - ươi":

Bài 35: uôi - ươi

I. Mục tiêu:

  • Học sinh biết đọc, viết và phân biệt được âm "uôi" và "ươi".
  • Rèn luyện kỹ năng đọc thành tiếng và đọc hiểu.
  • Phát triển kỹ năng nói tự nhiên qua chủ đề liên quan.

II. Chuẩn bị:

  • Bảng phụ viết sẵn các từ và câu ứng dụng.
  • Hình ảnh minh họa các từ vựng: chuối, bưởi.

III. Phương pháp:

  • Gợi mở, quan sát, thực hành.

IV. Tiến trình bài học:

1. Kiểm tra bài cũ:

  • Yêu cầu vài học sinh lên bảng đọc lại bài trước.

2. Bài mới: a. Giới thiệu bài:

  • Giáo viên giới thiệu bài học và mục tiêu của tiết học.

b. Đánh vần:

  • Giáo viên viết từ "chuối", "bưởi" lên bảng.
  • Học sinh quan sát và đánh vần theo từng âm, từng từ.
  • Luyện tập đánh vần nhóm với các từ khác có âm "uôi", "ươi".

c. Tập đọc:

  • Đọc mẫu: Giáo viên đọc mẫu các từ và câu có chứa "uôi" và "ươi".
    • uôi: tuổi thơ, buổi tối
    • ươi: túi lưới, tươi cười
  • Học sinh lần lượt đọc theo sau giáo viên.

d. Tập viết:

  • Giáo viên viết mẫu "uôi", "ươi", "nải chuối", "múi bưởi" trên bảng.
  • Học sinh viết vào vở theo mẫu.

e. Đọc câu ứng dụng:

  • Giáo viên đọc mẫu câu: "Buổi tối, chị Kha rủ bé chơi trò đố chữ."
  • Học sinh đọc theo, lần lượt từng bạn.

f. Phát triển lời nói:

  • Thảo luận nhóm về các loại quả: chuối, bưởi, vú sữa.
  • Mỗi nhóm kể về một loại quả, sử dụng các từ đã học.

3. Củng cố:

  • Ôn lại các từ và câu học trong bài.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh tích cực.

4. Dặn dò:

  • Chuẩn bị bài và học các từ mới ở nhà.
  • Vẽ tranh minh họa cho các từ "uôi" và "ươi".

Bài học được thiết kế nhằm mục đích giúp học sinh nhận biết và phân biệt hai âm "uôi" và "ươi" thông qua các hoạt động đọc, viết, và nói.

Bài 36: ay – â, ây
Bài 36: ay – â, ây

Dưới đây là giáo án cho tiết học lớp 1, Bài 36 với chủ đề "ay – ây":

Bài 36: ay – ây

I. Mục tiêu:

  • Học sinh biết đọc, viết và phân biệt được âm "ay" và "ây".
  • Rèn luyện kỹ năng đọc thành tiếng và đọc hiểu.
  • Phát triển kỹ năng nói tự nhiên qua chủ đề liên quan.

II. Chuẩn bị:

III. Phương pháp:

  • Gợi mở, quan sát, thực hành.

IV. Tiến trình bài học:

1. Kiểm tra bài cũ:

  • Yêu cầu vài học sinh lên bảng đọc lại bài trước.

2. Bài mới: a. Giới thiệu bài:

  • Giáo viên giới thiệu bài học và mục tiêu của tiết học.

b. Đánh vần:

  • Giáo viên viết từ "máy bay", "nhảy dây" lên bảng.
  • Học sinh quan sát và đánh vần theo từng âm, từng từ.
  • Luyện tập đánh vần nhóm với các từ khác có âm "ay", "ây".

c. Tập đọc:

  • Đọc mẫu: Giáo viên đọc mẫu các từ và câu có chứa "ay" và "ây".
    • ay: cối xoay, ngày hội
    • ây: vây cá, cây cối
  • Học sinh lần lượt đọc theo sau giáo viên.

d. Tập viết:

  • Giáo viên viết mẫu "ay", "ây", "máy bay", "nhảy dây" trên bảng.
  • Học sinh viết vào vở theo mẫu.

e. Đọc và viết:

  • Giáo viên hướng dẫn học sinh đọc và viết các từ và cụm từ: "ay", "ây", "máy bay", "nhảy dây".

f. Đọc câu ứng dụng:

  • Giáo viên đọc mẫu câu: "Giờ ra chơi, bé trai thi chạy, bé gái thi nhảy dây."
  • Học sinh đọc theo, lần lượt từng bạn.

g. Phát triển lời nói:

  • Thảo luận nhóm về các hoạt động: Chạy, bay, đi bộ, đi xe.
  • Mỗi nhóm mô tả và kể về một hoạt động, sử dụng các từ đã học.

