LỚP 1


Bài 49: iên-yên
Bài 49: iên-yên

Giáo Án Tiếng Việt - Lớp 1 - Bài 49: iên-yên

I. Mục Tiêu:

  1. Biết đánh vần và đọc được các từ: đèn điện, con yến, iên, yên.
  2. Hiểu nghĩa của các từ mới: iên, yên.
  3. Rèn kỹ năng viết các từ và cụm từ mới.
  4. Đọc được câu đơn giản ứng dụng từ vựng mới.
  5. Phát triển lời nói tự nhiên về biển cả.

II. Chuẩn Bị:

  1. Bảng phụ viết sẵn từ và câu mẫu.
  2. Bảng con có các từ mới và hình ảnh minh họa.
  3. Sách giáo khoa lớp 1.

III. Các Bước Thực Hiện:

1. Đánh Vần:

  • Mở bảng phụ, hướng dẫn học sinh đánh vần từ: đèn điện, con yến.

2. Tập Đọc:

  • Giới thiệu từ mới: iên, yên và giải nghĩa: cá biển, viên phấn, yên ngựa, yên vui.
  • Hướng dẫn học sinh đọc các từ mới.
  • Thực hành đọc lại các từ và câu mẫu.

3. Tập Viết:

  • Hướng dẫn viết các từ mới trên bảng con và yêu cầu học sinh viết vào vở.
  • Chấm và ghi nhận sự tiến bộ của học sinh.

4. Đọc Câu Ứng Dụng:

  • Đọc câu mẫu và giải nghĩa các từ khó nếu cần.
  • Hướng dẫn học sinh đọc và hiểu nghĩa câu.

5. Phát Triển Lời Nói:

  • Mở chủ đề phát triển lời nói về biển cả.
  • Hướng dẫn học sinh thảo luận và chia sẻ ý kiến về biển cả, các loại cá, sinh vật biển.
  • Gợi ý từ vựng: cá, tảo biển, sóng, cát, ngư dân, thuyền.

IV. Tổng Kết:

  • Nhận xét về tiến bộ của học sinh trong bài học.
  • Khen ngợi và khuyến khích học sinh cố gắng hơn trong các bài học tiếp theo.
  • Dặn dò bài tập về nhà và chuẩn bị cho bài học sau.

V. Bài Tập Về Nhà:

  1. Luyện đánh vần và viết lại các từ mới.
  2. Đọc lại câu ứng dụng và kể lại câu chuyện về biển cả cho người thân nghe.

VI. Tài Liệu Tham Khảo:

  • Sách giáo khoa lớp 1.
  • Tài liệu phụ trợ của bộ môn Tiếng Việt.
  • Website gogoedu
Bài 50: uôn-ươn

Giáo Án Tiếng Việt - Lớp 1 - Bài 50: uôn-ươn

I. Mục Tiêu:

  1. Biết đánh vần và đọc được các từ: chuồn chuồn, vươn vai, uôn, ươn.
  2. Hiểu nghĩa của các từ mới: uôn, ươn.
  3. Rèn kỹ năng viết các từ và cụm từ mới.
  4. Đọc được câu đơn giản ứng dụng từ vựng mới.
  5. Phát triển lời nói tự nhiên về các loài côn trùng.

II. Chuẩn Bị:

  1. Bảng phụ viết sẵn từ và câu mẫu.
  2. Bảng con có các từ mới và hình ảnh minh họa.
  3. Sách giáo khoa lớp 1.

III. Các Bước Thực Hiện:

1. Đánh Vần:

  • Mở bảng phụ, hướng dẫn học sinh đánh vần từ: chuồn chuồn, vươn vai.

2. Tập Đọc:

  • Giới thiệu từ mới: uôn, ươn và giải nghĩa: cuôn dây, ý muốn, con lương, vườn nhãn.
  • Hướng dẫn học sinh đọc các từ mới.
  • Thực hành đọc lại các từ và câu mẫu.

3. Tập Viết:

  • Hướng dẫn viết các từ mới trên bảng con và yêu cầu học sinh viết vào vở.
  • Chấm và ghi nhận sự tiến bộ của học sinh.

4. Đọc Câu Ứng Dụng:

  • Đọc câu mẫu và giải nghĩa các từ khó nếu cần.
  • Hướng dẫn học sinh đọc và hiểu nghĩa câu.

5. Phát Triển Lời Nói:

  • Mở chủ đề phát triển lời nói về các loài côn trùng như chuồn chuồn, châu chấu, cào cào.
  • Hướng dẫn học sinh thảo luận và chia sẻ ý kiến về các loài côn trùng này, những đặc điểm và hoạt động của chúng.
  • Gợi ý từ vựng: cánh, chân, màu sắc, tiếng kêu.

IV. Tổng Kết:

  • Nhận xét về tiến bộ của học sinh trong bài học.
  • Khen ngợi và khuyến khích học sinh cố gắng hơn trong các bài học tiếp theo.
  • Dặn dò bài tập về nhà và chuẩn bị cho bài học sau.

V. Bài Tập Về Nhà:

  1. Luyện đánh vần và viết lại các từ mới.
  2. Đọc lại câu ứng dụng và kể lại câu chuyện về các loài côn trùng cho người thân nghe.