3. Củng cố:

  • Ôn lại các từ và câu học trong bài.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh tích cực.

4. Dặn dò:

  • Chuẩn bị bài và học các từ mới ở nhà.
  • Vẽ tranh minh họa cho các từ "ay" và "ây".

Bài học này giúp học sinh nhận biệt và sử dụng các âm "ay" và "ây" qua các hoạt động đọc, viết và nói.

Bài 37: Ôn tập
Bài 37: Ôn tập

Dưới đây là giáo án cho tiết học lớp 1, Bài 37 với chủ đề "Ôn tập":

Bài 37: Ôn tập

I. Mục tiêu:

  • Củng cố kỹ năng đánh vần, đọc và viết các từ với âm "ay" và "ây".
  • HS đọc và viết được một cách chắc chắn các vần kết thúc bằng -i và -y
  • Phát triển kỹ năng nghe hiểu và kể chuyện.
  • Rèn luyện trí nhớ qua hoạt động đọc thuộc lòng.

II. Chuẩn bị:

  • Bảng phụ viết sẵn các từ và bài thơ.
  • Hình ảnh minh họa câu chuyện "Cây khế".

III. Phương pháp:

  • Gợi mở, quan sát, thực hành, kể chuyện.

IV. Tiến trình bài học:

1. Kiểm tra bài cũ:

  • Yêu cầu vài học sinh lên bảng đọc lại bài trước.

2. Bài mới: a. Giới thiệu bài:

  • Giáo viên giới thiệu bài học và mục tiêu của tiết học.

b. Đánh vần:

  • Giáo viên viết các âm "ay", "ây" lên bảng.
  • Học sinh lần lượt đánh vần.

c. Luyện tập:

d. Tập đọc:

  • Giáo viên đọc mẫu các từ "đôi đũa", "tuổi thơ", "mây bay".
  • Học sinh lần lượt đọc theo sau giáo viên.

e. Tập viết:

  • Giáo viên viết mẫu "tuổi thơ", "mây bay" trên bảng.
  • Học sinh viết vào vở theo mẫu.

f. Đọc thuộc bài thơ:

  • Giáo viên chọn một bài thơ ngắn phù hợp với lứa tuổi và giới thiệu cho học sinh.
  • Đọc đúng các từ ngữ và đoạn thơ ứng dụng:

    Gió từ tay mẹ

    Ru bé ngủ say

    Thay cho gió trời

    Giữi trưa oi ả.

g. Dựa vào hình kể chuyện:

  • Giáo viên trình bày hình ảnh câu chuyện "Cây khế".
  • Mỗi học sinh lần lượt kể lại câu chuyện dựa trên hình ảnh.

3. Củng cố:

  • Ôn lại các hoạt động trong tiết học.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh tích cực.

4. Dặn dò:

  • Chuẩn bị bài và học thuộc bài thơ ở nhà.
  • Vẽ tranh minh họa cho câu chuyện "Cây khế".

Tiết học nhằm mục đích ôn tập và củng cố kỹ năng đọc, viết, và kể chuyện thông qua các hoạt động sáng tạo và tương tác.

 

 

Bài 38: eo, ao
Bài 38: eo, ao

Dưới đây là giáo án mẫu cho bài 38 về các âm "eo" và "ao" dành cho học sinh lớp 1:

Bài 38: eo, ao

Mục tiêu:

  • Học sinh biết cách đánh vần và nhận diện âm "eo" và "ao".
  • Rèn luyện kỹ năng đọc và viết các từ chứa âm "eo" và "ao".
  • Ứng dụng các từ vựng vào câu và phát triển lời nói tự nhiên liên quan đến chủ đề thời tiết.

Các hoạt động dạy học:

1. Đánh vần

  • Chú mèoNgôi sao: Giáo viên nêu từ, đánh vần từng âm một, học sinh nhắc lại sau giáo viên.

2. Tập đọc

  • eo: Cái kéo, leo trèo. Giáo viên đọc mẫu, học sinh lặp lại từng từ, chú ý đến cách phát âm.
  • ao: Trái đào, chào cờ. Thực hành tương tự như với âm "eo".

3. Tập viết

  • Viết các từ: "eo", "ao", "chú mèo", "ngôi sao". Giáo viên viết mẫu trên bảng, học sinh viết lại vào vở.

4. Đọc được câu ứng dụng

  • Các câu: "Suối chảy rì rào", "Gió reo lao xao", "Bé ngồi thổi sáo". Học sinh đọc chung và đơn lẻ, giáo viên chỉnh sửa phát âm nếu cần.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: gió, mây, mưa, bão

  • Tổ chức các trò chơi nói về thời tiết, học sinh được kể về trải nghiệm của bản thân với các hiện tượng thời tiết.

Tài liệu/Đồ dùng dạy học:

  • Bảng chữ cái, bảng phụ, phấn màu.
  • Tranh ảnh minh họa các từ "chú mèo", "ngôi sao", "cái kéo", "leo trèo", "trái đào", "chào cờ".
  • Máy tính có kết nối internet, máy chiếu, loa mở bài học này ở trên

Hy vọng giáo án này phù hợp với nhu cầu giảng dạy của bạn và giúp học sinh hứng thú hơn trong việc học tập!

Bài 39: au-âu
Bài 39: au-âu

Dưới đây là kế hoạch chi tiết cho bài 39 với các âm "au" và "âu" dành cho học sinh lớp 1:

Bài 39: au, âu

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và đánh vần chính xác các từ chứa âm "au" và "âu".
  • Học sinh đọc và viết thành thạo các từ và câu có chứa âm "au" và "âu".
  • Học sinh ứng dụng việc đọc hiểu và viết vào câu ứng dụng.
  • Học sinh phát triển lời nói tự nhiên với chủ đề "Bà và Cháu".

Kế hoạch bài học:

I. Khởi động (5 phút)

  • Hát một bài hát ngắn có sử dụng âm "au" và "âu" để tạo hứng thú cho học sinh.

II. Đánh vần (15 phút)

  1. Giới thiệu âm mới: "au", "âu".
  2. Đánh vần chung: "cây cau", "cái cầu".
  3. Thực hành theo nhóm và cá nhân.

III. Tập đọc (20 phút)

  1. Giới thiệu từ vựng mới: "rau cải", "lau sậy", "châu chấu", "sáo sậu".
  2. Đọc mẫu các từ và câu chứa âm "au" và "âu".
  3. Đọc theo nhóm và cá nhân.

IV. Tập viết (20 phút)

  1. Viết các từ: "au", "âu", "cây cau", "cái cầu".
  2. Học sinh viết theo mẫu trên bảng.
  3. Thực hành viết cá nhân trong vở.

V. Đọc câu ứng dụng (15 phút)

  1. Giáo viên đọc mẫu câu ứng dụng: "Chào mào có áo màu nâu Cứ mùa ổi chín từ đâu bay về".
  2. Học sinh thực hành đọc câu, từng học sinh một.
  3. Thảo luận ý nghĩa của câu ứng dụng.

VI. Phát triển lời nói tự nhiên (15 phút)

  1. Thảo luận về chủ đề "Bà và Cháu": Mỗi học sinh kể một kỷ niệm đáng nhớ với bà.
  2. Kịch ngắn: Học sinh đóng vai bà và cháu, thực hành lời nói và cảm xúc.

VII. Kết thúc (5 phút)

  • Tóm tắt bài học và nhận xét chung về sự tiến bộ của học sinh.
  • Giao bài tập về nhà: Vẽ tranh về một kỷ niệm với bà và viết câu về tranh đó sử dụng âm "au" hoặc "âu".

Tài liệu/Đồ dùng dạy học:

  • Bảng chữ cái, bảng phụ, phấn màu.
  • Flashcards với các từ mới.
  • Hình ảnh minh họa cho câu ứng dụng và chủ đề "Bà và Cháu".

Giáo án này kết hợp việc học âm vần với các hoạt động sáng tạo và giao tiếp, giúp học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ và cảm xúc.

Bài 40: iu-êu
Bài 40: iu-êu

Dưới đây là giáo án cho bài 40 về các âm "iu" và "êu" dành cho học sinh lớp 1:

Bài 40: iu, êu

Mục tiêu:

  • Học sinh biết đánh vần, đọc và viết chính xác các từ chứa âm "iu" và "êu".
  • Áp dụng kỹ năng đọc vào các câu dài hơn, hiểu và sử dụng các từ mới trong ngữ cảnh phù hợp.
  • Phát triển lời nói tự nhiên, kể chuyện về chủ đề "ai chịu khó".