VI. Tài Liệu Tham Khảo:

  • Sách giáo khoa lớp 1.
  • Tài liệu phụ trợ của bộ môn Tiếng Việt.
  • Bài 50: uôn-ươn

 

Bài 50: uôn-ươn

uôn, ươn

 HS đọc và viết được: uôn, ươn, chuồn chuồn, vươn vai
 Đọc được câu ứng dụng:  Mùa thu, bầu trời như cao hơn. Trên giàn thiên lí, lũ chuồn chuồn ngẩn ngơ bay lượn
 Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Chuồn chuồn, châu chấu, cào cào
Bài 51: Ôn tập
Bài 51: Ôn tập

Giáo Án Tiếng Việt - Lớp 1 - Bài 51 Ôn Tập

I. Mục Tiêu:

  1. Đánh vần và đọc được từ "an".
  2. Đọc được các từ và câu mẫu trong tập đọc.
  3. Hoàn thành bài tập điền vào bảng theo hình vẽ.
  4. Rèn kỹ năng viết các từ mới.
  5. Đọc được câu đơn giản ứng dụng từ vựng mới.
  6. Kể chuyện theo tranh về việc chia phần.

II. Chuẩn Bị:

  1. Bảng phụ viết sẵn từ và câu mẫu.
  2. Bảng con có các từ mới và hình vẽ minh họa.
  3. Bảng vẽ tranh chia phần.
  4. Máy tính, máy chiếu,

III. Các Bước Thực Hiện:

1. Đánh Vần:

  • Hướng dẫn học sinh đánh vần từ "an".

2. Tập Đọc:

  • Đọc và giới thiệu từ mới: cuồn cuộn, con vượn, thôn bản.
  • Hướng dẫn học sinh đọc các từ mới.
  • Thực hành đọc lại các từ và câu mẫu.

3. Bài Tập Điền Vào Bảng:

  • Mô tả hình vẽ trên bảng và yêu cầu học sinh điền từ thích hợp vào ô trống.

4. Tập Viết:

  • Hướng dẫn viết các từ mới trên bảng con và yêu cầu học sinh viết vào vở.
  • Chấm và ghi nhận sự tiến bộ của học sinh.

5. Đọc Câu Ứng Dụng:

  • Đọc câu mẫu và giải nghĩa các từ khó nếu cần.
  • Hướng dẫn học sinh đọc và hiểu nghĩa câu.

6. Kể Chuyện Theo Tranh:

  • Mở bảng vẽ tranh chia phần và hướng dẫn học sinh kể chuyện theo tranh.
  • Khích lệ học sinh mô tả chi tiết và sáng tạo trong việc kể chuyện.

IV. Tổng Kết:

  • Nhận xét về tiến bộ của học sinh trong bài học.
  • Khen ngợi và khuyến khích học sinh cố gắng hơn trong các bài học tiếp theo.
  • Dặn dò bài tập về nhà và chuẩn bị cho bài học sau.

V. Bài Tập Về Nhà:

  1. Luyện đánh vần và viết lại từ "an".
  2. Đọc lại câu ứng dụng và kể lại câu chuyện về việc chia phần.
  3. Dựa trên bốn khung hình trong hình ảnh đây là một câu chuyện ngắn về việc chia sẻ:

    1. Khung hình 1: Hai bạn nhỏ đang hứng thú trò chuyện và cười vui vẻ. Họ có vẻ như đang thảo luận về một cái gì đó thú vị.

    2. Khung hình 2: Một trong hai bạn nhỏ đã nhận một món quà từ bạn kia. Người bạn tặng quà đang chỉ lên trên, có lẽ đang giải thích điều gì đó về món quà đó.

    3. Khung hình 3: Hai bạn khác, một người đeo kính, đang chia sẻ một món ăn. Người không đeo kính đang cắt món ăn và đưa cho bạn.

    4. Khung hình 4: Cả hai đều cười vui vẻ, và người bạn đã nhận phần ăn. Họ trông rất hài lòng và thân thiện với nhau.

Câu chuyện này có thể dùng để dạy trẻ em về tầm quan trọng của việc chia sẻ và quan tâm đến bạn bè, cũng như cách chia sẻ vật chất có thể làm vui lòng người khác.

VI. Tài Liệu Tham Khảo:

  • Sách giáo khoa lớp 1.
  • Tài liệu phụ trợ của bộ môn Tiếng Việt.
  • GogoEdu Bài 51: Ôn tập
Bài 52: ong - ông
Bài 52: ong - ông

Giáo Án Lớp 1: Bài 52 - ong và ông

1. Đánh vần:

  • Giới thiệu cho học sinh về cách phát âm và nhận biết sự khác nhau giữa âm "ong" và "ông".
  • Các từ ví dụ: cái võng, dòng sông.

2. Tập đọc:

  • ong: Giáo viên giới thiệu từ "con ong" và "vòng tròn", giúp học sinh liên tưởng và nhận biết từ.
  • ông: Giới thiệu từ "cây thông" và "công viên", kèm theo hình ảnh minh họa để học sinh dễ hình dung.

3. Tập viết:

  • Yêu cầu học sinh viết các từ: ong, ông, cái võng, dòng sông.
  • Hướng dẫn từng nét chữ và theo dõi quá trình viết của học sinh, sửa chữa khi cần thiết.