Các hoạt động dạy học:

1. Đánh vần

  • Lưỡi rìuCái phểu: Giáo viên nêu từ, đánh vần từng âm một, học sinh nhắc lại sau giáo viên.

2. Tập đọc

  • iu: Líu lo, chịu khó. Học sinh luyện đọc các từ này, chú ý đến phát âm âm "iu".
  • êu: Cây nêu, kêu gọi. Thực hành tương tự, tập trung vào âm "êu".

3. Tập viết

  • Viết các từ: "iu", "êu", "lưỡi rìu", "cái phểu". Giáo viên viết mẫu trên bảng, học sinh viết lại vào vở.

4. Đọc được câu ứng dụng

  • "Cây bưởi, cây táo nhà bà sai trĩu quả": Giáo viên đọc mẫu, học sinh thực hành đọc theo, từ từ nâng cao tốc độ đọc.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: ai chịu khó

  • Học sinh được yêu cầu kể về một câu chuyện hoặc trải nghiệm cá nhân về việc "ai chịu khó" trong học tập hoặc cuộc sống hàng ngày.
  • Câu chuyện "Ai chịu khó":

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người và các con vật sống rất cần cù và chăm chỉ. Ông Lão, người nông dân giàu lòng nhân ái, dậy từ sớm cùng với con trâu của mình để cày bừa đất, chuẩn bị cho một mùa màng bội thu.

Chim Chích, chú chim bé nhỏ nhưng rất kiên trì, dậy từ tờ mờ sáng để hót líu lo trên cành cây cao, báo hiệu một ngày mới đầy năng động.

Mèo Mun, một chú mèo thông minh và nhanh nhẹn, luôn kiên nhẫn và chăm chỉ rình rập mỗi ngày để bắt những con mồi nhằm mang về cho đàn con của mình.

Còn chú Chó Đốm, mặc dù đôi khi hơi tinh nghịch, nhưng khi cần, Đốm cũng rất chịu khó giúp đỡ ông Lão trông nom vườn cây và đàn gà, bảo vệ chúng khỏi những kẻ xâm nhập.

Mỗi buổi sáng, cả làng đều được đánh thức bởi tiếng gà trống gáy canh thức. Gà Trống không chỉ giữ nhịp cho cuộc sống hàng ngày mà còn là biểu tượng của sự chăm chỉ và kiên nhẫn.

Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta rằng, dù là con người hay loài vật, ai cũng cần phải chịu khó và làm việc cần cù để đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống. Và trong ngôi làng ấy, tất cả mọi sinh vật đều góp phần tạo nên một cộng đồng ấm áp và thịnh vượng nhờ vào sự chăm chỉ và nỗ lực không ngừng của họ.

Tài liệu/Đồ dùng dạy học:

  • Bảng chữ cái, bảng phụ, phấn màu.
  • Tranh ảnh minh họa các từ và câu ví dụ.
  • Máy tính, máy chiếu mở website gogoedu bài 40

Giáo án này được thiết kế để hỗ trợ các em trong việc nhận thức và sử dụng hiệu quả các âm "iu" và "êu" trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng giáo án này sẽ hữu ích cho bạn trong việc giảng dạy!

 

Bài 41: iêu- yêu
Bài 41: iêu- yêu

Dưới đây là giáo án cho bài 41 về các âm "iêu" và "yêu" dành cho học sinh lớp 1:

Bài 41: iêu, yêu

Mục tiêu:

  • Học sinh biết cách đánh vần, đọc và viết các từ chứa âm "iêu" và "yêu".
  • Áp dụng việc đọc hiểu vào các câu có nội dung cụ thể.
  • Khuyến khích học sinh phát triển kỹ năng nói qua hoạt động tự giới thiệu.

Các hoạt động dạy học:

1. Đánh vần

  • Diều sáoYêu quý: Giáo viên nêu từ, đánh vần từng âm một, học sinh nhắc lại theo.

2. Tập đọc

  • iêu: Buổi chiều, hiểu bài. Học sinh luyện đọc các từ này, tập trung vào việc nhận diện và phát âm âm "iêu".
  • yêu: Yêu cầu, già yếu. Thực hành tương tự với âm "yêu".

3. Tập viết

  • Viết các từ và cụm từ: "iêu", "yêu", "diều sáo", "yêu quý". Học sinh viết vào vở sau khi giáo viên viết mẫu trên bảng.

4. Đọc được câu ứng dụng

  • "Tu hú kêu, báo hiệu mùa vải thiều đã về": Học sinh thực hành đọc câu, giáo viên hướng dẫn về cách ngắt nghỉ hợp lý để hiểu rõ ý nghĩa.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: "Bé tự giới thiệu"

  • Mỗi học sinh lần lượt đứng lên và tự giới thiệu về bản thân (tên, tuổi, sở thích, mơ ước,...), giúp họ luyện tập sự tự tin khi nói trước đám đông.

Tài liệu/Đồ dùng dạy học:

  • Bảng chữ cái, bảng phụ, phấn màu.
  • Tranh ảnh minh họa các từ "diều sáo", "yêu quý", "buổi chiều", "hiểu bài".

Giáo án này giúp học sinh làm quen với các từ mới và phát triển kỹ năng giao tiếp của họ. Hy vọng rằng nó sẽ hỗ trợ bạn trong việc tạo ra những bài học thú vị và bổ ích cho lớp học của mình!

Bài 42: ưu-ươu
Bài 42: ưu-ươu

Dưới đây là giáo án mở rộng cho bài 42 với các âm "ưu" và "ươu" dành cho học sinh lớp 1:

Bài 42: ưu, ươu

Mục tiêu:

  • Nhận biết và đánh vần chính xác các từ chứa âm "ưu" và "ươu".
  • Đọc và viết thành thạo các từ và câu chứa âm "ưu" và "ươu".
  • Hiểu và sử dụng các từ mới trong ngữ cảnh cụ thể.
  • Phát triển kỹ năng nói tự nhiên, diễn đạt ý tưởng về các loài động vật hoang dã.

Các hoạt động dạy học:

1. Đánh vần

  • Trái lựu, hươu sao: Giáo viên viết các từ lên bảng và đánh vần chúng, sau đó học sinh thực hành đánh vần theo nhóm và cá nhân.

2. Tập đọc

  • ưu: Chú cừu, mưu trí. Học sinh được nghe mẫu và sau đó luyện đọc cá nhân hoặc theo nhóm.
  • ươu: Bầu rượu, bướu cổ. Giáo viên hướng dẫn cách nhấn mạnh các âm, và học sinh thực hành đọc theo.

3. Tập viết

  • Viết các từ và cụm từ: "ưu", "ươu", "trái lựu", "hươu sao". Luyện viết từng chữ cái, từng âm, và từng từ trong các cụm từ. Sau đó, học sinh thực hành viết một mình và kiểm tra viết của bạn cùng bàn.

4. Đọc được câu ứng dụng

  • "Buổi trưa, Cừu chạy theo mẹ ra bờ suối. Nó thấy hươu, nai đã ở đấy rồi": Đọc câu chuyện ngắn này để học cách kết hợp các từ mới vào đoạn văn có ý nghĩa.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Hổ, báo, gấu, hươu, nai, voi

  • Đưa ra các hình ảnh hoặc đồ vật liên quan đến các loài động vật này và yêu cầu học sinh mô tả chúng hoặc kể một câu chuyện ngắn. Bạn cũng có thể yêu cầu học sinh tạo ra các câu đối thoại giả tưởng giữa các loài động vật, thực hành lời nói và biểu cảm.

Tài liệu/Đồ dùng dạy học:

Kế hoạch bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hỏi đáp nhanh để ôn lại âm vần từ bài trước.
  2. Phần đánh vần (15 phút)

    • Học sinh thực hành đánh vần với sự hỗ trợ của giáo viên và qua các trò chơi phân biệt âm.
  3. Phần đọc (20 phút)

    • Đọc chung, đọc theo nhóm và đọc cá nhân với sự điều chỉnh của giáo viên.
  4. Phần viết (20 phút)

    • Viết chung trên bảng, sau đó là viết cá nhân trong vở, kèm theo hoạt động đánh giá từ bạn cùng bàn.
  5. Đọc hiểu và áp dụng (15 phút)

    • Giáo viên đọc mẫu câu ứng dụng, sau đó học sinh thực hành đọc và diễn giải nội dung.
  6. Phát triển lời nói (15 phút)

    • Thảo luận nhóm và kể chuyện, cùng các trò chơi vai để thực hành lời nói.
  7. Kết thúc (5 phút)

    • Ôn lại bài học và nhận xét của giáo viên về tiến trình học tập của học sinh trong bài.

Bằng cách áp dụng các phương pháp giáo dục đa dạng và tương tác, giáo án này không chỉ giúp học sinh học về ngôn ngữ mà còn mở rộng hiểu biết của họ về thế giới tự nhiên và tạo điều kiện để phát triển các kỹ năng xã hội.