4. Đọc được câu ứng dụng:

Giới thiệu bài thơ:

Sóng nối sóng

Mãi không thôi

Sóng sóng sóng

Đến chân trời

  • Hướng dẫn học sinh đọc từng câu, nhấn mạnh vào từ "sóng" để học sinh nhận biết và phân biệt âm.

5. Kể chuyện theo tranh: Đá Bóng

  • Sử dụng tranh minh họa một trận đá bóng.
  • Yêu cầu học sinh quan sát tranh và kể lại câu chuyện dựa trên những gì họ thấy trong tranh.
  • Giáo viên hỗ trợ thêm từ ngữ và cấu trúc câu khi cần thiết để học sinh có thể kể một cách mạch lạc hơn.

Mục tiêu bài học:

  • Học sinh biết phân biệt và sử dụng chính xác âm "ong" và "ông".
  • Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và viết chính xác các từ, câu.
  • Phát triển kỹ năng kể chuyện và sáng tạo từ tranh minh họa.
Bài 53: ăng - âng
Bài 53: ăng - âng

Giáo Án Lớp 1: Bài 53 - ăng và âng

1. Đánh vần:

  • Giới thiệu cho học sinh cách phát âm âm "ăng" và "âng" thông qua các từ ví dụ như măng tre và nhà tầng.
  • Luyện tập đánh vần với hình ảnh minh họa để học sinh dễ nhớ hơn.

2. Tập đọc:

  • ăng: Giới thiệu từ "rặng dừa" và "phẳng lặng". Hướng dẫn học sinh đọc các từ này, nhấn mạnh cách phát âm của âm "ăng".
  • âng: Giới thiệu từ "vần trăng" và "nâng niu", hỗ trợ học sinh đọc đúng bằng cách nhắc lại nhiều lần.

3. Tập viết:

  • Viết các từ "ăng, âng, măng tre, nhà tầng" lên bảng và yêu cầu học sinh chép lại.
  • Kiểm tra và sửa lỗi cho từng học sinh, chú ý đến hình thức và nét chữ.

4. Đọc được câu ứng dụng:

  • Đọc và phân tích câu:

    Vầng trăng hiện lên sau rặng dừa cuối bãi. Sóng vỗ bờ rì rào, rì rào

  • Hướng dẫn học sinh tập trung vào cách phát âm của từ "vầng trăng" và "rặng dừa", đồng thời cảm nhận được không khí yên bình của câu thơ.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Vâng lời cha mẹ

  • Thảo luận về ý nghĩa của việc vâng lời cha mẹ. Yêu cầu học sinh kể về một lần họ đã vâng lời cha mẹ và cảm nhận được hậu quả tích cực.
  • Sử dụng tranh ảnh hoặc câu chuyện minh họa để học sinh dễ hình dung và liên tưởng.

Mục tiêu bài học:

  • Học sinh có thể phân biệt và đọc đúng âm "ăng" và "âng".
  • Rèn luyện kỹ năng viết chính xác các từ và câu.
  • Khuyến khích học sinh phát triển lời nói tự nhiên và hiểu được tầm quan trọng của việc vâng lời cha mẹ.
Bài 54: ung -ưng
Bài 54: ung -ưng

Giáo Án Lớp 1: Bài 54 - ung và ưng

1. Đánh vần:

  • Giới thiệu cho học sinh cách phát âm và phân biệt âm "ung" và "ưng".
  • Luyện đánh vần với các từ: bông súng, sừng hươu. Sử dụng hình ảnh minh họa để giúp học sinh ghi nhớ tốt hơn.

2. Tập đọc:

  • ung: Giới thiệu các từ "cây sung" và "trung thu". Hướng dẫn đọc từng từ, nhấn mạnh vào cách phát âm âm "ung".
  • ưng: Giới thiệu các từ "củ gừng" và "vui mừng". Hướng dẫn học sinh đọc và phân biệt với âm "ung".

3. Tập viết:

  • Viết các từ và cụm từ "ung, ưng, bông súng, sừng hươu" lên bảng.
  • Hướng dẫn học sinh chép lại, chú ý sửa chữa nét chữ và hình thức viết.

4. Đọc được câu ứng dụng:

  • Giới thiệu câu đố vui:
    Không sơn mà đỏ
    Không gõ mà kêu
    Không khều mà rụng 
    (câu đố: là cái gì)
    
  • Hướng dẫn học sinh phân tích từng câu, đoán xem đáp án của câu đố có thể là gì.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Rừng, thung lũng, suối, đèo

  • Mời học sinh thảo luận về các điểm đặc trưng của rừng, thung lũng, suối, đèo qua tranh ảnh hoặc video.
  • Khuyến khích học sinh mô tả các cảnh quan này, sử dụng các từ vựng mới học để tăng cường kỹ năng nói.

Mục tiêu bài học:

  • Học sinh biết phân biệt và sử dụng chính xác âm "ung" và "ưng".
  • Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và viết chính xác các từ và câu.
  • Phát triển kỹ năng nói tự nhiên và mở rộng vốn từ liên quan đến tự nhiên và môi trường.
Bài 55: eng- iêng
Bài 55:  eng- iêng

Bài 55: eng - iêng

1. Đánh vần:

  • Lưỡi xẻng: Đánh vần từng âm tiết, sau đó đọc cả từ.
  • Trống chiêng: Tương tự, đánh vần từng âm tiết rồi đọc cả từ.