 

Bài 43: Ôn tập
Bài 43: Ôn tập

Dưới đây là kế hoạch các bước để dạy bài ôn tập với nội dung bài 43 cho học sinh lớp 1:

Bài 43: Ôn tập

Mục tiêu:

  • Củng cố nhận biết và đánh vần các vần "au" và "âu".
  • Luyện kỹ năng đọc và viết thông qua các hoạt động điền từ và tập viết.
  • Hiểu và áp dụng việc đọc vào câu ứng dụng có nội dung cụ thể.
  • Phát triển kỹ năng kể chuyện qua câu chuyện "Sói và Cừu".

Kế hoạch bài học:

I. Khởi động (5 phút)

  • Hỏi đáp nhẹ nhàng để ôn lại vần "au" và "âu" từ các bài trước.

II. Đánh vần và điền vần (15 phút)

  1. Ôn lại cách đánh vần "au", "âu".
  2. Hoạt động điền vần vào ô vuông trên bảng, sử dụng flashcards hoặc bảng từ có sẵn.

III. Tập đọc (20 phút)

  1. Tập đọc từ vựng mới: "ao bèo", "cá sấu", "kỳ diệu", "châu chấu", "sáo sậu".
  2. Đọc mẫu cho học sinh, sau đó học sinh đọc theo nhóm và đọc cá nhân.

IV. Tập viết (20 phút)

  1. Tập viết các từ: "cá sấu", "kỳ diệu".
  2. Giáo viên viết mẫu trên bảng, học sinh viết lại vào vở.

V. Đọc câu ứng dụng (15 phút)

  1. Giáo viên đọc mẫu câu ứng dụng.
  2. Học sinh lần lượt thực hành đọc.
  3. Thảo luận và phân tích ý nghĩa của câu.

VI. Phát triển lời nói tự nhiên - Kể chuyện (15 phút)

  1. Giáo viên kể mẫu câu chuyện "Sói và Cừu".
  2. Nghe, hiểu và kể lại theo tranh truyện kể: Sói và Cừu
    • Có một con cừu đang gặm cỏ trên cánh đồng. Mải ăn, Cừu đi mãi, ra tận giữa bãi, chẳng thấy bóng dáng một người quen nào.

       Một con Sói đói đang lồng lộn đi tìm thức ăn, bỗng gặp Cừu. Nó chắc mẩm được một bữa ngon lành. Nó tiến lại và nói:

       -Này Cừu, hôm nay ngươi tận số rồi. Trước khi chết ngươi có mong ước gì không?

       Cừu nhanh trí trả lời:

       -Tôi nghe nói, Sói là bậc anh hùng. Trước khi ăn bao giờ cũng hát. Vậy cớ sao ăn thịt tôi mà anh lại không hát lên?

       Sói nghĩ con mồi này không thể chạy thoát được. Nó liền hắng giọng rồi cất tiếng sủa lên thật to.

       Tận cuối bãi, người chăn cừu bỗng nghe tiếng gào của Sói. Anh liền chạy nhanh đến. Sói vẫn đang ngửa mặt lên, rống ông ổng. Người chăn cừu liền giáng cho nó một gậy. Cừu thoát nạn

  3. Khuyến khích học sinh tưởng tượng và kể lại câu chuyện theo cách hiểu của mình.

VII. Kết thúc (5 phút)

  • Tóm tắt bài học và đưa ra nhận xét về sự tham gia của học sinh.
  • Giao bài tập về nhà: Viết một đoạn văn ngắn sử dụng các từ học được trong bài và chuẩn bị kể một câu chuyện khác cho buổi học kế tiếp.

Tài liệu/Đồ dùng dạy học:

  • Bảng chữ cái, bảng phụ, phấn màu.
  • Flashcards với từ và vần để hoạt động điền từ.
  • Tranh minh họa câu chuyện "Sói và Cừu" để kích thích trí tưởng tượng của học sinh.

Giáo án này nhằm củng cố kiến thức đã học và khuyến khích sự sáng tạo, kỹ năng nghe hiểu và khả năng diễn đạt lời nói của học sinh.

Bài 44: on- an
Bài 44: on- an

Bài 44: on - an

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "on" và "an".
  • Cải thiện kỹ năng đánh vần, đọc, và viết các từ chứa âm "on" và "an".
  • Phát triển khả năng ứng dụng từ vựng trong câu.

1. Đánh vần:

  • Mẹ con: Học sinh lặp lại từ "mẹ con", tập trung vào âm "on".
  • Nhà sàn: Học sinh lặp lại từ "nhà sàn", tập trung vào âm "an".

2. Tập đọc:

  • On: Học sinh đọc các từ "rau non", "hòn đá", nhấn mạnh vào âm "on".
  • An: Học sinh đọc các từ "thợ hàn", "bàn ghế", nhấn mạnh vào âm "an".

3. Tập viết:

  • Từ ngữ: on, an, mẹ con, nhà sàn.
  • Hoạt động: Học sinh viết mỗi từ vào vở, lặp lại ba lần.

4. Đọc được câu ứng dụng:

  • Câu: "Gấu mẹ dạy con chơi đàn. Còn Thỏ mẹ thì dạy con nhảy múa."
  • Hoạt động: Giáo viên đọc mẫu, sau đó học sinh lần lượt đọc theo.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề:

  • Chủ đề: Bé và bạn bè.
  • Hoạt động: Học sinh kể về bạn thân của mình, sử dụng các từ đã học.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng tranh ảnh và câu chuyện kể để minh họa và kích thích hứng thú học tập.
  • Khuyến khích học sinh tham gia vào các trò chơi âm tiết để củng cố kiến thức.
  • Giáo viên điều chỉnh tốc độ dạy cho phù hợp với mức độ tiếp thu của từng học sinh.

Đánh giá:

  • Quan sát và đánh giá sự tham gia của học sinh trong lớp.
  • Kiểm tra vở viết để đảm bảo học sinh nắm vững cách viết các từ mới.
Bài 45: ân-ăn
Bài 45: ân-ăn

Bài 45: ân-ăn

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "ân" và "ăn".
  • Cải thiện kỹ năng đánh vần, đọc, và viết các từ chứa âm "ân" và "ăn".
  • Phát triển khả năng ứng dụng từ vựng trong câu.

1. Đánh vần:

  • Cái cân: Học sinh lặp lại từ "cái cân", tập trung vào âm "ân".
  • Con trăn: Học sinh lặp lại từ "con trăn", tập trung vào âm "ăn".

2. Tập đọc:

  • Ân: Học sinh đọc các từ "bạn thân", "gần gũi", nhấn mạnh vào âm "ân".
  • Ăn: Học sinh đọc các từ "khăn rằn", "dặn dò", nhấn mạnh vào âm "ăn".

3. Tập viết:

  • Từ ngữ: ân, ăn, cái cân, con trăn.
  • Hoạt động: Học sinh viết mỗi từ vào vở, lặp lại ba lần.

4. Đọc được câu ứng dụng:

  • Câu: "Bé chơi thân với bạn Lê. Bố bạn Lê là thợ lặn."
  • Hoạt động: Giáo viên đọc mẫu, sau đó học sinh lần lượt đọc theo.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề:

  • Chủ đề: Nặn đồ chơi.
  • Hoạt động: Học sinh thảo luận về trải nghiệm của họ khi nặn đồ chơi, sử dụng các từ đã học.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng tranh ảnh, đồ chơi giáo dục để minh họa và kích thích hứng thú học tập.
  • Khuyến khích học sinh tham gia vào các trò chơi âm tiết để củng cố kiến thức.
  • Giáo viên điều chỉnh tốc độ dạy cho phù hợp với mức độ tiếp thu của từng học sinh.

Đánh giá:

  • Quan sát và đánh giá sự tham gia của học sinh trong lớp.
  • Kiểm tra vở viết để đảm bảo học sinh nắm vững cách viết các từ mới.
Bài 46: ôn-ơn
Bài 46: ôn-ơn

Bài 46: ôn - ơn

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "ôn" và "ơn".
  • Cải thiện kỹ năng đánh vần, đọc, và viết các từ chứa âm "ôn" và "ơn".
  • Phát triển khả năng ứng dụng từ vựng trong câu.

1. Đánh vần:

  • Con chồn: Học sinh lặp lại từ "con chồn", tập trung vào âm "ôn".
  • Sơn ca: Học sinh lặp lại từ "sơn ca", tập trung vào âm "ơn".

2. Tập đọc:

  • Ôn: Học sinh đọc các từ "ôn bài", "không lớn", nhấn mạnh vào âm "ôn".
  • Ơn: Học sinh đọc các từ "cơn mưa", "mơn mởn", nhấn mạnh vào âm "ơn".