2. Tập đọc:

  • eng: Các từ có âm "eng" như "cái kẻng", "xà beng". Học sinh sẽ luyện đọc từng từ.
  • iêng: Các từ có âm "iêng" như "củ riềng", "bay liệng". Tương tự, học sinh luyện đọc từng từ.

3. Tập viết:

  • Viết các từ và âm tiết đã học: "eng", "iêng", "lưỡi xẻng", "trống chiêng". Học sinh cần chú ý viết đúng chính tả và đẹp.

4. Đọc được câu ứng dụng:

  • Học sinh đọc câu: "Dù ai nói ngả nói nghiêng, Lòng ta vẫn vững như kiềng ba chân". Giáo viên giải thích nghĩa và cách phát âm.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: ao, hồ giếng

  • Tạo cơ hội cho học sinh kể về những kỷ niệm hoặc câu chuyện liên quan đến ao, hồ, giếng. Giáo viên có thể dẫn dắt học sinh sử dụng các từ mới học trong câu chuyện của mình.

Ghi chú:

  • Đảm bảo học sinh có thể nhận biết và phát âm chính xác các âm tiết.
  • Khuyến khích học sinh thực hành nhiều lần để tăng khả năng nhớ từ và cải thiện kỹ năng đọc viết.
Bài 56: uông-ương
Bài 56: uông-ương

Giáo án tiếng việt lớp 1 Bài 56: uông-ương

1. Đánh vần:

  • Từ vần uông: cái chuông
  • Từ vần ương: con đường

2. Tập đọc:

  • Âm uông:
    • Ví dụ: rau muốn, luống cày
    • Hoạt động: Giáo viên giới thiệu từ mới và hướng dẫn học sinh đọc theo từng từ. Sau đó, học sinh đọc thành tiếng cả câu.
  • Âm ương:
    • Ví dụ: nhà trường, nương rẫy
    • Hoạt động: Lặp lại hoạt động tương tự như với âm uông, đảm bảo học sinh nắm được cách phát âm chuẩn.

3. Tập viết:

  • Các từ cần viết: uông, ương, quả chuông, con đường
  • Hoạt động: Học sinh viết từng từ vào vở, giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ và sửa lỗi cho từng học sinh. Khuyến khích học sinh viết thật đẹp và rõ ràng.

4. Đọc được câu ứng dụng:

  • Câu: "Nắng đã lên. Lúa trên nương chín vàng. Trai gái bản mường cùng vui vào hội."
  • Hoạt động: Học sinh lần lượt đọc câu ứng dụng trước lớp. Giáo viên chỉ ra các từ thuộc âm uông và ương trong câu và giải thích nghĩa của từng từ.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Đồng ruộng

  • Hoạt động: Giáo viên mở một cuộc thảo luận nhỏ trong lớp về chủ đề đồng ruộng. Học sinh được khuyến khích kể về những lần họ thấy hoặc tham gia vào các hoạt động nông nghiệp. Giáo viên có thể hỏi các câu hỏi hướng dẫn như: "Em đã bao giờ thấy đồng ruộng chưa?", "Ở đồng ruộng có những gì?", để học sinh mở rộng vốn từ của mình.
Bài 57: ang- anh
Bài 57: ang- anh

Giáo án tiếng việt lớp 1 Bài 57: ang - anh(SGK BGD)

1. Đánh vần:

  • Từ vần ang: cây bàng
  • Từ vần anh: cành chanh

2. Tập đọc:

  • Âm ang:
    • Ví dụ: buôn làng, hải cảng
    • Hoạt động: Giáo viên giới thiệu và hướng dẫn học sinh phát âm các từ chứa âm ang. Học sinh luyện đọc các từ này và cảnh giác với sự khác biệt trong cách phát âm giữa "ang" và "anh".
  • Âm anh:
    • Ví dụ: bánh chưng, hiền lành
    • Hoạt động: Tương tự như với âm ang, học sinh sẽ được hướng dẫn cách đọc các từ với âm anh. Thực hành nhấn mạnh vào âm đuôi "nh" để phân biệt rõ ràng với âm "ng".

3. Tập viết:

  • Các từ cần viết: ang, anh, cây bàng, cành chanh
  • Hoạt động: Học sinh thực hành viết từng từ và cụm từ vào vở. Giáo viên đi quanh lớp để kiểm tra và sửa lỗi cho từng em, nhấn mạnh vào việc viết đúng hình thức của từng chữ.

4. Đọc bài thơ:

  • Bài thơ:
    "Không có chân, có cánh,
    Sao gọi là con sông,
    Không có lá, có cành,
    Sao gọi là ngọn gió."
  • Hoạt động: Học sinh đọc bài thơ và thảo luận về ý nghĩa của nó. Giáo viên hướng dẫn suy nghĩ sâu về cách dùng ẩn dụ trong thơ và cách các từ ngữ tạo nên hình ảnh trong tâm trí.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Buổi sáng

  • Hoạt động: Giáo viên khuyến khích học sinh mô tả buổi sáng ở nhà hay trên đường đến trường. Mỗi học sinh được yêu cầu kể về một hoạt động hoặc một cảnh tượng họ thường thấy vào buổi sáng. Qua đó, học sinh có thể sử dụng các từ mới học trong bài để làm giàu thêm vốn từ vựng của mình.
Bài 58: inh- ênh
Bài 58: inh- ênh