3. Tập viết:

  • Từ ngữ: ôn, ơn, con chồn, sơn ca.
  • Hoạt động: Học sinh viết mỗi từ vào vở, lặp lại ba lần.

4. Đọc được câu ứng dụng:

  • Câu: "Sau cơn mưa, cả nhà cá bơi đi bơi lại bận rộn."
  • Hoạt động: Giáo viên đọc mẫu, sau đó học sinh lần lượt đọc theo.

5. Phát triển lời nói tự nhiên:

  • Chủ đề: Mai sau khôn lớn.
  • Hoạt động: Học sinh thảo luận về những điều họ muốn làm khi trưởng thành, sử dụng các từ đã học.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng tranh ảnh và câu chuyện kể để minh họa và kích thích hứng thú học tập.
  • Khuyến khích học sinh tham gia vào các trò chơi âm tiết để củng cố kiến thức.
  • Giáo viên điều chỉnh tốc độ dạy cho phù hợp với mức độ tiếp thu của từng học sinh.

Đánh giá:

  • Quan sát và đánh giá sự tham gia của học sinh trong lớp.
  • Kiểm tra vở viết để đảm bảo học sinh nắm vững cách viết các từ mới.
Bài 47: en - ên
Bài 47: en - ên

Bài 47: en - ên

Mục tiêu:

  • Nhận biết và phân biệt được âm "en" và "ên".
  • Cải thiện kỹ năng đánh vần, đọc, và viết các từ chứa âm "en" và "ên".

1. Đánh vần:

  • Lá sen: Tập trung vào âm "en".
  • Con nhện: Tập trung vào âm "ên".

2. Tập đọc:

  • En: Đọc "áo len", "khen ngợi", nhấn mạnh vào âm "en".
  • Ên: Đọc "mũi tên", "nền nhà", nhấn mạnh vào âm "ên".

3. Tập viết:

  • Viết từ "en", "ên", "lá sen", "con nhện" vào vở, lặp lại ba lần.

4. Đọc được câu ứng dụng:

  • Câu: "Nhà Dế Mèn ở gần bãi cỏ non. Còn nhà Sên thì ở ngay trên tàu lá chuối."
  • Luyện đọc mẫu, học sinh đọc theo.

5. Phát triển lời nói tự nhiên:

  • Chủ đề: Bên phải, bên trái, bên trên, bên dưới.
  • Thảo luận, miêu tả vị trí các đồ vật trong lớp.
  • Nhìn hình vẽ, nói đồ vật đó ở đâu

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng tranh ảnh và đồ vật thực tế để giúp học sinh hình dung rõ ràng.
  • Khuyến khích học sinh tham gia các trò chơi phân biệt âm tiết.

Đánh giá:

  • Quan sát sự tham gia và hiểu biết của học sinh qua hoạt động lớp.
  • Kiểm tra vở để đảm bảo học sinh nắm vững các từ mới.
Bài 48: in-un
Bài 48: in-un

Bài 48: in - un

Mục tiêu:

  • Nhận biết và phân biệt được âm "in" và "un".
  • Cải thiện kỹ năng đánh vần, đọc, và viết các từ chứa âm "in" và "un".

1. Đánh vần:

  • Đèn pin: Tập trung vào âm "in".
  • Con giun: Tập trung vào âm "un".

2. Tập đọc:

  • In: Đọc "nhà in", "xin lỗi", nhấn mạnh vào âm "in".
  • Un: Đọc "mưa phùn", "vun xới", nhấn mạnh vào âm "un".

3. Tập viết:

  • Viết từ "in", "un", "đèn pin", "con giun" vào vở, lặp lại ba lần.

4. Đọc được câu ứng dụng:

  • Câu:
    • Ủn à ủn ỉn
    • Chín chú lợn con
    • Ăn đã no tròn
    • Cả đàn đi ngủ.
  • Luyện đọc mẫu, học sinh đọc theo.

5. Phát triển lời nói tự nhiên:

  • Chủ đề: Nói lời xin lỗi.
  • Thực hành cách nói "xin lỗi" trong các tình huống giả định.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng tranh ảnh và ví dụ thực tế để giúp học sinh hình dung.
  • Khuyến khích học sinh tham gia các trò chơi phân biệt âm tiết.

Đánh giá:

  • Quan sát sự tham gia và hiểu biết của học sinh qua hoạt động lớp.
  • Kiểm tra vở để đảm bảo học sinh nắm vững các từ mới.