Giáo án lớp 1 Bài 58: inh - ênh(SGK BGD)

1. Đánh vần:

  • Từ vần inh: máy vi tính
  • Từ vần ênh: dòng kênh

2. Tập đọc:

  • Âm inh:
    • Ví dụ: đình làng, thông minh
    • Hoạt động: Giáo viên giới thiệu các từ mới và hướng dẫn học sinh cách phát âm âm "inh". Sau đó, giáo viên sẽ đọc mẫu, và học sinh lần lượt đọc theo.
  • Âm ênh:
    • Ví dụ: bệnh viện, ễnh ương
    • Hoạt động: Lặp lại hoạt động tương tự với âm "ênh". Học sinh được khuyến khích lắng nghe kỹ sự khác biệt giữa hai âm để tránh nhầm lẫn.

3. Tập viết:

  • Các từ cần viết: inh, ênh, bệnh viện, ễnh ương
  • Hoạt động: Học sinh sẽ viết các từ và cụm từ đã học vào vở. Giáo viên đi quanh lớp để hướng dẫn và sửa chữa các lỗi viết cho học sinh, đảm bảo học sinh nắm được cách viết đúng.

4. Đọc câu ứng dụng:

  • Câu ứng dụng: "Cái gì cao lớn lênh khênh, Đứng mà không tựa, ngã kềnh ngay ra?"
  • Hoạt động: Học sinh đọc câu hỏi đố và cố gắng trả lời. Sau đó, giáo viên giải thích ý nghĩa và mục đích của câu hỏi, cùng với các từ mới liên quan đến âm "ênh".

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Máy cày, máy nổ, máy khâu, máy tính

  • Hoạt động: Giáo viên mở một cuộc thảo luận về các loại máy học sinh đã biết hoặc đã thấy. Mỗi học sinh sẽ được yêu cầu miêu tả một loại máy và nói về công dụng của chúng. Qua đó, học sinh có thể áp dụng các từ mới liên quan đến âm "inh" và "ênh", đồng thời phát triển khả năng nói tự nhiên của mình.
Bài 59: Ôn tập
Bài 59: Ôn tập

Bài 59: Ôn tập

1. Đánh vần:

  • Từ vần ang: ang
  • Từ vần anh: anh
  • Hoạt động: Giáo viên sẽ ôn lại cách phát âm của các âm "ang" và "anh" qua việc đánh vần. Học sinh được yêu cầu lặp lại sau giáo viên để củng cố khả năng nhận diện và phát âm chính xác.

2. Luyện tập:

  • Hoạt động: Điền vào chỗ trống các phụ âm đứng trước nguyên âm: ng, nh
    • Ví dụ: _ăng, b_nh
  • Mục tiêu: Giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách sử dụng phụ âm "ng" và "nh" trong các từ.

3. Tập đọc:

  • Các từ cần đọc: bình minh, nhà rông, nắng chang chang
  • Hoạt động: Học sinh lần lượt đọc các từ này trước lớp. Giáo viên hướng dẫn cách phát âm chuẩn và giải thích nghĩa của từng từ để học sinh hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng của chúng.

4. Tập viết:

  • Các từ cần viết: bình minh, nhà rông
  • Hoạt động: Học sinh viết các từ trên vào vở. Giáo viên kiểm tra và sửa lỗi cho học sinh, đảm bảo mỗi em có thể viết đúng mẫu.

5. Đọc thuộc bài thơ:

  • Bài thơ:
    "Trên trời mây trắng như bông,
    Ở dưới cánh đồng bông trắng như mây,
    Mấy cô má đỏ hây hây,
    Đội bông như thể đội mây về làng."
  • Hoạt động: Học sinh sẽ được yêu cầu đọc thuộc bài thơ và giáo viên sẽ giải thích ý nghĩa của từng câu, cũng như làm nổi bật hình ảnh thơ mộng trong thơ.

6. Dựa vào hình kể chuyện: "Quạ và Công"

  • Hoạt động: Giáo viên sử dụng các hình ảnh minh họa câu chuyện "Quạ và Công" để kích thích trí tưởng tượng của học sinh. Học sinh được khuyến khích kể lại câu chuyện dựa trên các hình ảnh đã xem, sử dụng các từ ngữ đã học trong các bài trước để làm giàu câu chuyện của mình.

Nghe, hiểu và kể lại tự nhiên một số tình tiết quan trọng trong truyện kể: Quạ và Công

 Ngày xưa, bộ lông của Quạ và Công chưa có màu như bây giờ. Một hôm, chúng bàn nhau đi tìm màu để vẽ lại cho thật đẹp.

 Quạ vẽ cho Công trước. Quạ vẽ rất khéo. Thoạt tiên nó dùng màu xanh tô đầu, cổ và mình Công. Rồi nó lại nhởn nha tỉa vẽ cho từng chiếc lông ở đuôi Công. Mỗi chiếc lông đuôi đều được vẽ những vòng tròn và được tô màu óng ánh, rất đẹp. Vẽ xong, Công còn phải xòe đuôi phơi cho thật khô

 Đến lượt Công vẽ cho Quạ. Công vốn không khéo tay, nên lung túng lắm. Bỗng có tiếng lợn kêu, trong làng đang có đám. Quạ nghĩ: giá kịp thì mình sẽ kiếm được một bữa ngon lành. Quạ liền giục Công:

 -Vẽ nhanh lên. Mình không ưa màu lòe loẹt

 Bị giục, Công lại càng lúng túng. Tiếng lợn kêu ngày một to. Quạ sốt ruột. Nó bảo Công đổ hết các màu lên mình nó. Công khuyên mãi chẳng được. Nó đành làm theo lời bạn

 Cả bộ lông Quạ bỗng trở nên xám xịt, nhem nhuốc. Quạ hấp tấp bay đi- Nó chẳng còn tâm trí đâu mà để ý đến bộ lông của nó lúc này.

Bài 60: om- am
Bài 60: om- am
  • Giáo án lớp 1

    Bài 60: om - am

    Mục tiêu:

  • Học sinh biết đọc, viết, và phân biệt được các từ có vần "om" và "am".
  • Rèn luyện kỹ năng đọc thành thạo các câu ứng dụng, tăng cường khả năng phát âm chuẩn xác.
  • Phát triển kỹ năng nói thông qua việc biểu đạt lời cảm ơn.
  • I. Đánh vần:

  • Từ khóa: làng xóm, rừng tràm
  • Hoạt động:
    1. Giáo viên đọc mẫu từng từ một cách chậm rãi, rõ ràng.
    2. Học sinh lặp lại sau giáo viên từng từ một.
    3. Cùng nhau phân tích và lặp lại các vần "om" và "am" trong từ.
  • II. Tập đọc:

  • Từ vựng:
    • om: chòm râu, đom đóm
    • am: quả trám, trái cam
  • Hoạt động:
    1. Giáo viên đọc mẫu từng từ, nhấn mạnh vào vần "om" và "am".
    2. Học sinh theo dõi và đọc theo sau giáo viên.
    3. Thực hành đọc nhanh, đọc chậm, đổi vai giữa các bạn trong nhóm.
  • III. Tập viết:

  • Các từ cần viết: om, am, làng xóm, rừng tràm
  • Hoạt động:
    1. Giáo viên viết mẫu trên bảng.
    2. Học sinh quan sát và chép lại vào vở.
    3. Giáo viên đi quanh lớp kiểm tra và sửa lỗi cho học sinh.
  • IV. Đọc câu ứng dụng:

  • Câu: Mưa tháng bảy gãy cành trám / Nắng tháng tám rám trái bòng
  • Hoạt động:
    1. Giáo viên giải thích nghĩa của từng từ trong câu.
    2. Đọc mẫu toàn bộ câu, nhấn mạnh vào cách phát âm.
    3. Học sinh thực hành đọc theo từng cá nhân và từng nhóm.
  • V. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Nói lời cảm ơn

  • Hoạt động:
    1. Thảo luận về tầm quan trọng của việc nói "cảm ơn".
    2. Mỗi học sinh lần lượt thể hiện cách nói lời cảm ơn đến bạn bè, giáo viên.
    3. Giáo viên nhận xét và khích lệ các em thể hiện tốt.
  • Phương pháp đánh giá:

  • Quan sát sự tham gia và phản ứng của học sinh trong các hoạt động.
  • Đánh giá khả năng đọc, viết của học sinh thông qua bài tập lớp và vở bài tập.
  • Tài liệu tham khảo:

  • Sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 1.
  • Hình ảnh minh họa các từ vựng và câu ứng dụng để hỗ trợ giảng dạy.
  • Máy tính, máy chiếu có kết nối internet
Bài 61: ăm-âm
Bài 61: ăm-âm

Giáo án lớp 1

Bài 61: ăm - âm

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được các từ với vần "ăm" và "âm".
  • Rèn luyện kỹ năng đọc và viết các từ, câu chứa vần "ăm", "âm".
  • Phát triển kỹ năng nói với cấu trúc cơ bản của ngày tháng.

I. Đánh vần:

  • Từ khóa: nuôi tằm, hái nấm
  • Hoạt động:
    1. Giáo viên đọc mẫu từng từ, chú trọng vào vần "ăm" và "âm".
    2. Học sinh lặp lại từng từ theo giáo viên.
    3. Cùng nhau phân tích vần trong từng từ đã học.

II. Tập đọc:

  • Từ vựng:
    • ăm: tăm tre, đỏ thắm
    • âm: mầm non, đường hầm
  • Hoạt động:
    1. Giáo viên đọc mẫu các từ, nhấn mạnh vào phát âm của "ăm" và "âm".
    2. Học sinh đọc theo sau giáo viên.
    3. Thực hành đọc các từ này trong các cặp đôi, nhận xét lẫn nhau.

III. Tập viết:

  • Các từ cần viết: ăm, âm, nuôi tằm, hái nấm
  • Hoạt động:
    1. Giáo viên viết mẫu từng từ trên bảng.
    2. Học sinh quan sát và chép lại vào vở.
    3. Kiểm tra và góp ý cho từng học sinh trong khi chép.

IV. Đọc câu ứng dụng:

  • Câu: Nuôi tằm, hái nấm / Con suối sau nhà rì rầm chảy. Đàn dê cắm cúi gặm cỏ bên sườn đồi.
  • Hoạt động:
    1. Giáo viên giải thích nghĩa và cách dùng từng từ trong câu.
    2. Đọc mẫu toàn bộ câu, chú ý phát âm chuẩn.
    3. Học sinh thực hành đọc theo nhóm và đơn lẻ.

V. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Thứ...ngày...tháng...năm

  • Hoạt động:
    1. Hướng dẫn học sinh cách nói ngày tháng theo mẫu "Hôm nay là thứ..., ngày... tháng... năm...".
    2. Mỗi học sinh lần lượt nói ngày tháng hiện tại theo mẫu.
    3. Khuyến khích học sinh hỏi bạn cùng bàn về ngày sinh của mình và trả lời.

Phương pháp đánh giá:

  • Đánh giá sự tiến bộ qua khả năng đọc và viết của học sinh.
  • Quan sát sự tham gia vào các hoạt động nói trong lớp.

Tài liệu tham khảo:

  • Sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 1.
  • Các tấm poster về các từ và câu ứng dụng để giáo viên trình bày trong lớp. Nếu không có giáo viên có thể chuẩn bị máy tính, máy chiếu để trình chiếu bài học này tại đây
Bài 62: ôm - ơm
Bài 62: ôm - ơm

Dưới đây là bài giáo án lớp 1 cho bài 62 với chủ đề các âm "ôm" và "ơm", bao gồm các hoạt động từ đánh vần đến phát triển lời nói tự nhiên:

Bài 62: ôm - ơm

1. Đánh vần

  • Mục tiêu: Học sinh nhận biết và đánh vần chính xác các từ với âm "ôm" và "ơm".
  • Hoạt động:
    • Giáo viên viết từ "con tôm" và "đống rơm" lên bảng.
    • Học sinh lần lượt đánh vần từng từ.

2. Tập đọc

  • Mục tiêu: Học sinh đọc thành thạo các từ và câu chứa âm "ôm" và "ơm".
  • Hoạt động:
    • Giáo viên đọc mẫu các từ:
      • ôm (chó đốm, chôm chôm)
      • ơm (sáng sớm, mùi thơm).
    • Học sinh luyện tập đọc theo, từng bạn một.

3. Tập viết

  • Mục tiêu: Học sinh viết đúng chính tả các từ: ôm, ơm, con tôm, đống rơm.
  • Hoạt động:
    • Giáo viên viết mẫu trên bảng.
    • Học sinh viết vào vở, giáo viên đi quanh lớp kiểm tra và hướng dẫn thêm.

4. Đọc câu ứng dụng

  • Mục tiêu: Học sinh đọc thành thạo và hiểu nghĩa của các câu.
  • Hoạt động:
    • Học sinh đọc các câu:
      • Vàng mơ như trái chin.
      • Chùm giẻ treo nơi nào.
      • Gió dưa hương thơm lạ.
      • Đường tới trường xôn xao.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: bữa cơm

  • Mục tiêu: Học sinh mô tả và nói về các hoạt động trong bữa cơm gia đình.
  • Hoạt động:
    • Giáo viên khơi gợi bằng cách hỏi học sinh về bữa cơm họ thường ăn hàng ngày.
    • Học sinh lần lượt kể về những món ăn yêu thích, cách chuẩn bị và ai thường nấu cơm trong gia đình.
    • Câu chuyện: "Bữa cơm gia đình":

      Ở một ngôi nhà nhỏ trong thung lũng, có một gia đình nhỏ gồm bố Mèo, mẹ Gà và cô con gái nhỏ tên là Chim. Mỗi tối, họ lại quây quần bên nhau dưới ánh đèn ấm áp để thưởng thức bữa cơm mà mẹ Gà nấu.

      Một hôm, khi mặt trời đã khuất bóng sau ngọn đồi, cả gia đình bắt đầu chuẩn bị cho bữa cơm tối. Mẹ Gà bận rộn trong bếp với nồi canh rau xanh mướt và chiếc chảo cá tươi rói. Bố Mèo và cô bé Chim chuẩn bị bàn ăn, xếp từng chiếc đũa ngay ngắn bên cạnh những chiếc bát trắng muốt.

      "Con gái, hôm nay con đã làm gì ở trường?" bố Mèo hỏi khi họ ngồi xuống. Chim kể về ngày học tập vui vẻ của mình, từ những bài hát cô học được đến trò chơi mới cùng bạn bè. Bố Mèo và mẹ Gà lắng nghe mỗi lời con nói, mỉm cười tự hào.

      Khi bữa cơm bắt đầu, không khí ấm cúng bao trùm cả phòng. Mẹ Gà rót canh cho mọi người, trong khi bố Mèo chia cá. Cô bé Chim cảm thấy hạnh phúc vì được ở bên cạnh bố mẹ. Mỗi miếng ăn không chỉ đơn thuần là thức ăn, mà còn là tình yêu thương mà mẹ Gà dành cả buổi chiều để chuẩn bị.

      "Ở bên nhau như thế này thật tuyệt, phải không con?" mẹ Gà hỏi.

      "Vâng, con thích nhất là bữa cơm tối vì được nghe chuyện của bố và kể chuyện cho mẹ nghe," Chim đáp, với đôi mắt sáng ngời niềm vui.

      Bữa cơm kết thúc trong tiếng cười và những câu chuyện về ngày mai. Dù ngày mai có thể mang đến những thử thách, nhưng với sự yêu thương và sẻ chia trong bữa cơm tối, gia đình nhỏ luôn cảm thấy mạnh mẽ và gắn kết.

      Câu chuyện này không chỉ là bài học về tình yêu thương gia đình mà còn giúp trẻ em hiểu về giá trị của bữa cơm gia đình - nơi mỗi thành viên có thể chia sẻ và cảm nhận sự ấm áp, an toàn.

Qua các hoạt động trên, học sinh sẽ cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết với sự tự tin và hiểu biết về các từ với âm "ôm" và "ơm".

Bài 63: em - êm

 em - êm

HS đọc và viết được: em, êm, con tem, sao đêm
Đọc được câu ứng dụng:
Con cò mà đi ăn đi ăn đêm
Đậu phải cành mềm lộn cổ xuống ao
Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Anh chị em trong nhà
Bài 64: im- um
Bài 64: im- um

Dưới đây là giáo án cho bài học số 64 với chủ đề âm "im" và "um":

Bài 64: im - um

1. Đánh vần

  • Mục tiêu: Học sinh nhận biết và đánh vần chính xác các từ có âm "im" và "um".
  • Hoạt động:
    • Giáo viên viết từ "chim câu" và "trùm khăn" lên bảng.
    • Học sinh lần lượt đánh vần từng từ, giáo viên sửa lỗi phát âm nếu có.

2. Tập đọc

  • Mục tiêu: Học sinh đọc thành thạo các từ và câu chứa âm "im" và "um".
  • Hoạt động:
    • Giáo viên đọc mẫu các từ: im (con nhím, trốn tìm), um (tủm tỉm, mũm mĩm).
    • Học sinh luyện tập đọc theo, từng bạn một.

3. Tập viết

  • Mục tiêu: Học sinh viết đúng chính tả các từ: im, um, chim câu, trùm khăn.
  • Hoạt động:
    • Giáo viên viết mẫu trên bảng.
    • Học sinh viết vào vở, giáo viên đi quanh lớp kiểm tra và hướng dẫn thêm.

4. Đọc câu ứng dụng

  • Mục tiêu: Học sinh đọc thành thạo và hiểu nghĩa của các câu.
  • Hoạt động:
    • Giáo viên giải thích ý nghĩa của từ "chúm chím".
    • Học sinh đọc câu:
      • "Khi đi em hỏi, khi về em chào. Miệng em chúm chím, mẹ có yêu không nào?"

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Xanh, đỏ, tím, vàng

  • Mục tiêu: Học sinh mô tả và nói về các màu sắc xung quanh họ.
  • Hoạt động:
    • Giáo viên hỏi học sinh về đồ vật màu xanh, đỏ, tím, vàng mà họ thích.
    • Học sinh lần lượt kể về đồ vật đó và giải thích tại sao họ thích màu đó.

Giáo án này sẽ giúp học sinh cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết với sự tự tin và hiểu biết sâu hơn về âm "im" và "um".

Bài 65: iêm - yêm
Bài 65: iêm - yêm

Dưới đây là giáo án cho bài học số 65 với chủ đề âm "iêm" và "yêm":

Bài 65: iêm - yêm

1. Đánh vần

  • Mục tiêu: Học sinh nhận biết và đánh vần chính xác các từ có âm "iêm" và "yêm".
  • Hoạt động:
    • Giáo viên viết từ "dừa xiêm" và "cái yếm" lên bảng.
    • Học sinh lần lượt đánh vần từng từ, giáo viên sửa lỗi phát âm nếu có.

2. Tập đọc

  • Mục tiêu: Học sinh đọc thành thạo các từ và câu chứa âm "iêm" và "yêm".
  • Hoạt động:
    • Giáo viên đọc mẫu các từ: iêm (thanh kiếm, quý hiếm), yêm (âu yếm, yếm dãi).
    • Học sinh luyện tập đọc theo, từng bạn một.

3. Tập viết

  • Mục tiêu: Học sinh viết đúng chính tả các từ: iêm, yêm, dừa xiêm, cái yếm.
  • Hoạt động:
    • Giáo viên viết mẫu trên bảng.
    • Học sinh viết vào vở, giáo viên đi quanh lớp kiểm tra và hướng dẫn thêm.

4. Đọc câu ứng dụng

  • Mục tiêu: Học sinh đọc thành thạo và hiểu nghĩa của các câu.
  • Hoạt động:
    • Giáo viên giải thích ý nghĩa của từ "âu yếm".
    • Học sinh đọc câu:
      • "Ban ngày, Sẻ mải đi kiếm ăn cho cả nhà. Tối đến, Sẻ mới có thời gian âu yếm đàn con."

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Điểm mười

  • Mục tiêu: Học sinh mô tả và nói về những lần họ đạt điểm mười hoặc những việc làm xuất sắc.
  • Hoạt động:
    • Giáo viên hỏi học sinh về lần gần nhất họ đạt điểm mười hoặc làm điều gì đó rất tốt.
    • Học sinh lần lượt kể về trải nghiệm của mình và cảm xúc khi đạt được thành tích đó.

Giáo án này sẽ giúp học sinh cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết với sự tự tin và hiểu biết sâu hơn về âm "iêm" và "yêm".